Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải Ngoại Hạng Anh

Sheffield United

[20]
 (1:0

Aston Villa

[5]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR23/12/23Aston Villa*1-1Sheffield United0:1 3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR04/03/21 Sheffield United1-0Aston Villa*1/2:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR22/09/20Aston Villa*1-0Sheffield United 0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR18/06/20Aston Villa0-0Sheffield United*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR14/12/19Sheffield United*2-0Aston Villa0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH09/02/19Aston Villa*3-3Sheffield United0:0HòaTrênc0-1Trên
ENG LCH01/09/18Sheffield United*4-1Aston Villa0:1/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
ENG LCH31/01/18Sheffield United*0-1Aston Villa0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH24/12/17Aston Villa*2-2Sheffield United0:1/2Thua kèoTrênc2-2Trên
ENG FAC04/01/14Aston Villa*1-2Sheffield United0:1Thua kèoTrênl0-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Sheffield United: 4thắng(40.00%), 4hòa(40.00%), 2bại(20.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Sheffield United: 6thắng kèo(60.00%), 1hòa(10.00%), 3thua kèo(30.00%).
Cộng 4trận trên, 6trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 5trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Sheffield United Aston Villa
Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Thắng][Hòa][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Thắng][Hòa][Hòa][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Hòa][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Hòa][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Aston Villa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Sheffield United 4 Thắng 4 Hòa 2 Bại
Sheffield United hoàn toàn thiếu sức tranh thắng và chỉ giành được 10 điểm, khiến đội bóng nằm ở dưới đáy trên BXH. Hơn nữa, họ để lọt lưới tới 54 bàn tổng cộng sau 22 vòng đấu. Liệu Sheffield United sẽ phải hứng chịu thất bại vì hàng phòng ngự không chặt chẽ.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Sheffield United - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR31/01/24Crystal Palace*3-2Sheffield UnitedB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl2-2Trên
ENG FAC27/01/24Sheffield United2-5Brighton & Hove Albion*B1:0Thua kèoTrênl2-2Trên
ENG PR21/01/24 Sheffield United*2-2West Ham United H0:0HòaTrênc1-1Trên
ENG FAC06/01/24Gillingham0-4Sheffield United*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG PR30/12/23Manchester City*2-0Sheffield UnitedB0:2 3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR26/12/23Sheffield United*2-3Luton TownB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR23/12/23Aston Villa*1-1Sheffield UnitedH0:1 3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR16/12/23Chelsea FC*2-0Sheffield UnitedB0:2HòaDướic0-0Dưới
ENG PR09/12/23Sheffield United1-0Brentford*T3/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR07/12/23Sheffield United0-2Liverpool*B2:0HòaDướic0-1Trên
ENG PR02/12/23Burnley*5-0Sheffield United B0:3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG PR25/11/23Sheffield United1-3AFC Bournemouth*B1/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
ENG PR12/11/23 Brighton & Hove Albion*1-1Sheffield UnitedH0:1 3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR04/11/23Sheffield United2-1Wolves*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR28/10/23Arsenal*5-0Sheffield UnitedB0:2 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR22/10/23Sheffield United1-2Manchester United*B1 1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR07/10/23Fulham*3-1Sheffield UnitedB0:1Thua kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR30/09/23West Ham United*2-0Sheffield UnitedB0:1 1/4Thua kèoDướic2-0Trên
ENG PR24/09/23Sheffield United0-8Newcastle*B1:0Thua kèoTrênc0-3Trên
ENG PR16/09/23Tottenham Hotspur*2-1Sheffield United B0:1 3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 3thắng(15.00%), 3hòa(15.00%), 14bại(70.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 3hòa(15.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 3 14 2 1 6 0 0 0 1 2 8
15.00% 15.00% 70.00% 22.22% 11.11% 66.67% 0.00% 0.00% 0.00% 9.09% 18.18% 72.73%
Sheffield United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 361 559 289 18 653 574
Sheffield United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 239 312 299 223 154 311 416 287 213
19.48% 25.43% 24.37% 18.17% 12.55% 25.35% 33.90% 23.39% 17.36%
Sân nhà 134 162 142 99 50 119 200 155 113
