Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải Ngoại Hạng Anh

Arsenal

[2]
 (0:1 3/4

Aston Villa

[4]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR10/12/23Aston Villa1-0Arsenal*1/2:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR18/02/23Aston Villa2-4Arsenal*3/4:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
ENG PR01/09/22Arsenal*2-1Aston Villa0:1HòaTrênl1-0Trên
ENG PR19/03/22Aston Villa0-1Arsenal*1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG PR23/10/21Arsenal*3-1Aston Villa0:1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG PR06/02/21Aston Villa*1-0Arsenal0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR09/11/20Arsenal*0-3Aston Villa0:3/4Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR22/07/20Aston Villa1-0Arsenal*1/2:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR22/09/19 Arsenal*3-2Aston Villa0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ENG PR15/05/16Arsenal*4-0Aston Villa0:2 1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Arsenal: 6thắng(60.00%), 0hòa(0.00%), 4bại(40.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Arsenal: 4thắng kèo(40.00%), 1hòa(10.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 3trận chẵn, 7trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Arsenal Aston Villa
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Hòa][Thắng][Bại][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Hòa][Thắng][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Arsenal ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Arsenal 6 Thắng 0 Hòa 4 Bại
Arsenal thể hiện phong độ xuất sắc vào năm 2024 với mạch 10 trận bất bại (thắng 10, hòa 1), điều đáng kể hơn là họ chưa từng bị dẫn trước trong bất kỳ phút nào. Với trang thái đang sở hữu, Arsenal dễ dàng đánh bại Aston Villa trong trận đấu này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Arsenal - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL10/04/24Arsenal*2-2Bayern MunichH0:3/4Thua kèoTrênc1-2Trên
ENG PR07/04/24Brighton & Hove Albion0-3Arsenal*T1:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR04/04/24Arsenal*2-0Luton TownT0:2 1/4Thua 1/2 kèoDướic2-0Trên
ENG PR31/03/24Manchester City*0-0ArsenalH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL13/03/24Arsenal*1-0FC PortoT0:1 1/2Thua kèoDướil1-0Trên
90 phút[1-0],2 trận lượt[1-1],120 phút[1-0],11 mét[4-2]
ENG PR10/03/24Arsenal*2-1BrentfordT0:1 3/4Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR05/03/24Sheffield United0-6Arsenal*T2:0Thắng kèoTrênc0-5Trên
ENG PR25/02/24Arsenal*4-1NewcastleT0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA CL22/02/24FC Porto1-0Arsenal*B3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR17/02/24Burnley0-5Arsenal*T1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG PR11/02/24West Ham United0-6Arsenal*T1:0Thắng kèoTrênc0-4Trên
ENG PR05/02/24Arsenal*3-1Liverpool T0:1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR31/01/24Nottingham Forest1-2Arsenal*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR20/01/24Arsenal*5-0Crystal PalaceT0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG FAC08/01/24Arsenal*0-2LiverpoolB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR31/12/23Fulham2-1Arsenal*B1:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR29/12/23Arsenal*0-2West Ham UnitedB0:1 1/2Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR24/12/23Liverpool*1-1ArsenalH0:0HòaDướic1-1Trên
ENG PR17/12/23Arsenal*2-0Brighton & Hove AlbionT0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL13/12/23PSV Eindhoven*1-1ArsenalH0:0HòaDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 4hòa(20.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 2hòa(10.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 4 4 7 1 2 0 0 0 5 3 2
60.00% 20.00% 20.00% 70.00% 10.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 30.00% 20.00%
Arsenal - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 276 641 409 47 664 709
Arsenal - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 490 298 300 163 122 220 390 346 417
35.69% 21.70% 21.85% 11.87% 8.89% 16.02% 28.40% 25.20% 30.37%
Sân nhà 278 154 125 48 42 80 158 185 224
42.97% 23.80% 19.32% 7.42% 6.49% 12.36% 24.42% 28.59% 34.62%
Sân trung lập 25 12 18 6 5 7 21 15 23
37.88% 18.18% 27.27% 9.09% 7.58% 10.61% 31.82% 22.73% 34.85%
Sân khách 187 132 157 109 75 133 211 146 170
