Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Premier League - Nga

Dynamo Moscow

[5]
 (0:3/4

Rubin Kazan

[8]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D126/08/23Rubin Kazan2-2Dynamo Moscow* 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-0Trên
INT CF05/07/22 Dynamo Moscow2-0Rubin Kazan  Dướic0-0Dưới
INT CF17/02/22Rubin Kazan2-2Dynamo Moscow Trênc 
RUS D128/11/21Rubin Kazan2-3Dynamo Moscow*1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
RUS D126/09/21Dynamo Moscow*2-0Rubin Kazan0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
RUS D101/05/21 Rubin Kazan*2-0Dynamo Moscow0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
INT CF05/02/21Rubin Kazan(T)2-3Dynamo Moscow* 1/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
RUS D113/09/20 Dynamo Moscow*0-1Rubin Kazan 0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
RUS D109/11/19 Rubin Kazan0-1Dynamo Moscow* 1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
RUS D121/07/19Dynamo Moscow*0-1Rubin Kazan 0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Dynamo Moscow: 5thắng(50.00%), 2hòa(20.00%), 3bại(30.00%).
Cộng 8 trận mở kèo, Dynamo Moscow: 4thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(50.00%).
Cộng 4trận trên, 6trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Dynamo Moscow Rubin Kazan
Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Hòa][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Dynamo Moscow 4 Thắng 3 Hòa 3 Bại
Hai đội đều thể hiện phong độ không kém, và chỉ hơn kém nhau 3 điểm, do cả hai bên đều không thể đảm bảo chiến thắng, dự đoán hòa.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Dynamo Moscow - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS CUP29/11/23 Dynamo Moscow1-0Zenit St.Petersburg*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
RUS D125/11/23CSKA Moscow*2-3Dynamo MoscowT0:1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
INT CF18/11/23Dynamo Moscow2-12 Drots Moscow FCT  Trênl1-1Trên
RUS D112/11/23Dynamo Moscow*2-0FK OrenburgT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
RUS D107/11/23 PFC Sochi3-3Dynamo Moscow*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-3Trên
RUS CUP03/11/23Dynamo Moscow*2-1Pari Nizhny NovgorodT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
RUS D129/10/23Dynamo Moscow*2-1FC Ural YekaterinburgT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
RUS D121/10/23Lokomotiv Moscow*0-0Dynamo MoscowH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
RUS D108/10/23Dynamo Moscow*0-0Fakel VoronezhH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
RUS CUP04/10/23Dynamo Moscow*3-0Spartak MoscowT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
RUS D101/10/23Akhmat Grozny1-1Dynamo Moscow*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
RUS D123/09/23Spartak Moscow*1-0Dynamo MoscowB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
RUS CUP19/09/23Krasnodar FK*1-1Dynamo MoscowH0:0HòaDướic0-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[4-2]
RUS D115/09/23Dynamo Moscow*1-1Pari Nizhny NovgorodH0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
RUS D104/09/23 FK Rostov1-2Dynamo Moscow*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
RUS CUP30/08/23Spartak Moscow*4-1Dynamo MoscowB0:1/4Thua kèoTrênl4-0Trên
RUS D126/08/23Rubin Kazan2-2Dynamo Moscow* H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-0Trên
RUS D119/08/23Dynamo Moscow*2-1CSKA MoscowT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
RUS D113/08/23Dynamo Moscow*2-0Baltika KaliningradT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
RUS CUP10/08/23Dynamo Moscow*4-3Krasnodar FKT0:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 7hòa(35.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 10thắng kèo(52.63%), 1hòa(5.26%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 7 2 9 2 0 0 0 0 2 5 2
55.00% 35.00% 10.00% 81.82% 18.18% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 22.22% 55.56% 22.22%
Dynamo Moscow - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 249 423 232 11 440 475
Dynamo Moscow - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 195 210 246 141 123 223 306 228 158
21.31% 22.95% 26.89% 15.41% 13.44% 24.37% 33.44% 24.92% 17.27%
Sân nhà 107 99 111 54 39 93 124 114 79
26.10% 24.15% 27.07% 13.17% 9.51% 22.68% 30.24% 27.80% 19.27%
Sân trung lập 26 27 30 10 8 16 35 29 21
25.74% 26.73% 29.70% 9.90% 7.92% 15.84% 34.65% 28.71% 20.79%
Sân khách 62 84 105 77 76 114 147 85 58
