Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
League Two - Anh

Wrexham

[3]
 (0:0

Stockport County

[1]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất      
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG D223/09/23Stockport County*5-0Wrexham0:0Thắng kèoTrênl3-0Trên
ENG Conf08/05/22Wrexham*3-0Stockport County0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG FAT02/04/22Wrexham2-0Stockport County*0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG Conf25/09/21Stockport County2-1Wrexham*1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG Conf10/04/21Wrexham0-3Stockport County*1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG Conf28/12/20Stockport County*2-0Wrexham0:1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
ENG Conf31/08/19Wrexham*1-2Stockport County0:1/4Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG FAT14/01/15Wrexham*6-1Stockport County0:1Thắng kèoTrênl2-1Trên
ENG FAT10/01/15Stockport County2-2Wrexham*1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc2-0Trên
ENG Conf09/02/13Wrexham*3-1Stockport County0:1Thắng kèoTrênc1-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Wrexham: 4thắng(40.00%), 1hòa(10.00%), 5bại(50.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Wrexham: 4thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(60.00%).
Cộng 8trận trên, 2trận dưới, 4trận chẵn, 6trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Wrexham - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG D220/04/24 Crewe Alexandra0-3Wrexham*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG D213/04/24Wrexham*6-0Forest Green RoversT0:1 1/4Thắng kèoTrênc4-0Trên
ENG D210/04/24Wrexham*4-1Crawley TownT0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG D206/04/24Colchester United1-2Wrexham*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG D203/04/24Doncaster Rovers1-0Wrexham*B1/2:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG D229/03/24Wrexham*2-0Mansfield TownT0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG D223/03/24Grimsby Town1-3Wrexham*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
ENG D216/03/24Wrexham*0-1Tranmere RoversB0:1Thua kèoDướil0-1Trên
ENG D213/03/24Wrexham*0-0Harrogate TownH0:1 3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG D209/03/24 Morecambe1-3Wrexham*T1/2:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG D202/03/24Wrexham*4-0Accrington Stanley T0:1 1/4Thắng kèoTrênc4-0Trên
ENG D228/02/24Forest Green Rovers1-1Wrexham*H1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
ENG D224/02/24Gillingham1-0Wrexham*B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG D221/02/24 Milton Keynes Dons*1-1Wrexham H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
ENG D217/02/24Wrexham*1-0Notts CountyT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG D214/02/24Sutton United1-2Wrexham*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG D210/02/24Wrexham*0-1Bradford City AFCB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG D203/02/24Salford City3-1Wrexham*B1/4:0Thua kèoTrênc2-1Trên
ENG FAC30/01/24Blackburn Rovers*4-1WrexhamB0:1Thua kèoTrênl3-1Trên
ENG D220/01/24Newport County1-0Wrexham* B1/2:0Thua kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 3hòa(15.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 3 7 5 1 2 0 0 0 5 2 5
50.00% 15.00% 35.00% 62.50% 12.50% 25.00% 0.00% 0.00% 0.00% 41.67% 16.67% 41.67%
Wrexham - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 306 512 294 26 547 591
Wrexham - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 256 223 300 206 153 295 368 271 204
22.50% 19.60% 26.36% 18.10% 13.44% 25.92% 32.34% 23.81% 17.93%
Sân nhà 160 122 148 86 49 129 165 147 124
28.32% 21.59% 26.19% 15.22% 8.67% 22.83% 29.20% 26.02% 21.95%
Sân trung lập 2 0 2 3 2 4 2 1 2
22.22% 0.00% 22.22% 33.33% 22.22% 44.44% 22.22% 11.11% 22.22%
Sân khách 94 101 150 117 102 162 201 123 78
16.67% 17.91% 26.60% 20.74% 18.09% 28.72% 35.64% 21.81% 13.83%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Wrexham - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 297 18 297 143 5 136 43 49 60
48.53% 2.94% 48.53% 50.35% 1.76% 47.89% 28.29% 32.24% 39.47%
Sân nhà 201 14 192 28 1 23 19 25 23
49.39% 3.44% 47.17% 53.85% 1.92% 44.23% 28.36% 37.31% 34.33%
Sân trung lập 1 0 2 1 1 1 0 1 1
33.33% 0.00% 66.67% 33.33% 33.33% 33.33% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 95 4 103 114 3 112 24 23 36
47.03% 1.98% 50.99% 49.78% 1.31% 48.91% 28.92% 27.71% 43.37%
Stockport County - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG D220/04/24Stockport County*4-2Accrington StanleyT0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
ENG D217/04/24Notts County2-5Stockport County*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
ENG D213/04/24Stockport County*2-0MorecambeT0:1 1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
ENG D210/04/24Colchester United1-2Stockport County*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG D206/04/24Sutton United1-3Stockport County*T1/2:0Thắng kèoTrênc1-3Trên
ENG D201/04/24Stockport County*1-0AFC WimbledonT0:1HòaDướil0-0Dưới
ENG D229/03/24Forest Green Rovers0-3Stockport County*T1:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG D224/03/24Stockport County*5-0Milton Keynes DonsT0:3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
ENG D219/03/24Crawley Town1-1Stockport County*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG D215/03/24Salford City2-2Stockport County*H1/2:0Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG D209/03/24Stockport County*1-0Newport CountyT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG D224/02/24Stockport County*0-0SwindonH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG D221/02/24Gillingham*0-0Stockport CountyH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG D217/02/24Tranmere Rovers4-0Stockport County*B3/4:0Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG D214/02/24Stockport County*1-3Crewe AlexandraB0:1Thua kèoTrênc1-2Trên
ENG D210/02/24Grimsby Town1-3Stockport County*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
ENG D203/02/24Stockport County*1-1Harrogate TownH0:1 1/4Thua kèoDướic1-1Trên
ENG D227/01/24Doncaster Rovers1-5Stockport County*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
ENG D213/01/24Stockport County*3-1WalsallT0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG D201/01/24Stockport County*0-2Mansfield TownB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 5hòa(25.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 5 3 6 2 2 0 0 0 6 3 1
60.00% 25.00% 15.00% 60.00% 20.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 60.00% 30.00% 10.00%
Stockport County - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 266 507 323 27 533 590
Stockport County - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 235 205 286 203 194 283 387 251 202
20.93% 18.25% 25.47% 18.08% 17.28% 25.20% 34.46% 22.35% 17.99%
Sân nhà 132 108 152 100 75 114 196 142 115
23.28% 19.05% 26.81% 17.64% 13.23% 20.11% 34.57% 25.04% 20.28%
Sân trung lập 0 2 2 1 1 2 3 0 1
0.00% 33.33% 33.33% 16.67% 16.67% 33.33% 50.00% 0.00% 16.67%
Sân khách 103 95 132 102 118 167 188 109 86
18.73% 17.27% 24.00% 18.55% 21.45% 30.36% 34.18% 19.82% 15.64%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Stockport County - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 246 13 234 188 7 176 45 49 64
49.90% 2.64% 47.46% 50.67% 1.89% 47.44% 28.48% 31.01% 40.51%
Sân nhà 153 11 173 49 1 41 21 25 37
45.40% 3.26% 51.34% 53.85% 1.10% 45.05% 25.30% 30.12% 44.58%
Sân trung lập 2 0 2 0 0 1 0 0 1
50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 91 2 59 139 6 134 24 24 26
59.87% 1.32% 38.82% 49.82% 2.15% 48.03% 32.43% 32.43% 35.14%
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Doncaster Rovers454517300151566.67%Chi tiết
2Harrogate Town45459271171060.00%Chi tiết
3Crewe Alexandra454517263161057.78%Chi tiết
4Crawley Town45451525218755.56%Chi tiết
5Milton Keynes Dons45453324219553.33%Chi tiết
6Barrow45452424516853.33%Chi tiết
7Stockport County45454123418551.11%Chi tiết
8Morecambe45451123121251.11%Chi tiết
9Wrexham45454123121251.11%Chi tiết
10Bradford City AFC45452822122048.89%Chi tiết
11Walsall45452021420146.67%Chi tiết
12Accrington Stanley45451721222-146.67%Chi tiết
13Tranmere Rovers45451320223-344.44%Chi tiết
14AFC Wimbledon45453020421-144.44%Chi tiết
15Salford City45451919323-442.22%Chi tiết
16Newport County45451719224-542.22%Chi tiết
17Grimsby Town45452019719042.22%Chi tiết
18Mansfield Town45454119224-542.22%Chi tiết
19Gillingham45452618324-640.00%Chi tiết
20Colchester United45451418324-640.00%Chi tiết
21Swindon45452218126-840.00%Chi tiết
22Notts County45453417325-837.78%Chi tiết
23Forest Green Rovers45451417325-837.78%Chi tiết
24Sutton United45451716326-1035.56%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 256 44.83%
 Hòa 62 10.86%
 Đội khách thắng kèo 253 44.31%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Doncaster Rovers, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Sutton United, 35.56%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Doncaster Rovers, 69.57%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Forest Green Rovers, 27.27%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Harrogate Town, 72.73%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Notts County, 27.27%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Grimsby Town, 15.56%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 27/04/2024 09:56:41

