|
|
|
Hồng Kông Pegasus FC(Hong Kong Pegasus FC) | | |
| | Thành lập: | 2008 | Quốc tịch: | Hong Kong, Trung Quốc | Thành phố: | Hồng Kông | Sân nhà: | Hong Kong Stadium | Sức chứa: | 40,000 | Địa chỉ: | Room 2008, 20/F Windsor House, 311 Gloucester Road, Causeway Bay, Hong Kong | Website: | http://www.pegasusfc.com.hk/cht/ | Tuổi cả cầu thủ: | 26.26(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 1hòa(5.00%), 9bại(45.00%). Cộng 15 trận mở kèo: 7thắng kèo(46.67%), 2hòa(13.33%), 6thua kèo(40.00%). Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
1 |
9 |
4 |
0 |
6 |
2 |
0 |
0 |
4 |
1 |
3 |
50.00% |
5.00% |
45.00% |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
12.50% |
37.50% |
Hồng Kông Pegasus FC(Hong Kong Pegasus FC) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
59 |
132 |
139 |
21 |
176 |
175 |
Hồng Kông Pegasus FC(Hong Kong Pegasus FC) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
95 |
63 |
76 |
65 |
52 |
62 |
99 |
86 |
104 |
27.07% |
17.95% |
21.65% |
18.52% |
14.81% |
17.66% |
28.21% |
24.50% |
29.63% |
Sân nhà |
31 |
27 |
29 |
24 |
16 |
23 |
40 |
34 |
30 |
24.41% |
21.26% |
22.83% |
18.90% |
12.60% |
18.11% |
31.50% |
26.77% |
23.62% |
Sân trung lập |
34 |
13 |
21 |
17 |
11 |
14 |
28 |
21 |
33 |
35.42% |
13.54% |
21.88% |
17.71% |
11.46% |
14.58% |
29.17% |
21.88% |
34.38% |
Sân khách |
30 |
23 |
26 |
24 |
25 |
25 |
31 |
31 |
41 |
23.44% |
17.97% |
20.31% |
18.75% |
19.53% |
19.53% |
24.22% |
24.22% |
32.03% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Hồng Kông Pegasus FC(Hong Kong Pegasus FC) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
93 |
4 |
94 |
53 |
4 |
43 |
4 |
1 |
3 |
48.69% |
2.09% |
49.21% |
53.00% |
4.00% |
43.00% |
50.00% |
12.50% |
37.50% |
Sân nhà |
33 |
3 |
44 |
12 |
2 |
8 |
2 |
0 |
0 |
41.25% |
3.75% |
55.00% |
54.55% |
9.09% |
36.36% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
29 |
0 |
26 |
18 |
0 |
15 |
0 |
0 |
2 |
52.73% |
0.00% |
47.27% |
54.55% |
0.00% |
45.45% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Sân khách |
31 |
1 |
24 |
23 |
2 |
20 |
2 |
1 |
1 |
55.36% |
1.79% |
42.86% |
51.11% |
4.44% |
44.44% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
Hồng Kông Pegasus FC(Hong Kong Pegasus FC) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|