Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải Ngoại Hạng Anh

AFC Bournemouth

[13]
 (0:3/4

Nottingham Forest

[17]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR23/12/23 Nottingham Forest*2-3AFC Bournemouth0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR21/01/23AFC Bournemouth*1-1Nottingham Forest0:0HòaDướic1-0Trên
ENG PR03/09/22Nottingham Forest*2-3AFC Bournemouth0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG LCH04/05/22AFC Bournemouth*1-0Nottingham Forest0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH14/08/21Nottingham Forest*1-2AFC Bournemouth 0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH13/02/21Nottingham Forest0-0AFC Bournemouth*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH25/11/20AFC Bournemouth*2-0Nottingham Forest0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
INT CF28/07/18Nottingham Forest2-0AFC Bournemouth*1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
ENG LCH26/02/15Nottingham Forest2-1AFC Bournemouth*1/4:0Thua kèoTrênl2-1Trên
ENG LCH20/08/14AFC Bournemouth*1-2Nottingham Forest0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, AFC Bournemouth: 5thắng(50.00%), 2hòa(20.00%), 3bại(30.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, AFC Bournemouth: 5thắng kèo(50.00%), 1hòa(10.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 4trận chẵn, 6trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
AFC Bournemouth Nottingham Forest
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Hòa][Bại][Hòa][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Bại][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - AFC Bournemouth ★★★★       Thành tích giữa hai đội - AFC Bournemouth 6 Thắng 2 Hòa 2 Bại
Sau để thua Arsenal 1-2 ở trận trước, Nottingham Forest không biết thắng trong 5 trận gần nhất trên mọi đấu trường, trong đó có 4 trận để lọt lưới ít nhất 2 bàn/trận. Hơn nữa, họ chịu lếp vế về thành tích đối đầu. Liệu Nottingham Forest sẽ phải thua khi đối mặt AFC Bournemouth trong chuyến làm khách này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
AFC Bournemouth - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR02/02/24West Ham United*1-1AFC BournemouthH0:0HòaDướic0-1Trên
ENG FAC26/01/24AFC Bournemouth*5-0Swansea CityT0:2Thắng kèoTrênl5-0Trên
ENG PR22/01/24AFC Bournemouth0-4Liverpool*B3/4:0Thua kèoTrênc0-0Dưới
ENG FAC06/01/24Queens Park Rangers2-3AFC Bournemouth*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl2-0Trên
ENG PR31/12/23Tottenham Hotspur*3-1AFC BournemouthB0:3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG PR26/12/23AFC Bournemouth*3-0FulhamT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR23/12/23 Nottingham Forest*2-3AFC BournemouthT0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR09/12/23Manchester United*0-3AFC BournemouthT0:1Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR07/12/23Crystal Palace*0-2AFC BournemouthT0:1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR03/12/23AFC Bournemouth2-2Aston Villa*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
ENG PR25/11/23Sheffield United1-3AFC Bournemouth*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG PR12/11/23AFC Bournemouth2-0Newcastle*T1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR04/11/23Manchester City*6-1AFC BournemouthB0:2 3/4Thua kèoTrênl3-0Trên
ENG LC02/11/23AFC Bournemouth1-2Liverpool*B1:0HòaTrênl0-1Trên
ENG PR28/10/23AFC Bournemouth*2-1BurnleyT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR21/10/23 AFC Bournemouth*1-2WolvesB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR07/10/23Everton*3-0AFC BournemouthB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG PR30/09/23AFC Bournemouth0-4Arsenal*B1:0Thua kèoTrênc0-2Trên
ENG LC28/09/23AFC Bournemouth*2-0Stoke CityT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR24/09/23Brighton & Hove Albion*3-1AFC BournemouthB0:1 1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 2hòa(10.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 2 8 5 1 4 0 0 0 5 1 4
50.00% 10.00% 40.00% 50.00% 10.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 10.00% 40.00%
AFC Bournemouth - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 249 480 323 23 528 547
AFC Bournemouth - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 213 201 258 204 199 280 352 246 197
19.81% 18.70% 24.00% 18.98% 18.51% 26.05% 32.74% 22.88% 18.33%
Sân nhà 124 108 130 87 87 125 176 129 106
23.13% 20.15% 24.25% 16.23% 16.23% 23.32% 32.84% 24.07% 19.78%
Sân trung lập 2 4 3 3 1 3 4 2 4
15.38% 30.77% 23.08% 23.08% 7.69% 23.08% 30.77% 15.38% 30.77%
Sân khách 87 89 125 114 111 152 172 115 87
