Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

KS Luftetari

Thành lập: 1926
Quốc tịch: Albania
Thành phố: Gjirokaster
Sân nhà: Gjirokastra Stadium
Sức chứa: 8400
Địa chỉ: Stadiumi "Gjirokastra" Lagja 18 Shtatori AL - GJIROKASTËR
Tuổi cả cầu thủ: 25.29(bình quân)
KS Luftetari - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ALB Cup17/10/23Flamurtari Vlore2-0KS LuftetariB  Dướic0-0Dưới
ALB Cup01/11/20KS Luftetari0-3KS ElbasaniB  Trênl 
ALB D129/07/20 KS Luftetari2-5FK Kukesi* B1 1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ALB D124/07/20KS Bylis2-0KS LuftetariB  Dướic2-0Trên
ALB D118/07/20KS Luftetari0-1Skenderbeu Korce*B1 3/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ALB D111/07/20KF Laci3-1KS LuftetariB  Trênc2-0Trên
ALB D105/07/20KS Luftetari0-1Vllaznia Shkoder* B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
ALB D127/06/20Flamurtari Vlore6-1KS LuftetariB  Trênl2-0Trên
ALB D120/06/20KS Luftetari1-5Teuta DurresB  Trênc0-0Dưới
ALB D114/06/20Partizani Tirana*8-1KS Luftetari B0:1 1/2Thua kèoTrênl4-1Trên
ALB D107/06/20KS Luftetari0-5KF TiranaB  Trênl0-3Trên
ALB D103/06/20FK Kukesi*2-1KS LuftetariB0:2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ALB D108/03/20KS Luftetari1-1KS Bylis*H1/2:0Thắng kèoDướic1-1Trên
ALB D104/03/20Skenderbeu Korce*2-0KS LuftetariB0:1 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ALB D129/02/20KS Luftetari0-2KF LaciB  Dướic0-0Dưới
ALB D122/02/20Vllaznia Shkoder4-0KS LuftetariB  Trênc1-0Trên
ALB D116/02/20KS Luftetari0-1Flamurtari VloreB  Dướil0-1Trên
ALB Cup12/02/20KS Luftetari0-0Apolonia FierH  Dướic0-0Dưới
ALB D108/02/20Teuta Durres*1-1KS LuftetariH0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
ALB D102/02/20KS Luftetari0-3Partizani TiranaB  Trênl0-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 0thắng(0.00%), 3hòa(15.00%), 17bại(85.00%).
Cộng 8 trận mở kèo: 5thắng kèo(62.50%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(37.50%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
0 3 17 0 2 9 0 0 0 0 1 8
0.00% 15.00% 85.00% 0.00% 18.18% 81.82% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 11.11% 88.89%
KS Luftetari - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 91 126 56 6 156 123
KS Luftetari - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 36 54 60 62 67 109 89 50 31
12.90% 19.35% 21.51% 22.22% 24.01% 39.07% 31.90% 17.92% 11.11%
Sân nhà 23 37 36 22 19 44 42 35 16
16.79% 27.01% 26.28% 16.06% 13.87% 32.12% 30.66% 25.55% 11.68%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 13 17 24 40 48 65 47 15 15
9.15% 11.97% 16.90% 28.17% 33.80% 45.77% 33.10% 10.56% 10.56%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
KS Luftetari - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 4 0 10 21 0 20 0 1 1
28.57% 0.00% 71.43% 51.22% 0.00% 48.78% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân nhà 3 0 9 11 0 5 0 1 0
25.00% 0.00% 75.00% 68.75% 0.00% 31.25% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 1 0 1 10 0 15 0 0 1
50.00% 0.00% 50.00% 40.00% 0.00% 60.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Tôi muốn nói
Tiền vệ
2Aurel Demo
15Stiven Puci
17Alvi Ahmetaj
Hậu vệ
5Armenis Kukaj
13Kabir Tahiraga
Antonis Karabinas
Thủ môn
1Avernold Qyrani
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.