Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 4hòa(20.00%), 5bại(25.00%). Cộng 15 trận mở kèo: 5thắng kèo(33.33%), 2hòa(13.33%), 8thua kèo(53.33%). Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
11 |
4 |
5 |
3 |
1 |
1 |
4 |
2 |
4 |
4 |
1 |
0 |
55.00% |
20.00% |
25.00% |
60.00% |
20.00% |
20.00% |
40.00% |
20.00% |
40.00% |
80.00% |
20.00% |
0.00% |
R&F - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
16 |
32 |
41 |
10 |
52 |
47 |
R&F - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
23 |
17 |
11 |
21 |
27 |
27 |
25 |
20 |
27 |
23.23% |
17.17% |
11.11% |
21.21% |
27.27% |
27.27% |
25.25% |
20.20% |
27.27% |
Sân nhà |
9 |
5 |
5 |
8 |
13 |
11 |
13 |
8 |
8 |
22.50% |
12.50% |
12.50% |
20.00% |
32.50% |
27.50% |
32.50% |
20.00% |
20.00% |
Sân trung lập |
4 |
4 |
3 |
7 |
5 |
9 |
5 |
4 |
5 |
17.39% |
17.39% |
13.04% |
30.43% |
21.74% |
39.13% |
21.74% |
17.39% |
21.74% |
Sân khách |
10 |
8 |
3 |
6 |
9 |
7 |
7 |
8 |
14 |
27.78% |
22.22% |
8.33% |
16.67% |
25.00% |
19.44% |
19.44% |
22.22% |
38.89% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
R&F - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
17 |
1 |
12 |
14 |
0 |
22 |
0 |
1 |
2 |
56.67% |
3.33% |
40.00% |
38.89% |
0.00% |
61.11% |
0.00% |
33.33% |
66.67% |
Sân nhà |
6 |
0 |
5 |
2 |
0 |
9 |
0 |
0 |
1 |
54.55% |
0.00% |
45.45% |
18.18% |
0.00% |
81.82% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Sân trung lập |
5 |
1 |
6 |
4 |
0 |
6 |
0 |
0 |
1 |
41.67% |
8.33% |
50.00% |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Sân khách |
6 |
0 |
1 |
8 |
0 |
7 |
0 |
1 |
0 |
85.71% |
0.00% |
14.29% |
53.33% |
0.00% |
46.67% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
R&F - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|