Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

Montpellier HSC

[13]
 (0:3/4

FC Lorient

[16]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D101/10/23FC Lorient0-3Montpellier HSC*1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D114/05/23Montpellier HSC*1-1FC Lorient0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D129/12/22FC Lorient*0-2Montpellier HSC0:1/2Thua kèoDướic0-2Trên
FRA D120/02/22FC Lorient*0-1Montpellier HSC0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D122/08/21Montpellier HSC*3-1FC Lorient 0:1/2Thắng kèoTrênc0-1Trên
FRA D104/03/21Montpellier HSC*1-1FC Lorient0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
FRA D129/11/20FC Lorient0-1Montpellier HSC*1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRAC25/01/18Montpellier HSC*4-3FC Lorient0:1/2Thắng kèoTrênl1-2Trên
FRA D116/04/17Montpellier HSC*2-0FC Lorient0:1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
FRA D130/10/16FC Lorient*2-2Montpellier HSC0:1/2Thua kèoTrênc2-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Montpellier HSC: 7thắng(70.00%), 3hòa(30.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Montpellier HSC: 8thắng kèo(80.00%), 0hòa(0.00%), 2thua kèo(20.00%).
Cộng 4trận trên, 6trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Montpellier HSC FC Lorient
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Hòa][Thắng][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Hòa][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Montpellier HSC ★★★★★       Thành tích giữa hai đội - Montpellier HSC 7 Thắng 3 Hòa 0 Bại
FC Lorient đang trải qua chuỗi 3 trận không thắng liên tiếp và có bàn thua phải nhận ở mỗi trận. Trận này gặp Montpellier HSC là đội tỏ ra áp đảo về thành tích đối đầu, chắc chắn FC Lorient phải nhận thất bại.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Montpellier HSC - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D131/03/24Le Havre*0-2Montpellier HSCT0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D118/03/24Montpellier HSC2-6Paris Saint Germain*B1 1/4:0Thua kèoTrênc2-2Trên
FRA D109/03/24Nice*1-2Montpellier HSCT0:3/4Thắng kèoTrênl1-2Trên
FRA D103/03/24Montpellier HSC*2-2StrasbourgH0:1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
FRA D126/02/24Marseille*4-1Montpellier HSCB0:3/4Thua kèoTrênl2-1Trên
FRA D118/02/24Montpellier HSC*3-0MetzT0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D112/02/24Montpellier HSC*1-2LyonnaisB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
FRAC08/02/24Montpellier HSC1-4Nice*B1/2:0Thua kèoTrênl0-3Trên
FRA D103/02/24Stade Rennes FC*2-1Montpellier HSCB0:1HòaTrênl1-0Trên
FRA D128/01/24Montpellier HSC0-0Lille OSC* H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRAC25/01/24Feignies Aulnoye(T)0-4Montpellier HSC*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
FRA D114/01/24Stade Brestois*2-0Montpellier HSCB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRAC07/01/24Amiens SC1-2Montpellier HSC*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D121/12/23Montpellier HSC1-1Marseille*H1/2:0Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D117/12/23Metz0-1Montpellier HSC*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
FRA D109/12/23Montpellier HSC0-0RC Lens*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D103/12/23AS Monaco*2-0Montpellier HSC B0:1Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D130/11/23Montpellier HSC*1-1Clermont FootH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D126/11/23Montpellier HSC*1-3Stade BrestoisB0:1/4Thua kèoTrênc0-1Trên
FRA D111/11/23Montpellier HSC0-0Nice*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 6hòa(30.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 6 8 1 6 4 1 0 0 4 0 4
30.00% 30.00% 40.00% 9.09% 54.55% 36.36% 100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00%
Montpellier HSC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 286 453 240 17 466 530
Montpellier HSC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 173 186 275 198 164 287 350 221 138
17.37% 18.67% 27.61% 19.88% 16.47% 28.82% 35.14% 22.19% 13.86%
Sân nhà 106 107 131 90 44 111 168 111 88
22.18% 22.38% 27.41% 18.83% 9.21% 23.22% 35.15% 23.22% 18.41%
Sân trung lập 5 6 16 7 6 12 12 14 2
12.50% 15.00% 40.00% 17.50% 15.00% 30.00% 30.00% 35.00% 5.00%
