Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải Ngoại Hạng Anh

Brentford

[15]
 (0:1 1/4

Sheffield United

[20]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR09/12/23Sheffield United1-0Brentford*3/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG LCH13/03/19 Sheffield United*2-0Brentford0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG LCH28/11/18Brentford*2-3Sheffield United0:0Thua kèoTrênl1-2Trên
ENG LCH30/03/18 Brentford*1-1Sheffield United 0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH05/08/17Sheffield United*1-0Brentford0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG D102/04/14 Sheffield United0-0Brentford*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG D110/08/13 Brentford*3-1Sheffield United0:1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG D117/04/13 Sheffield United*2-2Brentford 0:0HòaTrênc0-1Trên
ENG D124/11/12Brentford*2-0Sheffield United0:0Thắng kèoDướic2-0Trên
ENG D110/03/12Brentford*0-2Sheffield United0:0Thua kèoDướic0-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Brentford: 2thắng(20.00%), 3hòa(30.00%), 5bại(50.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Brentford: 2thắng kèo(20.00%), 1hòa(10.00%), 7thua kèo(70.00%).
Cộng 3trận trên, 7trận dưới, 7trận chẵn, 3trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Brentford Sheffield United
Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Bại][Hòa][Hòa][Hòa] Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Hòa][Hòa][Bại][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Hòa][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Brentford ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Brentford 2 Thắng 3 Hòa 5 Bại
Sheffield United chỉ thắng 1, hòa 3 và thua 11 trận trong 15 chuyến làm khách từ đầu mùa đến nay, tỷ lệ thua đã lên tới 73.33% khi thi đấu xa nhà, với thực lực yếu. Thêm vào đó, đội bóng trung bình để thủng lưới 2,33 bàn mỗi trận. Do đó, trận này Sheffield United giành một điểm đã hoàn thành nhiệm vụ.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Brentford - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR06/04/24Aston Villa*3-3BrentfordH0:3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG PR04/04/24Brentford*0-0Brighton & Hove AlbionH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG PR31/03/24Brentford1-1Manchester United*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR16/03/24Burnley2-1Brentford* B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR10/03/24Arsenal*2-1BrentfordB0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR02/03/24Brentford2-2Chelsea FC*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc0-1Trên
ENG PR27/02/24West Ham United*4-2BrentfordB0:0Thua kèoTrênc2-1Trên
ENG PR21/02/24Manchester City*1-0BrentfordB0:2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR17/02/24Brentford1-4Liverpool*B3/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR10/02/24Wolves*0-2BrentfordT0:1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR06/02/24Brentford1-3Manchester City*B1 1/2:0Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR01/02/24Tottenham Hotspur*3-2BrentfordB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ENG PR21/01/24Brentford*3-2Nottingham ForestT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG FAC17/01/24Wolves*2-2BrentfordH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
90 phút[2-2],120 phút[3-2]
ENG FAC06/01/24Brentford*1-1Wolves H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG PR30/12/23Crystal Palace*3-1BrentfordB0:1/4Thua kèoTrênc2-1Trên
ENG PR28/12/23Brentford*1-4WolvesB0:1/4Thua kèoTrênl1-3Trên
ENG PR17/12/23 Brentford1-2Aston Villa* B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR09/12/23Sheffield United1-0Brentford*B3/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR07/12/23Brighton & Hove Albion*2-1BrentfordB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 2thắng(10.00%), 6hòa(30.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
2 6 12 1 4 4 0 0 0 1 2 8
10.00% 30.00% 60.00% 11.11% 44.44% 44.44% 0.00% 0.00% 0.00% 9.09% 18.18% 72.73%
Brentford - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 277 522 317 19 539 596
Brentford - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 231 227 310 195 172 285 381 259 210
20.35% 20.00% 27.31% 17.18% 15.15% 25.11% 33.57% 22.82% 18.50%
Sân nhà 125 130 152 75 71 120 184 137 112
22.60% 23.51% 27.49% 13.56% 12.84% 21.70% 33.27% 24.77% 20.25%
Sân trung lập 2 1 6 3 1 4 5 2 2
15.38% 7.69% 46.15% 23.08% 7.69% 30.77% 38.46% 15.38% 15.38%