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Stockport County4527117954692 
2Mansfield Town4524138894685 
3Wrexham45251010875185 
4Milton Keynes Dons4523814796477 
5Doncaster Rovers4521717716670 
6Crewe Alexandra45191313686470 
7Barrow45181413615568 
8Crawley Town4520718716767 
9Bradford City AFC45181215575866 
10Walsall45181116686865 
11Gillingham4518918445563 
12AFC Wimbledon45161415595062 
13Harrogate Town45171117586762 
14Notts County4518720898561 
15Tranmere Rovers4517622666657 
16Morecambe4517919647857 
Chú ý: -3 pts
17Newport County4516722617255 
18Accrington Stanley4515921597054 
19Swindon45141120748053 
20Salford City45131121648050 
21Grimsby Town45111618577249 
22Colchester United45111123587944 
23Sutton United4591422558041 
24Forest Green Rovers4510926437839 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 540 97.83%
 Các trận chưa diễn ra 12 2.17%
 Chiến thắng trên sân nhà 242 44.81%
 Trận hòa 125 23.15%
 Chiến thắng trên sân khách 173 32.04%
 Tổng số bàn thắng 1597 Trung bình 2.96 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 870 Trung bình 1.61 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 727 Trung bình 1.35 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Stockport County 95 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Wrexham 60 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Stockport County 47 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Forest Green Rovers 43 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Forest Green Rovers 18 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Gillingham 21 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Stockport County,Mansfield Town 46 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Stockport County 17 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Mansfield Town 24 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Notts County 85 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Salford City 44 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Morecambe,Swindon 49 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 27/04/2024 09:56:40

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
27/04/2024 14:00:00
Thời tiết:
 Mưa rào nhẹ
Nhiệt độ:
10℃~11℃ / 50°F~52°F
Cập nhật: GMT+0800
27/04/2024 09:56:37
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.