Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 2hòa(10.00%), 11bại(55.00%). Cộng 9 trận mở kèo: 4thắng kèo(44.44%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(55.56%). Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 5trận chẵn, 15trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
2 |
11 |
3 |
2 |
4 |
0 |
0 |
0 |
4 |
0 |
7 |
35.00% |
10.00% |
55.00% |
33.33% |
22.22% |
44.44% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
36.36% |
0.00% |
63.64% |
Tupi MG - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
85 |
139 |
42 |
6 |
152 |
120 |
Tupi MG - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
40 |
51 |
63 |
67 |
51 |
91 |
107 |
43 |
31 |
14.71% |
18.75% |
23.16% |
24.63% |
18.75% |
33.46% |
39.34% |
15.81% |
11.40% |
Sân nhà |
26 |
31 |
34 |
27 |
16 |
38 |
49 |
25 |
22 |
19.40% |
23.13% |
25.37% |
20.15% |
11.94% |
28.36% |
36.57% |
18.66% |
16.42% |
Sân trung lập |
2 |
0 |
2 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
2 |
40.00% |
0.00% |
40.00% |
0.00% |
20.00% |
20.00% |
20.00% |
20.00% |
40.00% |
Sân khách |
12 |
20 |
27 |
40 |
34 |
52 |
57 |
17 |
7 |
9.02% |
15.04% |
20.30% |
30.08% |
25.56% |
39.10% |
42.86% |
12.78% |
5.26% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Tupi MG - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
24 |
0 |
36 |
51 |
6 |
42 |
13 |
7 |
13 |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
51.52% |
6.06% |
42.42% |
39.39% |
21.21% |
39.39% |
Sân nhà |
22 |
0 |
28 |
8 |
1 |
6 |
10 |
5 |
9 |
44.00% |
0.00% |
56.00% |
53.33% |
6.67% |
40.00% |
41.67% |
20.83% |
37.50% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
Sân khách |
2 |
0 |
7 |
42 |
5 |
35 |
3 |
1 |
4 |
22.22% |
0.00% |
77.78% |
51.22% |
6.10% |
42.68% |
37.50% |
12.50% |
50.00% |
Tupi MG - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|