Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Segunda Division - Tây Ban Nha

Valladolid

[3]
 (0:3/4

SD Huesca

[14]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D225/11/23SD Huesca0-1Valladolid*1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
SPA D230/05/22Valladolid*3-0SD Huesca0:1 1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
SPA D204/12/21SD Huesca*3-2Valladolid0:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
SPA D130/01/21Valladolid*1-3SD Huesca0:1/4Thua kèoTrênc0-1Trên
SPA D119/10/20SD Huesca*2-2Valladolid0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc0-1Trên
SPA D102/02/19SD Huesca*4-0Valladolid0:1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
SPA D107/10/18Valladolid*1-0SD Huesca0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
SPA D217/02/18Valladolid*3-2SD Huesca 0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
SPA D224/09/17SD Huesca*1-0Valladolid 0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
SPA CUP07/09/17 SD Huesca*0-2Valladolid0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Valladolid: 5thắng(50.00%), 1hòa(10.00%), 4bại(40.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Valladolid: 6thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 4trận chẵn, 6trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Valladolid SD Huesca
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Hòa][Hòa][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Valladolid ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Valladolid 5 Thắng 1 Hòa 4 Bại
Valladolid đã thắng 4 và hòa 1 trận trong 5 vòng, trong đó chỉ để lọt lưới 1 bàn, cho thấy công thủ đều đáng được tin cậy. Dự đoán Valladolid nhất định sẽ giành chiến thắng trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Valladolid - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D220/04/24 SD Amorebieta0-3Valladolid*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
SPA D214/04/24Valladolid*1-0EldenseT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
SPA D208/04/24FC Cartagena0-2Valladolid*T1/4:0Thắng kèoDướic0-2Trên
SPA D230/03/24Valladolid*0-0LevanteH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D224/03/24Valladolid*3-1Eibar T0:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
SPA D217/03/24Racing de Ferrol*2-0Valladolid B0:0Thua kèoDướic1-0Trên
SPA D210/03/24Valladolid*2-0Real ZaragozaT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
SPA D203/03/24FC Andorra*2-1ValladolidB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
SPA D224/02/24Valladolid*3-0Real OviedoT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
SPA D218/02/24Sporting de Gijon*1-1ValladolidH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
SPA D213/02/24Valladolid*0-0AlbaceteH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D204/02/24Leganes*0-0ValladolidH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SPA D230/01/24 Valladolid*3-1Racing SantanderT0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
SPA D222/01/24Elche*0-0ValladolidH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SPA D214/01/24Burgos CF1-0Valladolid*B1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
SPA D222/12/23Valladolid*0-1Racing de FerrolB0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
SPA D219/12/23Villarreal B*1-0ValladolidB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
SPA D209/12/23Valladolid*2-1SD AmorebietaT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
SPA CUP06/12/23Espanyol*3-1Valladolid B0:1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
SPA D203/12/23Levante*2-1ValladolidB0:0Thua kèoTrênl2-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 5 7 6 2 1 0 0 0 2 3 6
40.00% 25.00% 35.00% 66.67% 22.22% 11.11% 0.00% 0.00% 0.00% 18.18% 27.27% 54.55%
Valladolid - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 328 502 269 20 535 584
Valladolid - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 190 228 315 206 180 320 386 255 158
16.98% 20.38% 28.15% 18.41% 16.09% 28.60% 34.50% 22.79% 14.12%
Sân nhà 98 132 149 67 60 115 184 131 76
19.37% 26.09% 29.45% 13.24% 11.86% 22.73% 36.36% 25.89% 15.02%
Sân trung lập 11 10 19 10 3 13 19 15 6
20.75% 18.87% 35.85% 18.87% 5.66% 24.53% 35.85% 28.30% 11.32%
Sân khách 81 86 147 129 117 192 183 109 76
