Cộng 10 trận đấu, Lille OSC: 4thắng(40.00%), 3hòa(30.00%), 3bại(30.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Lille OSC: 7thắng kèo(70.00%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(30.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 5trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
243 |
79.41% |
Các trận chưa diễn ra |
63 |
20.59% |
Chiến thắng trên sân nhà |
94 |
38.68% |
Trận hòa |
67 |
27.57% |
Chiến thắng trên sân khách |
82 |
33.74% |
Tổng số bàn thắng |
628 |
Trung bình 2.58 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
338 |
Trung bình 1.39 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
290 |
Trung bình 1.19 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Paris Saint Germain |
64 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Paris Saint Germain |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
AS Monaco |
32 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Clermont Foot |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Clermont Foot |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Clermont Foot |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Stade Brestois |
20 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Lille OSC |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Paris Saint Germain |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
FC Lorient |
50 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
FC Lorient,Clermont Foot |
24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
FC Lorient |
26 bàn |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
|
|
Các trận chưa diễn ra |
|
|
Tổng số bàn thắng |
|
Trung bình bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
|
bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
|
bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
|
bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
|
bàn |
Bảng xếp hạng được cập nhật: 05/04/2024 08:54:11