Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Linlithgow Rose

Quốc tịch: Scotland
Website: http://www.linlithgowrose.co.uk/
Tuổi cả cầu thủ: 31.32(bình quân)
Linlithgow Rose - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SCOLL20/04/24Civil Service Strollers FC2-1Linlithgow RoseB  Trênl2-1Trên
SCOLL13/04/24 Linlithgow Rose1-0Tranent JuniorsT  Dướil1-0Trên
SCOLL06/04/24Berwick1-2Linlithgow RoseT  Trênl0-2Trên
SCOLL30/03/24Linlithgow Rose0-1CowdenbeathB  Dướil0-1Trên
SCOLL23/03/24Linlithgow Rose1-2Bo'ness UnitedB  Trênl1-1Trên
SCOLL16/03/24Linlithgow Rose0-1Hearts ReserveB  Dướil0-0Dưới
SCOLL09/03/24Cumbernauld Colts1-1Linlithgow RoseH  Dướic1-0Trên
SCOLL06/03/24Tranent Juniors2-1Linlithgow RoseB  Trênl1-1Trên
SCOLL02/03/24Linlithgow Rose0-1Albion Rovers FCB  Dướil0-1Trên
SCOLL24/02/24Linlithgow Rose1-0Caledonian BravesT  Dướil1-0Trên
SCOLL17/02/24Stirling University FC1-2Linlithgow RoseT  Trênl1-1Trên
SCOLL14/02/24Albion Rovers FC3-0Linlithgow RoseB  Trênl2-0Trên
SCOLL10/02/24Edinburgh University FC1-5Linlithgow RoseT  Trênc1-0Trên
SCOLL27/01/24Linlithgow Rose2-2Celtic 2H  Trênc2-1Trên
SCOLL13/01/24East Stirlingshire2-1Linlithgow RoseB  Trênl1-0Trên
SCOLL26/12/23Bo'ness United0-0Linlithgow Rose H  Dướic0-0Dưới
SCOLL23/12/23Linlithgow Rose1-0Broomhill FCT  Dướil0-0Dưới
SCOLL16/12/23Gala Fairydean1-6Linlithgow RoseT  Trênl0-3Trên
SCOLL09/12/23Linlithgow Rose5-0Gretna 2008T  Trênl4-0Trên
SCOLL11/11/23Linlithgow Rose2-0East StirlingshireT  Dướic2-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 3hòa(15.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 5trận chẵn, 15trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 3 8 5 1 4 0 0 0 4 2 4
45.00% 15.00% 40.00% 50.00% 10.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 20.00% 40.00%
Linlithgow Rose - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 14 38 25 5 43 39
Linlithgow Rose - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 21 19 16 10 16 17 24 23 18
25.61% 23.17% 19.51% 12.20% 19.51% 20.73% 29.27% 28.05% 21.95%
Sân nhà 12 12 6 5 8 7 14 12 10
27.91% 27.91% 13.95% 11.63% 18.60% 16.28% 32.56% 27.91% 23.26%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 9 7 10 5 8 10 10 11 8
23.08% 17.95% 25.64% 12.82% 20.51% 25.64% 25.64% 28.21% 20.51%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Linlithgow Rose - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 1 0 1 1 0 2 0 0 0
50.00% 0.00% 50.00% 33.33% 0.00% 66.67% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân nhà 1 0 1 0 0 1 0 0 0
50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 0 0 1 0 1 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
Michael Jones
Graham Weir
Tommy Coyne
Roddy MacLennan
Kevin Kelbie
Colin Strickland
Gordon Heard
Tiền vệ
8Blair Batchelor
Derek Fleming
David Dunn
Ruari Maclennan
Andy Shirra
Steven Meechan
Colin Leiper
Hậu vệ
18Andy Mcgown
Billy Gibson
Jamie McKenzie
Gary Thom
Richard McKillen
Mark Tyrrell
Thủ môn
1Michael McKinven
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.