14.46% 15.36% 26.25% 23.04% 20.89% 34.29% 32.68% 19.46% 13.57%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Valladolid - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 223 10 237 209 8 165 55 52 67
47.45% 2.13% 50.43% 54.71% 2.09% 43.19% 31.61% 29.89% 38.51%
Sân nhà 163 10 178 42 3 27 19 18 12
46.44% 2.85% 50.71% 58.33% 4.17% 37.50% 38.78% 36.73% 24.49%
Sân trung lập 13 0 11 8 1 4 4 3 6
54.17% 0.00% 45.83% 61.54% 7.69% 30.77% 30.77% 23.08% 46.15%
Sân khách 47 0 48 159 4 134 32 31 49
49.47% 0.00% 50.53% 53.54% 1.35% 45.12% 28.57% 27.68% 43.75%
Valladolid - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D204/05/2024 12:00:00CD MirandesVSValladolid
SPA D211/05/2024 16:30:00ValladolidVSEspanyol
SPA D219/05/2024 17:30:00AlcorconVSValladolid
SPA D226/05/2024 17:30:00ValladolidVSVillarreal B
SPA D202/06/2024 17:30:00TenerifeVSValladolid
SD Huesca - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D221/04/24 SD Huesca*1-2Real Zaragoza B0:1/4Thua kèoTrênl1-2Trên
SPA D215/04/24Racing de Ferrol*2-1SD HuescaB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
SPA D207/04/24SD Huesca*0-0LeganesH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SPA D231/03/24Albacete*1-1SD HuescaH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
SPA D224/03/24SD Huesca*3-0Burgos CFT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
SPA D217/03/24Tenerife*0-0SD HuescaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SPA D209/03/24SD Huesca*2-0FC Andorra T0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
SPA D202/03/24Espanyol*0-0SD HuescaH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
SPA D227/02/24CD Mirandes*0-3SD HuescaT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
SPA D219/02/24SD Huesca*0-0SD AmorebietaH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D210/02/24Eldense*0-0SD HuescaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SPA D203/02/24SD Huesca*1-0AlcorconT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
SPA D228/01/24Villarreal B*1-1SD HuescaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
SPA D222/01/24SD Huesca*2-3EibarB0:0Thua kèoTrênl0-2Trên
SPA D214/01/24Sporting de Gijon*0-0SD HuescaH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
SPA CUP07/01/24SD Huesca*0-0Rayo VallecanoH0:0HòaDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-2]
SPA D222/12/23SD Huesca*3-0FC CartagenaT0:1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
SPA D217/12/23Levante*2-1SD Huesca B0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl2-0Trên
SPA D211/12/23SD Huesca*1-0Racing de FerrolT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
SPA CUP06/12/23Antequera CF*0-2SD HuescaT0:1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 9hòa(45.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 13thắng kèo(65.00%), 1hòa(5.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 9 4 5 3 2 0 0 0 2 6 2
35.00% 45.00% 20.00% 50.00% 30.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 60.00% 20.00%
SD Huesca - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 303 404 161 10 416 462
SD Huesca - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 133 174 273 185 113 287 317 171 103
15.15% 19.82% 31.09% 21.07% 12.87% 32.69% 36.10% 19.48% 11.73%
Sân nhà 84 107 136 72 28 119 144 98 66
19.67% 25.06% 31.85% 16.86% 6.56% 27.87% 33.72% 22.95% 15.46%
Sân trung lập 1 4 3 6 6 6 9 5 0
5.00% 20.00% 15.00% 30.00% 30.00% 30.00% 45.00% 25.00% 0.00%
Sân khách 48 63 134 107 79 162 164 68 37
11.14% 14.62% 31.09% 24.83% 18.33% 37.59% 38.05% 15.78% 8.58%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
SD Huesca - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 127 2 139 175 6 140 31 30 37
47.39% 0.75% 51.87% 54.52% 1.87% 43.61% 31.63% 30.61% 37.76%
Sân nhà 109 1 108 33 2 25 14 21 20
50.00% 0.46% 49.54% 55.00% 3.33% 41.67% 25.45% 38.18% 36.36%
Sân trung lập 2 0 6 2 1 5 3 0 1
25.00% 0.00% 75.00% 25.00% 12.50% 62.50% 75.00% 0.00% 25.00%
Sân khách 16 1 25 140 3 110 14 9 16
38.10% 2.38% 59.52% 55.34% 1.19% 43.48% 35.90% 23.08% 41.03%
SD Huesca - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D204/05/2024 14:15:00SD HuescaVSReal Oviedo
SPA D212/05/2024 19:00:00ElcheVSSD Huesca
SPA D219/05/2024 17:30:00SD HuescaVSRacing Santander
SPA D226/05/2024 17:30:00FC CartagenaVSSD Huesca
SPA D202/06/2024 17:30:00SD HuescaVSLevante
Valladolid Formation: 433 SD Huesca Formation: 433

