Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Premier League - Nga

PFC Sochi

[16]
 (0:0

Krylya Sovetov Samara

[5]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D123/09/23Krylya Sovetov Samara*2-1PFC Sochi0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
RUS D109/04/23PFC Sochi*1-2Krylya Sovetov Samara0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
RUS D116/10/22Krylya Sovetov Samara*2-0PFC Sochi0:1/4Thắng kèoDướic2-0Trên
RUS D120/03/22 PFC Sochi*2-3Krylya Sovetov Samara0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
RUS D122/08/21Krylya Sovetov Samara*1-0PFC Sochi0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
RUS D122/07/20Krylya Sovetov Samara3-0PFC Sochi Trênl 
RUS D105/10/19PFC Sochi*0-2Krylya Sovetov Samara0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
RUS D204/03/18PFC Sochi1-3Krylya Sovetov Samara*1/2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
RUS D213/08/17Krylya Sovetov Samara*2-0PFC Sochi0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
RUS D225/04/15 PFC Sochi0-4Krylya Sovetov Samara*1 3/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên

Cộng 10 trận đấu, PFC Sochi: 0thắng(0.00%), 0hòa(0.00%), 10bại(100.00%).
Cộng 9 trận mở kèo, PFC Sochi: 0thắng kèo(0.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(100.00%).
Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
PFC Sochi Krylya Sovetov Samara
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Hòa][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Bại][Bại][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Hòa][Bại][Thắng][Hòa]
Độ tin cậy - Krylya Sovetov Samara ★★★★       Thành tích giữa hai đội - PFC Sochi 0 Thắng 0 Hòa 7 Bại
PFC Sochi thua liền 2 trận và đang xếp bét bảng. Trận này tiếp đón Krylya Sovetov Samara có thực lực mạnh hơn, PFC Sochi sẽ khó để nếm lại mùi thắng.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
PFC Sochi - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D125/11/23Zenit St.Petersburg*3-0PFC SochiB0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
RUS D112/11/23 PFC Sochi*0-2Rubin KazanB0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
RUS D107/11/23 PFC Sochi3-3Dynamo Moscow*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-3Trên
RUS CUP01/11/23PFC Sochi*2-0Fakel VoronezhT0:3/4Thắng kèoDướic2-0Trên
RUS D129/10/23Pari Nizhny Novgorod*1-0PFC SochiB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
RUS D122/10/23FC Ural Yekaterinburg*1-4PFC SochiT0:1/2Thắng kèoTrênl1-3Trên
RUS D107/10/23PFC Sochi0-2Zenit St.Petersburg*B1:0Thua kèoDướic0-2Trên
RUS CUP04/10/23PFC Sochi*1-2FK Orenburg B0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
RUS D101/10/23Fakel Voronezh*2-0PFC SochiB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
RUS D123/09/23Krylya Sovetov Samara*2-1PFC SochiB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
RUS CUP20/09/23CSKA Moscow*1-1PFC SochiH0:1Thắng kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[4-2]
RUS D116/09/23Spartak Moscow*1-0PFC SochiB0:1HòaDướil0-0Dưới
RUS D103/09/23FK Orenburg*3-0PFC SochiB0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
RUS CUP30/08/23PFC Sochi*0-0CSKA MoscowH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[4-5]
RUS D128/08/23PFC Sochi*0-1Lokomotiv MoscowB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
RUS D120/08/23PFC Sochi*4-0FK RostovT0:1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
RUS D114/08/23CSKA Moscow*3-1PFC Sochi B0:1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
RUS CUP09/08/23FK Orenburg*2-0PFC SochiB0:1/2Thua kèoDướic2-0Trên
RUS D107/08/23PFC Sochi*1-2Akhmat GroznyB0:1/2Thua kèoTrênl1-2Trên
RUS D131/07/23Krasnodar FK*2-0PFC SochiB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 3thắng(15.00%), 3hòa(15.00%), 14bại(70.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 5thắng kèo(25.00%), 1hòa(5.00%), 14thua kèo(70.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 3 14 2 2 5 0 0 0 1 1 9
15.00% 15.00% 70.00% 22.22% 22.22% 55.56% 0.00% 0.00% 0.00% 9.09% 9.09% 81.82%
PFC Sochi - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 139 267 143 12 274 287
PFC Sochi - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 120 98 128 108 107 169 178 111 103
21.39% 17.47% 22.82% 19.25% 19.07% 30.12% 31.73% 19.79% 18.36%
Sân nhà 69 55 55 49 37 68 76 58 63
26.04% 20.75% 20.75% 18.49% 13.96% 25.66% 28.68% 21.89% 23.77%
Sân trung lập 5 2 4 5 4 7 3 7 3
25.00% 10.00% 20.00% 25.00% 20.00% 35.00% 15.00% 35.00% 15.00%
Sân khách 46 41 69 54 66 94 99 46 37
16.67% 14.86% 25.00% 19.57% 23.91% 34.06% 35.87% 16.67% 13.41%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
