Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải Ngoại Hạng Anh

Aston Villa

[3]
 (0:2

Sheffield United

[20]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR04/03/21 Sheffield United1-0Aston Villa*1/2:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR22/09/20Aston Villa*1-0Sheffield United 0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR18/06/20Aston Villa0-0Sheffield United*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR14/12/19Sheffield United*2-0Aston Villa0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH09/02/19Aston Villa*3-3Sheffield United0:0HòaTrênc0-1Trên
ENG LCH01/09/18Sheffield United*4-1Aston Villa0:1/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
ENG LCH31/01/18Sheffield United*0-1Aston Villa0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH24/12/17Aston Villa*2-2Sheffield United0:1/2Thua kèoTrênc2-2Trên
ENG FAC04/01/14Aston Villa*1-2Sheffield United0:1Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG FAC08/01/11Sheffield United1-3Aston Villa* 1/2:0Thắng kèoTrênc0-2Trên

Cộng 10 trận đấu, Aston Villa: 3thắng(30.00%), 3hòa(30.00%), 4bại(40.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Aston Villa: 4thắng kèo(40.00%), 1hòa(10.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Aston Villa Sheffield United
Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng] Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Bại][Bại][Thắng][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Thắng][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Hòa][Thắng][Hòa]
Độ tin cậy - Aston Villa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Aston Villa 3 Thắng 3 Hòa 4 Bại
Aston Villa toàn thắng trong 8 trận sân nhà mùa giải này, đội bóng đang có chuỗi 15 trận thắng liên tiếp trên sân nhà hai mùa giải, họ được lập kỷ lục mới trong lịch sử đội tuyển 149 năm; Sheffield United chỉ có 1 hòa và 7 thua trong 8 trận sân khách trước đó, trong đó ghi tổng cộng 4 bàn mà để lọt lưới 22 bàn. Do đó, Aston Villa sẽ có hy vọng lớn giành chiến thắng trên sân nhà trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Aston Villa - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR17/12/23 Brentford1-2Aston Villa* T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA ECL15/12/23Zrinjski Mostar1-1Aston Villa*H1 1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR10/12/23Aston Villa1-0Arsenal*T1/2:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR07/12/23Aston Villa1-0Manchester City*T3/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR03/12/23AFC Bournemouth2-2Aston Villa*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
UEFA ECL01/12/23Aston Villa*2-1Legia WarszawaT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR26/11/23Tottenham Hotspur*1-2Aston VillaT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR12/11/23Aston Villa*3-1FulhamT0:1Thắng kèoTrênc2-0Trên
UEFA ECL10/11/23Aston Villa*2-1AZ AlkmaarT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR05/11/23Nottingham Forest2-0Aston Villa*B1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR29/10/23Aston Villa*3-1Luton TownT0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
UEFA ECL27/10/23AZ Alkmaar1-4Aston Villa*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG PR22/10/23Aston Villa*4-1West Ham UnitedT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR08/10/23 Wolves1-1Aston Villa*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA ECL06/10/23Aston Villa*1-0Zrinjski MostarT0:2 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR30/09/23Aston Villa*6-1Brighton & Hove AlbionT0:0Thắng kèoTrênl3-0Trên
ENG LC28/09/23Aston Villa*1-2EvertonB0:3/4Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR24/09/23 Chelsea FC*0-1Aston VillaT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA ECL22/09/23Legia Warszawa3-2Aston Villa*B1:0Thua kèoTrênl2-2Trên
ENG PR16/09/23Aston Villa*3-1Crystal PalaceT0:1/2Thắng kèoTrênc0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 14thắng(70.00%), 3hòa(15.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 3 3 10 0 1 0 0 0 4 3 2
70.00% 15.00% 15.00% 90.91% 0.00% 9.09% 0.00% 0.00% 0.00% 44.44% 33.33% 22.22%
Aston Villa - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 263 527 314 20 541 583
Aston Villa - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 218 215 288 202 201 286 400 243 195
19.40% 19.13% 25.62% 17.97% 17.88% 25.44% 35.59% 21.62% 17.35%
Sân nhà 108 117 133 89 68 122 180 120 93
20.97% 22.72% 25.83% 17.28% 13.20% 23.69% 34.95% 23.30% 18.06%
Sân trung lập 6 6 5 3 5 6 7 6 6
24.00% 24.00% 20.00% 12.00% 20.00% 24.00% 28.00% 24.00% 24.00%
