Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

MFC Mykolaiv

Thành lập: 1920
Quốc tịch: Ukraine
Thành phố: Mykolaiv
Sân nhà: Tsentralnyi Stadion
Sức chứa: 15,600
Website: http://mfc.mk.ua/
MFC Mykolaiv - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UKR D306/11/21MFC Mykolaiv1-1Real Pharma OvidiopolH  Dướic0-0Dưới
UKR D331/10/21 FK Trostyanets4-2MFC Mykolaiv B  Trênc2-2Trên
UKR D322/10/21Metalurh Zaporizhya2-2MFC Mykolaiv H  Trênc2-1Trên
UKR D316/10/21MFC Mykolaiv1-2Balkany ZoryaB  Trênl1-1Trên
UKR D310/10/21FC Nikopol1-1MFC MykolaivH  Dướic0-0Dưới
UKR D306/10/21MFC Mykolaiv2-0VovchanskT  Dướic0-0Dưới
UKR D301/10/21MFC Mykolaiv2-0Skoruk TomakivkaT  Dướic1-0Trên
UKR D326/09/21Enerhiya Nova Kakhovka2-3MFC MykolaivT  Trênl0-2Trên
UKRC21/09/21 MFC Mykolaiv0-3Rukh Vynnyky*B1/2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
UKR D317/09/21MFC Mykolaiv2-1Krystal Kherson T  Trênl2-1Trên
UKR D311/09/21Yarud Mariupol2-2MFC MykolaivH  Trênc1-1Trên
UKR D306/09/21 MFC Mykolaiv1-2SC PoltavaB  Trênl1-0Trên
UKRC01/09/21MFC Mykolaiv4-1VovchanskT  Trênl1-0Trên
UKR D328/08/21Peremoha Dnipro1-2MFC MykolaivT  Trênl1-2Trên
UKR D322/08/21MFC Mykolaiv4-0FC SumyT  Trênc2-0Trên
UKRC18/08/21MFC Mykolaiv1-1KryvbasH  Dướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[3-1]
UKR D314/08/21Viktoriya Mykolaivka1-3MFC MykolaivT  Trênc1-1Trên
UKR D212/06/21Ahrobiznes Volochysk1-1MFC MykolaivH  Dướic1-1Trên
UKR D205/06/21MFC Mykolaiv0-1Polissya ZhytomyrB  Dướil0-0Dưới
UKR D230/05/21MFC Mykolaiv2-1Volyn Lutsk T  Trênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 6hòa(30.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 1 trận mở kèo: 0thắng kèo(0.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(100.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 6 5 6 2 4 0 0 0 3 4 1
45.00% 30.00% 25.00% 50.00% 16.67% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 37.50% 50.00% 12.50%
MFC Mykolaiv - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 113 186 107 11 205 212
MFC Mykolaiv - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 80 76 89 80 92 135 133 76 73
19.18% 18.23% 21.34% 19.18% 22.06% 32.37% 31.89% 18.23% 17.51%
Sân nhà 52 42 42 40 30 59 68 36 43
25.24% 20.39% 20.39% 19.42% 14.56% 28.64% 33.01% 17.48% 20.87%
Sân trung lập 2 2 3 1 1 2 1 2 4
22.22% 22.22% 33.33% 11.11% 11.11% 22.22% 11.11% 22.22% 44.44%
Sân khách 26 32 44 39 61 74 64 38 26
12.87% 15.84% 21.78% 19.31% 30.20% 36.63% 31.68% 18.81% 12.87%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
MFC Mykolaiv - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 13 0 12 21 1 25 7 3 1
52.00% 0.00% 48.00% 44.68% 2.13% 53.19% 63.64% 27.27% 9.09%
Sân nhà 10 0 10 8 0 7 2 2 1
50.00% 0.00% 50.00% 53.33% 0.00% 46.67% 40.00% 40.00% 20.00%
Sân trung lập 3 0 0 2 0 2 0 1 0
100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 0 0 2 11 1 16 5 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 39.29% 3.57% 57.14% 100.00% 0.00% 0.00%
MFC Mykolaiv - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UKR D313/11/2021 23:00SC TavriyaVSMFC Mykolaiv
UKR D320/11/2021 23:00MFC MykolaivVSViktoriya Mykolaivka
UKR D327/11/2021 23:00FC SumyVSMFC Mykolaiv
UKR D326/03/2022 23:00MFC MykolaivVSPeremoha Dnipro
UKR D302/04/2022 22:00SC PoltavaVSMFC Mykolaiv
UKR D309/04/2022 22:00MFC MykolaivVSYarud Mariupol
UKR D313/04/2022 22:00Krystal KhersonVSMFC Mykolaiv
UKR D317/04/2022 22:00MFC MykolaivVSEnerhiya Nova Kakhovka
UKR D323/04/2022 22:00Skoruk TomakivkaVSMFC Mykolaiv
UKR D330/04/2022 22:00VovchanskVSMFC Mykolaiv
UKR D307/05/2022 22:00MFC MykolaivVSFC Nikopol
UKR D314/05/2022 22:00Balkany ZoryaVSMFC Mykolaiv
UKR D321/05/2022 22:00MFC MykolaivVSMetalurh Zaporizhya
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Dmytro Sula
11Vladyslav Voitsekhovsky
12Sula Maxim
17Sergiy Kravchenko
Yurii Golubka
Tiền vệ
19Sergiy Binevskyi
30Vasyl Pasichnyk
39Bohdan Kuksenko
67Rodion Gonchar
78Oleksandr Kavedyaev
89Vladyslav Shvets
Hậu vệ
2Vladyslav Lyashevskyi
4Temur Partsvania
8Nazar Melnychuk
14Vladyslav Okhronchuk
27Sergiy Kulynych
33Dmytro Ulyanov
34Pavlo Berezyanskyi
65Vladyslav Rosliakov
95Roman Popov
Stanislav Nechyporenko
Thủ môn
1Bogdan Lobodrov
16Amir Agalarov
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.