Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải Ngoại Hạng Anh

Liverpool

[1]
 (0:1

Chelsea FC

[10]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất        
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR13/08/23Chelsea FC1-1Liverpool*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
ENG PR05/04/23Chelsea FC*0-0Liverpool0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR21/01/23Liverpool*0-0Chelsea FC0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC14/05/22Liverpool(T)*0-0Chelsea FC0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LC28/02/22Chelsea FC(T)0-0Liverpool*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR03/01/22Chelsea FC*2-2Liverpool0:0HòaTrênc2-2Trên
ENG PR29/08/21Liverpool*1-1Chelsea FC 0:0HòaDướic1-1Trên
ENG PR05/03/21Liverpool*0-1Chelsea FC0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
ENG PR20/09/20 Chelsea FC0-2Liverpool*1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR23/07/20Liverpool*5-3Chelsea FC0:1/2Thắng kèoTrênc3-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Liverpool: 2thắng(20.00%), 7hòa(70.00%), 1bại(10.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Liverpool: 3thắng kèo(30.00%), 2hòa(20.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 2trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 1trận lẻ, 5trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Liverpool Chelsea FC
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Hòa][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Liverpool ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Liverpool 2 Thắng 7 Hòa 1 Bại
Liverpool là một trong số đội bóng không thua trên sân nhà kể từ đầu mùa, đội bóng thắng 8 và hòa 2 sau 10 trận sân nhà, trong đó ghi 26 bàn và để lọt lưới 8 bàn, hơn nữa họ hiện đứng đầu bảng, cho dù trận này đối đầu với đội mạnh Chelsea FC, Liverpool vẫn có thể giành về 3 điểm.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Liverpool - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG FAC28/01/24Liverpool*5-2Norwich CityT0:2 1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
ENG LC25/01/24Fulham1-1Liverpool*H1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR22/01/24AFC Bournemouth0-4Liverpool*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG LC11/01/24Liverpool*2-1FulhamT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ENG FAC08/01/24Arsenal*0-2LiverpoolT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR02/01/24Liverpool*4-2NewcastleT0:1 1/2Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR27/12/23Burnley0-2Liverpool*T1 1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR24/12/23Liverpool*1-1ArsenalH0:0HòaDướic1-1Trên
ENG LC21/12/23Liverpool*5-1West Ham UnitedT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG PR18/12/23Liverpool*0-0Manchester United H0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL15/12/23St. Gilloise*2-1LiverpoolB0:1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
ENG PR09/12/23 Crystal Palace1-2Liverpool*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR07/12/23Sheffield United0-2Liverpool*T2:0HòaDướic0-1Trên
ENG PR03/12/23Liverpool*4-3FulhamT0:1 3/4Thua kèoTrênl2-2Trên
UEFA EL01/12/23Liverpool*4-0LASK LinzT0:2 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG PR25/11/23Manchester City*1-1LiverpoolH0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR12/11/23Liverpool*3-0BrentfordT0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA EL10/11/23Toulouse3-2Liverpool*B1 1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR06/11/23Luton Town1-1Liverpool*H2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LC02/11/23AFC Bournemouth1-2Liverpool*T1:0HòaTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 5hòa(25.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 3hòa(15.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 5 2 7 2 0 0 0 0 6 3 2
65.00% 25.00% 10.00% 77.78% 22.22% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 54.55% 27.27% 18.18%
Liverpool - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 332 607 378 56 667 706
Liverpool - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 458 301 324 175 115 270 372 338 393
33.36% 21.92% 23.60% 12.75% 8.38% 19.66% 27.09% 24.62% 28.62%
Sân nhà 247 144 149 51 23 87 161 164 202
40.23% 23.45% 24.27% 8.31% 3.75% 14.17% 26.22% 26.71% 32.90%
Sân trung lập 28 14 22 18 7 16 25 24 24