Sân khách 104 92 150 110 128 158 213 117 96
17.81% 15.75% 25.68% 18.84% 21.92% 27.05% 36.47% 20.03% 16.44%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Aston Villa - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 233 16 239 215 6 194 48 40 45
47.75% 3.28% 48.98% 51.81% 1.45% 46.75% 36.09% 30.08% 33.83%
Sân nhà 144 11 158 54 0 58 16 18 16
46.01% 3.51% 50.48% 48.21% 0.00% 51.79% 32.00% 36.00% 32.00%
Sân trung lập 7 0 3 9 0 6 0 0 0
70.00% 0.00% 30.00% 60.00% 0.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 82 5 78 152 6 130 32 22 29
49.70% 3.03% 47.27% 52.78% 2.08% 45.14% 38.55% 26.51% 34.94%
Aston Villa - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR26/12/2023 20:00:00Manchester UnitedVSAston Villa
ENG PR30/12/2023 15:00:00Aston VillaVSBurnley
ENG FAC06/01/2024 17:30:00MiddlesbroughVSAston Villa
ENG PR14/01/2024 14:00:00EvertonVSAston Villa
ENG PR30/01/2024 20:15:00Aston VillaVSNewcastle
Sheffield United - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR16/12/23Chelsea FC*2-0Sheffield UnitedB0:2HòaDướic0-0Dưới
ENG PR09/12/23Sheffield United1-0Brentford*T3/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR07/12/23Sheffield United0-2Liverpool*B2:0HòaDướic0-1Trên
ENG PR02/12/23Burnley*5-0Sheffield United B0:3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG PR25/11/23Sheffield United1-3AFC Bournemouth*B1/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
ENG PR12/11/23 Brighton & Hove Albion*1-1Sheffield UnitedH0:1 3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR04/11/23Sheffield United2-1Wolves*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR28/10/23Arsenal*5-0Sheffield UnitedB0:2 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR22/10/23Sheffield United1-2Manchester United*B1 1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR07/10/23Fulham*3-1Sheffield UnitedB0:1Thua kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR30/09/23West Ham United*2-0Sheffield UnitedB0:1 1/4Thua kèoDướic2-0Trên
ENG PR24/09/23Sheffield United0-8Newcastle*B1:0Thua kèoTrênc0-3Trên
ENG PR16/09/23Tottenham Hotspur*2-1Sheffield United B0:1 3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR02/09/23Sheffield United2-2Everton*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc2-1Trên
ENG LC31/08/23Sheffield United*0-0Lincoln CityH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[2-3]
ENG PR27/08/23Sheffield United1-2Manchester City*B1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR19/08/23Nottingham Forest*2-1Sheffield UnitedB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR12/08/23Sheffield United0-1Crystal Palace*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF05/08/23Sheffield United0-3VfB Stuttgart*B1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
INT CF29/07/23Derby County1-3Sheffield United*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 3thắng(15.00%), 3hòa(15.00%), 14bại(70.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 2hòa(10.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 3 14 2 2 7 0 0 0 1 1 7
15.00% 15.00% 70.00% 18.18% 18.18% 63.64% 0.00% 0.00% 0.00% 11.11% 11.11% 77.78%
Sheffield United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 361 557 285 17 650 570
Sheffield United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 238 312 297 221 152 310 415 283 212
19.51% 25.57% 24.34% 18.11% 12.46% 25.41% 34.02% 23.20% 17.38%
Sân nhà 134 162 141 98 49 119 200 152 113
22.95% 27.74% 24.14% 16.78% 8.39% 20.38% 34.25% 26.03% 19.35%
Sân trung lập 0 3 1 1 2 3 3 0 1
0.00% 42.86% 14.29% 14.29% 28.57% 42.86% 42.86% 0.00% 14.29%
Sân khách 104 147 155 122 101 188 212 131 98
16.53% 23.37% 24.64% 19.40% 16.06% 29.89% 33.70% 20.83% 15.58%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sheffield United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 338 24 320 152 6 125 46 49 64
49.56% 3.52% 46.92% 53.71% 2.12% 44.17% 28.93% 30.82% 40.25%
Sân nhà 205 21 209 42 2 23 10 13 17
47.13% 4.83% 48.05% 62.69% 2.99% 34.33% 25.00% 32.50% 42.50%
Sân trung lập 1 0 0 2 0 2 0 1 1
100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 132 3 111 108 4 100 36 35 46
53.66% 1.22% 45.12% 50.94% 1.89% 47.17% 30.77% 29.91% 39.32%
Sheffield United - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR26/12/2023 15:00:00Sheffield UnitedVSLuton Town
ENG PR30/12/2023 15:00:00Manchester CityVSSheffield United
ENG FAC06/01/2024 15:00:00GillinghamVSSheffield United
ENG PR21/01/2024 14:00:00Sheffield UnitedVSWest Ham United
ENG PR30/01/2024 20:00:00Crystal PalaceVSSheffield United
Aston Villa Formation: 352 Sheffield United Formation: 451