Sân khách 104 96 152 117 100 161 192 120 96
18.28% 16.87% 26.71% 20.56% 17.57% 28.30% 33.74% 21.09% 16.87%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Brentford - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 251 14 271 198 10 139 60 50 71
46.83% 2.61% 50.56% 57.06% 2.88% 40.06% 33.15% 27.62% 39.23%
Sân nhà 176 11 183 41 2 36 24 21 29
47.57% 2.97% 49.46% 51.90% 2.53% 45.57% 32.43% 28.38% 39.19%
Sân trung lập 2 0 4 4 0 1 0 1 1
33.33% 0.00% 66.67% 80.00% 0.00% 20.00% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 73 3 84 153 8 102 36 28 41
45.63% 1.88% 52.50% 58.17% 3.04% 38.78% 34.29% 26.67% 39.05%
Brentford - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR20/04/2024 14:00:00Luton TownVSBrentford
ENG PR27/04/2024 16:30:00EvertonVSBrentford
ENG PR04/05/2024 14:00:00BrentfordVSFulham
ENG PR11/05/2024 14:00:00AFC BournemouthVSBrentford
ENG PR19/05/2024 15:00:00BrentfordVSNewcastle
Sheffield United - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR08/04/24Sheffield United2-2Chelsea FC*H1 1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR05/04/24Liverpool*3-1Sheffield UnitedB0:2 3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG PR30/03/24Sheffield United3-3Fulham*H3/4:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR09/03/24AFC Bournemouth*2-2Sheffield UnitedH0:1 1/2Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG PR05/03/24Sheffield United0-6Arsenal*B2:0Thua kèoTrênc0-5Trên
ENG PR25/02/24Wolves*1-0Sheffield UnitedB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG PR18/02/24 Sheffield United0-5Brighton & Hove Albion*B3/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG PR10/02/24Luton Town*1-3Sheffield UnitedT0:3/4Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG PR04/02/24Sheffield United0-5Aston Villa*B3/4:0Thua kèoTrênl0-4Trên
ENG PR31/01/24Crystal Palace*3-2Sheffield UnitedB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl2-2Trên
ENG FAC27/01/24Sheffield United2-5Brighton & Hove Albion*B1:0Thua kèoTrênl2-2Trên
ENG PR21/01/24 Sheffield United*2-2West Ham United H0:0HòaTrênc1-1Trên
ENG FAC06/01/24Gillingham0-4Sheffield United*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG PR30/12/23Manchester City*2-0Sheffield UnitedB0:2 3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR26/12/23Sheffield United*2-3Luton TownB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR23/12/23Aston Villa*1-1Sheffield UnitedH0:1 3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR16/12/23Chelsea FC*2-0Sheffield UnitedB0:2HòaDướic0-0Dưới
ENG PR09/12/23Sheffield United1-0Brentford*T3/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR07/12/23Sheffield United0-2Liverpool*B2:0HòaDướic0-1Trên
ENG PR02/12/23Burnley*5-0Sheffield United B0:3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 3thắng(15.00%), 5hòa(25.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 3hòa(15.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 5 12 1 3 6 0 0 0 2 2 6
15.00% 25.00% 60.00% 10.00% 30.00% 60.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 20.00% 60.00%
Sheffield United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 362 559 297 18 656 580
Sheffield United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 240 312 302 224 158 315 417 289 215
19.42% 25.24% 24.43% 18.12% 12.78% 25.49% 33.74% 23.38% 17.39%
Sân nhà 134 162 144 99 53 122 200 156 114
22.64% 27.36% 24.32% 16.72% 8.95% 20.61% 33.78% 26.35% 19.26%
Sân trung lập 0 3 1 1 2 3 3 0 1
0.00% 42.86% 14.29% 14.29% 28.57% 42.86% 42.86% 0.00% 14.29%
Sân khách 106 147 157 124 103 190 214 133 100
16.64% 23.08% 24.65% 19.47% 16.17% 29.83% 33.59% 20.88% 15.70%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sheffield United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 339 24 321 160 6 130 46 50 64
49.56% 3.51% 46.93% 54.05% 2.03% 43.92% 28.75% 31.25% 40.00%
Sân nhà 205 21 210 44 2 27 10 14 17
47.02% 4.82% 48.17% 60.27% 2.74% 36.99% 24.39% 34.15% 41.46%
Sân trung lập 1 0 0 2 0 2 0 1 1
100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 133 3 111 114 4 101 36 35 46
53.85% 1.21% 44.94% 52.05% 1.83% 46.12% 30.77% 29.91% 39.32%
Sheffield United - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR20/04/2024 14:00:00Sheffield UnitedVSBurnley
ENG PR24/04/2024 19:00:00Manchester UnitedVSSheffield United
ENG PR27/04/2024 14:00:00NewcastleVSSheffield United
ENG PR04/05/2024 14:00:00Sheffield UnitedVSNottingham Forest
ENG PR11/05/2024 14:00:00EvertonVSSheffield United
Brentford Formation: 352 Sheffield United Formation: 352

