Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải Ngoại Hạng Anh

Aston Villa

[4]
 (0:1/2

AFC Bournemouth

[13]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR03/12/23AFC Bournemouth2-2Aston Villa*1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
ENG PR18/03/23Aston Villa*3-0AFC Bournemouth0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR06/08/22AFC Bournemouth2-0Aston Villa*1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR01/02/20 AFC Bournemouth*2-1Aston Villa0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR17/08/19Aston Villa*1-2AFC Bournemouth0:1/4Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG PR09/04/16Aston Villa1-2AFC Bournemouth*1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR08/08/15AFC Bournemouth*0-1Aston Villa0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG FAC25/01/15Aston Villa*2-1AFC Bournemouth0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới

Cộng 8 trận đấu, Aston Villa: 3thắng(37.50%), 1hòa(12.50%), 4bại(50.00%).
Cộng 8 trận mở kèo, Aston Villa: 3thắng kèo(37.50%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(62.50%).
Cộng 6trận trên, 2trận dưới, 2trận chẵn, 6trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Aston Villa AFC Bournemouth
Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Bại][Hòa][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Hòa][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Thắng][Bại][Hòa]
Độ tin cậy - Aston Villa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Aston Villa 3 Thắng 1 Hòa 4 Bại
AFC Bournemouth sa sút phong độ gần đây, họ để thủng lưới 2 bàn ở mỗi trận trong 2 vòng đấu vừa qua tại Ngoại hạng Anh. Trong khi Aston Villa là đội sở hữu tỷ lệ thắng lên tới 68.75% khi chơi trên sân nhà ở mùa này, sợ rằng AFC Bournemouth không có hy vọng giành điểm trên sân khách ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Aston Villa - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA ECL19/04/24Lille OSC*2-1Aston VillaB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
90 phút[2-1],2 trận lượt[3-3],120 phút[2-1],11 mét[3-4]
ENG PR14/04/24Arsenal*0-2Aston VillaT0:1 3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA ECL12/04/24Aston Villa*2-1Lille OSCT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
ENG PR06/04/24Aston Villa*3-3BrentfordH0:3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG PR04/04/24Manchester City*4-1Aston VillaB0:1 3/4Thua kèoTrênl2-1Trên
ENG PR31/03/24Aston Villa*2-0WolvesT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR17/03/24West Ham United*1-1Aston VillaH0:0HòaDướic1-0Trên
UEFA ECL15/03/24Aston Villa*4-0Ajax Amsterdam T0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG PR10/03/24 Aston Villa*0-4Tottenham HotspurB0:0Thua kèoTrênc0-0Dưới
UEFA ECL08/03/24 Ajax Amsterdam0-0Aston Villa* H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR03/03/24Luton Town2-3Aston Villa*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-2Trên
ENG PR24/02/24Aston Villa*4-2Nottingham ForestT0:1Thắng kèoTrênc3-1Trên
ENG PR17/02/24Fulham1-2Aston Villa*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR12/02/24Aston Villa*1-2Manchester UnitedB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG FAC08/02/24Aston Villa*1-3Chelsea FCB0:1/2Thua kèoTrênc0-2Trên
ENG PR04/02/24Sheffield United0-5Aston Villa*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-4Trên
ENG PR31/01/24Aston Villa*1-3NewcastleB0:1/2Thua kèoTrênc0-2Trên
ENG FAC27/01/24Chelsea FC*0-0Aston VillaH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR14/01/24Everton*0-0Aston VillaH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG FAC07/01/24Middlesbrough0-1Aston Villa*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 5hòa(25.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 5 6 4 1 4 0 0 0 5 4 2
45.00% 25.00% 30.00% 44.44% 11.11% 44.44% 0.00% 0.00% 0.00% 45.45% 36.36% 18.18%
Aston Villa - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 267 535 325 20 551 596
Aston Villa - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 223 220 294 205 205 290 408 248 201
19.44% 19.18% 25.63% 17.87% 17.87% 25.28% 35.57% 21.62% 17.52%
Sân nhà 111 119 135 90 71 123 184 122 97
21.10% 22.62% 25.67% 17.11% 13.50% 23.38% 34.98% 23.19% 18.44%
Sân trung lập 6 6 5 3 5 6 7 6 6
24.00% 24.00% 20.00% 12.00% 20.00% 24.00% 28.00% 24.00% 24.00%
Sân khách 106 95 154 112 129 161 217 120 98
