Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 5hòa(25.00%), 9bại(45.00%). Cộng 4 trận mở kèo: 2thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 2thua kèo(50.00%). Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
5 |
9 |
4 |
4 |
1 |
0 |
0 |
0 |
2 |
1 |
8 |
30.00% |
25.00% |
45.00% |
44.44% |
44.44% |
11.11% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
18.18% |
9.09% |
72.73% |
Grays Athletic - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
107 |
249 |
179 |
14 |
262 |
287 |
Grays Athletic - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
105 |
89 |
127 |
91 |
137 |
152 |
182 |
122 |
93 |
19.13% |
16.21% |
23.13% |
16.58% |
24.95% |
27.69% |
33.15% |
22.22% |
16.94% |
Sân nhà |
61 |
48 |
71 |
38 |
59 |
74 |
89 |
60 |
54 |
22.02% |
17.33% |
25.63% |
13.72% |
21.30% |
26.71% |
32.13% |
21.66% |
19.49% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
Sân khách |
43 |
41 |
55 |
53 |
78 |
78 |
92 |
61 |
39 |
15.93% |
15.19% |
20.37% |
19.63% |
28.89% |
28.89% |
34.07% |
22.59% |
14.44% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Grays Athletic - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
46 |
0 |
56 |
62 |
1 |
69 |
18 |
10 |
18 |
45.10% |
0.00% |
54.90% |
46.97% |
0.76% |
52.27% |
39.13% |
21.74% |
39.13% |
Sân nhà |
34 |
0 |
47 |
20 |
0 |
22 |
7 |
5 |
8 |
41.98% |
0.00% |
58.02% |
47.62% |
0.00% |
52.38% |
35.00% |
25.00% |
40.00% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
11 |
0 |
8 |
42 |
1 |
47 |
11 |
5 |
10 |
57.89% |
0.00% |
42.11% |
46.67% |
1.11% |
52.22% |
42.31% |
19.23% |
38.46% |
Grays Athletic - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|