15.35% 20.79% 25.99% 19.06% 18.81% 28.22% 36.39% 21.04% 14.36%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Dynamo Moscow - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 196 21 224 107 3 86 49 32 51
44.44% 4.76% 50.79% 54.59% 1.53% 43.88% 37.12% 24.24% 38.64%
Sân nhà 107 14 118 34 0 18 18 10 13
44.77% 5.86% 49.37% 65.38% 0.00% 34.62% 43.90% 24.39% 31.71%
Sân trung lập 29 3 34 6 0 4 7 3 4
43.94% 4.55% 51.52% 60.00% 0.00% 40.00% 50.00% 21.43% 28.57%
Sân khách 60 4 72 67 3 64 24 19 34
44.12% 2.94% 52.94% 50.00% 2.24% 47.76% 31.17% 24.68% 44.16%
Dynamo Moscow - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RUS D110/12/2023 11:00:00Fakel VoronezhVSDynamo Moscow
RUS D102/03/2024 13:00:00Dynamo MoscowVSLokomotiv Moscow
RUS D109/03/2024 13:00:00Dynamo MoscowVSAkhmat Grozny
RUS CUP12/03/2024 14:00:00Zenit St.PetersburgVSDynamo Moscow
RUS D116/03/2024 13:00:00FK OrenburgVSDynamo Moscow
Rubin Kazan - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D126/11/23Rubin Kazan*1-0Fakel VoronezhT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
RUS D112/11/23 PFC Sochi*0-2Rubin KazanT0:1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
RUS D106/11/23FC Ural Yekaterinburg*0-1Rubin KazanT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
RUS CUP01/11/23Lokomotiv Moscow*3-0Rubin KazanB0:1/2Thua kèoTrênl3-0Trên
RUS D127/10/23Rubin Kazan*1-0Baltika KaliningradT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
RUS D121/10/23Rubin Kazan*0-0CSKA MoscowH0:0HòaDướic0-0Dưới
RUS D108/10/23Akhmat Grozny*0-1Rubin KazanT0:1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
RUS CUP03/10/23FC Ural Yekaterinburg*2-0Rubin KazanB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
RUS D130/09/23Rubin Kazan*0-2Krasnodar FKB0:0Thua kèoDướic0-1Trên
RUS D125/09/23Fakel Voronezh*0-1Rubin KazanT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
RUS CUP20/09/23Rubin Kazan*1-1FK RostovH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[2-4]
RUS D117/09/23Rubin Kazan0-3Zenit St.Petersburg*B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
RUS D102/09/23Pari Nizhny Novgorod*2-1Rubin KazanB0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
RUS CUP29/08/23Rubin Kazan2-1FC Ural Yekaterinburg*T1/4:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
RUS D126/08/23Rubin Kazan2-2Dynamo Moscow* H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-0Trên
RUS D119/08/23Rubin Kazan2-1Krylya Sovetov Samara* T1/4:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
RUS D113/08/23FK Rostov*3-0Rubin KazanB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
RUS CUP08/08/23Rubin Kazan*0-1Lokomotiv MoscowB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
RUS D105/08/23Rubin Kazan1-4Spartak Moscow*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
RUS D130/07/23Rubin Kazan*1-1FK OrenburgH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 4hòa(20.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 4 8 4 4 4 0 0 0 4 0 4
40.00% 20.00% 40.00% 33.33% 33.33% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00%
Rubin Kazan - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 310 432 180 12 459 475
Rubin Kazan - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 191 195 268 175 105 273 316 211 134
20.45% 20.88% 28.69% 18.74% 11.24% 29.23% 33.83% 22.59% 14.35%
Sân nhà 100 90 111 58 38 104 128 100 65
25.19% 22.67% 27.96% 14.61% 9.57% 26.20% 32.24% 25.19% 16.37%
Sân trung lập 36 24 39 34 7 38 47 28 27
25.71% 17.14% 27.86% 24.29% 5.00% 27.14% 33.57% 20.00% 19.29%
Sân khách 55 81 118 83 60 131 141 83 42
13.85% 20.40% 29.72% 20.91% 15.11% 33.00% 35.52% 20.91% 10.58%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Rubin Kazan - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 194 15 248 128 6 104 48 39 38
42.45% 3.28% 54.27% 53.78% 2.52% 43.70% 38.40% 31.20% 30.40%
Sân nhà 108 8 132 32 0 21 15 12 12
43.55% 3.23% 53.23% 60.38% 0.00% 39.62% 38.46% 30.77% 30.77%
Sân trung lập 35 2 59 8 0 6 8 5 8
36.46% 2.08% 61.46% 57.14% 0.00% 42.86% 38.10% 23.81% 38.10%
Sân khách 51 5 57 88 6 77 25 22 18
45.13% 4.42% 50.44% 51.46% 3.51% 45.03% 38.46% 33.85% 27.69%
Rubin Kazan - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RUS D110/12/2023 16:45:00Baltika KaliningradVSRubin Kazan
RUS D102/03/2024 13:00:00Krasnodar FKVSRubin Kazan
RUS D109/03/2024 13:00:00Rubin KazanVSPari Nizhny Novgorod
RUS D116/03/2024 13:00:00Zenit St.PetersburgVSRubin Kazan
RUS D130/03/2024 13:00:00Rubin KazanVSAkhmat Grozny
Dynamo Moscow Formation: 451 Rubin Kazan Formation: 541

