Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Faizkand - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
TJK D115/12/23Faizkand1-4FC Istiklol DushanbeB  Trênl0-4Trên
TJK D124/11/23FK Eskhata0-0FaizkandH  Dướic0-0Dưới
TJK D116/10/23Faizkand2-6FC KuktoshB  Trênc0-3Trên
TJK D125/09/23Ravshan Kulob4-2FaizkandB  Trênc2-2Trên
TJK D119/08/23Faizkand0-0Khosilot FarkhorH  Dướic0-0Dưới
TJK D113/08/23Faizkand1-2FC Istiklol DushanbeB  Trênl0-2Trên
TJK D109/08/23FC Kuktosh4-0FaizkandB  Trênc1-0Trên
TJK D103/08/23Faizkand2-0CSKA Pamir Dushanbe T  Dướic0-0Dưới
TJK D130/06/23Faizkand2-0FC KhatlonT  Dướic0-0Dưới
TJK D125/06/23FC Khatlon0-3FaizkandT  Trênl0-1Trên
TJK D103/06/23 Faizkand1-1KhujandH  Dướic1-0Trên
TJK D127/05/23Regar-TadAZ Tursunzoda0-0FaizkandH  Dướic0-0Dưới
TJK D123/05/23Faizkand2-1FK EskhataT  Trênl1-1Trên
TJK D119/05/23Ravshan Kulob4-0FaizkandB  Trênc1-0Trên
TJK D114/05/23Faizkand0-0Ravshan KulobH  Dướic0-0Dưới
TJK D105/05/23FK Eskhata1-0Faizkand B  Dướil1-0Trên
TJK D130/04/23Faizkand5-1Regar-TadAZ TursunzodaT  Trênc3-1Trên
TJK D126/04/23Khujand2-2FaizkandH  Trênc1-2Trên
TJK D115/04/23 CSKA Pamir Dushanbe1-1FaizkandH  Dướic1-0Trên
TJK D111/04/23Faizkand2-1FC Kuktosh T  Trênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 7hòa(35.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 7 7 5 3 3 0 0 0 1 4 4
30.00% 35.00% 35.00% 45.45% 27.27% 27.27% 0.00% 0.00% 0.00% 11.11% 44.44% 44.44%
Faizkand - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 29 32 27 2 41 49
Faizkand - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 10 16 25 15 24 36 27 19 8
11.11% 17.78% 27.78% 16.67% 26.67% 40.00% 30.00% 21.11% 8.89%
Sân nhà 4 11 12 6 12 15 15 12 3
8.89% 24.44% 26.67% 13.33% 26.67% 33.33% 33.33% 26.67% 6.67%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 6 5 13 9 12 21 12 7 5
13.33% 11.11% 28.89% 20.00% 26.67% 46.67% 26.67% 15.56% 11.11%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Faizkand - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 0 0 1 3 0 2 0 1 0
0.00% 0.00% 100.00% 60.00% 0.00% 40.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân nhà 0 0 1 1 0 1 0 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 0 0 2 0 1 0 1 0
0.00% 0.00% 0.00% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 100.00% 0.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
Anvar Murodov
Mukhsin Madulloev
Khimatullo Malodustov
Daler Kodirov
Validzhon Khotamov
Navruz Rustamov
Tiền vệ
Vaysiddin Safarov
Jasur Ashurov
Jasur Kurbonov
Dilshodzhon Baratov
Azizdzhon Zaripov
Makhmadali Sadykov
Khayrullo Azizov
Umedzhon Bodalov
Sukhrob Asoev
Dzhamshed Murodov
Hậu vệ
Eradzh Razhabov
Fakhriddin Safarzoda
Parvizdzhon Khomidov
Khuvaydoi Gulmurod
Samandar Sharipov
Daler Tukhtasunov
Thủ môn
Fathullo Boboev
Ibrokhim Ismoilov
Doniyor Sadriddinov
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.