22.83% 27.60% 24.19% 16.87% 8.52% 20.27% 34.07% 26.41% 19.25%
Sân trung lập 0 3 1 1 2 3 3 0 1
0.00% 42.86% 14.29% 14.29% 28.57% 42.86% 42.86% 0.00% 14.29%
Sân khách 105 147 156 123 102 189 213 132 99
16.59% 23.22% 24.64% 19.43% 16.11% 29.86% 33.65% 20.85% 15.64%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sheffield United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 339 24 321 154 6 127 46 50 64
49.56% 3.51% 46.93% 53.66% 2.09% 44.25% 28.75% 31.25% 40.00%
Sân nhà 205 21 210 42 2 24 10 14 17
47.02% 4.82% 48.17% 61.76% 2.94% 35.29% 24.39% 34.15% 41.46%
Sân trung lập 1 0 0 2 0 2 0 1 1
100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 133 3 111 110 4 101 36 35 46
53.85% 1.21% 44.94% 51.16% 1.86% 46.98% 30.77% 29.91% 39.32%
Sheffield United - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR10/02/2024 15:00:00Luton TownVSSheffield United
ENG PR18/02/2024 14:00:00Sheffield UnitedVSBrighton & Hove Albion
ENG PR25/02/2024 13:30:00WolvesVSSheffield United
ENG PR04/03/2024 20:00:00Sheffield UnitedVSArsenal
ENG PR09/03/2024 15:00:00AFC BournemouthVSSheffield United
Aston Villa - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR31/01/24Aston Villa*1-3NewcastleB0:1/2Thua kèoTrênc0-2Trên
ENG FAC27/01/24Chelsea FC*0-0Aston VillaH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR14/01/24Everton*0-0Aston VillaH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG FAC07/01/24Middlesbrough0-1Aston Villa*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR30/12/23Aston Villa*3-2Burnley T0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl2-1Trên
ENG PR27/12/23Manchester United*3-2Aston VillaB0:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG PR23/12/23Aston Villa*1-1Sheffield UnitedH0:1 3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR17/12/23 Brentford1-2Aston Villa* T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA ECL15/12/23Zrinjski Mostar1-1Aston Villa*H1 1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR10/12/23Aston Villa1-0Arsenal*T1/2:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR07/12/23Aston Villa1-0Manchester City*T3/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR03/12/23AFC Bournemouth2-2Aston Villa*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
UEFA ECL01/12/23Aston Villa*2-1Legia WarszawaT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR26/11/23Tottenham Hotspur*1-2Aston VillaT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR12/11/23Aston Villa*3-1FulhamT0:1Thắng kèoTrênc2-0Trên
UEFA ECL10/11/23Aston Villa*2-1AZ AlkmaarT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR05/11/23Nottingham Forest2-0Aston Villa*B1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR29/10/23Aston Villa*3-1Luton TownT0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
UEFA ECL27/10/23AZ Alkmaar1-4Aston Villa*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG PR22/10/23Aston Villa*4-1West Ham UnitedT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 5hòa(25.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 5 3 8 1 1 0 0 0 4 4 2
60.00% 25.00% 15.00% 80.00% 10.00% 10.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 40.00% 20.00%
Aston Villa - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 266 528 317 20 544 587
Aston Villa - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 218 217 291 203 202 288 403 244 196
19.27% 19.19% 25.73% 17.95% 17.86% 25.46% 35.63% 21.57% 17.33%
Sân nhà 108 118 134 89 69 122 182 120 94
20.85% 22.78% 25.87% 17.18% 13.32% 23.55% 35.14% 23.17% 18.15%
Sân trung lập 6 6 5 3 5 6 7 6 6
24.00% 24.00% 20.00% 12.00% 20.00% 24.00% 28.00% 24.00% 24.00%
Sân khách 104 93 152 111 128 160 214 118 96
17.69% 15.82% 25.85% 18.88% 21.77% 27.21% 36.39% 20.07% 16.33%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Aston Villa - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 234 16 242 216 6 194 48 41 46
47.56% 3.25% 49.19% 51.92% 1.44% 46.63% 35.56% 30.37% 34.07%
Sân nhà 144 11 161 54 0 58 16 18 16
45.57% 3.48% 50.95% 48.21% 0.00% 51.79% 32.00% 36.00% 32.00%
Sân trung lập 7 0 3 9 0 6 0 0 0
70.00% 0.00% 30.00% 60.00% 0.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 83 5 78 153 6 130 32 23 30
50.00% 3.01% 46.99% 52.94% 2.08% 44.98% 37.65% 27.06% 35.29%
Aston Villa - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG FAC07/02/2024 20:00:00Aston VillaVSChelsea FC
ENG PR11/02/2024 16:30:00Aston VillaVSManchester United
ENG PR17/02/2024 15:00:00FulhamVSAston Villa
ENG PR24/02/2024 15:00:00Aston VillaVSNottingham Forest
ENG PR02/03/2024 17:30:00Luton TownVSAston Villa
Sheffield United Formation: 451 Aston Villa Formation: 442