Sân khách 62 73 128 101 114 164 170 96 48
12.97% 15.27% 26.78% 21.13% 23.85% 34.31% 35.56% 20.08% 10.04%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Montpellier HSC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 187 9 196 169 6 184 43 47 47
47.70% 2.30% 50.00% 47.08% 1.67% 51.25% 31.39% 34.31% 34.31%
Sân nhà 148 8 152 33 1 36 14 13 17
48.05% 2.60% 49.35% 47.14% 1.43% 51.43% 31.82% 29.55% 38.64%
Sân trung lập 5 1 12 5 0 4 2 5 3
27.78% 5.56% 66.67% 55.56% 0.00% 44.44% 20.00% 50.00% 30.00%
Sân khách 34 0 32 131 5 144 27 29 27
51.52% 0.00% 48.48% 46.79% 1.79% 51.43% 32.53% 34.94% 32.53%
Montpellier HSC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D114/04/2024 13:00:00Clermont FootVSMontpellier HSC
FRA D121/04/2024 13:00:00Stade ReimsVSMontpellier HSC
FRA D126/04/2024 19:00:00Montpellier HSCVSNantes
FRA D104/05/2024 15:00:00ToulouseVSMontpellier HSC
FRA D111/05/2024 19:00:00Montpellier HSCVSAS Monaco
FC Lorient - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D131/03/24FC Lorient0-1Stade Brestois* B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D117/03/24 AS Monaco*2-2FC Lorient H0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D109/03/24FC Lorient0-2Lyonnais*B1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D104/03/24Stade Rennes FC*1-2FC LorientT0:1 1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D124/02/24FC Lorient*0-1NantesB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D118/02/24 Strasbourg*1-3FC LorientT0:3/4Thắng kèoTrênc0-2Trên
FRA D111/02/24FC Lorient2-0Stade Reims*T1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D104/02/24Metz*1-2FC LorientT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D128/01/24FC Lorient*3-3Le HavreH0:0HòaTrênc1-1Trên
FRA D114/01/24Lille OSC*3-0FC LorientB0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
FRAC07/01/24Sochaux*2-1FC LorientB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D121/12/23Stade Brestois*4-0FC LorientB0:3/4Thua kèoTrênc4-0Trên
FRA D117/12/23FC Lorient*1-2StrasbourgB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D111/12/23FC Lorient2-4Marseille* B3/4:0Thua kèoTrênc1-4Trên
FRA D103/12/23Toulouse*1-1FC LorientH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D126/11/23FC Lorient*2-3MetzB0:1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
FRA D112/11/23Clermont Foot*1-0FC LorientB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D104/11/23FC Lorient0-0RC Lens*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D128/10/23Stade Reims*1-0FC LorientB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
FRA D122/10/23FC Lorient2-1Stade Rennes FC*T1/2:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 4hòa(20.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 4 11 2 2 6 0 0 0 3 2 5
25.00% 20.00% 55.00% 20.00% 20.00% 60.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 20.00% 50.00%
FC Lorient - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 280 408 241 14 461 482
FC Lorient - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 139 189 266 187 162 289 319 204 131
14.74% 20.04% 28.21% 19.83% 17.18% 30.65% 33.83% 21.63% 13.89%
Sân nhà 83 105 123 71 44 108 149 99 70
19.48% 24.65% 28.87% 16.67% 10.33% 25.35% 34.98% 23.24% 16.43%
Sân trung lập 12 8 26 15 6 21 23 13 10
17.91% 11.94% 38.81% 22.39% 8.96% 31.34% 34.33% 19.40% 14.93%
Sân khách 44 76 117 101 112 160 147 92 51
9.78% 16.89% 26.00% 22.44% 24.89% 35.56% 32.67% 20.44% 11.33%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Lorient - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 158 5 202 207 4 182 38 38 42
43.29% 1.37% 55.34% 52.67% 1.02% 46.31% 32.20% 32.20% 35.59%
Sân nhà 127 4 137 50 1 30 18 15 19
47.39% 1.49% 51.12% 61.73% 1.23% 37.04% 34.62% 28.85% 36.54%
Sân trung lập 13 1 24 5 0 6 2 6 6
34.21% 2.63% 63.16% 45.45% 0.00% 54.55% 14.29% 42.86% 42.86%
Sân khách 18 0 41 152 3 146 18 17 17
30.51% 0.00% 69.49% 50.50% 1.00% 48.50% 34.62% 32.69% 32.69%
FC Lorient - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D119/04/2024 19:00:00NiceVSFC Lorient
FRA D124/04/2024 17:00:00FC LorientVSParis Saint Germain
FRA D128/04/2024 13:00:00FC LorientVSToulouse
FRA D104/05/2024 15:00:00RC LensVSFC Lorient
FRA D111/05/2024 19:00:00MarseilleVSFC Lorient
Montpellier HSC Formation: 451 FC Lorient Formation: 361

