Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Phần Lan(Finland)

Thành lập: 1907-5-19
Quốc tịch: Phần Lan
Thành phố: Hen-xin-ki
Sân nhà: Sân vận động Olympic Helsinki
Sức chứa: 36,251
Địa chỉ: Urheilukatu 1 PO Box 191 FI-00251 HELSINKI
Website: http://www.palloliitto.fi/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 27.19(bình quân)
Phần Lan(Finland) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA NL08/09/24Hy Lạp*3-0Phần LanB0:1Thua kèoTrênl2-0Trên
INTERF08/06/24Scotland*2-2Phần LanH0:1Thắng kèoTrênc0-0Dưới
INTERF05/06/24Bồ Đào Nha*4-2Phần LanB0:2HòaTrênc2-0Trên
INTERF27/03/24Phần Lan*2-1EstoniaT0:1HòaTrênl2-0Trên
UEFA EURO22/03/24Wales*4-1Phần LanB0:1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
UEFA EURO21/11/23San Marino1-2Phần Lan*T2 1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA EURO18/11/23Phần Lan*4-0Bắc IrelandT0:1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
UEFA EURO17/10/23Phần Lan*1-2KazakhstanB0:1Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA EURO14/10/23Slovenia*3-0Phần LanB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
UEFA EURO10/09/23Phần Lan0-1Đan Mạch*B1:0HòaDướil0-0Dưới
UEFA EURO07/09/23Kazakhstan0-1Phần Lan*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO19/06/23Phần Lan*6-0San MarinoT0:3 3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
UEFA EURO16/06/23Phần Lan*2-0SloveniaT0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA EURO27/03/23Bắc Ireland*0-1Phần LanT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
UEFA EURO24/03/23Đan Mạch*3-1Phần LanB0:1 1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
INTERF12/01/23Phần Lan(T)*0-1EstoniaB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
INTERF10/01/23Thụy Điển*2-0Phần LanB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
INTERF20/11/22Na Uy*1-1Phần LanH0:1Thắng kèoDướic0-1Trên
INTERF18/11/22Bắc Macedonia*1-1Phần LanH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
UEFA NL27/09/22 Montenegro*0-2Phần LanT0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 3hòa(15.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 3hòa(15.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 3 9 4 0 2 0 0 1 4 3 6
40.00% 15.00% 45.00% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 0.00% 100.00% 30.77% 23.08% 46.15%
Phần Lan(Finland) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 68 133 40 2 125 118
Phần Lan(Finland) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 42 48 51 50 52 83 83 48 29
17.28% 19.75% 20.99% 20.58% 21.40% 34.16% 34.16% 19.75% 11.93%
Sân nhà 22 18 19 16 13 24 29 20 15
25.00% 20.45% 21.59% 18.18% 14.77% 27.27% 32.95% 22.73% 17.05%
Sân trung lập 2 7 5 7 7 16 7 3 2
7.14% 25.00% 17.86% 25.00% 25.00% 57.14% 25.00% 10.71% 7.14%
Sân khách 18 23 27 27 32 43 47 25 12
14.17% 18.11% 21.26% 21.26% 25.20% 33.86% 37.01% 19.69% 9.45%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Phần Lan(Finland) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 38 5 39 48 8 59 9 6 7
46.34% 6.10% 47.56% 41.74% 6.96% 51.30% 40.91% 27.27% 31.82%
Sân nhà 19 4 22 5 4 13 4 5 3
42.22% 8.89% 48.89% 22.73% 18.18% 59.09% 33.33% 41.67% 25.00%
Sân trung lập 5 0 7 5 0 8 0 0 1
41.67% 0.00% 58.33% 38.46% 0.00% 61.54% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 14 1 10 38 4 38 5 1 3
56.00% 4.00% 40.00% 47.50% 5.00% 47.50% 55.56% 11.11% 33.33%
Phần Lan(Finland) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA NL11/09/2024 02:45AnhVSPhần Lan
UEFA NL11/10/2024 02:45Phần LanVSĐT CH Ireland
UEFA NL13/10/2024 23:59Phần LanVSAnh
UEFA NL15/11/2024 03:45ĐT CH IrelandVSPhần Lan
UEFA NL18/11/2024 01:00Phần LanVSHy Lạp
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Benjamin Kallman
10Teemu Pukki
11Oliver Antman
20Joel Pohjanpalo
Topi Keskinen
Daniel Hakans
Tiền vệ
7Matti Peltola
8Robin Lod
19Urho Nissila
22Ilmari Niskanen
24Leo Walta
Kaan Kairinen
Fredrik Jensen
Glen Kamara
Rasmus Schuller
Hậu vệ
2Leo Vaisaen
4Robert Ivanov
5Miro Tenho
15Arttu Hoskonen
18Tuomas Ollila
21Tomas Galvez
Adam Stahl
Jere Uronen
Thủ môn
1Lukas Hradecky
12Jesse Joronen
23Viljami Sinisalo
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.