28.33% 20.00% 23.79% 16.52% 11.36% 20.15% 31.97% 22.12% 25.76%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Arsenal - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 486 59 456 88 4 86 25 27 30
48.55% 5.89% 45.55% 49.44% 2.25% 48.31% 30.49% 32.93% 36.59%
Sân nhà 262 34 240 13 0 16 10 8 9
48.88% 6.34% 44.78% 44.83% 0.00% 55.17% 37.04% 29.63% 33.33%
Sân trung lập 21 1 15 15 0 7 2 1 2
56.76% 2.70% 40.54% 68.18% 0.00% 31.82% 40.00% 20.00% 40.00%
Sân khách 203 24 201 60 4 63 13 18 19
47.43% 5.61% 46.96% 47.24% 3.15% 49.61% 26.00% 36.00% 38.00%
Arsenal - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA CL17/04/2024 19:00:00Bayern MunichVSArsenal
ENG PR20/04/2024 18:30:00WolvesVSArsenal
ENG PR23/04/2024 19:00:00ArsenalVSChelsea FC
ENG PR28/04/2024 13:00:00Tottenham HotspurVSArsenal
ENG PR04/05/2024 11:30:00ArsenalVSAFC Bournemouth
Aston Villa - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA ECL12/04/24Aston Villa*2-1Lille OSCT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
ENG PR06/04/24Aston Villa*3-3BrentfordH0:3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG PR04/04/24Manchester City*4-1Aston VillaB0:1 3/4Thua kèoTrênl2-1Trên
ENG PR31/03/24Aston Villa*2-0WolvesT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR17/03/24West Ham United*1-1Aston VillaH0:0HòaDướic1-0Trên
UEFA ECL15/03/24Aston Villa*4-0Ajax Amsterdam T0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG PR10/03/24 Aston Villa*0-4Tottenham HotspurB0:0Thua kèoTrênc0-0Dưới
UEFA ECL08/03/24 Ajax Amsterdam0-0Aston Villa* H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR03/03/24Luton Town2-3Aston Villa*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-2Trên
ENG PR24/02/24Aston Villa*4-2Nottingham ForestT0:1Thắng kèoTrênc3-1Trên
ENG PR17/02/24Fulham1-2Aston Villa*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR12/02/24Aston Villa*1-2Manchester UnitedB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG FAC08/02/24Aston Villa*1-3Chelsea FCB0:1/2Thua kèoTrênc0-2Trên
ENG PR04/02/24Sheffield United0-5Aston Villa*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-4Trên
ENG PR31/01/24Aston Villa*1-3NewcastleB0:1/2Thua kèoTrênc0-2Trên
ENG FAC27/01/24Chelsea FC*0-0Aston VillaH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR14/01/24Everton*0-0Aston VillaH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG FAC07/01/24Middlesbrough0-1Aston Villa*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR30/12/23Aston Villa*3-2Burnley T0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl2-1Trên
ENG PR27/12/23Manchester United*3-2Aston VillaB0:0Thua kèoTrênl0-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 5hòa(25.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 2hòa(10.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 5 6 5 1 4 0 0 0 4 4 2
45.00% 25.00% 30.00% 50.00% 10.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 40.00% 20.00%
Aston Villa - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 267 533 325 20 550 595
Aston Villa - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 222 220 294 204 205 290 407 247 201
19.39% 19.21% 25.68% 17.82% 17.90% 25.33% 35.55% 21.57% 17.55%
Sân nhà 111 119 135 90 71 123 184 122 97
21.10% 22.62% 25.67% 17.11% 13.50% 23.38% 34.98% 23.19% 18.44%
Sân trung lập 6 6 5 3 5 6 7 6 6
24.00% 24.00% 20.00% 12.00% 20.00% 24.00% 28.00% 24.00% 24.00%
Sân khách 105 95 154 111 129 161 216 119 98
17.68% 15.99% 25.93% 18.69% 21.72% 27.10% 36.36% 20.03% 16.50%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Aston Villa - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 241 16 246 216 6 195 48 42 47
47.91% 3.18% 48.91% 51.80% 1.44% 46.76% 35.04% 30.66% 34.31%
Sân nhà 148 11 164 54 0 58 16 18 17
45.82% 3.41% 50.77% 48.21% 0.00% 51.79% 31.37% 35.29% 33.33%
Sân trung lập 7 0 3 9 0 6 0 0 0
70.00% 0.00% 30.00% 60.00% 0.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 86 5 79 153 6 131 32 24 30
50.59% 2.94% 46.47% 52.76% 2.07% 45.17% 37.21% 27.91% 34.88%
Aston Villa - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA ECL18/04/2024 16:45:00Lille OSCVSAston Villa
ENG PR21/04/2024 14:00:00Aston VillaVSAFC Bournemouth
ENG PR27/04/2024 19:00:00Aston VillaVSChelsea FC
ENG PR04/05/2024 14:00:00Brighton & Hove AlbionVSAston Villa
ENG PR13/05/2024 19:00:00Aston VillaVSLiverpool
Arsenal Formation: 433 Aston Villa Formation: 451

