Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải Ngoại Hạng Anh

Sheffield United

[20]
 (3/4:0

Nottingham Forest

[17]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất      
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR19/08/23Nottingham Forest*2-1Sheffield United0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG LCH18/05/22Nottingham Forest*1-2Sheffield United0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG LCH14/05/22Sheffield United*1-2Nottingham Forest0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH05/03/22Sheffield United*1-1Nottingham Forest0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH03/11/21Nottingham Forest1-1Sheffield United*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH19/04/19Sheffield United*2-0Nottingham Forest 0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH03/11/18Nottingham Forest1-0Sheffield United*1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH17/03/18Sheffield United*0-0Nottingham Forest0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH30/09/17Nottingham Forest*2-1Sheffield United0:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
ENG FAC16/02/14Sheffield United3-1Nottingham Forest*1/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Sheffield United: 3thắng(30.00%), 3hòa(30.00%), 4bại(40.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Sheffield United: 3thắng kèo(30.00%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(70.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 5trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Sheffield United Nottingham Forest
Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Bại][Bại][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Bại][Hòa][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Nottingham Forest ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Sheffield United 3 Thắng 3 Hòa 4 Bại
Sheffield United đã xác nhận xuống hạng, cho thấy thực lực của đội bóng rất yếu. Hơn nữa, họ đã thua liền 4 trận, trong đó thủng lưới ít nhất 2 bàn trong mỗi trận. Vì vậy, với hàng phòng ngự lỏng lẻo, dự đoán Sheffield United phải nhận thất bại trên sân nhà trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Sheffield United - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR27/04/24Newcastle*5-1Sheffield UnitedB0:2Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR25/04/24Manchester United*4-2Sheffield UnitedB0:1 1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR20/04/24Sheffield United*1-4BurnleyB0:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG PR13/04/24Brentford*2-0Sheffield UnitedB0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR08/04/24Sheffield United2-2Chelsea FC*H1 1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR05/04/24Liverpool*3-1Sheffield UnitedB0:2 3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG PR30/03/24Sheffield United3-3Fulham*H3/4:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR09/03/24AFC Bournemouth*2-2Sheffield UnitedH0:1 1/2Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG PR05/03/24Sheffield United0-6Arsenal*B2:0Thua kèoTrênc0-5Trên
ENG PR25/02/24Wolves*1-0Sheffield UnitedB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG PR18/02/24 Sheffield United0-5Brighton & Hove Albion*B3/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG PR10/02/24Luton Town*1-3Sheffield UnitedT0:3/4Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG PR04/02/24Sheffield United0-5Aston Villa*B3/4:0Thua kèoTrênl0-4Trên
ENG PR31/01/24Crystal Palace*3-2Sheffield UnitedB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl2-2Trên
ENG FAC27/01/24Sheffield United2-5Brighton & Hove Albion*B1:0Thua kèoTrênl2-2Trên
ENG PR21/01/24 Sheffield United*2-2West Ham United H0:0HòaTrênc1-1Trên
ENG FAC06/01/24Gillingham0-4Sheffield United*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG PR30/12/23Manchester City*2-0Sheffield UnitedB0:2 3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR26/12/23Sheffield United*2-3Luton TownB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR23/12/23Aston Villa*1-1Sheffield UnitedH0:1 3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 2thắng(10.00%), 5hòa(25.00%), 13bại(65.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
2 5 13 0 3 6 0 0 0 2 2 7
10.00% 25.00% 65.00% 0.00% 33.33% 66.67% 0.00% 0.00% 0.00% 18.18% 18.18% 63.64%
Sheffield United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 362 560 300 18 657 583
Sheffield United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 240 312 302 224 162 316 419 290 215