PFC Sochi - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 75 2 82 94 2 83 14 16 20
47.17% 1.26% 51.57% 52.51% 1.12% 46.37% 28.00% 32.00% 40.00%
Sân nhà 48 2 57 23 1 26 8 8 7
44.86% 1.87% 53.27% 46.00% 2.00% 52.00% 34.78% 34.78% 30.43%
Sân trung lập 2 0 1 8 0 4 1 0 1
66.67% 0.00% 33.33% 66.67% 0.00% 33.33% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 25 0 24 63 1 53 5 8 12
51.02% 0.00% 48.98% 53.85% 0.85% 45.30% 20.00% 32.00% 48.00%
PFC Sochi - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RUS D110/12/2023 13:30:00PFC SochiVSFK Orenburg
RUS D102/03/2024 13:00:00Baltika KaliningradVSPFC Sochi
RUS D109/03/2024 13:00:00Lokomotiv MoscowVSPFC Sochi
RUS CUP12/03/2024 14:00:00SKA KhabarovskVSPFC Sochi
RUS D116/03/2024 13:00:00Akhmat GroznyVSPFC Sochi
Krylya Sovetov Samara - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D125/11/23Krylya Sovetov Samara*3-3Lokomotiv MoscowH0:0HòaTrênc1-1Trên
RUS D111/11/23Krylya Sovetov Samara*3-1FC Ural Yekaterinburg T0:1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
RUS D105/11/23Krasnodar FK*2-1Krylya Sovetov SamaraB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
RUS CUP01/11/23Zenit St.Petersburg*1-0Krylya Sovetov SamaraB0:1HòaDướil0-0Dưới
RUS D128/10/23Krylya Sovetov Samara*1-1FK OrenburgH0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
RUS D122/10/23Zenit St.Petersburg*3-1Krylya Sovetov SamaraB0:1 1/4Thua kèoTrênc0-0Dưới
RUS D108/10/23Pari Nizhny Novgorod*2-0Krylya Sovetov SamaraB0:0Thua kèoDướic1-0Trên
RUS CUP04/10/23Krylya Sovetov Samara0-3Akhmat Grozny*B1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
RUS D101/10/23Krylya Sovetov Samara*4-0Spartak MoscowT0:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
RUS D123/09/23Krylya Sovetov Samara*2-1PFC SochiT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
RUS CUP19/09/23Baltika Kaliningrad*1-2Krylya Sovetov SamaraT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
RUS D116/09/23 CSKA Moscow*2-2Krylya Sovetov Samara H0:3/4Thắng kèoTrênc1-2Trên
RUS D102/09/23Krylya Sovetov Samara*3-0Fakel VoronezhT0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
RUS CUP30/08/23Akhmat Grozny*3-1Krylya Sovetov SamaraB0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
RUS D127/08/23Krylya Sovetov Samara*2-1Baltika KaliningradT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
RUS D119/08/23Rubin Kazan2-1Krylya Sovetov Samara* B1/4:0Thua kèoTrênl2-1Trên
RUS D112/08/23Lokomotiv Moscow*1-1Krylya Sovetov SamaraH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
RUS CUP09/08/23Krylya Sovetov Samara*0-1Zenit St.PetersburgB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
RUS D105/08/23Krylya Sovetov Samara*5-1FK RostovT0:1/4Thắng kèoTrênc3-1Trên
RUS D129/07/23Krylya Sovetov Samara*3-3Dynamo MoscowH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-3Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 5hòa(25.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 2hòa(10.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 5 8 6 3 2 0 0 0 1 2 6
35.00% 25.00% 40.00% 54.55% 27.27% 18.18% 0.00% 0.00% 0.00% 11.11% 22.22% 66.67%
Krylya Sovetov Samara - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 264 387 199 19 444 425
Krylya Sovetov Samara - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 176 168 209 177 139 246 312 177 134
20.25% 19.33% 24.05% 20.37% 16.00% 28.31% 35.90% 20.37% 15.42%
Sân nhà 95 85 102 56 50 97 128 92 71
24.48% 21.91% 26.29% 14.43% 12.89% 25.00% 32.99% 23.71% 18.30%
Sân trung lập 11 21 20 19 11 27 26 18 11
13.41% 25.61% 24.39% 23.17% 13.41% 32.93% 31.71% 21.95% 13.41%
Sân khách 70 62 87 102 78 122 158 67 52
17.54% 15.54% 21.80% 25.56% 19.55% 30.58% 39.60% 16.79% 13.03%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Krylya Sovetov Samara - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 146 10 143 161 9 155 32 20 38
48.83% 3.34% 47.83% 49.54% 2.77% 47.69% 35.56% 22.22% 42.22%
Sân nhà 93 7 99 38 0 42 16 10 14
46.73% 3.52% 49.75% 47.50% 0.00% 52.50% 40.00% 25.00% 35.00%
Sân trung lập 14 0 14 13 1 12 4 2 8
50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 3.85% 46.15% 28.57% 14.29% 57.14%
Sân khách 39 3 30 110 8 101 12 8 16
54.17% 4.17% 41.67% 50.23% 3.65% 46.12% 33.33% 22.22% 44.44%
Krylya Sovetov Samara - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RUS D109/12/2023 11:00:00Spartak MoscowVSKrylya Sovetov Samara
RUS D102/03/2024 13:00:00FK RostovVSKrylya Sovetov Samara
RUS D109/03/2024 13:00:00Krylya Sovetov SamaraVSCSKA Moscow
RUS D116/03/2024 13:00:00Fakel VoronezhVSKrylya Sovetov Samara
RUS D130/03/2024 13:00:00Krylya Sovetov SamaraVSZenit St.Petersburg
PFC Sochi Formation: 361 Krylya Sovetov Samara Formation: 451

