Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải vô địch Brazil

Fluminense (RJ)

[6]
 (0:3/4

Cruzeiro (MG)

[10]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D111/05/23Cruzeiro (MG)*0-2Fluminense (RJ) 0:0Thua kèoDướic0-1Trên
BRA CUP13/07/22Cruzeiro (MG)*0-3Fluminense (RJ)0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
BRA CUP24/06/22Fluminense (RJ)*2-1Cruzeiro (MG) 0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
BRA D110/10/19Cruzeiro (MG)*0-0Fluminense (RJ)0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA CUP06/06/19Cruzeiro (MG)*2-2Fluminense (RJ)0:3/4Thua kèoTrênc0-1Trên
BRA D119/05/19Fluminense (RJ)*4-1Cruzeiro (MG)0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
BRA CUP16/05/19Fluminense (RJ)*1-1Cruzeiro (MG)0:0HòaDướic0-0Dưới
BRA D126/08/18Cruzeiro (MG)*2-1Fluminense (RJ)0:1HòaTrênl1-1Trên
BRA D123/04/18 Fluminense (RJ)*1-0Cruzeiro (MG)0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
BRA D113/11/17Cruzeiro (MG)*3-1Fluminense (RJ) 0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Fluminense (RJ): 5thắng(50.00%), 3hòa(30.00%), 2bại(20.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Fluminense (RJ): 7thắng kèo(70.00%), 2hòa(20.00%), 1thua kèo(10.00%).
Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Fluminense (RJ) Cruzeiro (MG)
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Hòa][Bại][Hòa][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Hòa][Bại][Bại][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Fluminense (RJ) ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Fluminense (RJ) 5 Thắng 3 Hòa 2 Bại
Cho dù Fluminense (RJ) bị cắt dứt mạch bất bại, nhưng đội bóng giành được 9 chiến thắng và 3 trận hòa khi đá trên sân nhà cho đến nay, là đội bóng duy nhất duy trì thành tích bất bại tại VĐQG Brazil. Trận này tiếp đón Cruzeiro (MG) yếu hơn, dự kiến Fluminense (RJ) sẽ nắm chắc phần thắng trong tầm tay.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Fluminense (RJ) - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D117/09/23Vasco da Gama4-2Fluminense (RJ)*B1/2:0Thua kèoTrênc1-0Trên
BRA D104/09/23Fluminense (RJ)(T)*1-0Fortaleza CET0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
LIB Cup01/09/23 Olimpia Asuncion*1-3Fluminense (RJ)T0:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
BRA D128/08/23 Atletico Paranaense*2-2Fluminense (RJ)H0:3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
LIB Cup25/08/23Fluminense (RJ)*2-0Olimpia AsuncionT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
BRA D120/08/23Fluminense (RJ)*3-1America MGT0:1Thắng kèoTrênc0-0Dưới
BRA D114/08/23Gremio (RS)*2-1Fluminense (RJ)B0:1/4Thua kèoTrênl2-1Trên
LIB Cup09/08/23Fluminense (RJ)*2-0Argentinos Juniors T0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
BRA D106/08/23 Fluminense (RJ)*2-1PalmeirasT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
LIB Cup02/08/23 Argentinos Juniors*1-1Fluminense (RJ) H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
BRA D130/07/23Fluminense (RJ)*1-0SantosT0:1HòaDướil0-0Dưới
BRA D125/07/23Coritiba (PR)2-0Fluminense (RJ)*B1/4:0Thua kèoDướic2-0Trên
BRA D117/07/23Fluminense (RJ)*0-0CR Flamengo (RJ) H0:0HòaDướic0-0Dưới
BRA D110/07/23Fluminense (RJ)*2-0Internacional (RS)T0:1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
BRA D102/07/23Sao Paulo*1-0Fluminense (RJ) B0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
LIB Cup28/06/23Fluminense (RJ)*1-1Sporting CristalH0:2Thua kèoDướic1-1Trên
BRA D125/06/23 Fluminense (RJ)*2-1BahiaT0:1HòaTrênl0-1Trên
BRA D122/06/23Fluminense (RJ)*1-1Atletico Mineiro (MG)H0:0HòaDướic1-1Trên
BRA D112/06/23Goias2-2Fluminense (RJ)*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
LIB Cup08/06/23River Plate*2-0Fluminense (RJ)B0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 6hòa(30.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 4hòa(20.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 6 5 7 3 0 1 0 0 1 3 5
45.00% 30.00% 25.00% 70.00% 30.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 11.11% 33.33% 55.56%
Fluminense (RJ) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 339 617 326 33 682 633
Fluminense (RJ) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 297 304 324 237 153 283 454 308 270
