Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải Ngoại Hạng Anh

Wolves

[10]
 (0:1/4

Brentford

[15]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG FAC17/01/24Wolves*2-2Brentford0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
ENG FAC06/01/24Brentford*1-1Wolves 0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG PR28/12/23Brentford*1-4Wolves0:1/4Thua kèoTrênl1-3Trên
ENG PR15/04/23Wolves*2-0Brentford0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR29/10/22Brentford*1-1Wolves 0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR22/01/22Brentford*1-2Wolves0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR18/09/21Wolves*0-2Brentford 0:1/2Thua kèoDướic0-2Trên
ENG LCH03/01/18Wolves*3-0Brentford0:3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG LCH26/08/17Brentford*0-0Wolves0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG LCH15/03/17Brentford*1-2Wolves0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Wolves: 5thắng(50.00%), 4hòa(40.00%), 1bại(10.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Wolves: 7thắng kèo(70.00%), 1hòa(10.00%), 2thua kèo(20.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Wolves Brentford
Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Hòa][Thắng][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Hòa][Hòa][Thắng][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Thắng][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Wolves ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Wolves 5 Thắng 4 Hòa 1 Bại
Tỷ lệ thắng trên sân khách của Brentford chỉ có 20%, đội bóng chỉ có 1 thắng, 1 hòa và 7 thua trong 9 trận sân khách tại Giải Ngoại Hạng Anh, đội bóng đang có chuỗi 5 trận thua liên tiếp, và họ không biết thắng trong 6 cuộc đối đầu với Wolves. Do đó, Brentford chắc sẽ phải nhận thất bại trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Wolves - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR04/02/24Chelsea FC*2-4WolvesT0:1Thắng kèoTrênc1-2Trên
ENG PR02/02/24Wolves*3-4Manchester UnitedB0:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG FAC28/01/24West Bromwich(WBA)0-2Wolves*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR23/01/24Brighton & Hove Albion*0-0WolvesH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC17/01/24Wolves*2-2BrentfordH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
90 phút[2-2],120 phút[3-2]
ENG FAC06/01/24Brentford*1-1Wolves H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG PR30/12/23Wolves*3-0EvertonT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR28/12/23Brentford*1-4WolvesT0:1/4Thắng kèoTrênl1-3Trên
ENG PR24/12/23Wolves2-1Chelsea FC*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR17/12/23West Ham United*3-0WolvesB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG PR09/12/23Wolves*1-1Nottingham ForestH0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
ENG PR06/12/23Wolves*1-0BurnleyT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR02/12/23Arsenal*2-1WolvesB0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR28/11/23Fulham*3-2WolvesB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR11/11/23Wolves2-1Tottenham Hotspur*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR04/11/23Sheffield United2-1Wolves*B1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR29/10/23Wolves2-2Newcastle*H3/4:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
ENG PR21/10/23 AFC Bournemouth*1-2WolvesT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR08/10/23 Wolves1-1Aston Villa*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR30/09/23Wolves2-1Manchester City*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 6hòa(30.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 14thắng kèo(70.00%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 6 5 5 4 1 0 0 0 4 2 4
45.00% 30.00% 25.00% 50.00% 40.00% 10.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 20.00% 40.00%
Wolves - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 308 560 296 16 574 606
Wolves - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 220 263 317 205 175 303 398 297 182
18.64% 22.29% 26.86% 17.37% 14.83% 25.68% 33.73% 25.17% 15.42%
Sân nhà 121 133 147 83 73 130 174 164 89
21.72% 23.88% 26.39% 14.90% 13.11% 23.34% 31.24% 29.44% 15.98%
Sân trung lập 3 8 8 3 0 5 8 4 5
13.64% 36.36% 36.36% 13.64% 0.00% 22.73% 36.36% 18.18% 22.73%