17.79% 15.94% 25.84% 18.79% 21.64% 27.01% 36.41% 20.13% 16.44%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Aston Villa - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 241 16 246 217 6 195 48 42 48
47.91% 3.18% 48.91% 51.91% 1.44% 46.65% 34.78% 30.43% 34.78%
Sân nhà 148 11 164 54 0 58 16 18 17
45.82% 3.41% 50.77% 48.21% 0.00% 51.79% 31.37% 35.29% 33.33%
Sân trung lập 7 0 3 9 0 6 0 0 0
70.00% 0.00% 30.00% 60.00% 0.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 86 5 79 154 6 131 32 24 31
50.59% 2.94% 46.47% 52.92% 2.06% 45.02% 36.78% 27.59% 35.63%
Aston Villa - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR27/04/2024 19:00:00Aston VillaVSChelsea FC
UEFA ECL02/05/2024 19:00:00Aston VillaVSOlympiacos Piraeus
ENG PR04/05/2024 14:00:00Brighton & Hove AlbionVSAston Villa
UEFA ECL09/05/2024 19:00:00Olympiacos PiraeusVSAston Villa
ENG PR13/05/2024 19:00:00Aston VillaVSLiverpool
AFC Bournemouth - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR14/04/24AFC Bournemouth*2-2Manchester UnitedH0:0HòaTrênc2-1Trên
ENG PR06/04/24Luton Town2-1AFC Bournemouth*B1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR03/04/24AFC Bournemouth*1-0Crystal PalaceT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR30/03/24AFC Bournemouth*2-1EvertonT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR14/03/24AFC Bournemouth*4-3Luton TownT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-3Trên
ENG PR09/03/24AFC Bournemouth*2-2Sheffield UnitedH0:1 1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
ENG PR03/03/24Burnley0-2AFC Bournemouth*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG FAC28/02/24AFC Bournemouth*0-0Leicester CityH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-1]
ENG PR25/02/24AFC Bournemouth0-1Manchester City*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
ENG PR17/02/24Newcastle*2-2AFC BournemouthH0:1/2Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR10/02/24Fulham*3-1AFC BournemouthB0:0Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG PR04/02/24 AFC Bournemouth*1-1Nottingham ForestH0:1Thua kèoDướic1-1Trên
ENG PR02/02/24West Ham United*1-1AFC BournemouthH0:0HòaDướic0-1Trên
ENG FAC26/01/24AFC Bournemouth*5-0Swansea CityT0:2Thắng kèoTrênl5-0Trên
ENG PR22/01/24AFC Bournemouth0-4Liverpool*B3/4:0Thua kèoTrênc0-0Dưới
ENG FAC06/01/24Queens Park Rangers2-3AFC Bournemouth*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl2-0Trên
ENG PR31/12/23Tottenham Hotspur*3-1AFC BournemouthB0:3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG PR26/12/23AFC Bournemouth*3-0FulhamT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR23/12/23 Nottingham Forest*2-3AFC BournemouthT0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR09/12/23Manchester United*0-3AFC BournemouthT0:1Thắng kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 6hòa(30.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 2hòa(10.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 6 5 5 4 2 0 0 0 4 2 3
45.00% 30.00% 25.00% 45.45% 36.36% 18.18% 0.00% 0.00% 0.00% 44.44% 22.22% 33.33%
AFC Bournemouth - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 252 484 327 24 533 554
AFC Bournemouth - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 214 204 263 206 200 282 356 251 198
19.69% 18.77% 24.20% 18.95% 18.40% 25.94% 32.75% 23.09% 18.22%
Sân nhà 124 111 134 88 87 127 178 132 107
22.79% 20.40% 24.63% 16.18% 15.99% 23.35% 32.72% 24.26% 19.67%
Sân trung lập 2 4 3 3 1 3 4 2 4
15.38% 30.77% 23.08% 23.08% 7.69% 23.08% 30.77% 15.38% 30.77%
Sân khách 88 89 126 115 112 152 174 117 87
16.60% 16.79% 23.77% 21.70% 21.13% 28.68% 32.83% 22.08% 16.42%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
AFC Bournemouth - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 229 7 229 211 8 191 58 41 57
49.25% 1.51% 49.25% 51.46% 1.95% 46.59% 37.18% 26.28% 36.54%
Sân nhà 160 7 159 52 2 55 27 25 35
49.08% 2.15% 48.77% 47.71% 1.83% 50.46% 31.03% 28.74% 40.23%
Sân trung lập 3 0 4 2 0 2 2 0 0
42.86% 0.00% 57.14% 50.00% 0.00% 50.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 66 0 66 157 6 134 29 16 22
50.00% 0.00% 50.00% 52.86% 2.02% 45.12% 43.28% 23.88% 32.84%
AFC Bournemouth - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR24/04/2024 18:45:00WolvesVSAFC Bournemouth
ENG PR28/04/2024 13:00:00AFC BournemouthVSBrighton & Hove Albion
ENG PR04/05/2024 11:30:00ArsenalVSAFC Bournemouth
ENG PR11/05/2024 14:00:00AFC BournemouthVSBrentford
ENG PR19/05/2024 15:00:00Chelsea FCVSAFC Bournemouth
Aston Villa Formation: 451 AFC Bournemouth Formation: 451

Đội hình Aston Villa:

Đội hình AFC Bournemouth:

Thủ môn Thủ môn
1 Damian Martinez 25 Robin Olsen 1 Norberto Murara Neto 42 Mark Travers
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
11 Ollie Watkins
31 Leon Bailey
24 Jhon Jader Duran Palacio
7 John McGinn
8 Youri Tielemans
19 Moussa Diaby
27 Morgan Rogers
22 Nicolo Zaniolo
47 Tim Iroegbunam
10 Emiliano Buendia Stati
44 Boubacar Kamara
41 Jacob Ramsey
4 Ezri Konsa Ngoyo
3 Diego Carlos Santos Silva
14 Pau Francisco Torres
12 Lucas Digne
29 Kaine Hayden
2 Matty Cash
15 Alexandre Moreno Lopera
16 Calum Chambers
17 Clement Lenglet
5 Tyrone Mings
9 Dominic Solanke
26 Enes Unal
4 Lewis Cook
10 Ryan Christie
17 Luis Fernando Sinisterra Lucumi
19 Justin Kluivert
11 Dango Ouattara
50 Michael Dacosta Gonzales
8 Romain Faivre
14 Alex Scott
29 Philip Billing
16 Marcus Tavernier
18 Tyler Adams
24 Antoine Semenyo
15 Adam Smith
27 Ilya Zabarnyi
25 Marcos Senesi
3 Milos Kerkez
37 Maximillian James Aarons
5 Lloyd Kelly
23 James Hill
2 Ryan Fredericks
6 Chris Mepham
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Tottenham Hotspur32322318113556.25%Chi tiết
2Luton Town3434319213655.88%Chi tiết
3Aston Villa33332218213554.55%Chi tiết
4Wolves33331018015354.55%Chi tiết
5Fulham33331316017-148.48%Chi tiết
6West Ham United33331316413348.48%Chi tiết
7Crystal Palace32321215017-246.88%Chi tiết
8Liverpool32322815413246.88%Chi tiết
9AFC Bournemouth32321315413246.88%Chi tiết
10Arsenal33333015414145.45%Chi tiết
11Sheffield United3333315315045.45%Chi tiết
12Chelsea FC31312214314045.16%Chi tiết
13Brighton & Hove Albion32322114216-243.75%Chi tiết
14Everton32321214216-243.75%Chi tiết
15Manchester City32323114117-343.75%Chi tiết
16Newcastle32322314117-343.75%Chi tiết
17Brentford34341414515-141.18%Chi tiết
18Burnley3434314119-541.18%Chi tiết
19Manchester United32322013118-540.63%Chi tiết
20Nottingham Forest33331013416-339.39%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 155 44.54%
 Hòa 44 12.64%
 Đội khách thắng kèo 149 42.82%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Tottenham Hotspur, 56.25%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Nottingham Forest, 39.39%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Tottenham Hotspur, Aston Villa, 62.50%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Burnley, 23.53%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Wolves, Burnley, Luton Town, 58.82%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Newcastle, 26.67%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Brentford, 14.71%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 21/04/2024 09:49:46

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Arsenal332355772674 
2Manchester City322273763273 
3Liverpool322183723171 
4Aston Villa331968684963 
5Tottenham Hotspur321868654960 
6Newcastle3215512695250 
7Manchester United3215512474850 
8West Ham United3313911525848 
9Chelsea FC3113810615247 
10Brighton & Hove Albion32111110525044 
11Wolves3312714465343 
12Fulham3312615495142 
13AFC Bournemouth3211912475742 
14Brentford349817525935 
15Crystal Palace328915375433 
16Everton329815324827 
Chú ý: Bị trừ 8 điểm do vi phạm các quy tắc về lợi nhuận và tính bền vững của luật Công bằng tài chính
17Nottingham Forest337917425826 
Chú ý: Bị trừ 4 điểm do vi phạm các quy tắc về lợi nhuận và tính bền vững của luật Công bằng tài chính
18Luton Town346721477525 
19Burnley345821376923 
20Sheffield United333723318816 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 326 85.79%
 Các trận chưa diễn ra 54 14.21%
 Chiến thắng trên sân nhà 148 45.40%
 Trận hòa 74 22.70%
 Chiến thắng trên sân khách 104 31.90%
 Tổng số bàn thắng 1059 Trung bình 3.25 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 577 Trung bình 1.77 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 482 Trung bình 1.48 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Arsenal 77 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Manchester City,Liverpool,Newcastle 43 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Arsenal 39 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Sheffield United 31 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Everton 16 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Sheffield United 13 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Arsenal 26 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Manchester City 14 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Arsenal 11 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Sheffield United 88 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Sheffield United 51 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Luton Town 43 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 21/04/2024 09:49:46

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
21/04/2024 14:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
10℃~11℃ / 50°F~52°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 622
Cập nhật: GMT+0800
21/04/2024 09:49:42
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.