22.59% 23.12% 24.64% 18.02% 11.63% 21.52% 34.52% 23.42% 20.53%
Sân nhà 162 129 138 64 34 86 171 137 133
30.74% 24.48% 26.19% 12.14% 6.45% 16.32% 32.45% 26.00% 25.24%
Sân trung lập 66 59 68 44 22 52 85 54 68
25.48% 22.78% 26.25% 16.99% 8.49% 20.08% 32.82% 20.85% 26.25%
Sân khách 69 116 118 129 97 145 198 117 69
13.04% 21.93% 22.31% 24.39% 18.34% 27.41% 37.43% 22.12% 13.04%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Fluminense (RJ) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 347 33 335 189 10 154 65 56 69
48.53% 4.62% 46.85% 53.54% 2.83% 43.63% 34.21% 29.47% 36.32%
Sân nhà 203 23 186 25 1 11 24 17 13
49.27% 5.58% 45.15% 67.57% 2.70% 29.73% 44.44% 31.48% 24.07%
Sân trung lập 82 7 94 18 0 18 9 16 15
44.81% 3.83% 51.37% 50.00% 0.00% 50.00% 22.50% 40.00% 37.50%
Sân khách 62 3 55 146 9 125 32 23 41
51.67% 2.50% 45.83% 52.14% 3.21% 44.64% 33.33% 23.96% 42.71%
Cruzeiro (MG) - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D115/09/23Santos*0-3Cruzeiro (MG)T0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
BRA D104/09/23Cruzeiro (MG)*0-0RB BragantinoH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
BRA D128/08/23Gremio (RS)*3-0Cruzeiro (MG)B0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
BRA D120/08/23Cruzeiro (MG)*1-1Corinthians Paulista (SP)H0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
BRA D115/08/23Palmeiras*1-0Cruzeiro (MG)B0:1HòaDướil0-0Dưới
BRA D107/08/23Cruzeiro (MG)*0-0Botafogo (RJ)H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
BRA D130/07/23Atletico Paranaense*3-3Cruzeiro (MG)H0:1/2Thắng kèoTrênc1-2Trên
BRA D124/07/23Cruzeiro (MG)*0-1GoiasB0:1Thua kèoDướil0-1Trên
BRA D116/07/23Cruzeiro (MG)*0-0Coritiba (PR)H0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA D109/07/23Vasco da Gama*0-1Cruzeiro (MG)T0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
BRA D102/07/23Internacional (RS)*0-0Cruzeiro (MG) H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
BRA D125/06/23Cruzeiro (MG)*1-0Sao PauloT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
BRA D122/06/23Cruzeiro (MG)*0-1Fortaleza CEB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
BRA D111/06/23Bahia*2-2Cruzeiro (MG)H0:0HòaTrênc1-2Trên
BRA D104/06/23Cruzeiro (MG)0-1Atletico Mineiro (MG)*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
BRA CUP01/06/23Cruzeiro (MG)*0-1Gremio (RS)B0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
BRA D128/05/23CR Flamengo (RJ)*1-1Cruzeiro (MG)H0:3/4Thắng kèoDướic1-1Trên
BRA D123/05/23Cruzeiro (MG)*0-1Cuiaba (MT)B0:1Thua kèoDướil0-1Trên
BRA CUP18/05/23Gremio (RS)*1-1Cruzeiro (MG)H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
BRA D115/05/23America MG*0-4Cruzeiro (MG)T0:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 4thắng(20.00%), 9hòa(45.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 2hòa(10.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 5trận trên, 15trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 9 7 1 4 5 0 0 0 3 5 2
20.00% 45.00% 35.00% 10.00% 40.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 50.00% 20.00%
Cruzeiro (MG) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 335 531 275 27 611 557
Cruzeiro (MG) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 283 273 274 207 131 281 366 282 239
24.23% 23.37% 23.46% 17.72% 11.22% 24.06% 31.34% 24.14% 20.46%
Sân nhà 169 144 115 74 38 98 152 150 140
31.30% 26.67% 21.30% 13.70% 7.04% 18.15% 28.15% 27.78% 25.93%
Sân trung lập 16 22 19 12 6 15 28 14 18
21.33% 29.33% 25.33% 16.00% 8.00% 20.00% 37.33% 18.67% 24.00%
Sân khách 98 107 140 121 87 168 186 118 81
17.72% 19.35% 25.32% 21.88% 15.73% 30.38% 33.63% 21.34% 14.65%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Cruzeiro (MG) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 306 38 327 114 2 125 55 35 46
45.60% 5.66% 48.73% 47.30% 0.83% 51.87% 40.44% 25.74% 33.82%
Sân nhà 207 29 218 6 0 5 5 4 9
45.59% 6.39% 48.02% 54.55% 0.00% 45.45% 27.78% 22.22% 50.00%
Sân trung lập 22 4 22 10 0 7 6 1 2
45.83% 8.33% 45.83% 58.82% 0.00% 41.18% 66.67% 11.11% 22.22%
Sân khách 77 5 87 98 2 113 44 30 35
45.56% 2.96% 51.48% 46.01% 0.94% 53.05% 40.37% 27.52% 32.11%
Fluminense (RJ) Formation: 433 Cruzeiro (MG) Formation: 451