31.46% 15.73% 24.72% 20.22% 7.87% 17.98% 28.09% 26.97% 26.97%
Sân khách 183 143 153 106 85 167 186 150 167
27.31% 21.34% 22.84% 15.82% 12.69% 24.93% 27.76% 22.39% 24.93%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Liverpool - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 442 51 531 81 1 61 23 33 31
43.16% 4.98% 51.86% 56.64% 0.70% 42.66% 26.44% 37.93% 35.63%
Sân nhà 219 32 259 15 0 7 8 14 5
42.94% 6.27% 50.78% 68.18% 0.00% 31.82% 29.63% 51.85% 18.52%
Sân trung lập 26 2 36 9 0 4 3 2 5
40.63% 3.13% 56.25% 69.23% 0.00% 30.77% 30.00% 20.00% 50.00%
Sân khách 197 17 236 57 1 50 12 17 21
43.78% 3.78% 52.44% 52.78% 0.93% 46.30% 24.00% 34.00% 42.00%
Liverpool - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR04/02/2024 16:30:00ArsenalVSLiverpool
ENG PR10/02/2024 15:00:00LiverpoolVSBurnley
ENG PR17/02/2024 12:30:00BrentfordVSLiverpool
ENG PR24/02/2024 15:00:00LiverpoolVSLuton Town
ENG PR02/03/2024 15:00:00Nottingham ForestVSLiverpool
Chelsea FC - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG FAC27/01/24Chelsea FC*0-0Aston VillaH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LC24/01/24Chelsea FC*6-1MiddlesbroughT0:2Thắng kèoTrênl4-0Trên
ENG PR13/01/24Chelsea FC*1-0FulhamT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG LC10/01/24Middlesbrough1-0Chelsea FC*B1:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG FAC07/01/24Chelsea FC*4-0Preston North EndT0:2Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR30/12/23Luton Town2-3Chelsea FC*T1:0HòaTrênl0-2Trên
ENG PR28/12/23Chelsea FC*2-1Crystal PalaceT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
ENG PR24/12/23Wolves2-1Chelsea FC*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG LC20/12/23Chelsea FC*1-1NewcastleH0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[4-2]
ENG PR16/12/23Chelsea FC*2-0Sheffield UnitedT0:2HòaDướic0-0Dưới
ENG PR10/12/23Everton*2-0Chelsea FCB0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR07/12/23Manchester United*2-1Chelsea FCB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR03/12/23 Chelsea FC*3-2Brighton & Hove AlbionT0:1HòaTrênl2-1Trên
ENG PR25/11/23Newcastle*4-1Chelsea FC B0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR13/11/23Chelsea FC4-4Manchester City*H3/4:0Thắng kèoTrênc2-2Trên
ENG PR07/11/23 Tottenham Hotspur*1-4Chelsea FCT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG LC02/11/23Chelsea FC*2-0Blackburn RoversT0:2 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR28/10/23Chelsea FC*0-2BrentfordB0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR22/10/23Chelsea FC2-2Arsenal*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-0Trên
ENG PR07/10/23Burnley1-4Chelsea FC*T3/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 4hòa(20.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 3hòa(15.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 4 6 7 4 1 0 0 0 3 0 5
50.00% 20.00% 30.00% 58.33% 33.33% 8.33% 0.00% 0.00% 0.00% 37.50% 0.00% 62.50%
Chelsea FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 331 630 374 39 656 718
Chelsea FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 464 331 313 158 108 229 411 366 368
33.77% 24.09% 22.78% 11.50% 7.86% 16.67% 29.91% 26.64% 26.78%
Sân nhà 256 149 148 39 33 82 160 177 206
40.96% 23.84% 23.68% 6.24% 5.28% 13.12% 25.60% 28.32% 32.96%
Sân trung lập 30 23 26 17 6 12 38 30 22
29.41% 22.55% 25.49% 16.67% 5.88% 11.76% 37.25% 29.41% 21.57%
Sân khách 178 159 139 102 69 135 213 159 140
27.51% 24.57% 21.48% 15.77% 10.66% 20.87% 32.92% 24.57% 21.64%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Chelsea FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 491 54 525 65 1 54 26 31 36
45.89% 5.05% 49.07% 54.17% 0.83% 45.00% 27.96% 33.33% 38.71%
Sân nhà 251 20 278 9 0 5 4 6 8
45.72% 3.64% 50.64% 64.29% 0.00% 35.71% 22.22% 33.33% 44.44%
Sân trung lập 31 3 27 12 0 6 8 8 7
50.82% 4.92% 44.26% 66.67% 0.00% 33.33% 34.78% 34.78% 30.43%
Sân khách 209 31 220 44 1 43 14 17 21
45.43% 6.74% 47.83% 50.00% 1.14% 48.86% 26.92% 32.69% 40.38%
Chelsea FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR04/02/2024 14:00:00Chelsea FCVSWolves
ENG FAC07/02/2024 20:00:00Aston VillaVSChelsea FC
ENG PR12/02/2024 20:00:00Crystal PalaceVSChelsea FC
ENG PR17/02/2024 17:30:00Manchester CityVSChelsea FC
ENG PR23/02/2024 20:00:00Chelsea FCVSTottenham Hotspur
Liverpool Formation: 433 Chelsea FC Formation: 451

