Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải Ngoại Hạng Anh

Fulham

[12]
 (1:0

Liverpool

[3]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LC25/01/24Fulham1-1Liverpool*1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG LC11/01/24Liverpool*2-1Fulham0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ENG PR03/12/23Liverpool*4-3Fulham0:1 3/4Thua kèoTrênl2-2Trên
ENG PR04/05/23Liverpool*1-0Fulham0:1 1/2Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR06/08/22Fulham2-2Liverpool*1 3/4:0Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG PR07/03/21Liverpool*0-1Fulham0:3/4Thua kèoDướil0-1Trên
ENG PR14/12/20Fulham1-1Liverpool*1 1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR17/03/19Fulham1-2Liverpool*1 3/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR11/11/18Liverpool*2-0Fulham0:2 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR13/02/14Fulham2-3Liverpool*1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Fulham: 1thắng(10.00%), 3hòa(30.00%), 6bại(60.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Fulham: 10thắng kèo(100.00%), 0hòa(0.00%), 0thua kèo(0.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 4trận chẵn, 6trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Fulham Liverpool
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Hòa][Bại][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Thắng][Hòa][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Bại][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Liverpool ★★★★★       Thành tích giữa hai đội - Fulham 1 Thắng 3 Hòa 6 Bại
Mặc dù Fulham đá rất hay trên sân nhà ở mùa này với tỷ lệ thắng lên tới 56.25%, nhưng họ chỉ thắng 1 trận duy nhất trong 10 lần chạm trán Liverpool trước đó, còn lại có 3 trận hòa và 6 trận thua. Trong khi Liverpool hụt hơi trong cuộc đua vô địch, chắc chắn Fulham sẽ thua ở vòng đấu này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Fulham - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR14/04/24West Ham United*0-2FulhamT0:1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR06/04/24Fulham*0-1NewcastleB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR03/04/24Nottingham Forest*3-1FulhamB0:0Thua kèoTrênc3-0Trên
ENG PR30/03/24Sheffield United3-3Fulham*H3/4:0Thua kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR17/03/24Fulham3-0Tottenham Hotspur*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR09/03/24Wolves*2-1FulhamB0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR02/03/24Fulham*3-0Brighton & Hove AlbionT0:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR24/02/24Manchester United*1-2FulhamT0:3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR17/02/24Fulham1-2Aston Villa*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR10/02/24Fulham*3-1AFC BournemouthT0:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG PR03/02/24Burnley2-2Fulham*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-2Trên
ENG PR31/01/24Fulham*0-0EvertonH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC28/01/24Fulham0-2Newcastle*B1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG LC25/01/24Fulham1-1Liverpool*H1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR13/01/24Chelsea FC*1-0FulhamB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG LC11/01/24Liverpool*2-1FulhamB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ENG FAC06/01/24Fulham*1-0Rotherham UnitedT0:2Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR31/12/23Fulham2-1Arsenal*T1:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR26/12/23AFC Bournemouth*3-0FulhamB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR23/12/23Fulham*0-2BurnleyB0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 4hòa(20.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 4 9 5 2 4 0 0 0 2 2 5
35.00% 20.00% 45.00% 45.45% 18.18% 36.36% 0.00% 0.00% 0.00% 22.22% 22.22% 55.56%
Fulham - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 289 556 308 23 569 607
Fulham - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 217 207 314 220 218 324 414 247 191
18.45% 17.60% 26.70% 18.71% 18.54% 27.55% 35.20% 21.00% 16.24%
Sân nhà 131 123 130 94 84 127 181 146 108
23.31% 21.89% 23.13% 16.73% 14.95% 22.60% 32.21% 25.98% 19.22%
Sân trung lập 7 6 14 7 5 17 9 5 8