Đội hình Dynamo Moscow:

Đội hình Rubin Kazan:

Thủ môn Thủ môn
31 Igor Leshchuk 1 Anton Shunin 76 Ilya Kuptsov 22 Yury Dyupin 66 Nikita Yanovich 50 Egor Shamov
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
70 Konstantin Tyukavin
38 Aleksandr Chupayov
91 Yaroslav Gladyshev
13 Moumi Nicolas Brice Ngamaleu
93 Diego Sebastian Laxalt Suarez
74 Danil Fomin
77 Denis Makarov
10 Fyodor Smolov
89 Joao Paulo de Souza Mares
27 Ruslan Shagiakhmetov
21 Ivan Zazvonkin
34 Luka Gagnidze
11 Daniil Lesovoy
8 Jorge Andres Carrascal Guardo
4 Sergei Parshivlyuk
3 Fabian Cornelio Balbuena Gonzalez
6 Roberto Fernandez Urbieta
7 Dmitri Skopintsev
56 Leon Zaydenzal
59 Ivan Lepskiy
20 Joel Fameyeh
9 Aleksandr Lomovitskiy
30 Valentin Vada
6 Uguchukwu Iwu
7 Lazar Randjelovic
24 Nikola Cumic
19 Oleg Ivanov
18 Marat Apshatsev
33 Umarali Rakhmonaliev
25 Igor Konovalov
70 Dmitry Kabutov
23 Ruslan Bezrukov
15 Igor Vujacic
27 Aleksey Gritsaenko
4 Aleksandr Martynovich
26 Uros Drezgic
51 Ilya Rozhkov
80 Egor Sorokin
5 Rustamjon Ashurmatov
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Krylya Sovetov Samara1717111016458.82%Chi tiết
2Pari Nizhny Novgorod171761016458.82%Chi tiết
3Dynamo Moscow161611907256.25%Chi tiết
4Rubin Kazan16165916356.25%Chi tiết
5Fakel Voronezh17175908152.94%Chi tiết
6Zenit St.Petersburg171717908152.94%Chi tiết
7Krasnodar FK171712935452.94%Chi tiết
8Akhmat Grozny17177818047.06%Chi tiết
9Lokomotiv Moscow17178836247.06%Chi tiết
10FK Rostov17178818047.06%Chi tiết
11CSKA Moscow171711737041.18%Chi tiết
12Baltika Kaliningrad171767010-341.18%Chi tiết
13FK Orenburg17175629-335.29%Chi tiết
14FC Ural Yekaterinburg171776110-435.29%Chi tiết
15Spartak Moscow171711548-329.41%Chi tiết
16PFC Sochi171754112-823.53%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 70 47.95%
 Hòa 22 15.07%
 Đội khách thắng kèo 54 36.99%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Krylya Sovetov Samara, Pari Nizhny Novgorod, 58.82%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất PFC Sochi, 23.53%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Pari Nizhny Novgorod, 77.78%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Spartak Moscow, FC Ural Yekaterinburg, 33.33%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Rubin Kazan, 71.43%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách PFC Sochi, 11.11%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Spartak Moscow, 23.53%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 04/12/2023 09:00:28

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
04/12/2023 16:30:00
Thời tiết:
 Tuyết nhỏ
Nhiệt độ:
-10℃~-9℃ / 14°F~16°F
Cập nhật: GMT+0800
04/12/2023 09:00:25
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.