Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải Ngoại Hạng Anh

Wolves

[11]
 (0:0

Manchester United

[9]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR15/08/23Manchester United*1-0Wolves0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR13/05/23Manchester United*2-0Wolves0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR31/12/22Wolves0-1Manchester United*3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG PR04/01/22Manchester United*0-1Wolves0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR29/08/21Wolves0-1Manchester United*3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG PR23/05/21Wolves*1-2Manchester United0:1/4Thua kèoTrênl1-2Trên
ENG PR30/12/20Manchester United*1-0Wolves0:1HòaDướil0-0Dưới
ENG PR02/02/20Manchester United*0-0Wolves0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC16/01/20Manchester United*1-0Wolves0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG FAC05/01/20Wolves*0-0Manchester United0:0HòaDướic0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Wolves: 1thắng(10.00%), 2hòa(20.00%), 7bại(70.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Wolves: 3thắng kèo(30.00%), 2hòa(20.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 1trận trên, 9trận dưới, 3trận chẵn, 7trận lẻ, 2trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Wolves Manchester United
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Hòa][Hòa] Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Thắng][Bại][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Hòa][Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★       Thành tích giữa hai đội - Wolves 1 Thắng 2 Hòa 7 Bại
Man Utd chỉ có được 1 hòa và 3 thua trong 4 trận sân khách gần đây, khi đó chỉ ghi vào 1 bàn, cho thấy họ không đủ sức cạnh tranh trên sân khách, cho dù chiếm lợi thế ở thành tích đối đầu, nhưng Wolves đã bất bại 8 trận sân nhà liên tiếp, nhận một trận hòa đã là kết quả tốt đối với Man Utd trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Wolves - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG FAC28/01/24West Bromwich(WBA)0-2Wolves*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR23/01/24Brighton & Hove Albion*0-0WolvesH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC17/01/24Wolves*2-2BrentfordH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
90 phút[2-2],120 phút[3-2]
ENG FAC06/01/24Brentford*1-1Wolves H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG PR30/12/23Wolves*3-0EvertonT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR28/12/23Brentford*1-4WolvesT0:1/4Thắng kèoTrênl1-3Trên
ENG PR24/12/23Wolves2-1Chelsea FC*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR17/12/23West Ham United*3-0WolvesB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG PR09/12/23Wolves*1-1Nottingham ForestH0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
ENG PR06/12/23Wolves*1-0BurnleyT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR02/12/23Arsenal*2-1WolvesB0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR28/11/23Fulham*3-2WolvesB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR11/11/23Wolves2-1Tottenham Hotspur*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR04/11/23Sheffield United2-1Wolves*B1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR29/10/23Wolves2-2Newcastle*H3/4:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
ENG PR21/10/23 AFC Bournemouth*1-2WolvesT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR08/10/23 Wolves1-1Aston Villa*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR30/09/23Wolves2-1Manchester City*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG LC27/09/23Ipswich*3-2WolvesB0:0Thua kèoTrênl2-2Trên
ENG PR23/09/23Luton Town1-1Wolves* H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 7hòa(35.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 13thắng kèo(65.00%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 7 5 5 4 0 0 0 0 3 3 5
40.00% 35.00% 25.00% 55.56% 44.44% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 27.27% 27.27% 45.45%
Wolves - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 308 560 295 15 573 605
Wolves - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 219 263 317 204 175 303 398 297 180
18.59% 22.33% 26.91% 17.32% 14.86% 25.72% 33.79% 25.21% 15.28%
Sân nhà 121 133 147 82 73 130 174 164 88
21.76% 23.92% 26.44% 14.75% 13.13% 23.38% 31.29% 29.50% 15.83%
Sân trung lập 3 8 8 3 0 5 8 4 5
13.64% 36.36% 36.36% 13.64% 0.00% 22.73% 36.36% 18.18% 22.73%
Sân khách 95 122 162 119 102 168 216 129 87
