Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 6hòa(30.00%), 10bại(50.00%). Cộng 4 trận mở kèo: 2thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 2thua kèo(50.00%). Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
4 |
6 |
10 |
1 |
5 |
6 |
0 |
0 |
0 |
3 |
1 |
4 |
20.00% |
30.00% |
50.00% |
8.33% |
41.67% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
37.50% |
12.50% |
50.00% |
WA Tlemcen - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
210 |
212 |
94 |
7 |
271 |
252 |
WA Tlemcen - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
71 |
108 |
127 |
132 |
85 |
196 |
187 |
95 |
45 |
13.58% |
20.65% |
24.28% |
25.24% |
16.25% |
37.48% |
35.76% |
18.16% |
8.60% |
Sân nhà |
54 |
77 |
78 |
32 |
21 |
57 |
104 |
68 |
33 |
20.61% |
29.39% |
29.77% |
12.21% |
8.02% |
21.76% |
39.69% |
25.95% |
12.60% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
17 |
31 |
48 |
100 |
63 |
138 |
82 |
27 |
12 |
6.56% |
11.97% |
18.53% |
38.61% |
24.32% |
53.28% |
31.66% |
10.42% |
4.63% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
WA Tlemcen - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
20 |
1 |
33 |
43 |
8 |
57 |
3 |
2 |
2 |
37.04% |
1.85% |
61.11% |
39.81% |
7.41% |
52.78% |
42.86% |
28.57% |
28.57% |
Sân nhà |
19 |
1 |
31 |
10 |
0 |
13 |
2 |
2 |
1 |
37.25% |
1.96% |
60.78% |
43.48% |
0.00% |
56.52% |
40.00% |
40.00% |
20.00% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Sân khách |
1 |
0 |
2 |
32 |
8 |
44 |
1 |
0 |
0 |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
38.10% |
9.52% |
52.38% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
WA Tlemcen - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|