Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

Lille OSC

[4]
 (0:1/4

Marseille

[7]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D105/11/23Marseille*0-0Lille OSC0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D121/05/23Lille OSC*2-1Marseille0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D111/09/22Marseille*2-1Lille OSC0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D117/01/22Marseille*1-1Lille OSC 0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
FRA D103/10/21Lille OSC*2-0Marseille 0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D104/03/21Lille OSC*2-0Marseille0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D121/09/20Marseille*1-1Lille OSC0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D117/02/20Lille OSC*1-2Marseille0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
FRA D103/11/19Marseille*2-1Lille OSC0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D126/01/19 Marseille*1-2Lille OSC0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Lille OSC: 4thắng(40.00%), 3hòa(30.00%), 3bại(30.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Lille OSC: 7thắng kèo(70.00%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(30.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 5trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Lille OSC Marseille
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Hòa][Hòa][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Lille OSC ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Lille OSC 4 Thắng 3 Hòa 3 Bại
Marseille để thua 3 trận liên tiếp, trong đó chỉ ghi được 1 bàn mà để thủng lưới tới 7 lần, với công thủ tệ hại. Vì đó, sợ rằng Marseille lại nhận thêm một thất bại.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Lille OSC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 354 558 233 14 557 602
Lille OSC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 263 256 335 187 118 295 409 255 200
22.69% 22.09% 28.90% 16.13% 10.18% 25.45% 35.29% 22.00% 17.26%
Sân nhà 149 141 145 63 31 96 188 127 118
28.17% 26.65% 27.41% 11.91% 5.86% 18.15% 35.54% 24.01% 22.31%
Sân trung lập 25 16 16 14 3 20 22 18 14
33.78% 21.62% 21.62% 18.92% 4.05% 27.03% 29.73% 24.32% 18.92%
Sân khách 89 99 174 110 84 179 199 110 68
16.01% 17.81% 31.29% 19.78% 15.11% 32.19% 35.79% 19.78% 12.23%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Lille OSC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 305 28 310 156 5 115 50 47 41
47.43% 4.35% 48.21% 56.52% 1.81% 41.67% 36.23% 34.06% 29.71%
Sân nhà 194 23 186 13 1 15 18 13 11
48.14% 5.71% 46.15% 44.83% 3.45% 51.72% 42.86% 30.95% 26.19%
Sân trung lập 22 3 17 7 1 9 4 2 2
52.38% 7.14% 40.48% 41.18% 5.88% 52.94% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân khách 89 2 107 136 3 91 28 32 28
44.95% 1.01% 54.04% 59.13% 1.30% 39.57% 31.82% 36.36% 31.82%
Lille OSC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA ECL11/04/2024 19:00:00Aston VillaVSLille OSC
UEFA ECL18/04/2024 16:45:00Lille OSCVSAston Villa
FRA D121/04/2024 13:00:00Lille OSCVSStrasbourg
FRA D124/04/2024 17:00:00AS MonacoVSLille OSC
FRA D128/04/2024 11:00:00MetzVSLille OSC
Marseille - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 320 598 284 28 618 612
Marseille - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 273 296 310 206 145 284 404 318 224
22.20% 24.07% 25.20% 16.75% 11.79% 23.09% 32.85% 25.85% 18.21%
Sân nhà 165 147 129 72 44 98 165 172 122
29.62% 26.39% 23.16% 12.93% 7.90% 17.59% 29.62% 30.88% 21.90%
Sân trung lập 22 22 19 17 13 19 31 21 22
23.66% 23.66% 20.43% 18.28% 13.98% 20.43% 33.33% 22.58% 23.66%
Sân khách 86 127 162 117 88 167 208 125 80
14.83% 21.90% 27.93% 20.17% 15.17% 28.79% 35.86% 21.55% 13.79%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Marseille - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 364 24 393 96 6 128 55 40 45
46.61% 3.07% 50.32% 41.74% 2.61% 55.65% 39.29% 28.57% 32.14%
Sân nhà 209 17 236 12 0 23 11 7 5
45.24% 3.68% 51.08% 34.29% 0.00% 65.71% 47.83% 30.43% 21.74%
Sân trung lập 30 3 34 5 0 8 3 3 5
44.78% 4.48% 50.75% 38.46% 0.00% 61.54% 27.27% 27.27% 45.45%
Sân khách 125 4 123 79 6 97 41 30 35
49.60% 1.59% 48.81% 43.41% 3.30% 53.30% 38.68% 28.30% 33.02%
Marseille - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA EL11/04/2024 19:00:00SL BenficaVSMarseille
UEFA EL18/04/2024 19:00:00MarseilleVSSL Benfica
FRA D121/04/2024 17:00:00ToulouseVSMarseille
FRA D124/04/2024 19:00:00MarseilleVSNice
FRA D128/04/2024 19:00:00MarseilleVSRC Lens
Lille OSC Formation: 433 Marseille Formation: 433