Đội hình Aston Villa:

Đội hình Sheffield United:

Thủ môn Thủ môn
1 Damian Martinez 25 Robin Olsen 18 Wesley Foderingham 1 Adam Davies 37 Jordan Amissah
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
11 Ollie Watkins
19 Moussa Diaby
24 Jhon Jader Duran Palacio
31 Leon Bailey
9 Bertrand Isidore Traore
22 Nicolo Zaniolo
7 John McGinn
2 Matty Cash
41 Jacob Ramsey
15 Alexandre Moreno Lopera
47 Tim Iroegbunam
32 Leander Dendoncker
6 Douglas Luiz Soares de Paulo
44 Boubacar Kamara
8 Youri Tielemans
10 Emiliano Buendia Stati
4 Ezri Konsa Ngoyo
3 Diego Carlos Santos Silva
12 Lucas Digne
17 Clement Lenglet
16 Calum Chambers
30 Kortney Hause
14 Pau Francisco Torres
5 Tyrone Mings
9 Oliver McBurnie
32 William Osula
7 Rhian Brewster
36 Daniel Jebbison
21 Vinicius de Souza Costa
28 James McAtee
8 Gustavo Hamer
11 Benie Adama Traore
10 Cameron Archer
16 Oliver Norwood
25 Anis Slimane
23 Benjamin Jarrod Osborn
4 John Fleck
17 Ismaila Coulibaly
22 Tom Davies
20 Jayden Ian Bogle
15 Anel Ahmedhodzic
5 Auston Trusty
3 Max Josef Lowe
14 Luke Thomas
27 Yasser Larouci
2 George Baldock
19 Jack Robinson
38 Femi Seriki
6 Chris Basham
12 John Egan
33 Rhys Norrington-Davies
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.18 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.64
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Aston Villa1717111205770.59%Chi tiết
2Tottenham Hotspur1717121016458.82%Chi tiết
3Fulham171761007358.82%Chi tiết
4Luton Town16161907256.25%Chi tiết
5Wolves17174908152.94%Chi tiết
6Everton17178917252.94%Chi tiết
7West Ham United17177917252.94%Chi tiết
8Crystal Palace18188909050.00%Chi tiết
9Brighton & Hove Albion181812918150.00%Chi tiết
10AFC Bournemouth16164826250.00%Chi tiết
11Newcastle171714818047.06%Chi tiết
12Liverpool171715827147.06%Chi tiết
13Sheffield United17170728-141.18%Chi tiết
14Nottingham Forest17175728-141.18%Chi tiết
15Chelsea FC171710728-141.18%Chi tiết
16Arsenal171716638-235.29%Chi tiết
17Manchester United1717126011-535.29%Chi tiết
18Manchester City1717166110-435.29%Chi tiết
19Brentford17178548-329.41%Chi tiết
20Burnley171714112-823.53%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 85 46.70%
 Hòa 24 13.19%
 Đội khách thắng kèo 73 40.11%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Aston Villa, 70.59%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Burnley, 23.53%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Aston Villa, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Burnley, 11.11%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Crystal Palace, Tottenham Hotspur, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Newcastle, 12.50%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Brentford, 23.53%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 22/12/2023 08:17:14

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
22/12/2023 20:00:00
Thời tiết:
 Mưa rào nhẹ
Nhiệt độ:
9℃~10℃ / 48°F~50°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 621
Cập nhật: GMT+0800
22/12/2023 08:17:09
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.