Đội hình Valladolid:

Đội hình SD Huesca:

Thủ môn Thủ môn
1 Jordi Masip Lopez 13 Andre Ferreira 1 Alvaro Fernandez 13 Juan Manuel Perez Ruiz
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
23 Anuar Mohamed Tuhami
21 Alvaro Negredo Sanchez
11 Raul Moro
19 Amath Ndiaye Diedhiou
9 Marcos Andre de Sousa Mendonca, Maranhao
38 Israel Pirlz Salazar
4 Victor Andres Meseguer Cavas
12 Lucas da Cruz Oliveira
8 Ramon Rodriguez Jimenez, Monchu
10 Ivan Sanchez Aguayo
16 Cesar de la Hoz Lopez
20 Stanko Juric
2 Luis Jesus Perez Maqueda
34 Cesar Tarrega Requeni
6 Flavien-Enzo Boyomos
18 Sergio Escudero Palomo
5 Javier Sanchez de Felipe
3 David Torres
22 Lucas Rosa
7 Gerard Valentin Sancho
21 Eladio Zorrilla Jimenez
11 Joaquin Munoz Benavides
24 Samuel Obeng Gyabaa
16 Jovanny David Bolivar Alvarado
18 Rafael Tresaco Blasco
8 Javier Martinez Calvo
23 Oscar Sielva Moreno
22 Iker Kortajarena
26 Alex Balboa
17 Enzo Lombardo
6 Javi Mier
9 Hugo Claudio Vallejo Aviles
12 Juanjo Nieto
14 Jorge Pulido Mayoral
5 Miguel Loureiro
20 Ignasi Vilarrasa
3 Ivan Martos Campillo
15 Jeremy Blasco
2 Carlos Gutierrez Gonzalez
10 Kento Hashimoto
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.82 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.82
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Racing Santander37371722015759.46%Chi tiết
2Leganes37372022015759.46%Chi tiết
3Levante36361920115555.56%Chi tiết
4FC Cartagena36361119116352.78%Chi tiết
5SD Huesca36361519116352.78%Chi tiết
6Valladolid36362319116352.78%Chi tiết
7Eibar36362519215452.78%Chi tiết
8Espanyol37372319216351.35%Chi tiết
9SD Amorebieta37371019117251.35%Chi tiết
10Racing de Ferrol36361718117150.00%Chi tiết
11Elche37372718217148.65%Chi tiết
12Sporting de Gijon36362017118-147.22%Chi tiết
13CD Mirandes36361217415247.22%Chi tiết
14Burgos CF37371717020-345.95%Chi tiết
15Real Oviedo36362316416044.44%Chi tiết
16Eldense36361616119-344.44%Chi tiết
17Real Zaragoza37371816615143.24%Chi tiết
18Tenerife36362014220-638.89%Chi tiết
19FC Andorra37372014221-737.84%Chi tiết
20Villarreal B36361513518-536.11%Chi tiết
21Alcorcon36361213518-536.11%Chi tiết
22Albacete36362011223-1230.56%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 191 45.26%
 Hòa 44 10.43%
 Đội khách thắng kèo 187 44.31%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Racing Santander, Leganes, 59.46%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Albacete, 30.56%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Burgos CF, 63.16%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà SD Huesca, 33.33%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Leganes, SD Huesca, 72.22%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Albacete, 22.22%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Real Zaragoza, 16.22%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 28/04/2024 10:07:13

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Leganes3717137482264 
2Eibar3618711594061 
3Valladolid3618711443161 
4Espanyol3715157543960 
5Elche37161011403558 
6Real Oviedo3614139453255 
7Sporting de Gijon36151011433555 
8Racing Santander37151012565155 
9Racing de Ferrol36141210434254 
10Burgos CF3715913464854 
11Levante3612168424052 
12Real Zaragoza37111313363546 
13Tenerife36121014323646 
14SD Huesca3691512312742 
15Eldense36101214415142 
16FC Cartagena3611916334542 
17CD Mirandes36101115415041 
18Alcorcon36101016274640 
19Albacete3691215415039 
20SD Amorebieta3791117344738 
21FC Andorra3791018294437 
22Villarreal B369918335236 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 400 86.58%
 Các trận chưa diễn ra 62 13.42%
 Chiến thắng trên sân nhà 188 47.00%
 Trận hòa 122 30.50%
 Chiến thắng trên sân khách 90 22.50%
 Tổng số bàn thắng 898 Trung bình 2.25 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 539 Trung bình 1.35 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 359 Trung bình 0.90 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Eibar 59 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Eibar 35 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Eibar,Racing Santander 24 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Alcorcon 27 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Alcorcon 13 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách FC Andorra 11 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Leganes 22 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Tenerife 9 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Leganes,SD Huesca 12 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Villarreal B 52 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà FC Cartagena,CD Mirandes 24 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Burgos CF 37 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 28/04/2024 10:07:12

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
28/04/2024 16:30:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
15℃~16℃ / 59°F~61°F
Cập nhật: GMT+0800
28/04/2024 10:07:09
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.