|
|
|
Hong Kong, China(U23) | | |
| | Quốc tịch: | Trung Quốc | Thành phố: | Hong Kong |
|
|
|
|
trận gần nhất |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
Tỷ số |
Đội bóng |
Kết quả |
Tỷ lệ |
KQ tỷ lệ |
Số BT (2.5bàn) |
Lẻ chẵn |
1/2H |
Số BT (0.75bàn) |
AGS | 07/10/23 | Uzbekistan(U23)(T)* | 4-0 | Hong Kong, China(U23) | B | 0:2 | Thua kèo | Trên | c | 1-0 | Trên | AGS | 04/10/23 | Hong Kong, China(U23)(T) | 0-4 | Nhật Bản(U23)* | B | 2 1/2:0 | Thua kèo | Trên | c | 0-1 | Trên | AGS | 01/10/23 | Iran(U23)(T)* | 0-1 | Hong Kong, China(U23) | T | 0:3 | Thắng kèo | Dưới | l | 0-0 | Dưới | AGS | 27/09/23 | Hong Kong, China(U23)(T) | 1-0 | Palestine(U23)* | T | 3/4:0 | Thắng kèo | Dưới | l | 0-0 | Dưới | AGS | 25/09/23 | Uzbekistan(U23)(T)* | 2-1 | Hong Kong, China(U23) | B | 0:3 1/2 | Thắng kèo | Trên | l | 0-1 | Trên | AGS | 22/09/23 | Hong Kong, China(U23)(T) | 0-1 | Uzbekistan(U23)* | B | 4 1/4:0 | Thắng kèo | Dưới | l | 0-0 | Dưới | AFC U23 | 12/09/23 | Hong Kong, China(U23)(T)* | 0-0 | Afghanistan(U23) | H | 0:0 | Hòa | Dưới | c | 0-0 | Dưới | AFC U23 | 09/09/23 | Hong Kong, China(U23) | 0-10 | Uzbekistan(U23)* | B | 3 3/4:0 | Thua kèo | Trên | c | 0-3 | Trên | AFC U23 | 06/09/23 | Iran(U23)(T) | 3-0 | Hong Kong, China(U23) | B | | | Trên | l | 2-0 | Trên | INTERF | 19/06/23 | Tajikistan (U23)* | 2-1 | Hong Kong, China(U23) | B | 0:1 1/4 | Thắng 1/2 kèo | Trên | l | 0-0 | Dưới | INTERF | 15/06/23 | Tajikistan (U23)* | 1-1 | Hong Kong, China(U23) | H | 0:1/2 | Thắng kèo | Dưới | c | 0-0 | Dưới | AFC U23 | 28/10/21 | Hong Kong, China(U23) | 0-4 | Nhật Bản(U23) | B | | | Trên | c | 0-1 | Trên | AFC U23 | 23/10/21 | Cambodia(U23)(T) | 4-2 | Hong Kong, China(U23) | B | | | Trên | c | 1-0 | Trên | AFC U23 | 26/03/19 | Triều Tiên(U23)(T)* | 2-0 | Hong Kong, China(U23) | B | 0:1 | Thua kèo | Dưới | c | 1-0 | Trên | AFC U23 | 24/03/19 | Mongolia(U23) | 0-1 | Hong Kong, China(U23)* | T | 1:0 | Hòa | Dưới | l | 0-0 | Dưới | AFC U23 | 22/03/19 | Hong Kong, China(U23)(T)* | 1-1 | Singapore (U23) | H | 0:3/4 | Thua kèo | Dưới | c | 0-0 | Dưới | AGS | 23/08/18 | Uzbekistan(U23)(T)* | 3-0 | Hong Kong, China(U23) | B | 0:2 | Thua kèo | Trên | l | 1-0 | Trên | AGS | 20/08/18 | Indonesia(U23)* | 3-1 | Hong Kong, China(U23) | B | 0:1/2 | Thua kèo | Trên | c | 0-1 | Trên | AGS | 17/08/18 | Hong Kong, China(U23)(T) | 1-1 | Palestine(U23)* | H | 1/4:0 | Thắng 1/2 kèo | Dưới | c | 0-1 | Trên | AGS | 15/08/18 | Hong Kong, China(U23)(T)* | 4-0 | ĐàiBắc TrungQuốc(U23) | T | 0:1 3/4 | Thắng kèo | Trên | c | 4-0 | Trên |
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 4hòa(20.00%), 12bại(60.00%). Cộng 17 trận mở kèo: 8thắng kèo(47.06%), 2hòa(11.76%), 7thua kèo(41.18%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
4 |
4 |
12 |
0 |
0 |
2 |
3 |
3 |
8 |
1 |
1 |
2 |
20.00% |
20.00% |
60.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
21.43% |
21.43% |
57.14% |
25.00% |
25.00% |
50.00% |
Hong Kong, China(U23) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
12 |
22 |
15 |
2 |
24 |
27 |
Hong Kong, China(U23) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
6 |
7 |
12 |
7 |
19 |
21 |
20 |
4 |
6 |
11.76% |
13.73% |
23.53% |
13.73% |
37.25% |
41.18% |
39.22% |
7.84% |
11.76% |
Sân nhà |
1 |
0 |
2 |
3 |
4 |
7 |
2 |
0 |
1 |
10.00% |
0.00% |
20.00% |
30.00% |
40.00% |
70.00% |
20.00% |
0.00% |
10.00% |
Sân trung lập |
4 |
5 |
7 |
3 |
10 |
11 |
10 |
4 |
4 |
13.79% |
17.24% |
24.14% |
10.34% |
34.48% |
37.93% |
34.48% |
13.79% |
13.79% |
Sân khách |
1 |
2 |
3 |
1 |
5 |
3 |
8 |
0 |
1 |
8.33% |
16.67% |
25.00% |
8.33% |
41.67% |
25.00% |
66.67% |
0.00% |
8.33% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Hong Kong, China(U23) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
3 |
1 |
3 |
13 |
1 |
12 |
0 |
1 |
0 |
42.86% |
14.29% |
42.86% |
50.00% |
3.85% |
46.15% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
Sân nhà |
0 |
0 |
0 |
3 |
0 |
2 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
60.00% |
0.00% |
40.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
3 |
0 |
2 |
8 |
0 |
8 |
0 |
1 |
0 |
60.00% |
0.00% |
40.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
Sân khách |
0 |
1 |
1 |
2 |
1 |
2 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
40.00% |
20.00% |
40.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Hong Kong, China(U23) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|