19.35% 25.16% 24.35% 18.06% 13.06% 25.48% 33.79% 23.39% 17.34%
Sân nhà 134 162 144 99 54 122 201 156 114
22.60% 27.32% 24.28% 16.69% 9.11% 20.57% 33.90% 26.31% 19.22%
Sân trung lập 0 3 1 1 2 3 3 0 1
0.00% 42.86% 14.29% 14.29% 28.57% 42.86% 42.86% 0.00% 14.29%
Sân khách 106 147 157 124 106 191 215 134 100
16.56% 22.97% 24.53% 19.38% 16.56% 29.84% 33.59% 20.94% 15.63%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sheffield United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 339 24 321 160 6 133 46 50 65
49.56% 3.51% 46.93% 53.51% 2.01% 44.48% 28.57% 31.06% 40.37%
Sân nhà 205 21 210 44 2 27 10 14 18
47.02% 4.82% 48.17% 60.27% 2.74% 36.99% 23.81% 33.33% 42.86%
Sân trung lập 1 0 0 2 0 2 0 1 1
100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 133 3 111 114 4 104 36 35 46
53.85% 1.21% 44.94% 51.35% 1.80% 46.85% 30.77% 29.91% 39.32%
Sheffield United - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR11/05/2024 14:00:00EvertonVSSheffield United
ENG PR19/05/2024 15:00:00Sheffield UnitedVSTottenham Hotspur
Nottingham Forest - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR28/04/24Nottingham Forest0-2Manchester City*B1 1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR21/04/24Everton*2-0Nottingham ForestB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR13/04/24Nottingham Forest*2-2WolvesH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
ENG PR08/04/24Tottenham Hotspur*3-1Nottingham ForestB0:1 1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR03/04/24Nottingham Forest*3-1FulhamT0:0Thắng kèoTrênc3-0Trên
ENG PR30/03/24Nottingham Forest*1-1Crystal PalaceH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
ENG PR16/03/24Luton Town*1-1Nottingham ForestH0:0HòaDướic0-1Trên
ENG PR10/03/24Brighton & Hove Albion*1-0Nottingham ForestB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG PR02/03/24Nottingham Forest0-1Liverpool*B1:0HòaDướil0-0Dưới
ENG FAC29/02/24Nottingham Forest0-1Manchester United*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR24/02/24Aston Villa*4-2Nottingham ForestB0:1Thua kèoTrênc3-1Trên
ENG PR17/02/24Nottingham Forest*2-0West Ham United T0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR11/02/24Nottingham Forest2-3Newcastle*B1/4:0Thua kèoTrênl2-2Trên
ENG FAC08/02/24Nottingham Forest*1-1Bristol CityH0:1Thua kèoDướic1-1Trên
90 phút[1-1],2 trận lượt[1-1],120 phút[1-1],11 mét[5-3]
ENG PR04/02/24 AFC Bournemouth*1-1Nottingham ForestH0:1Thắng kèoDướic1-1Trên
ENG PR31/01/24Nottingham Forest1-2Arsenal*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
ENG FAC27/01/24Bristol City0-0Nottingham Forest*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR21/01/24Brentford*3-2Nottingham ForestB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG FAC18/01/24Blackpool2-2Nottingham Forest*H1/2:0Thua kèoTrênc0-1Trên
90 phút[2-2],120 phút[2-3]
ENG FAC07/01/24Nottingham Forest*2-2BlackpoolH0:1 1/4Thua kèoTrênc1-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 2thắng(10.00%), 8hòa(40.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 4thắng kèo(20.00%), 2hòa(10.00%), 14thua kèo(70.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
2 8 10 2 4 5 0 0 0 0 4 5
10.00% 40.00% 50.00% 18.18% 36.36% 45.45% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 44.44% 55.56%
Nottingham Forest - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 335 586 292 18 609 622
Nottingham Forest - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 214 228 357 264 168 336 437 286 172
17.38% 18.52% 29.00% 21.45% 13.65% 27.29% 35.50% 23.23% 13.97%
Sân nhà 134 127 164 107 63 131 203 151 110
22.52% 21.34% 27.56% 17.98% 10.59% 22.02% 34.12% 25.38% 18.49%
Sân trung lập 3 4 1 3 2 5 2 3 3
23.08% 30.77% 7.69% 23.08% 15.38% 38.46% 15.38% 23.08% 23.08%
Sân khách 77 97 192 154 103 200 232 132 59
12.36% 15.57% 30.82% 24.72% 16.53% 32.10% 37.24% 21.19% 9.47%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nottingham Forest - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 223 11 274 234 7 179 65 64 86
43.90% 2.17% 53.94% 55.71% 1.67% 42.62% 30.23% 29.77% 40.00%
Sân nhà 170 10 189 59 1 34 25 28 37
46.07% 2.71% 51.22% 62.77% 1.06% 36.17% 27.78% 31.11% 41.11%
Sân trung lập 2 0 2 4 0 2 0 0 2
50.00% 0.00% 50.00% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 51 1 83 171 6 143 40 36 47
37.78% 0.74% 61.48% 53.44% 1.88% 44.69% 32.52% 29.27% 38.21%
Nottingham Forest - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR11/05/2024 16:30:00Nottingham ForestVSChelsea FC
ENG PR19/05/2024 15:00:00BurnleyVSNottingham Forest
Sheffield United Formation: 352 Nottingham Forest Formation: 541

