Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

AD Carmelita

Thành lập: 1948-10-20
Quốc tịch: Cô-xta Ri-ca
Thành phố: Santa Bárbara-Heredia
Sân nhà: Estadio Alejandro Morera Soto
Sức chứa: 18,500
Tuổi cả cầu thủ: 28.83(bình quân)
AD Carmelita - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CRC D231/03/24Puerto Golfito FC0-3AD CarmelitaT  Trênl 
CRC D226/03/24Jaco Rays2-2AD CarmelitaH  Trênc1-1Trên
CRC D222/03/24Antioquia*3-0AD CarmelitaB0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
CRC D219/03/24AD Carmelita(T)*1-3CofutpaB0:1/4Thua kèoTrênc0-2Trên
CRC D212/03/24AD Carmelita0-2Quepos CambuteB  Dướic0-0Dưới
CRC D207/03/24Marineros De Puntarenas2-1AD CarmelitaB  Trênl1-1Trên
CRC D202/03/24AD Carmelita*0-2AD SarchiB0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
CRC D226/02/24Jicaral Sercoba2-0AD CarmelitaB  Dướic 
CRC D217/02/24AD Carmelita3-0Puerto Golfito FCT  Trênl 
CRC D213/02/24AD Carmelita*4-1Jaco Rays T0:1Thắng kèoTrênl0-1Trên
CRC D208/02/24AD Carmelita1-1Antioquia H  Dướic1-0Trên
CRC D202/02/24Cofutpa3-2AD CarmelitaB  Trênl 
CRC D229/01/24Quepos Cambute1-0AD CarmelitaB  Dướil0-0Dưới
CRC D226/01/24AD Carmelita2-3Marineros De Puntarenas B  Trênl0-2Trên
CRC D221/01/24AD Sarchi0-0AD CarmelitaH  Dướic0-0Dưới
CRC D213/01/24AD Carmelita0-7Jicaral SercobaB  Trênl0-2Trên
CRC D202/10/23Quepos Cambute*3-1AD CarmelitaB0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
CRC D223/09/23 AD Carmelita*1-2Marineros De PuntarenasB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
CRC D210/09/23AD Carmelita*0-3Jicaral SercobaB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
CRC D224/08/23Antioquia1-1AD Carmelita*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 3thắng(15.00%), 4hòa(20.00%), 13bại(65.00%).
Cộng 8 trận mở kèo: 1thắng kèo(12.50%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(87.50%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 4 13 2 1 6 0 0 1 1 3 6
15.00% 20.00% 65.00% 22.22% 11.11% 66.67% 0.00% 0.00% 100.00% 10.00% 30.00% 60.00%
AD Carmelita - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 112 237 121 12 241 241
AD Carmelita - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 55 78 122 110 117 151 177 105 49
11.41% 16.18% 25.31% 22.82% 24.27% 31.33% 36.72% 21.78% 10.17%
Sân nhà 31 44 57 44 38 57 76 55 26
14.49% 20.56% 26.64% 20.56% 17.76% 26.64% 35.51% 25.70% 12.15%
Sân trung lập 7 6 12 13 10 17 17 9 5
14.58% 12.50% 25.00% 27.08% 20.83% 35.42% 35.42% 18.75% 10.42%
Sân khách 17 28 53 53 69 77 84 41 18
7.73% 12.73% 24.09% 24.09% 31.36% 35.00% 38.18% 18.64% 8.18%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
AD Carmelita - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 38 1 44 105 7 100 14 16 19
45.78% 1.20% 53.01% 49.53% 3.30% 47.17% 28.57% 32.65% 38.78%
Sân nhà 33 1 33 25 1 21 11 9 14
49.25% 1.49% 49.25% 53.19% 2.13% 44.68% 32.35% 26.47% 41.18%
Sân trung lập 5 0 9 13 0 12 3 3 2
35.71% 0.00% 64.29% 52.00% 0.00% 48.00% 37.50% 37.50% 25.00%
Sân khách 0 0 2 67 6 67 0 4 3
0.00% 0.00% 100.00% 47.86% 4.29% 47.86% 0.00% 57.14% 42.86%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Olman Vargas
9Johnny Ruiz
25Amir Waithe
Tiền vệ
10Adrian Marrero
16Carlos Hernandez Valverde
21Andrey Ugalde
Hậu vệ
12Bryan Orue
13Pablo Morera
14Verny Ramirez
19Giancarlo Palacios
Ariel Contreras
Thủ môn
1Luis Diego Sequeira
29Luis Zamora
Guillermo Moreira
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.