Đội hình Montpellier HSC:

Đội hình FC Lorient:

Thủ môn Thủ môn
40 Benjamin Lecomte 16 Dimitry Bertaud 38 Yvon Landry Mvogo Nganoma 1 Alfred Benjamin Gomis
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
8 Akor Adams
70 Tanguy Coulibaly
23 Yann Karamoh
27 Becir Omeragic
9 Musa Al Taamari
11 Teji Savanier
12 Jordan Ferri
7 Arnaud Nordin
6 Christopher Jullien
22 Khalil Fayad
19 Sacha Delaye
18 Leo Leroy
17 Theo Sainte-Luce
29 Enzo Tchato
4 Boubakar Kouyate
5 Modibo Sagnan
35 Lucas Mincarelli Davin
36 Silvan Hefti
9 Mohamed Bamba
11 Bamba Dieng
27 Aiyegun Tosin
7 Panos Katseris
19 Laurent Abergel
14 Tiemoue Bakayoko
12 Darlin Zidane Yongwa Ngameni
10 Badredine Bouanani
21 Julien Ponceau
6 Imran Louza
17 Jean-Victor Makengo
37 Theo Le Bris
44 Ayman Kari
22 Eli Junior Kroupi
97 Quentin Boisgard
13 Formose Mendy
32 Nathaniel Adjei
95 Souleymane Toure
15 Julien Laporte
24 Gedeon Kalulu
5 Benjamin Mendy
2 Igor Silva de Almeida
3 Montassar Talbi
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.91 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 23.91
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Lille OSC2828201819964.29%Chi tiết
2Stade Brestois2727131728962.96%Chi tiết
3Toulouse2727814211351.85%Chi tiết
4AS Monaco27271914112251.85%Chi tiết
5Paris Saint Germain28282814212250.00%Chi tiết
6Le Havre2828514212250.00%Chi tiết
7FC Lorient2727413113048.15%Chi tiết
8Strasbourg2727813311248.15%Chi tiết
9Stade Reims27271513113048.15%Chi tiết
10Clermont Foot2828513114-146.43%Chi tiết
11Nantes2727912015-344.44%Chi tiết
12Metz2727512312044.44%Chi tiết
13RC Lens28282112115-342.86%Chi tiết
14Lyonnais27271511016-540.74%Chi tiết
15Stade Rennes FC27271911313-240.74%Chi tiết
16Montpellier HSC27271211313-240.74%Chi tiết
17Nice2727219513-433.33%Chi tiết
18Marseille2828199118-932.14%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 109 41.60%
 Hòa 32 12.21%
 Đội khách thắng kèo 121 46.18%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Lille OSC, 64.29%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Marseille, 32.14%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Lille OSC, 78.57%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Lyonnais, 28.57%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Toulouse, Stade Brestois, 64.29%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Marseille, 14.29%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Nice, 18.52%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 07/04/2024 10:06:29

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
07/04/2024 13:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
15℃~16℃ / 59°F~61°F
Cập nhật: GMT+0800
07/04/2024 10:06:23
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.