16.54% 16.92% 23.76% 21.67% 21.10% 28.90% 32.70% 21.86% 16.54%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
AFC Bournemouth - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 226 7 224 209 8 191 58 40 56
49.45% 1.53% 49.02% 51.23% 1.96% 46.81% 37.66% 25.97% 36.36%
Sân nhà 158 7 155 51 2 55 27 24 35
49.38% 2.19% 48.44% 47.22% 1.85% 50.93% 31.40% 27.91% 40.70%
Sân trung lập 3 0 4 2 0 2 2 0 0
42.86% 0.00% 57.14% 50.00% 0.00% 50.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 65 0 65 156 6 134 29 16 21
50.00% 0.00% 50.00% 52.70% 2.03% 45.27% 43.94% 24.24% 31.82%
AFC Bournemouth - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR10/02/2024 15:00:00FulhamVSAFC Bournemouth
ENG PR17/02/2024 15:00:00NewcastleVSAFC Bournemouth
ENG PR24/02/2024 17:30:00AFC BournemouthVSManchester City
ENG FAC28/02/2024 19:45:00AFC BournemouthVSLeicester City
ENG PR03/03/2024 13:00:00BurnleyVSAFC Bournemouth
Nottingham Forest - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR31/01/24Nottingham Forest1-2Arsenal*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
ENG FAC27/01/24Bristol City0-0Nottingham Forest*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR21/01/24Brentford*3-2Nottingham ForestB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG FAC18/01/24Blackpool2-2Nottingham Forest*H1/2:0Thua kèoTrênc0-1Trên
90 phút[2-2],120 phút[2-3]
ENG FAC07/01/24Nottingham Forest*2-2BlackpoolH0:1 1/4Thua kèoTrênc1-2Trên
ENG PR31/12/23Nottingham Forest2-1Manchester United*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR26/12/23Newcastle*1-3Nottingham ForestT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR23/12/23 Nottingham Forest*2-3AFC BournemouthB0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR16/12/23Nottingham Forest0-2Tottenham Hotspur* B3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR09/12/23Wolves*1-1Nottingham ForestH0:1/2Thắng kèoDướic1-1Trên
ENG PR07/12/23Fulham*5-0Nottingham ForestB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG PR03/12/23Nottingham Forest*0-1EvertonB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR25/11/23Nottingham Forest2-3Brighton & Hove Albion* B1/4:0Thua kèoTrênl1-2Trên
ENG PR12/11/23West Ham United*3-2Nottingham ForestB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
ENG PR05/11/23Nottingham Forest2-0Aston Villa*T1/2:0Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR29/10/23Liverpool*3-0Nottingham ForestB0:1 3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG PR21/10/23Nottingham Forest*2-2Luton TownH0:3/4Thua kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR08/10/23Crystal Palace*0-0Nottingham ForestH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR01/10/23 Nottingham Forest*1-1BrentfordH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG PR23/09/23 Manchester City*2-0Nottingham ForestB0:2HòaDướic2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 3thắng(15.00%), 7hòa(35.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 6thắng kèo(30.00%), 2hòa(10.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 7 10 2 3 5 0 0 0 1 4 5
15.00% 35.00% 50.00% 20.00% 30.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 10.00% 40.00% 50.00%
Nottingham Forest - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 332 579 287 18 605 611
Nottingham Forest - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 212 228 352 260 164 331 432 282 171
17.43% 18.75% 28.95% 21.38% 13.49% 27.22% 35.53% 23.19% 14.06%
Sân nhà 132 127 161 104 62 128 201 148 109
22.53% 21.67% 27.47% 17.75% 10.58% 21.84% 34.30% 25.26% 18.60%
Sân trung lập 3 4 1 3 2 5 2 3 3
23.08% 30.77% 7.69% 23.08% 15.38% 38.46% 15.38% 23.08% 23.08%
Sân khách 77 97 190 153 100 198 229 131 59
12.48% 15.72% 30.79% 24.80% 16.21% 32.09% 37.12% 21.23% 9.56%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nottingham Forest - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 222 11 271 233 6 172 64 63 86
44.05% 2.18% 53.77% 56.69% 1.46% 41.85% 30.05% 29.58% 40.38%
Sân nhà 169 10 186 59 0 31 24 28 37
46.30% 2.74% 50.96% 65.56% 0.00% 34.44% 26.97% 31.46% 41.57%
Sân trung lập 2 0 2 4 0 2 0 0 2
50.00% 0.00% 50.00% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 51 1 83 170 6 139 40 35 47
37.78% 0.74% 61.48% 53.97% 1.90% 44.13% 32.79% 28.69% 38.52%
Nottingham Forest - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG FAC07/02/2024 19:45:00Nottingham ForestVSBristol City
ENG PR10/02/2024 17:30:00Nottingham ForestVSNewcastle
ENG PR17/02/2024 15:00:00Nottingham ForestVSWest Ham United
ENG PR24/02/2024 15:00:00Aston VillaVSNottingham Forest
ENG PR02/03/2024 15:00:00Nottingham ForestVSLiverpool
AFC Bournemouth Formation: 451 Nottingham Forest Formation: 451