Sân khách 96 122 162 119 102 168 216 129 88
15.97% 20.30% 26.96% 19.80% 16.97% 27.95% 35.94% 21.46% 14.64%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Wolves - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 242 11 280 210 9 163 68 47 55
45.40% 2.06% 52.53% 54.97% 2.36% 42.67% 40.00% 27.65% 32.35%
Sân nhà 157 10 194 48 3 40 22 15 26
43.49% 2.77% 53.74% 52.75% 3.30% 43.96% 34.92% 23.81% 41.27%
Sân trung lập 4 1 7 6 0 1 1 0 0
33.33% 8.33% 58.33% 85.71% 0.00% 14.29% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 81 0 79 156 6 122 45 32 29
50.63% 0.00% 49.38% 54.93% 2.11% 42.96% 42.45% 30.19% 27.36%
Wolves - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR17/02/2024 15:00:00Tottenham HotspurVSWolves
ENG PR25/02/2024 13:30:00WolvesVSSheffield United
ENG FAC28/02/2024 19:45:00WolvesVSBrighton & Hove Albion
ENG PR02/03/2024 15:00:00NewcastleVSWolves
ENG PR09/03/2024 15:00:00WolvesVSFulham
Brentford - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR06/02/24Brentford1-3Manchester City*B1 1/2:0Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR01/02/24Tottenham Hotspur*3-2BrentfordB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ENG PR21/01/24Brentford*3-2Nottingham ForestT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG FAC17/01/24Wolves*2-2BrentfordH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
90 phút[2-2],120 phút[3-2]
ENG FAC06/01/24Brentford*1-1Wolves H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG PR30/12/23Crystal Palace*3-1BrentfordB0:1/4Thua kèoTrênc2-1Trên
ENG PR28/12/23Brentford*1-4WolvesB0:1/4Thua kèoTrênl1-3Trên
ENG PR17/12/23 Brentford1-2Aston Villa* B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR09/12/23Sheffield United1-0Brentford*B3/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR07/12/23Brighton & Hove Albion*2-1BrentfordB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR02/12/23Brentford*3-1Luton TownT0:1Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR26/11/23Brentford0-1Arsenal*B1:0HòaDướil0-0Dưới
ENG PR12/11/23Liverpool*3-0BrentfordB0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR04/11/23Brentford*3-2West Ham UnitedT0:1/2Thắng kèoTrênl1-2Trên
ENG PR28/10/23Chelsea FC*0-2BrentfordT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR21/10/23Brentford*3-0Burnley T0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR07/10/23Manchester United*2-1BrentfordB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ENG PR01/10/23 Nottingham Forest*1-1BrentfordH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG LC28/09/23Brentford0-1Arsenal*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
ENG PR24/09/23Brentford*1-3EvertonB0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 3hòa(15.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 6thắng kèo(30.00%), 2hòa(10.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 3 12 4 1 6 0 0 0 1 2 6
25.00% 15.00% 60.00% 36.36% 9.09% 54.55% 0.00% 0.00% 0.00% 11.11% 22.22% 66.67%
Brentford - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 275 518 313 19 535 590
Brentford - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 230 227 306 192 170 283 377 256 209
20.44% 20.18% 27.20% 17.07% 15.11% 25.16% 33.51% 22.76% 18.58%
Sân nhà 125 130 149 75 70 119 182 136 112
22.77% 23.68% 27.14% 13.66% 12.75% 21.68% 33.15% 24.77% 20.40%
Sân trung lập 2 1 6 3 1 4 5 2 2
15.38% 7.69% 46.15% 23.08% 7.69% 30.77% 38.46% 15.38% 15.38%
Sân khách 103 96 151 114 99 160 190 118 95
18.29% 17.05% 26.82% 20.25% 17.58% 28.42% 33.75% 20.96% 16.87%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Brentford - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 251 14 270 192 10 138 60 49 70
46.92% 2.62% 50.47% 56.47% 2.94% 40.59% 33.52% 27.37% 39.11%
Sân nhà 176 11 183 39 2 35 24 20 29
47.57% 2.97% 49.46% 51.32% 2.63% 46.05% 32.88% 27.40% 39.73%
Sân trung lập 2 0 4 4 0 1 0 1 1
33.33% 0.00% 66.67% 80.00% 0.00% 20.00% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 73 3 83 149 8 102 36 28 40
45.91% 1.89% 52.20% 57.53% 3.09% 39.38% 34.62% 26.92% 38.46%
Brentford - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR17/02/2024 12:30:00BrentfordVSLiverpool
ENG PR20/02/2024 19:30:00Manchester CityVSBrentford
ENG PR26/02/2024 20:00:00West Ham UnitedVSBrentford
ENG PR02/03/2024 15:00:00BrentfordVSChelsea FC
ENG PR09/03/2024 17:30:00ArsenalVSBrentford
Wolves Formation: 361 Brentford Formation: 352