Đội hình PFC Sochi:

Đội hình Krylya Sovetov Samara:

Thủ môn Thủ môn
13 Nikita Goylo 51 Timofey Kashintsev 1 Ivan Lomaev 81 Bogdan Ovsyannikov 39 Evgeni Frolov
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
10 Ivan Ignatyev
27 Kirill Zaika
8 Amir Batyrev
6 Artur Yusupov Rimovich
34 Timofey Margasov
18 Nikita Aleksandrovich Burmistrov
7 Martin Kramaric
24 Miguel Silveira dos Santos
5 Victorien Angban
16 Christiano Fernando Noboa Tello
3 Vanja Drkusic
33 Marcelo Alves Santos
4 Vyacheslav Litvinov
15 Solomon Agbalaka
26 Arťom Mesaninov
17 Artem Makarchuk
45 Ivan Miladinovic
71 Jurij Medvedev
20 Igor Yurganov
73 Vladislav Shitov
77 Vladimir Sychevoy
22 Fernando Peixoto Costanza
5 Yuri Gorshkov
10 Benjamin Antonio Garreín Antonio Garre
14 Nikita Saltykov
11 Roman Ezhov
21 Dmytro Ivanisenia
17 Egor Karpitsky
76 Ivan Bober
18 Denis Yakuba
20 Amar Rahmanovic
15 Nikolay Rasskazov
95 Ilya Gaponov
4 Aleksandr Soldatenkov
6 Sergey Babkin
24 Roman Yevgenyev
44 Mateo Barac
31 Georgi Zotov
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 23.55
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Zenit St.Petersburg161616907256.25%Chi tiết
2Krylya Sovetov Samara161610916356.25%Chi tiết
3Dynamo Moscow161611907256.25%Chi tiết
4Rubin Kazan16165916356.25%Chi tiết
5Fakel Voronezh16164907256.25%Chi tiết
6Krasnodar FK161611925456.25%Chi tiết
7Pari Nizhny Novgorod16166916356.25%Chi tiết
8FK Rostov16168817150.00%Chi tiết
9Lokomotiv Moscow16168736143.75%Chi tiết
10Akhmat Grozny16166718-143.75%Chi tiết
11CSKA Moscow161610637-137.50%Chi tiết
12FC Ural Yekaterinburg16166619-337.50%Chi tiết
13Baltika Kaliningrad161666010-437.50%Chi tiết
14FK Orenburg16165619-337.50%Chi tiết
15Spartak Moscow161611547-231.25%Chi tiết
16PFC Sochi161654111-725.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 66 47.83%
 Hòa 20 14.49%
 Đội khách thắng kèo 52 37.68%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Zenit St.Petersburg, Krylya Sovetov Samara, Dynamo Moscow, Rubin Kazan, Fakel Voronezh, Krasnodar FK, Pari Nizhny Novgorod, 56.25%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất PFC Sochi, 25.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Pari Nizhny Novgorod, 75.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Akhmat Grozny, 28.57%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Rubin Kazan, 71.43%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách PFC Sochi, 11.11%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Spartak Moscow, 25.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 02/12/2023 10:32:59

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
02/12/2023 13:30:00
Cập nhật: GMT+0800
02/12/2023 10:32:56
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.