Đội hình AFC Bournemouth:

Đội hình Nottingham Forest:

Thủ môn Thủ môn
1 Norberto Murara Neto 42 Mark Travers 20 Ionut Andrei Radu 12 Darren Randolph 1 Matt Turner 23 Odisseas Vlachodimos 13 Wayne Hennessey
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Dominic Solanke
24 Antoine Semenyo
11 Dango Ouattara
4 Lewis Cook
10 Ryan Christie
16 Marcus Tavernier
19 Justin Kluivert
17 Luis Fernando Sinisterra Lucumi
14 Alex Scott
26 Gavin Kilkenny
29 Philip Billing
18 Tyler Adams
5 Lloyd Kelly
3 Milos Kerkez
27 Ilya Zabarnyi
6 Chris Mepham
Maxwell Kinsey-Wellings
2 Ryan Fredericks
37 Maximillian James Aarons
23 James Hill
11 Chris Wood
21 Anthony David Junior Elanga
14 Callum Hudson-Odoi
9 Taiwo Micheal Awoniyi
27 Divock Origi
22 Ryan Yates
28 Danilo dos Santos de Oliveira
16 Nicolas Dominguez
10 Morgan Gibbs White
7 Neco Williams
8 Cheikhou Kouyate
6 Ibrahim Sangare
29 Gonzalo Ariel Montiel
32 Andrew Omobamidele
40 Murillo Santiago Costa dos Santos
15 Harry Toffolo
4 Joseph Adrian Worrall
18 Felipe Augusto de Almeida Monteiro
30 Willy Boly
19 Moussa Niakhate
43 Temitayo Olufisayo Olaoluwa Aina
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.36 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.18
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Luton Town222211417763.64%Chi tiết
2Tottenham Hotspur2323161418660.87%Chi tiết
3Wolves222261309459.09%Chi tiết
4Aston Villa2323151319456.52%Chi tiết
5Liverpool2222201237554.55%Chi tiết
6West Ham United222291237554.55%Chi tiết
7Crystal Palace23231011012-147.83%Chi tiết
8Brighton & Hove Albion23231711111047.83%Chi tiết
9Everton2323911210147.83%Chi tiết
10Fulham2323911012-147.83%Chi tiết
11AFC Bournemouth212151038247.62%Chi tiết
12Nottingham Forest2222610210045.45%Chi tiết
13Chelsea FC2222149310-140.91%Chi tiết
14Newcastle2323179113-439.13%Chi tiết
15Sheffield United232329311-239.13%Chi tiết
16Manchester City2121208112-438.10%Chi tiết
17Manchester United2222158014-636.36%Chi tiết
18Burnley232328114-634.78%Chi tiết
19Arsenal2222207411-431.82%Chi tiết
20Brentford2121106411-528.57%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 111 46.25%
 Hòa 34 14.17%
 Đội khách thắng kèo 95 39.58%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Luton Town, 63.64%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Brentford, 28.57%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Aston Villa, Luton Town, 72.73%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Burnley, 16.67%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Tottenham Hotspur, 58.33%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Newcastle, Arsenal, 18.18%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Brentford, 19.05%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 04/02/2024 09:33:47

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Liverpool221561511951 
2Manchester City211443512446 
3Arsenal221444442146 
4Aston Villa231445493046 
5Tottenham Hotspur231355493544 
6West Ham United221066363336 
7Brighton & Hove Albion23986423835 
8Manchester United221129283235 
9Newcastle2310310483733 
10Chelsea FC22949363531 
11Wolves22859333529 
12Fulham237511303826 
13AFC Bournemouth21759294026 
14Crystal Palace236611264024 
15Brentford216411313622 
16Luton Town225512324220 
17Nottingham Forest225512274020 
18Everton238510263019 
Chú ý: Bị trừ 10 điểm do vi phạm các quy tắc về lợi nhuận và tính bền vững của luật Công bằng tài chính
19Burnley233416244713 
20Sheffield United232417195910 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 223 58.68%
 Các trận chưa diễn ra 157 41.32%
 Chiến thắng trên sân nhà 104 46.64%
 Trận hòa 47 21.08%
 Chiến thắng trên sân khách 72 32.29%
 Tổng số bàn thắng 711 Trung bình 3.19 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 396 Trung bình 1.78 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 315 Trung bình 1.41 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Liverpool,Manchester City 51 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Liverpool,Aston Villa 30 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Tottenham Hotspur 26 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Sheffield United 19 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà AFC Bournemouth 11 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Sheffield United 7 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Liverpool 19 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Liverpool 9 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Liverpool 10 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Sheffield United 59 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Sheffield United 31 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Sheffield United 28 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 04/02/2024 09:33:47

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
04/02/2024 14:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
10℃~11℃ / 50°F~52°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 623
Cập nhật: GMT+0800
04/02/2024 09:33:44
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.