|
|
|
Extremadura | | |
| | Thành lập: | 2007-8-21 | Quốc tịch: | Tây Ban Nha | Thành phố: | Almendralejo | Sân nhà: | Estadio Francisco de la Hera | Sức chứa: | 11,580 | Địa chỉ: | 5 06200, Calle Badajoz, 3, 06200 Almendralejo, Badajoz | Website: | http://www.extremaduraud.com/ |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 0thắng(0.00%), 0hòa(0.00%), 20bại(100.00%). Cộng 1 trận mở kèo: 0thắng kèo(0.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(100.00%). Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 17trận chẵn, 3trận lẻ, 5trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
0 |
0 |
20 |
0 |
0 |
10 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
10 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Extremadura - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
122 |
198 |
77 |
5 |
207 |
195 |
Extremadura - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
50 |
76 |
100 |
93 |
83 |
143 |
144 |
76 |
39 |
12.44% |
18.91% |
24.88% |
23.13% |
20.65% |
35.57% |
35.82% |
18.91% |
9.70% |
Sân nhà |
27 |
49 |
46 |
41 |
36 |
63 |
71 |
44 |
21 |
13.57% |
24.62% |
23.12% |
20.60% |
18.09% |
31.66% |
35.68% |
22.11% |
10.55% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
3 |
0 |
0 |
1 |
25.00% |
0.00% |
25.00% |
25.00% |
25.00% |
75.00% |
0.00% |
0.00% |
25.00% |
Sân khách |
22 |
27 |
53 |
51 |
46 |
77 |
73 |
32 |
17 |
11.06% |
13.57% |
26.63% |
25.63% |
23.12% |
38.69% |
36.68% |
16.08% |
8.54% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Extremadura - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
40 |
3 |
64 |
58 |
3 |
51 |
7 |
8 |
12 |
37.38% |
2.80% |
59.81% |
51.79% |
2.68% |
45.54% |
25.93% |
29.63% |
44.44% |
Sân nhà |
33 |
3 |
47 |
7 |
0 |
11 |
4 |
3 |
9 |
39.76% |
3.61% |
56.63% |
38.89% |
0.00% |
61.11% |
25.00% |
18.75% |
56.25% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
2 |
0 |
2 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
7 |
0 |
17 |
49 |
3 |
38 |
3 |
5 |
3 |
29.17% |
0.00% |
70.83% |
54.44% |
3.33% |
42.22% |
27.27% |
45.45% |
27.27% |
Extremadura - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|