15.83% 20.33% 27.00% 19.83% 17.00% 28.00% 36.00% 21.50% 14.50%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Wolves - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 242 11 280 209 9 163 68 47 54
45.40% 2.06% 52.53% 54.86% 2.36% 42.78% 40.24% 27.81% 31.95%
Sân nhà 157 10 194 48 3 40 22 15 25
43.49% 2.77% 53.74% 52.75% 3.30% 43.96% 35.48% 24.19% 40.32%
Sân trung lập 4 1 7 6 0 1 1 0 0
33.33% 8.33% 58.33% 85.71% 0.00% 14.29% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 81 0 79 155 6 122 45 32 29
50.63% 0.00% 49.38% 54.77% 2.12% 43.11% 42.45% 30.19% 27.36%
Wolves - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR04/02/2024 14:00:00Chelsea FCVSWolves
ENG PR10/02/2024 15:00:00WolvesVSBrentford
ENG PR17/02/2024 15:00:00Tottenham HotspurVSWolves
ENG PR25/02/2024 13:30:00WolvesVSSheffield United
ENG FAC28/02/2024 19:45:00WolvesVSBrighton & Hove Albion
Manchester United - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG FAC29/01/24Newport County2-4Manchester United*T2 1/2:0Thua kèoTrênc1-2Trên
ENG PR15/01/24Manchester United*2-2Tottenham HotspurH0:1/2Thua kèoTrênc2-1Trên
ENG FAC09/01/24Wigan Athletic0-2Manchester United*T2:0HòaDướic0-1Trên
ENG PR31/12/23Nottingham Forest2-1Manchester United*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR27/12/23Manchester United*3-2Aston VillaT0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG PR23/12/23West Ham United*2-0Manchester UnitedB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR18/12/23Liverpool*0-0Manchester United H0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL13/12/23Manchester United0-1Bayern Munich*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR09/12/23Manchester United*0-3AFC BournemouthB0:1Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR07/12/23Manchester United*2-1Chelsea FCT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR03/12/23Newcastle*1-0Manchester UnitedB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL30/11/23Galatasaray*3-3Manchester UnitedH0:0HòaTrênc1-2Trên
ENG PR27/11/23Everton*0-3Manchester UnitedT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR11/11/23Manchester United*1-0Luton TownT0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL09/11/23FC Copenhague4-3Manchester United* B3/4:0Thua kèoTrênl2-2Trên
ENG PR04/11/23Fulham0-1Manchester United*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LC02/11/23Manchester United*0-3NewcastleB0:1/2Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG PR29/10/23Manchester United0-3Manchester City*B3/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA CL25/10/23Manchester United*1-0FC CopenhagueT0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR22/10/23Sheffield United1-2Manchester United*T1 1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 3hòa(15.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 5thắng kèo(25.00%), 2hòa(10.00%), 13thua kèo(65.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 3 8 4 1 4 0 0 0 5 2 4
45.00% 15.00% 40.00% 44.44% 11.11% 44.44% 0.00% 0.00% 0.00% 45.45% 18.18% 36.36%
Manchester United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 350 613 406 46 729 686
Manchester United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 495 358 283 173 106 242 401 347 425
34.98% 25.30% 20.00% 12.23% 7.49% 17.10% 28.34% 24.52% 30.04%
Sân nhà 267 179 115 59 28 90 167 163 228
41.20% 27.62% 17.75% 9.10% 4.32% 13.89% 25.77% 25.15% 35.19%
Sân trung lập 33 22 26 12 9 20 32 23 27
32.35% 21.57% 25.49% 11.76% 8.82% 19.61% 31.37% 22.55% 26.47%
Sân khách 195 157 142 102 69 132 202 161 170
29.32% 23.61% 21.35% 15.34% 10.38% 19.85% 30.38% 24.21% 25.56%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Manchester United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 516 62 494 76 2 65 26 34 19
48.13% 5.78% 46.08% 53.15% 1.40% 45.45% 32.91% 43.04% 24.05%
Sân nhà 263 33 249 11 0 14 9 8 3
48.26% 6.06% 45.69% 44.00% 0.00% 56.00% 45.00% 40.00% 15.00%
Sân trung lập 37 1 29 11 1 5 4 6 5
55.22% 1.49% 43.28% 64.71% 5.88% 29.41% 26.67% 40.00% 33.33%
Sân khách 216 28 216 54 1 46 13 20 11
46.96% 6.09% 46.96% 53.47% 0.99% 45.54% 29.55% 45.45% 25.00%
Manchester United - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR04/02/2024 14:00:00Manchester UnitedVSWest Ham United
ENG PR11/02/2024 16:30:00Aston VillaVSManchester United
ENG PR18/02/2024 16:30:00Luton TownVSManchester United
ENG PR24/02/2024 15:00:00Manchester UnitedVSFulham
ENG PR03/03/2024 15:30:00Manchester CityVSManchester United
Wolves Formation: 361 Manchester United Formation: 451