Đội hình Arsenal:

Đội hình Aston Villa:

Thủ môn Thủ môn
22 David Raya 1 Aaron Ramsdale 1 Damian Martinez 25 Robin Olsen
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
7 Bukayo Saka
29 Kai Havertz
9 Gabriel Fernando de Jesus
11 Gabriel Teodoro Martinelli Silva
19 Leandro Trossard
14 Edward Nketiah
8 Martin Odegaard
20 Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
41 Declan Rice
10 Emile Smith Rowe
21 Fabio Daniel Ferreira Vieira
5 Thomas Teye Partey
4 Ben White
2 William Alain Andre Gabriel Saliba
6 Gabriel dos Santos Magalhaes
35 Oleksandr Zinchenko
15 Jakub Kiwior
18 Takehiro Tomiyasu
12 Jurrien Timber
11 Ollie Watkins
71 Omari Kellyman
24 Jhon Jader Duran Palacio
19 Moussa Diaby
22 Nicolo Zaniolo
31 Leon Bailey
7 John McGinn
27 Morgan Rogers
8 Youri Tielemans
47 Tim Iroegbunam
6 Douglas Luiz Soares de Paulo
10 Emiliano Buendia Stati
44 Boubacar Kamara
41 Jacob Ramsey
4 Ezri Konsa Ngoyo
3 Diego Carlos Santos Silva
14 Pau Francisco Torres
12 Lucas Digne
15 Alexandre Moreno Lopera
16 Calum Chambers
29 Kaine Hayden
5 Tyrone Mings
2 Matty Cash
17 Clement Lenglet
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.91 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.18
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Luton Town3333319212757.58%Chi tiết
2Tottenham Hotspur32322318113556.25%Chi tiết
3Wolves32321018014456.25%Chi tiết
4Aston Villa32322217213453.13%Chi tiết
5West Ham United32321216412450.00%Chi tiết
6Liverpool31312715412348.39%Chi tiết
7Fulham32321315017-246.88%Chi tiết
8Sheffield United3232215314146.88%Chi tiết
9AFC Bournemouth32321315413246.88%Chi tiết
10Crystal Palace31311214017-345.16%Chi tiết
11Everton31311214215-145.16%Chi tiết
12Arsenal31312814413145.16%Chi tiết
13Brighton & Hove Albion32322114216-243.75%Chi tiết
14Manchester City32323114117-343.75%Chi tiết
15Newcastle32322314117-343.75%Chi tiết
16Chelsea FC30302113314-143.33%Chi tiết
17Manchester United32322013118-540.63%Chi tiết
18Nottingham Forest33331013416-339.39%Chi tiết
19Brentford33331313515-239.39%Chi tiết
20Burnley3333313119-639.39%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 154 45.16%
 Hòa 44 12.90%
 Đội khách thắng kèo 143 41.94%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Luton Town, 57.58%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Nottingham Forest, Brentford, Burnley, 39.39%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Tottenham Hotspur, Aston Villa, 62.50%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Burnley, 23.53%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Wolves, Luton Town, 58.82%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Newcastle, 26.67%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Brentford, 15.15%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 14/04/2024 09:28:21

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
14/04/2024 15:30:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
11℃~12℃ / 52°F~54°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 621
ViuTV 96
HK NOW 611
Cập nhật: GMT+0800
14/04/2024 09:28:16
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.