|
|
|
CHDC Congo(Democratic Rep Congo) | | |
| | Thành lập: | 1919 | Quốc tịch: | CH Congo | Thành phố: | Kinshasa | Sân nhà: | Stade des Martyrs | Sức chứa: | 80,000 | Địa chỉ: | Av. de l#Enseignem. 210 C/Kasa-Vubu, Case postale 1284, KINSHASA 1 | Tuổi cả cầu thủ: | 28.42(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 8hòa(40.00%), 5bại(25.00%). Cộng 18 trận mở kèo: 8thắng kèo(44.44%), 1hòa(5.56%), 9thua kèo(50.00%). Cộng 5trận trên, 15trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
8 |
5 |
3 |
0 |
0 |
2 |
8 |
2 |
2 |
0 |
3 |
35.00% |
40.00% |
25.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
16.67% |
66.67% |
16.67% |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
CHDC Congo(Democratic Rep Congo) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
62 |
111 |
41 |
4 |
100 |
118 |
CHDC Congo(Democratic Rep Congo) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
45 |
32 |
69 |
42 |
30 |
70 |
70 |
43 |
35 |
20.64% |
14.68% |
31.65% |
19.27% |
13.76% |
32.11% |
32.11% |
19.72% |
16.06% |
Sân nhà |
20 |
10 |
12 |
5 |
2 |
9 |
10 |
14 |
16 |
40.82% |
20.41% |
24.49% |
10.20% |
4.08% |
18.37% |
20.41% |
28.57% |
32.65% |
Sân trung lập |
15 |
17 |
33 |
18 |
10 |
32 |
33 |
18 |
10 |
16.13% |
18.28% |
35.48% |
19.35% |
10.75% |
34.41% |
35.48% |
19.35% |
10.75% |
Sân khách |
10 |
5 |
24 |
19 |
18 |
29 |
27 |
11 |
9 |
13.16% |
6.58% |
31.58% |
25.00% |
23.68% |
38.16% |
35.53% |
14.47% |
11.84% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
CHDC Congo(Democratic Rep Congo) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
37 |
0 |
41 |
35 |
1 |
26 |
6 |
6 |
9 |
47.44% |
0.00% |
52.56% |
56.45% |
1.61% |
41.94% |
28.57% |
28.57% |
42.86% |
Sân nhà |
16 |
0 |
12 |
2 |
0 |
1 |
0 |
1 |
1 |
57.14% |
0.00% |
42.86% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
Sân trung lập |
18 |
0 |
18 |
18 |
1 |
9 |
3 |
4 |
5 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
64.29% |
3.57% |
32.14% |
25.00% |
33.33% |
41.67% |
Sân khách |
3 |
0 |
11 |
15 |
0 |
16 |
3 |
1 |
3 |
21.43% |
0.00% |
78.57% |
48.39% |
0.00% |
51.61% |
42.86% |
14.29% |
42.86% |
|
|
|
|