Đội hình Fluminense (RJ):

Đội hình Cruzeiro (MG):

Thủ môn Thủ môn
1 Fabio Deivson Lopes Maciel 98 Vitor Eudes 22 Pedro Felipe de Faria Rangel 1 Rafael Cabral Barbosa 91 Gabriel Jose Ferreira Mesquita 98 Anderson Silva Da Paixao
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
21 Jhon Adolfo Arias Andrade
14 German Ezequiel Cano
11 Marcos da Silva Franca, Keno
15 Yony Alexander Gonzalez Copete
99 Leanderson da Silva Genesio
7 Andre Trindade da Costa Neto
45 Vinicius Moreira de Lima
10 Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso
17 Leonardo Cecilio Fernandez Lopez
Caio Vinicius da Conceicao
8 Matheus Martinelli Lima
37 Giovanni Manson Ribeiro
20 Gabriel Pirani
9 John Kennedy Batista de Souza
5 Alexsander Cristhian Gomes da Costa
33 Marcilio Florencia Mota Filho, Nino
2 Samuel Xavier Brito
12 Marcelo Vieira da Silva Junior
30 Felipe Melo de Carvalho
44 David Braz de Oliveira Filho
40 Luan de Freitas Molarinho Chagas
4 Vitor Mendes
26 Manoel Messias Silva Carvalho
23 Claudio Rodrigues Gomes,Guga
29 Thiago dos Santos
6 Jorge Marco de Oliveira Moraes
30 Paulo Vitor Fernandes Pereira
70 Juan Christian Pereira Coelho
22 Stenio Zanetti Toledo
21 Gilberto Oliveira Souza Junior
11 Wesley Ribeiro Silva
31 Rafael Bilu Mudesto
14 Kaiki Bruno da Silva
7 Mateus da Silva Vital Assumpcao
18 Matheus Isaias dos Santos,Jussa
9 Bruno Rafael Rodrigues do Nascimento
19 Arthur Gomes Lourenco
8 Antonio Francisco Moura Neto
48 Daniel Junior
20 Ian Luccas Baroni Boetto
15 Fernando Henrique
10 Maycon Vinicius Ferreira da Cruz, Nikao
17 Ramiro Moschen Benetti
4 Luciano Castan da Silva
3 Marlon Rodrigues Xavier
27 Hueglo dos Santos Neris
12 William de Asevedo Furtado
6 Lucas da Cruz Oliveira
29 Reynaldo Cesar Moraes
2 Wesley David de Oliveira Andrade
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 32.18 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.18
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Botafogo (RJ)23231118141478.26%Chi tiết
2RB Bragantino2323121418660.87%Chi tiết
3Gremio (RS)2323121319456.52%Chi tiết
4Corinthians Paulista (SP)23231112110252.17%Chi tiết
5CR Flamengo (RJ)23231711111047.83%Chi tiết
6Goias232371157447.83%Chi tiết
7Atletico Paranaense2323111139247.83%Chi tiết
8Sao Paulo22221110111-145.45%Chi tiết
9Vasco da Gama2222910012-245.45%Chi tiết
10Fluminense (RJ)2323151049143.48%Chi tiết
11Cruzeiro (MG)23231110211-143.48%Chi tiết
12Atletico Mineiro (MG)23231710112-243.48%Chi tiết
13Internacional (RS)23231110310043.48%Chi tiết
14Fortaleza CE23231310211-143.48%Chi tiết
15Cuiaba (MT)2323910112-243.48%Chi tiết
16Palmeiras2323199212-339.13%Chi tiết
17Bahia2424109213-437.50%Chi tiết
18America MG222298113-536.36%Chi tiết
19Santos242498313-533.33%Chi tiết
20Coritiba (PR)222257114-731.82%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 108 43.72%
