Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải Ngoại Hạng Anh

Luton Town

[17]
 (0:3/4

Sheffield United

[20]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR26/12/23Sheffield United*2-3Luton Town0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH11/03/23Sheffield United*0-1Luton Town0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH27/08/22Luton Town1-1Sheffield United*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG LCH22/01/22Sheffield United*2-0Luton Town 0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH28/08/21Luton Town*0-0Sheffield United0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG LCH22/04/06Luton Town*1-1Sheffield United0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG LCH02/11/05Sheffield United*4-0Luton Town0:3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên

Cộng 7 trận đấu, Luton Town: 2thắng(28.57%), 3hòa(42.86%), 2bại(28.57%).
Cộng 7 trận mở kèo, Luton Town: 3thắng kèo(42.86%), 2hòa(28.57%), 2thua kèo(28.57%).
Cộng 2trận trên, 5trận dưới, 5trận chẵn, 2trận lẻ, 3trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Luton Town Sheffield United
Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Hòa][Bại][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Hòa][Bại][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Luton Town ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Luton Town 2 Thắng 3 Hòa 2 Bại
Sheffield United không biết thắng trên sân khách tại Giải Ngoại Hạng Anh mùa giải này, đội bóng có 2 hòa và 9 thua và trung bình để lọt lưới 2,55 bàn/trận. Luton Town ghi tổng cộng 8 bàn trong 2 trận Giải Ngoại Hạng Anh đã qua. Do đó, Sheffield United chắc sẽ phải nhận thất bại trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Luton Town - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR03/02/24Newcastle*4-4Luton TownH0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-2Trên
ENG PR31/01/24Luton Town4-0Brighton & Hove Albion*T3/4:0Thắng kèoTrênc3-0Trên
ENG FAC27/01/24Everton*1-2Luton TownT0:1Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG FAC17/01/24Bolton Wanderers1-2Luton Town*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR13/01/24Burnley*1-1Luton TownH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG FAC07/01/24Luton Town*0-0Bolton WanderersH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR30/12/23Luton Town2-3Chelsea FC*B1:0HòaTrênl0-2Trên
ENG PR26/12/23Sheffield United*2-3Luton TownT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR23/12/23Luton Town1-0Newcastle*T3/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR10/12/23Luton Town1-2Manchester City*B2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR06/12/23Luton Town3-4Arsenal*B1 3/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
ENG PR02/12/23Brentford*3-1Luton TownB0:1Thua kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR25/11/23Luton Town2-1Crystal Palace*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR11/11/23Manchester United*1-0Luton TownB0:1 3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR06/11/23Luton Town1-1Liverpool*H2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR29/10/23Aston Villa*3-1Luton TownB0:1 1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG PR21/10/23Nottingham Forest*2-2Luton TownH0:3/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR07/10/23Luton Town0-1Tottenham Hotspur* B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG PR04/10/23Luton Town*1-2BurnleyB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR30/09/23Everton*1-2Luton TownT0:3/4Thắng kèoTrênl1-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 5hòa(25.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 15thắng kèo(75.00%), 1hòa(5.00%), 4thua kèo(20.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 5 8 3 2 5 0 0 0 4 3 3
35.00% 25.00% 40.00% 30.00% 20.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 30.00% 30.00%
Luton Town - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 301 544 304 31 595 585
Luton Town - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 269 251 308 207 145 283 384 273 240
22.80% 21.27% 26.10% 17.54% 12.29% 23.98% 32.54% 23.14% 20.34%
Sân nhà 172 119 148 96 44 99 186 138 156
29.71% 20.55% 25.56% 16.58% 7.60% 17.10% 32.12% 23.83% 26.94%
Sân trung lập 1 1 3 1 3 3 4 2 0
11.11% 11.11% 33.33% 11.11% 33.33% 33.33% 44.44% 22.22% 0.00%
Sân khách 96 131 157 110 98 181 194 133 84