17.95% 15.38% 35.90% 17.95% 12.82% 43.59% 23.08% 12.82% 20.51%
Sân khách 79 78 170 119 129 180 224 96 75
13.74% 13.57% 29.57% 20.70% 22.43% 31.30% 38.96% 16.70% 13.04%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Fulham - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 230 10 211 236 17 224 46 53 44
51.00% 2.22% 46.78% 49.48% 3.56% 46.96% 32.17% 37.06% 30.77%
Sân nhà 163 8 144 58 8 64 23 21 23
51.75% 2.54% 45.71% 44.62% 6.15% 49.23% 34.33% 31.34% 34.33%
Sân trung lập 6 0 9 11 0 10 1 2 0
40.00% 0.00% 60.00% 52.38% 0.00% 47.62% 33.33% 66.67% 0.00%
Sân khách 61 2 58 167 9 150 22 30 21
50.41% 1.65% 47.93% 51.23% 2.76% 46.01% 30.14% 41.10% 28.77%
Fulham - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR27/04/2024 14:00:00FulhamVSCrystal Palace
ENG PR04/05/2024 14:00:00BrentfordVSFulham
ENG PR11/05/2024 11:30:00FulhamVSManchester City
ENG PR19/05/2024 15:00:00Luton TownVSFulham
Liverpool - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL19/04/24Atalanta0-1Liverpool*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-1Trên
ENG PR14/04/24Liverpool*0-1Crystal PalaceB0:2Thua kèoDướil0-1Trên
UEFA EL12/04/24Liverpool*0-3AtalantaB0:1 1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR07/04/24Manchester United2-2Liverpool*H1:0Thua kèoTrênc0-1Trên
ENG PR05/04/24Liverpool*3-1Sheffield UnitedT0:2 3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG PR31/03/24Liverpool*2-1Brighton & Hove AlbionT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG FAC17/03/24 Manchester United2-2Liverpool*H3/4:0Thua kèoTrênc1-2Trên
90 phút[2-2],120 phút[4-3]
UEFA EL15/03/24Liverpool*6-1Sparta PragueT0:2Thắng kèoTrênl4-1Trên
ENG PR10/03/24Liverpool1-1Manchester City*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
UEFA EL08/03/24Sparta Prague1-5Liverpool*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
ENG PR02/03/24Nottingham Forest0-1Liverpool*T1:0HòaDướil0-0Dưới
ENG FAC29/02/24Liverpool*3-0SouthamptonT0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG LC25/02/24Chelsea FC(T)0-0Liverpool*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-1]
ENG PR22/02/24Liverpool*4-1Luton TownT0:1 3/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR17/02/24Brentford1-4Liverpool*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR10/02/24Liverpool*3-1BurnleyT0:2 1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
ENG PR05/02/24Arsenal*3-1Liverpool B0:1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR01/02/24Liverpool*4-1Chelsea FCT0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG FAC28/01/24Liverpool*5-2Norwich CityT0:2 1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
ENG LC25/01/24Fulham1-1Liverpool*H1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 5hòa(25.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 5 3 8 1 2 0 1 0 4 3 1
60.00% 25.00% 15.00% 72.73% 9.09% 18.18% 0.00% 100.00% 0.00% 50.00% 37.50% 12.50%
Liverpool - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 336 611 387 57 677 714
Liverpool - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 466 304 328 176 117 273 376 341 401
33.50% 21.85% 23.58% 12.65% 8.41% 19.63% 27.03% 24.51% 28.83%
Sân nhà 253 145 150 52 24 89 162 165 208
40.54% 23.24% 24.04% 8.33% 3.85% 14.26% 25.96% 26.44% 33.33%
Sân trung lập 28 14 23 18 7 17 25 24 24
31.11% 15.56% 25.56% 20.00% 7.78% 18.89% 27.78% 26.67% 26.67%
Sân khách 185 145 155 106 86 167 189 152 169
27.33% 21.42% 22.90% 15.66% 12.70% 24.67% 27.92% 22.45% 24.96%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Liverpool - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 448 52 540 82 1 62 23 33 31
43.08% 5.00% 51.92% 56.55% 0.69% 42.76% 26.44% 37.93% 35.63%
Sân nhà 223 32 264 16 0 7 8 14 5
42.97% 6.17% 50.87% 69.57% 0.00% 30.43% 29.63% 51.85% 18.52%
Sân trung lập 26 2 37 9 0 4 3 2 5
40.00% 3.08% 56.92% 69.23% 0.00% 30.77% 30.00% 20.00% 50.00%
Sân khách 199 18 239 57 1 51 12 17 21
43.64% 3.95% 52.41% 52.29% 0.92% 46.79% 24.00% 34.00% 42.00%
Liverpool - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR24/04/2024 19:00:00EvertonVSLiverpool
ENG PR27/04/2024 11:30:00West Ham UnitedVSLiverpool
ENG PR05/05/2024 15:30:00LiverpoolVSTottenham Hotspur
ENG PR13/05/2024 19:00:00Aston VillaVSLiverpool
ENG PR19/05/2024 15:00:00LiverpoolVSWolves
Fulham Formation: 451 Liverpool Formation: 433

