Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Zugdidi - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GEO PL22/05/22WIT Georgia Tbilisi3-3ZugdidiH  Trênc0-1Trên
GEO PL16/05/22Zugdidi0-0FC ShevardeniH  Dướic0-0Dưới
GEO PL10/05/22 FC Merani Tbilisi3-0ZugdidiB  Trênl3-0Trên
GEO PL05/05/22Zugdidi4-0Gareji SagarejoT  Trênc2-0Trên
GEO PL29/04/22Zugdidi0-1FC Merani MartviliB  Dướil0-0Dưới
GEO PL21/04/22FC Metalurgi Rustavi2-1ZugdidiB  Trênl2-0Trên
GEO PL16/04/22Spaeri FC2-5ZugdidiT  Trênl2-0Trên
GEO PL11/04/22Zugdidi2-2FC Shukura KobuletiH  Trênc1-2Trên
GEO PL01/04/22Samtredia3-1ZugdidiB  Trênc1-0Trên
GEO PL25/03/22FC Shevardeni1-0ZugdidiB  Dướil0-0Dưới
GEO PL19/03/22Zugdidi2-0WIT Georgia TbilisiT  Dướic1-0Trên
GEO PL07/03/22Zugdidi1-0FC Merani TbilisiT  Dướil0-0Dưới
GEO PL02/03/22Gareji Sagarejo1-1ZugdidiH  Dướic1-1Trên
GEO PL03/12/21WIT Georgia Tbilisi4-0ZugdidiB  Trênc0-0Dưới
GEO PL27/11/21Zugdidi4-2FC Metalurgi RustaviT  Trênc4-2Trên
GEO PL21/11/21FC Merani Tbilisi0-4ZugdidiT  Trênc0-2Trên
GEO PL06/11/21Zugdidi2-1Gagra TbilisiT  Trênl1-1Trên
GEO PL31/10/21Chikhura Sachkhere1-1ZugdidiH  Dướic1-0Trên
GEO PL24/10/21Zugdidi0-3FC Merani MartviliB  Trênl0-2Trên
GEO PL18/10/21Gareji Sagarejo1-1ZugdidiH  Dướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 6hòa(30.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 6 7 5 2 2 0 0 0 2 4 5
35.00% 30.00% 35.00% 55.56% 22.22% 22.22% 0.00% 0.00% 0.00% 18.18% 36.36% 45.45%
Zugdidi - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 132 231 119 14 270 226
Zugdidi - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 65 81 95 103 152 197 157 88 54
13.10% 16.33% 19.15% 20.77% 30.65% 39.72% 31.65% 17.74% 10.89%
Sân nhà 50 55 50 38 51 71 75 63 35
20.49% 22.54% 20.49% 15.57% 20.90% 29.10% 30.74% 25.82% 14.34%
Sân trung lập 1 1 5 3 2 5 3 2 2
8.33% 8.33% 41.67% 25.00% 16.67% 41.67% 25.00% 16.67% 16.67%
Sân khách 14 25 40 62 99 121 79 23 17
5.83% 10.42% 16.67% 25.83% 41.25% 50.42% 32.92% 9.58% 7.08%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Zugdidi - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 17 1 21 55 6 66 2 1 5
43.59% 2.56% 53.85% 43.31% 4.72% 51.97% 25.00% 12.50% 62.50%
Sân nhà 17 1 15 21 1 18 2 0 3
51.52% 3.03% 45.45% 52.50% 2.50% 45.00% 40.00% 0.00% 60.00%
Sân trung lập 0 0 0 5 1 2 0 0 2
0.00% 0.00% 0.00% 62.50% 12.50% 25.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 0 0 6 29 4 46 0 1 0
0.00% 0.00% 100.00% 36.71% 5.06% 58.23% 0.00% 100.00% 0.00%
Tôi muốn nói
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.