Đội hình Sheffield United:

Đội hình Aston Villa:

Thủ môn Thủ môn
13 Ivo Grbic 18 Wesley Foderingham 1 Adam Davies 37 Jordan Amissah 1 Damian Martinez 25 Robin Olsen
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Oliver McBurnie
10 Cameron Archer
32 William Osula
36 Daniel Jebbison
7 Rhian Brewster
21 Vinicius de Souza Costa
28 James McAtee
8 Gustavo Hamer
25 Anis Slimane
11 Benjamin Anthony Brereton Diaz
35 Andre Brooks
16 Oliver Norwood
23 Benjamin Jarrod Osborn
4 John Fleck
22 Tom Davies
20 Jayden Ian Bogle
15 Anel Ahmedhodzic
19 Jack Robinson
5 Auston Trusty
27 Yasser Larouci
33 Rhys Norrington-Davies
38 Femi Seriki
6 Mason Holgate
14 Luke Thomas
6 Chris Basham
2 George Baldock
12 John Egan
3 Max Josef Lowe
19 Moussa Diaby
11 Ollie Watkins
31 Leon Bailey
24 Jhon Jader Duran Palacio
7 John McGinn
44 Boubacar Kamara
6 Douglas Luiz Soares de Paulo
8 Youri Tielemans
22 Nicolo Zaniolo
41 Jacob Ramsey
47 Tim Iroegbunam
10 Emiliano Buendia Stati
2 Matty Cash
4 Ezri Konsa Ngoyo
17 Clement Lenglet
15 Alexandre Moreno Lopera
3 Diego Carlos Santos Silva
16 Calum Chambers
12 Lucas Digne
5 Tyrone Mings
14 Pau Francisco Torres
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.91 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Tottenham Hotspur2222151417763.64%Chi tiết
2Luton Town212111317661.90%Chi tiết
3Wolves222261309459.09%Chi tiết
4Liverpool2222201237554.55%Chi tiết
5West Ham United222291237554.55%Chi tiết
6Aston Villa2222141219354.55%Chi tiết
7Crystal Palace22221011011050.00%Chi tiết
8Fulham2222811011050.00%Chi tiết
9AFC Bournemouth212151038247.62%Chi tiết
10Brighton & Hove Albion22221610111-145.45%Chi tiết
11Everton2222910210045.45%Chi tiết
12Nottingham Forest2222610210045.45%Chi tiết
13Newcastle2222169112-340.91%Chi tiết
14Sheffield United222229310-140.91%Chi tiết
15Chelsea FC2222149310-140.91%Chi tiết
16Manchester City2121208112-438.10%Chi tiết
17Manchester United2222158014-636.36%Chi tiết
18Arsenal2222207411-431.82%Chi tiết
19Burnley222227114-731.82%Chi tiết
20Brentford2121106411-528.57%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 108 45.96%
 Hòa 34 14.47%
 Đội khách thắng kèo 93 39.57%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Tottenham Hotspur, 63.64%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Brentford, 28.57%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Aston Villa, Luton Town, 72.73%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Burnley, 9.09%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Tottenham Hotspur, 63.64%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Newcastle, Arsenal, 18.18%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Brentford, 19.05%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 03/02/2024 09:48:39

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
03/02/2024 17:30:00
Thời tiết:
 Mưa nhỏ
Nhiệt độ:
12℃~13℃ / 54°F~55°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 621
Cập nhật: GMT+0800
03/02/2024 09:48:31
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.