16.22% 22.13% 26.52% 18.58% 16.55% 30.57% 32.77% 22.47% 14.19%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Luton Town - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 303 9 301 166 6 139 60 41 54
49.43% 1.47% 49.10% 53.38% 1.93% 44.69% 38.71% 26.45% 34.84%
Sân nhà 198 8 180 52 2 31 28 18 27
51.30% 2.07% 46.63% 61.18% 2.35% 36.47% 38.36% 24.66% 36.99%
Sân trung lập 0 0 2 2 0 1 1 1 1
0.00% 0.00% 100.00% 66.67% 0.00% 33.33% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 105 1 119 112 4 107 31 22 26
46.67% 0.44% 52.89% 50.22% 1.79% 47.98% 39.24% 27.85% 32.91%
Luton Town - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR18/02/2024 16:30:00Luton TownVSManchester United
ENG PR21/02/2024 19:30:00LiverpoolVSLuton Town
ENG FAC27/02/2024 20:00:00Luton TownVSManchester City
ENG PR02/03/2024 17:30:00Luton TownVSAston Villa
ENG PR09/03/2024 15:00:00Crystal PalaceVSLuton Town
Sheffield United - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR04/02/24Sheffield United0-5Aston Villa*B3/4:0Thua kèoTrênl0-4Trên
ENG PR31/01/24Crystal Palace*3-2Sheffield UnitedB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl2-2Trên
ENG FAC27/01/24Sheffield United2-5Brighton & Hove Albion*B1:0Thua kèoTrênl2-2Trên
ENG PR21/01/24 Sheffield United*2-2West Ham United H0:0HòaTrênc1-1Trên
ENG FAC06/01/24Gillingham0-4Sheffield United*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG PR30/12/23Manchester City*2-0Sheffield UnitedB0:2 3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR26/12/23Sheffield United*2-3Luton TownB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR23/12/23Aston Villa*1-1Sheffield UnitedH0:1 3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR16/12/23Chelsea FC*2-0Sheffield UnitedB0:2HòaDướic0-0Dưới
ENG PR09/12/23Sheffield United1-0Brentford*T3/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR07/12/23Sheffield United0-2Liverpool*B2:0HòaDướic0-1Trên
ENG PR02/12/23Burnley*5-0Sheffield United B0:3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG PR25/11/23Sheffield United1-3AFC Bournemouth*B1/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
ENG PR12/11/23 Brighton & Hove Albion*1-1Sheffield UnitedH0:1 3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR04/11/23Sheffield United2-1Wolves*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR28/10/23Arsenal*5-0Sheffield UnitedB0:2 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR22/10/23Sheffield United1-2Manchester United*B1 1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR07/10/23Fulham*3-1Sheffield UnitedB0:1Thua kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR30/09/23West Ham United*2-0Sheffield UnitedB0:1 1/4Thua kèoDướic2-0Trên
ENG PR24/09/23Sheffield United0-8Newcastle*B1:0Thua kèoTrênc0-3Trên
Cộng 20 trận đấu, : 3thắng(15.00%), 3hòa(15.00%), 14bại(70.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 3hòa(15.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 3 14 2 1 7 0 0 0 1 2 7
15.00% 15.00% 70.00% 20.00% 10.00% 70.00% 0.00% 0.00% 0.00% 10.00% 20.00% 70.00%
Sheffield United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 361 559 290 18 654 574
Sheffield United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 239 312 299 223 155 312 416 287 213
19.46% 25.41% 24.35% 18.16% 12.62% 25.41% 33.88% 23.37% 17.35%
Sân nhà 134 162 142 99 51 120 200 155 113
22.79% 27.55% 24.15% 16.84% 8.67% 20.41% 34.01% 26.36% 19.22%
Sân trung lập 0 3 1 1 2 3 3 0 1
0.00% 42.86% 14.29% 14.29% 28.57% 42.86% 42.86% 0.00% 14.29%
Sân khách 105 147 156 123 102 189 213 132 99
16.59% 23.22% 24.64% 19.43% 16.11% 29.86% 33.65% 20.85% 15.64%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sheffield United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 339 24 321 154 6 128 46 50 64
49.56% 3.51% 46.93% 53.47% 2.08% 44.44% 28.75% 31.25% 40.00%
Sân nhà 205 21 210 42 2 25 10 14 17
47.02% 4.82% 48.17% 60.87% 2.90% 36.23% 24.39% 34.15% 41.46%
Sân trung lập 1 0 0 2 0 2 0 1 1
100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 133 3 111 110 4 101 36 35 46
53.85% 1.21% 44.94% 51.16% 1.86% 46.98% 30.77% 29.91% 39.32%
Sheffield United - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR18/02/2024 14:00:00Sheffield UnitedVSBrighton & Hove Albion
ENG PR25/02/2024 13:30:00WolvesVSSheffield United
ENG PR04/03/2024 20:00:00Sheffield UnitedVSArsenal
ENG PR09/03/2024 15:00:00AFC BournemouthVSSheffield United
ENG PR16/03/2024 15:00:00Manchester UnitedVSSheffield United
Luton Town Formation: 361 Sheffield United Formation: 541