Đội hình Lille OSC:

Đội hình Marseille:

Thủ môn Thủ môn
30 Lucas Chevalier 1 Vito Mannone 16 Pau Lopez Sabata 36 Ruben Blanco
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
23 Edon Zhegrova
9 Jonathan Christian David
7 Hakon Arnar Haraldsson
43 Trevis Dago
11 Adam Ounas
17 Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
24 Andrej Ilic
6 Nabil Bentaleb
21 Benjamin Andre
5 Gabriel Gudmundsson
32 Ayyoub Bouaddi
20 Ignacio Miramon
12 Yusuf Yazici
10 Remy Cabella
22 Tiago Santos
18 Bafode Diakite
15 Leny Yoro
31 Ismaily Goncalves dos Santos
4 Alexsandro Victor de Souza Ribeiro
44 Luis Henrique Tomaz de Lima
29 Iliman Ndiaye
10 Pierre Emerick Aubameyang
20 Carlos Joaquin Correa
14 Faris Pemi Moumbagna
37 Emran Soglo
27 Jordan Veretout
19 Geoffrey Kondogbia
11 Amine Harit
8 Azzedine Ounahi
22 Pape Gueye
21 Valentin Rongier
34 Bilal Nadir
23 Ismaila Sarr
6 Ulisses Alexandre Garcia
99 Chancel Mbemba Mangulu
5 Leonardo Balerdi Rossa
3 Quentin Merlin
4 Samuel Gigot
33 Stephane Sparagna
35 Brice Negouai
62 Michael Amir Murillo Bermudez
7 Jonathan Clauss
18 Abdoul Bamo Meïte
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.91 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.27
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Lille OSC2727191719862.96%Chi tiết
2Stade Brestois2727131728962.96%Chi tiết
3Paris Saint Germain27272714211351.85%Chi tiết
4Toulouse2727814211351.85%Chi tiết
5AS Monaco27271914112251.85%Chi tiết
6Strasbourg2727813311248.15%Chi tiết
7FC Lorient2727413113048.15%Chi tiết
8Le Havre2727513212148.15%Chi tiết
9Stade Reims27271513113048.15%Chi tiết
10RC Lens27272012114-244.44%Chi tiết
11Clermont Foot2727512114-244.44%Chi tiết
12Nantes2727912015-344.44%Chi tiết
13Metz2727512312044.44%Chi tiết
14Montpellier HSC27271211313-240.74%Chi tiết
15Lyonnais27271511016-540.74%Chi tiết
16Stade Rennes FC27271911313-240.74%Chi tiết
17Marseille2727199117-833.33%Chi tiết
18Nice2727219513-433.33%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 108 41.70%
 Hòa 32 12.36%
 Đội khách thắng kèo 119 45.95%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Lille OSC, Stade Brestois, 62.96%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Nice, Marseille, 33.33%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Lille OSC, 76.92%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Lyonnais, 28.57%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Toulouse, Stade Brestois, 64.29%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Marseille, 15.38%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Nice, 18.52%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 05/04/2024 08:54:11

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Paris Saint Germain271881642362 
2Stade Brestois271485372050 
3AS Monaco271476523849 
4Lille OSC2712105392446 
5Nice271278282243 
6RC Lens271269362942 
7Marseille271098403039 
8Stade Rennes FC271098403339 
9Stade Reims2711610353639 
10Lyonnais2710512314135 
11Toulouse278811323632 
12Strasbourg278811303932 
13Montpellier HSC277911334029 
Chú ý: -1 pts
14Nantes278415264228 
15Le Havre276912263527 
16FC Lorient276813355026 
17Metz276516254423 
18Clermont Foot274815194620 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 243 79.41%
 Các trận chưa diễn ra 63 20.59%
 Chiến thắng trên sân nhà 94 38.68%
 Trận hòa 67 27.57%
 Chiến thắng trên sân khách 82 33.74%
 Tổng số bàn thắng 628 Trung bình 2.58 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 338 Trung bình 1.39 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 290 Trung bình 1.19 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Paris Saint Germain 64 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Paris Saint Germain 33 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách AS Monaco 32 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Clermont Foot 19 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Clermont Foot 9 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Clermont Foot 10 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Stade Brestois 20 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Lille OSC 7 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Paris Saint Germain 9 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất FC Lorient 50 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà FC Lorient,Clermont Foot 24 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách FC Lorient 26 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 05/04/2024 08:54:11

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
05/04/2024 19:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
14℃~15℃ / 57°F~59°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 638
Cập nhật: GMT+0800
05/04/2024 08:54:04
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.