Đội hình Fulham:

Đội hình Liverpool:

Thủ môn Thủ môn
17 Bernd Leno 1 Marek Rodak 1 Alisson Ramses Becker 62 Caoimhin Kelleher
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
19 Rodrigo Muniz Carvalho
9 Armando Broja
11 Adama Traore Diarra
7 Raul Alonso Jimenez Rodriguez
14 Bobby Reid
26 Joao Palhinha
28 Sasa Lukic
22 Alex Iwobi
18 Andreas Hoelgebaum Pereira
20 Willian Borges da Silva
8 Harry Wilson
6 Harrison Reed
10 Tom Cairney
21 Timothy Castagne
4 Tosin Adarabioyo
3 Calvin Bassey Ughelumba
33 Antonee Robinson
31 Issa Diop
11 Mohamed Salah Ghaly
9 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
7 Luis Fernando Diaz Marulanda
18 Cody Mathes Gakpo
20 Diogo Jota
10 Alexis Mac Allister
3 Wataru Endo
17 Curtis Jones
8 Dominik Szoboszlai
38 Ryan Jiro Gravenberch
19 Harvey Elliott
6 Thiago Alcantara do Nascimento
2 Joseph Gomez
5 Ibrahima Konate
4 Virgil van Dijk
26 Andrew Robertson
78 Jarell Quansah
66 Trent Alexander-Arnold
43 Stefan Bajcetic
32 Joel Matip
84 Conor Bradley
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.55 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.73
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Tottenham Hotspur32322318113556.25%Chi tiết
2Luton Town3434319213655.88%Chi tiết
3Aston Villa33332218213554.55%Chi tiết
4Wolves33331018015354.55%Chi tiết
5Fulham33331316017-148.48%Chi tiết
6West Ham United33331316413348.48%Chi tiết
7Crystal Palace32321215017-246.88%Chi tiết
8Liverpool32322815413246.88%Chi tiết
9AFC Bournemouth32321315413246.88%Chi tiết
10Arsenal33333015414145.45%Chi tiết
11Sheffield United3333315315045.45%Chi tiết
12Chelsea FC31312214314045.16%Chi tiết
13Brighton & Hove Albion32322114216-243.75%Chi tiết
14Everton32321214216-243.75%Chi tiết
15Manchester City32323114117-343.75%Chi tiết
16Newcastle32322314117-343.75%Chi tiết
17Brentford34341414515-141.18%Chi tiết
18Burnley3434314119-541.18%Chi tiết
19Manchester United32322013118-540.63%Chi tiết
20Nottingham Forest33331013416-339.39%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 155 44.54%
 Hòa 44 12.64%
 Đội khách thắng kèo 149 42.82%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Tottenham Hotspur, 56.25%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Nottingham Forest, 39.39%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Tottenham Hotspur, Aston Villa, 62.50%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Burnley, 23.53%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Wolves, Burnley, Luton Town, 58.82%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Newcastle, 26.67%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Brentford, 14.71%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 21/04/2024 09:50:16

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Arsenal332355772674 
2Manchester City322273763273 
3Liverpool322183723171 
4Aston Villa331968684963 
5Tottenham Hotspur321868654960 
6Newcastle3215512695250 
7Manchester United3215512474850 
8West Ham United3313911525848 
9Chelsea FC3113810615247 
10Brighton & Hove Albion32111110525044 
11Wolves3312714465343 
12Fulham3312615495142 
13AFC Bournemouth3211912475742 
14Brentford349817525935 
15Crystal Palace328915375433 
16Everton329815324827 
Chú ý: Bị trừ 8 điểm do vi phạm các quy tắc về lợi nhuận và tính bền vững của luật Công bằng tài chính
17Nottingham Forest337917425826 
Chú ý: Bị trừ 4 điểm do vi phạm các quy tắc về lợi nhuận và tính bền vững của luật Công bằng tài chính
18Luton Town346721477525 
19Burnley345821376923 
20Sheffield United333723318816 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 326 85.79%
 Các trận chưa diễn ra 54 14.21%
 Chiến thắng trên sân nhà 148 45.40%
 Trận hòa 74 22.70%
 Chiến thắng trên sân khách 104 31.90%
 Tổng số bàn thắng 1059 Trung bình 3.25 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 577 Trung bình 1.77 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 482 Trung bình 1.48 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Arsenal 77 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Manchester City,Liverpool,Newcastle 43 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Arsenal 39 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Sheffield United 31 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Everton 16 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Sheffield United 13 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Arsenal 26 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Manchester City 14 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Arsenal 11 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Sheffield United 88 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Sheffield United 51 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Luton Town 43 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 21/04/2024 09:50:15

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
21/04/2024 15:30:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
11℃~12℃ / 52°F~54°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 621
HK NOW 611
Cập nhật: GMT+0800
21/04/2024 09:50:12
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.