Đội hình Luton Town:

Đội hình Sheffield United:

Thủ môn Thủ môn
24 Thomas Kaminski 23 Tim Krul 18 Wesley Foderingham 37 Jordan Amissah 1 Adam Davies 13 Ivo Grbic
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Carlton Morris
19 Jacob Brown
10 Cauley Woodrow
30 Andros Townsend
7 Chiedozie Ogbene
28 Albert-Mboyo Sambi Lokonga
6 Ross Barkley
45 Alfie Doughty
18 Jordan Clark
11 Elijah Adebayo
17 Pelly Ruddock Mpanzu
14 Tahith Chong
8 Luke Berry
13 Marvelous Nakamba
15 Teden Mengi
2 Gabriel Osho
29 Amari‘i Bell
12 Issa Kabore
16 Reece Burke
4 Tom Lockyer
5 Mads Juel Andersen
32 William Osula
10 Cameron Archer
7 Rhian Brewster
36 Daniel Jebbison
34 Louie Marsh
9 Oliver McBurnie
28 James McAtee
21 Vinicius de Souza Costa
35 Andre Brooks
11 Benjamin Anthony Brereton Diaz
8 Gustavo Hamer
22 Tom Davies
23 Benjamin Jarrod Osborn
16 Oliver Norwood
25 Anis Slimane
20 Jayden Ian Bogle
30 Mason Holgate
15 Anel Ahmedhodzic
5 Auston Trusty
33 Rhys Norrington-Davies
19 Jack Robinson
27 Yasser Larouci
6 Chris Basham
2 George Baldock
12 John Egan
3 Max Josef Lowe
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.73 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.09
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Luton Town222211417763.64%Chi tiết
2Tottenham Hotspur2323161418660.87%Chi tiết
3Wolves232361409560.87%Chi tiết
4Aston Villa2323151319456.52%Chi tiết
5Liverpool2323201238452.17%Chi tiết
6West Ham United232391238452.17%Chi tiết
7Crystal Palace23231011012-147.83%Chi tiết
8Nottingham Forest2323611210147.83%Chi tiết
9Brighton & Hove Albion23231711111047.83%Chi tiết
10Everton2323911210147.83%Chi tiết
11Fulham2323911012-147.83%Chi tiết
12AFC Bournemouth222261039145.45%Chi tiết
13Manchester City2222219112-340.91%Chi tiết
14Sheffield United232329311-239.13%Chi tiết
15Newcastle2323179113-439.13%Chi tiết
16Manchester United2323169014-539.13%Chi tiết
17Chelsea FC2323159311-239.13%Chi tiết
18Arsenal2323218411-334.78%Chi tiết
19Burnley232328114-634.78%Chi tiết
20Brentford2222106412-627.27%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 113 46.12%
 Hòa 34 13.88%
 Đội khách thắng kèo 98 40.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Luton Town, 63.64%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Brentford, 27.27%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Aston Villa, Luton Town, 72.73%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Burnley, 16.67%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Tottenham Hotspur, Nottingham Forest, Wolves, 58.33%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Newcastle, Arsenal, 18.18%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Brentford, 18.18%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 10/02/2024 11:29:55

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
10/02/2024 15:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
8℃~9℃ / 46°F~48°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 625
Cập nhật: GMT+0800
10/02/2024 11:29:53
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.