Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Valledupar FC

Thành lập: 2003-11-15
Quốc tịch: Colombia
Thành phố: Valledupar
Sân nhà: Estadio Armando Maestre Pavajeau
Sức chứa: 11,000
Website: http://valleduparfc.com/
Valledupar FC - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
COL D211/06/23Patriotas FC*2-0Valledupar FCB0:1 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
COL D207/06/23 Valledupar FC1-1Cucuta*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
COL D202/06/23Valledupar FC*0-1CortuluaB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
COL D230/05/23 Cortulua*0-2Valledupar FCT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
COL D226/05/23Cucuta*1-1Valledupar FCH0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
COL D222/05/23 Valledupar FC1-1Patriotas FCH  Dướic1-1Trên
COL D214/05/23Real Santander*3-1Valledupar FCB0:1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
COL D207/05/23 Valledupar FC*3-2Orsomarso T0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
COL D224/04/23Valledupar FC*5-3LeonesT0:0Thắng kèoTrênc3-0Trên
COL D221/04/23Fortaleza CEIF*5-1Valledupar FCB0:3/4Thua kèoTrênc2-0Trên
COL D217/04/23Valledupar FC*0-2Bogota FCB0:1Thua kèoDướic0-1Trên
COL D211/04/23Patriotas FC*0-0Valledupar FCH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
COL D203/04/23Valledupar FC*1-1Deportes QuindioH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
COL D230/03/23Barranquilla FC0-0Valledupar FC*H0:0HòaDướic0-0Dưới
COL D225/03/23 Leones*0-2Valledupar FCT0:3/4Thắng kèoDướic0-1Trên
COL D220/03/23Valledupar FC*1-0Boca Juniors De CaliT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
COL D213/03/23Valledupar FC3-1Atletico FCT  Trênc2-1Trên
COL D210/03/23Tigres FC*0-0Valledupar FCH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
COL D206/03/23Valledupar FC0-0Llaneros FC*H0:0HòaDướic0-0Dưới
COL D227/02/23Real Cartagena*2-0Valledupar FCB0:1/4Thua kèoDướic2-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 8hòa(40.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 9thắng kèo(50.00%), 2hòa(11.11%), 7thua kèo(38.89%).
Cộng 5trận trên, 15trận dưới, 17trận chẵn, 3trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 8 6 4 4 2 0 0 0 2 4 4
30.00% 40.00% 30.00% 40.00% 40.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 40.00% 40.00%
Valledupar FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 213 280 115 10 324 294
Valledupar FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 69 124 175 145 105 207 246 106 59
11.17% 20.06% 28.32% 23.46% 16.99% 33.50% 39.81% 17.15% 9.55%
Sân nhà 50 79 95 55 22 77 122 57 45
16.61% 26.25% 31.56% 18.27% 7.31% 25.58% 40.53% 18.94% 14.95%
Sân trung lập 0 5 7 1 2 6 7 1 1
0.00% 33.33% 46.67% 6.67% 13.33% 40.00% 46.67% 6.67% 6.67%
Sân khách 19 40 73 89 81 124 117 48 13
6.29% 13.25% 24.17% 29.47% 26.82% 41.06% 38.74% 15.89% 4.30%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Valledupar FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 58 1 72 86 3 80 10 13 9
44.27% 0.76% 54.96% 50.89% 1.78% 47.34% 31.25% 40.63% 28.13%
Sân nhà 52 1 56 13 0 9 4 6 5
47.71% 0.92% 51.38% 59.09% 0.00% 40.91% 26.67% 40.00% 33.33%
Sân trung lập 1 0 3 5 0 2 3 0 0
25.00% 0.00% 75.00% 71.43% 0.00% 28.57% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 5 0 13 68 3 69 3 7 4
27.78% 0.00% 72.22% 48.57% 2.14% 49.29% 21.43% 50.00% 28.57%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
8Kevin Jair Arboleda Renteria
10Sebastian Gutierrez Atehortua
15Ruben Ramos Valencia
18Jhon Edwin Zapata Angola
25Juan Camilo Cantillo Castillo
28Wilberth Bravo
Tiền vệ
3Francisco Javier Melendre Garcia
4Ali Rodolfo Reyes Vivero
5Ivan Eduardo Camacho Gonzalez
7Victor Manuel Ballesteros Gomez
13Brayan Alfredo Sanchez Valdes
14Arney David Rocha Marimon
19Andres Felipe Arias Lopez
20Jhonier Valencia Valoyes
23Gianfranco Orozco
26Jean Marcos Angulo Zuniga
27Ghilbert Mateo Parra Mosquera
30Jhon Kenedy Gutierrez Pacheco
Aleiser Marquinez Preciado
Eduar Severo Leon Hurtado
Hậu vệ
16Joan Fernando Cajares Valverde
24Darwin Balanta
29Kevin David Rivas Arrechea
31David Antonio Alvarez Agudelo
Thủ môn
1Aldo David Montes Florez
12Weimar Asprilla
33Kevin Catano Jimenez
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.