|
|
|
Thái Lan(U19)(Thailand(U19)) | | |
| | Thành lập: | 1916 | Quốc tịch: | Thái Lan | Thành phố: | Băng-cốc | Địa chỉ: | National Stadium, Gate 3,Rama 1 Road,Patumwan,BANGKOK - 10330 |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%). Cộng 15 trận mở kèo: 5thắng kèo(33.33%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(66.67%). Cộng 5trận trên, 15trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
5 |
7 |
2 |
1 |
3 |
4 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
40.00% |
25.00% |
35.00% |
33.33% |
16.67% |
50.00% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
Thái Lan(U19)(Thailand(U19)) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
39 |
63 |
33 |
10 |
94 |
51 |
Thái Lan(U19)(Thailand(U19)) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
41 |
29 |
26 |
36 |
13 |
33 |
46 |
23 |
43 |
28.28% |
20.00% |
17.93% |
24.83% |
8.97% |
22.76% |
31.72% |
15.86% |
29.66% |
Sân nhà |
14 |
6 |
4 |
11 |
3 |
10 |
12 |
3 |
13 |
36.84% |
15.79% |
10.53% |
28.95% |
7.89% |
26.32% |
31.58% |
7.89% |
34.21% |
Sân trung lập |
23 |
18 |
13 |
19 |
7 |
15 |
25 |
13 |
27 |
28.75% |
22.50% |
16.25% |
23.75% |
8.75% |
18.75% |
31.25% |
16.25% |
33.75% |
Sân khách |
4 |
5 |
9 |
6 |
3 |
8 |
9 |
7 |
3 |
14.81% |
18.52% |
33.33% |
22.22% |
11.11% |
29.63% |
33.33% |
25.93% |
11.11% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Thái Lan(U19)(Thailand(U19)) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
27 |
1 |
40 |
30 |
2 |
16 |
1 |
1 |
3 |
39.71% |
1.47% |
58.82% |
62.50% |
4.17% |
33.33% |
20.00% |
20.00% |
60.00% |
Sân nhà |
4 |
0 |
14 |
4 |
0 |
6 |
0 |
0 |
0 |
22.22% |
0.00% |
77.78% |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
21 |
1 |
21 |
20 |
2 |
9 |
0 |
0 |
1 |
48.84% |
2.33% |
48.84% |
64.52% |
6.45% |
29.03% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Sân khách |
2 |
0 |
5 |
6 |
0 |
1 |
1 |
1 |
2 |
28.57% |
0.00% |
71.43% |
85.71% |
0.00% |
14.29% |
25.00% |
25.00% |
50.00% |
Thái Lan(U19)(Thailand(U19)) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|