Đội hình Sheffield United:

Đội hình Nottingham Forest:

Thủ môn Thủ môn
18 Wesley Foderingham 13 Ivo Grbic 26 Matz Sels 1 Matt Turner 13 Wayne Hennessey 23 Odisseas Vlachodimos
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
10 Cameron Archer
11 Benjamin Anthony Brereton Diaz
34 Louie Marsh
32 William Osula
7 Rhian Brewster
36 Daniel Jebbison
9 Oliver McBurnie
20 Jayden Ian Bogle
8 Gustavo Hamer
24 Oliver Arblaster
35 Andre Brooks
23 Benjamin Jarrod Osborn
25 Anis Slimane
21 Vinicius de Souza Costa
16 Oliver Norwood
22 Tom Davies
28 James McAtee
30 Mason Holgate
15 Anel Ahmedhodzic
5 Auston Trusty
19 Jack Robinson
27 Yasser Larouci
6 Chris Basham
2 George Baldock
12 John Egan
3 Max Josef Lowe
33 Rhys Norrington-Davies
11 Chris Wood
37 Rodrigo Duarte Ribeiro
27 Divock Origi
9 Taiwo Micheal Awoniyi
21 Anthony David Junior Elanga
28 Danilo dos Santos de Oliveira
10 Morgan Gibbs White
14 Callum Hudson-Odoi
20 Giovanni Reyna
6 Ibrahim Sangare
22 Ryan Yates
8 Cheikhou Kouyate
Harry Arter
16 Nicolas Dominguez
3 Nuno Tavares
15 Harry Toffolo
18 Felipe Augusto de Almeida Monteiro
19 Moussa Niakhate
43 Temitayo Olufisayo Olaoluwa Aina
32 Andrew Omobamidele
29 Gonzalo Ariel Montiel
7 Neco Williams
30 Willy Boly
40 Murillo Santiago Costa dos Santos
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Wolves35351219016354.29%Chi tiết
2Aston Villa35352419214554.29%Chi tiết
3Luton Town3535319214554.29%Chi tiết
4Tottenham Hotspur34342318115352.94%Chi tiết
5Crystal Palace35351318017151.43%Chi tiết
6AFC Bournemouth35351417414348.57%Chi tiết
7West Ham United35351317414348.57%Chi tiết
8Everton35351417216148.57%Chi tiết
9Arsenal35353217414348.57%Chi tiết
10Chelsea FC34342316315147.06%Chi tiết
11Manchester City34343316117-147.06%Chi tiết
12Liverpool35353116415145.71%Chi tiết
13Fulham35351416019-345.71%Chi tiết
14Newcastle34342515118-344.12%Chi tiết
15Sheffield United3535315317-242.86%Chi tiết
16Burnley3535315119-442.86%Chi tiết
17Brighton & Hove Albion34342114218-441.18%Chi tiết
18Manchester United34342214119-541.18%Chi tiết
19Brentford35351414516-240.00%Chi tiết
20Nottingham Forest35351013418-537.14%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 168 45.53%
 Hòa 44 11.92%
 Đội khách thắng kèo 157 42.55%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Wolves, Aston Villa, Luton Town, 54.29%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Nottingham Forest, 37.14%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Newcastle, Aston Villa, 61.11%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Burnley, 23.53%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Burnley, 61.11%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Newcastle, 25.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Brentford, 14.29%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 03/05/2024 07:06:58

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
04/05/2024 14:00:00
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 623
Cập nhật: GMT+0800
03/05/2024 07:06:53
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.