Đội hình Wolves:

Đội hình Brentford:

Thủ môn Thủ môn
1 Jose Pedro Malheiro de Sa 25 Daniel Bentley 1 Mark Flekken 21 Thomas Strakosha
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
7 Pedro Lomba Neto
22 Nelson Cabral Semedo, Nelsinho
5 Mario Lemina
8 Joao Victor Gomes da Silva
3 Rayan Ait Nouri
21 Pablo Sarabia Garcia
12 Matheus Cunha
27 Jeanricner Bellegarde
20 Thomas Doyle
23 Max Kilman
15 Craig Dawson
24 Toti Gomes
4 Santiago Ignacio Bueno Sciutto
17 Hugo Bueno
2 Matt Doherty
7 Neal Maupay
17 Ivan Toney
23 Keane Lewis Potter
14 Saman Ghoddos
9 Kevin Schade
19 Bryan Mbeumo
30 Mads Roerslev Rasmussen
8 Mathias Jensen
6 Christian Thers Norgaard
27 Vitaly Janelt
12 Sergio Reguilon Rodriguez
24 Mikkel Damsgaard
26 Shandon Baptiste
33 Yehor Yarmoliuk
11 Yoane Wissa
15 Frank Onyeka
22 Nathan Michael Collins
5 Ethan Pinnock
16 Ben Mee
20 Kristoffer Vassbakk Ajer
13 Mathias Zanka Jorgensen
3 Rico Henry
2 Aaron Hickey
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.09 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.55
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Luton Town222211417763.64%Chi tiết
2Tottenham Hotspur2323161418660.87%Chi tiết
3Wolves232361409560.87%Chi tiết
4Aston Villa2323151319456.52%Chi tiết
5Liverpool2323201238452.17%Chi tiết
6West Ham United232391238452.17%Chi tiết
7Crystal Palace23231011012-147.83%Chi tiết
8Nottingham Forest2323611210147.83%Chi tiết
9Brighton & Hove Albion23231711111047.83%Chi tiết
10Everton2323911210147.83%Chi tiết
11Fulham2323911012-147.83%Chi tiết
12AFC Bournemouth222261039145.45%Chi tiết
13Manchester City2222219112-340.91%Chi tiết
14Sheffield United232329311-239.13%Chi tiết
15Newcastle2323179113-439.13%Chi tiết
16Manchester United2323169014-539.13%Chi tiết
17Chelsea FC2323159311-239.13%Chi tiết
18Arsenal2323218411-334.78%Chi tiết
19Burnley232328114-634.78%Chi tiết
20Brentford2222106412-627.27%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 113 46.12%
 Hòa 34 13.88%
 Đội khách thắng kèo 98 40.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Luton Town, 63.64%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Brentford, 27.27%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Aston Villa, Luton Town, 72.73%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Burnley, 16.67%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Tottenham Hotspur, Nottingham Forest, Wolves, 58.33%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Newcastle, Arsenal, 18.18%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Brentford, 18.18%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 10/02/2024 11:30:34

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
10/02/2024 15:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
8℃~9℃ / 46°F~48°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 624
Cập nhật: GMT+0800
10/02/2024 11:30:31
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.