Đội hình Liverpool:

Đội hình Chelsea FC:

Thủ môn Thủ môn
1 Alisson Ramses Becker 62 Caoimhin Kelleher 13 Adrian San Miguel del Castillo 28 Djordje Petrovic 13 Marcus Bettinelli 1 Robert Lynch Sanchez
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
7 Luis Fernando Diaz Marulanda
20 Diogo Jota
18 Cody Mathes Gakpo
11 Mohamed Salah Ghaly
8 Dominik Szoboszlai
17 Curtis Jones
10 Alexis Mac Allister
50 Ben Gannon Doak
38 Ryan Jiro Gravenberch
19 Harvey Elliott
6 Thiago Alcantara do Nascimento
3 Wataru Endo
66 Trent Alexander-Arnold
5 Ibrahima Konate
4 Virgil van Dijk
2 Joseph Gomez
84 Conor Bradley
78 Jarell Quansah
26 Andrew Robertson
43 Stefan Bajcetic
32 Joel Matip
21 Konstantinos Tsimikas
20 Cole Palmer
36 Deivid Washington de Souza Eugenio
19 Armando Broja
18 Christopher Nkunku
15 Nicolas Jackson
8 Enzo Jeremias Fernandez
25 Moises Isaac Caicedo Corozo
23 Conor Gallagher
7 Raheem Shaquille Sterling
11 Noni Madueke
Andrey Nascimento dos Santos
17 Carney Chukwuemeka
10 Mykhailo Mudryk
45 Romeo Lavia
16 Lesley Ugochukwu
6 Thiago Emiliano da Silva
5 Benoit Badiashile
21 Ben Chilwell
2 Axel Disasi
31 Malang Sarr
33 Wesley Fofana
3 Marc Cucurella Saseta
27 Malo Gusto
26 Levi Colwill
24 Reece James
14 Trevoh Chalobah
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.18 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.18
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Tottenham Hotspur2121141317661.90%Chi tiết
2Wolves212151308561.90%Chi tiết
3Luton Town212111317661.90%Chi tiết
4West Ham United212181227557.14%Chi tiết
5Aston Villa2222141219354.55%Chi tiết
6Liverpool2121191137452.38%Chi tiết
7Fulham2222811011050.00%Chi tiết
8Crystal Palace22221011011050.00%Chi tiết
9AFC Bournemouth202051028250.00%Chi tiết
10Nottingham Forest2222610210045.45%Chi tiết
11Brighton & Hove Albion22221610111-145.45%Chi tiết
12Everton2222910210045.45%Chi tiết
13Chelsea FC212114939042.86%Chi tiết
14Newcastle2222169112-340.91%Chi tiết
15Sheffield United222229310-140.91%Chi tiết
16Manchester City2020198111-340.00%Chi tiết
17Manchester United2121157014-733.33%Chi tiết
18Arsenal2222207411-431.82%Chi tiết
19Brentford2020106410-430.00%Chi tiết
20Burnley212126114-828.57%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 106 46.29%
 Hòa 32 13.97%
 Đội khách thắng kèo 91 39.74%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Tottenham Hotspur, Wolves, Luton Town, 61.90%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Burnley, 28.57%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Aston Villa, Luton Town, 72.73%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Burnley, 9.09%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Tottenham Hotspur, 63.64%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Newcastle, Arsenal, 18.18%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Brentford, 20.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 31/01/2024 08:19:46

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
31/01/2024 20:15:00
Thời tiết:
 Mưa nhỏ
Nhiệt độ:
10℃~11℃ / 50°F~52°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 621
HK NOW 611
Cập nhật: GMT+0800
31/01/2024 08:19:36
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.