 Hòa 36 14.57%
 Đội khách thắng kèo 103 41.70%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Botafogo (RJ), 78.26%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Coritiba (PR), 31.82%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Botafogo (RJ), 91.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Cruzeiro (MG), 25.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Botafogo (RJ), Cruzeiro (MG), RB Bragantino, 63.64%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Santos, 16.67%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Goias, 21.74%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 20/09/2023 08:28:34

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Botafogo (RJ)231634391451 
2Palmeiras231283381744 
3Gremio (RS)231247383140 
4CR Flamengo (RJ)231166363039 
5RB Bragantino231094312139 
6Fluminense (RJ)231157332638 
7Atletico Paranaense231076352637 
8Fortaleza CE231058272235 
9Atletico Mineiro (MG)23977261934 
10Cruzeiro (MG)23788232029 
11Cuiaba (MT)238510232929 
12Internacional (RS)23788192529 
13Sao Paulo22778262328 
14Corinthians Paulista (SP)23698272927 
15Bahia246711283325 
16Goias236710203025 
17Santos246612234024 
18Vasco da Gama225512203320 
19America MG224513264717 
20Coritiba (PR)223514234614 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 229 60.26%
 Các trận chưa diễn ra 151 39.74%
 Chiến thắng trên sân nhà 111 48.47%
 Trận hòa 63 27.51%
 Chiến thắng trên sân khách 55 24.02%
 Tổng số bàn thắng 561 Trung bình 2.45 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 331 Trung bình 1.45 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 230 Trung bình 1.00 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Botafogo (RJ) 39 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Botafogo (RJ) 27 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách CR Flamengo (RJ) 20 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Internacional (RS) 19 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Cruzeiro (MG) 5 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Santos 5 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Botafogo (RJ) 14 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Botafogo (RJ) 5 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Botafogo (RJ),Palmeiras,Atletico Mineiro (MG) 9 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất America MG 47 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà America MG 20 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Coritiba (PR) 29 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 20/09/2023 08:28:33

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
21/09/2023 00:30:00
Thời tiết:
 Đêm không mưa
Nhiệt độ:
24℃~25℃ / 75°F~77°F
Cập nhật: GMT+0800
20/09/2023 08:28:29
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.