Đội hình Wolves:

Đội hình Manchester United:

Thủ môn Thủ môn
1 Jose Pedro Malheiro de Sa 40 Tom King 25 Daniel Bentley 24 Andre Onana 22 Tom Heaton 1 Altay Bayindir
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
12 Matheus Cunha
30 Enso Gonzalez
11 Hwang Hee Chan
2 Matt Doherty
17 Hugo Bueno
20 Thomas Doyle
28 Bruno Jordao
22 Nelson Cabral Semedo, Nelsinho
7 Pedro Lomba Neto
5 Mario Lemina
32 Joe Hodge
27 Jeanricner Bellegarde
8 Joao Victor Gomes da Silva
21 Pablo Sarabia Garcia
6 Boubacar Traore
23 Max Kilman
15 Craig Dawson
24 Toti Gomes
4 Santiago Ignacio Bueno Sciutto
3 Rayan Ait Nouri
11 Rasmus Hojlund
16 Diallo Amad Traore
9 Anthony Martial
18 Carlos Henrique Casimiro
37 Kobbie Mainoo
21 Antony Matheus dos Santos
8 Bruno Miguel Borges Fernandes
17 Alejandro Garnacho Ferreira
39 Scott McTominay
14 Christian Dannemann Eriksen
7 Mason Mount
4 Sofyan Amrabat
10 Marcus Rashford
20 Jose Diogo Dalot Teixeira
19 Raphael Varane
5 Harry Maguire
35 Jonny Evans
6 Lisandro Martinez
29 Aaron Wan Bissaka
23 Luke Shaw
2 Victor Jorgen Nilsson Lindelof
12 Tyrell Malacia
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.55 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.18
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Tottenham Hotspur2222151417763.64%Chi tiết
2Wolves212151308561.90%Chi tiết
3Luton Town212111317661.90%Chi tiết
4West Ham United212181227557.14%Chi tiết
5Liverpool2222201237554.55%Chi tiết
6Aston Villa2222141219354.55%Chi tiết
7AFC Bournemouth202051028250.00%Chi tiết
8Fulham2222811011050.00%Chi tiết
9Crystal Palace22221011011050.00%Chi tiết
10Nottingham Forest2222610210045.45%Chi tiết
11Brighton & Hove Albion22221610111-145.45%Chi tiết
12Everton2222910210045.45%Chi tiết
13Chelsea FC2222149310-140.91%Chi tiết
14Newcastle2222169112-340.91%Chi tiết
15Sheffield United222229310-140.91%Chi tiết
16Manchester City2121208112-438.10%Chi tiết
17Manchester United2121157014-733.33%Chi tiết
18Arsenal2222207411-431.82%Chi tiết
19Burnley222227114-731.82%Chi tiết
20Brentford2121106411-528.57%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 108 46.55%
 Hòa 32 13.79%
 Đội khách thắng kèo 92 39.66%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Tottenham Hotspur, 63.64%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Brentford, 28.57%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Aston Villa, Luton Town, 72.73%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Burnley, 9.09%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Tottenham Hotspur, 63.64%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Newcastle, Arsenal, 18.18%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Brentford, 19.05%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 01/02/2024 08:43:48

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
01/02/2024 20:15:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
4℃~5℃ / 39°F~41°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 621
HK NOW 611
Cập nhật: GMT+0800
01/02/2024 08:43:44
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.