Đội hình Brentford:

Đội hình Sheffield United:

Thủ môn Thủ môn
1 Mark Flekken 21 Thomas Strakosha 13 Ivo Grbic 18 Wesley Foderingham
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
11 Yoane Wissa
19 Bryan Mbeumo
23 Keane Lewis Potter
14 Saman Ghoddos
17 Ivan Toney
7 Neal Maupay
9 Kevin Schade
30 Mads Roerslev Rasmussen
24 Mikkel Damsgaard
27 Vitaly Janelt
8 Mathias Jensen
12 Sergio Reguilon Rodriguez
26 Shandon Baptiste
15 Frank Onyeka
33 Yehor Yarmoliuk
6 Christian Thers Norgaard
10 Joshua Da Silva
13 Mathias Zanka Jorgensen
20 Kristoffer Vassbakk Ajer
22 Nathan Michael Collins
36 Kim Ji Soo
16 Ben Mee
5 Ethan Pinnock
3 Rico Henry
2 Aaron Hickey
9 Oliver McBurnie
11 Benjamin Anthony Brereton Diaz
32 William Osula
10 Cameron Archer
7 Rhian Brewster
36 Daniel Jebbison
20 Jayden Ian Bogle
8 Gustavo Hamer
24 Oliver Arblaster
23 Benjamin Jarrod Osborn
5 Auston Trusty
35 Andre Brooks
28 James McAtee
25 Anis Slimane
21 Vinicius de Souza Costa
16 Oliver Norwood
22 Tom Davies
30 Mason Holgate
15 Anel Ahmedhodzic
19 Jack Robinson
27 Yasser Larouci
6 Chris Basham
2 George Baldock
3 Max Josef Lowe
12 John Egan
33 Rhys Norrington-Davies
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.82
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Luton Town3232319211859.38%Chi tiết
2Tottenham Hotspur31312318112658.06%Chi tiết
3Wolves31311017014354.84%Chi tiết
4Aston Villa32322217213453.13%Chi tiết
5West Ham United32321216412450.00%Chi tiết
6Sheffield United3131215313248.39%Chi tiết
7Liverpool31312715412348.39%Chi tiết
8AFC Bournemouth31311215313248.39%Chi tiết
9Fulham32321315017-246.88%Chi tiết
10Brighton & Hove Albion31312014215-145.16%Chi tiết
11Everton31311214215-145.16%Chi tiết
12Arsenal31312814413145.16%Chi tiết
13Crystal Palace31311214017-345.16%Chi tiết
14Chelsea FC30302113314-143.33%Chi tiết
15Newcastle31312213117-441.94%Chi tiết
16Manchester United31312013018-541.94%Chi tiết
17Manchester City31313013117-441.94%Chi tiết
18Nottingham Forest3232913415-240.63%Chi tiết
19Brentford32321212515-337.50%Chi tiết
20Burnley3232312119-737.50%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 150 44.91%
 Hòa 42 12.57%
 Đội khách thắng kèo 142 42.51%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Luton Town, 59.38%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Brentford, Burnley, 37.50%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Tottenham Hotspur, Aston Villa, 62.50%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Burnley, 18.75%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Luton Town, 62.50%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Newcastle, 26.67%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Brentford, 15.63%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 12/04/2024 06:43:10

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
13/04/2024 14:00:00
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 624
Cập nhật: GMT+0800
12/04/2024 06:43:06
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.