Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

Le Havre

[14]
 (0:0

Nantes

[15]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D126/11/23Nantes*0-0Le Havre 0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF15/08/20Nantes(T)*3-1Le Havre0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D223/02/13Nantes*2-0Le Havre 0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D222/09/12Le Havre*1-1Nantes0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D206/03/12Nantes*1-0Le Havre0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
FRA D201/10/11Le Havre*1-1Nantes0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D221/05/11Nantes*2-1Le Havre0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D221/12/10Le Havre*0-1Nantes0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
FRA D203/04/10Nantes*4-1Le Havre0:1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
FRA D203/11/09Le Havre*4-0Nantes0:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Le Havre: 1thắng(10.00%), 3hòa(30.00%), 6bại(60.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Le Havre: 2thắng kèo(20.00%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(80.00%).
Cộng 4trận trên, 6trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Le Havre Nantes
Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại][Hòa] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Thắng][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Le Havre 1 Thắng 4 Hòa 4 Bại
Le Havre chỉ thắng 1 trận duy nhất trong 10 vòng đã qua ở giải Ligue 1, với thực lực yếu. Nhưng Nantes cũng có thành tích kém cỏi, họ chỉ thắng 1 và thua 4 trận trong 5 vòng đã qua. Khả năng lớn một kết quả hòa sẽ xảy ra ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Le Havre - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D106/04/24RC Lens*1-1Le HavreH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D131/03/24Le Havre*0-2Montpellier HSCB0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D117/03/24 Clermont Foot*2-1Le Havre B0:0Thua kèoTrênl2-1Trên
FRA D110/03/24Le Havre*1-0ToulouseT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D103/03/24Stade Brestois*1-0Le HavreB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
FRA D125/02/24Le Havre1-2Stade Reims* B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
FRA D117/02/24Lille OSC*3-0Le HavreB0:1Thua kèoTrênl2-0Trên
FRA D111/02/24Le Havre0-1Stade Rennes FC*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRAC08/02/24Strasbourg*3-1Le Havre B0:1/2Thua kèoTrênc2-1Trên
FRA D104/02/24AS Monaco*1-1Le HavreH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D128/01/24FC Lorient*3-3Le HavreH0:0HòaTrênc1-1Trên
FRAC22/01/24Chateauroux0-1Le Havre*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
FRA D115/01/24Le Havre3-1Lyonnais* T1/4:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
FRAC07/01/24Le Havre*2-1CaenT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-1Trên
FRA D121/12/23Stade Reims*1-0Le Havre B0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
FRA D116/12/23 Le Havre3-1Nice* T1/4:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
FRA D110/12/23Strasbourg*2-1Le HavreB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D103/12/23Le Havre0-2Paris Saint Germain* B1 1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D126/11/23Nantes*0-0Le Havre H0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D112/11/23Le Havre0-0AS Monaco*H3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 5hòa(25.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 5 10 4 1 4 0 0 0 1 4 6
25.00% 25.00% 50.00% 44.44% 11.11% 44.44% 0.00% 0.00% 0.00% 9.09% 36.36% 54.55%
Le Havre - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 309 453 174 19 465 490
Le Havre - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 152 198 291 195 119 281 361 191 122
15.92% 20.73% 30.47% 20.42% 12.46% 29.42% 37.80% 20.00% 12.77%
Sân nhà 78 116 126 71 38 106 161 103 59
18.18% 27.04% 29.37% 16.55% 8.86% 24.71% 37.53% 24.01% 13.75%
Sân trung lập 17 6 23 10 8 12 21 19 12
26.56% 9.38% 35.94% 15.63% 12.50% 18.75% 32.81% 29.69% 18.75%
Sân khách 57 76 142 114 73 163 179 69 51
12.34% 16.45% 30.74% 24.68% 15.80% 35.28% 38.74% 14.94% 11.04%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Le Havre - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 180 4 187 158 2 139 51 61 60
48.52% 1.08% 50.40% 52.84% 0.67% 46.49% 29.65% 35.47% 34.88%
Sân nhà 142 3 143 15 1 17 21 20 21
49.31% 1.04% 49.65% 45.45% 3.03% 51.52% 33.87% 32.26% 33.87%
Sân trung lập 12 0 15 14 0 8 3 6 3
44.44% 0.00% 55.56% 63.64% 0.00% 36.36% 25.00% 50.00% 25.00%
Sân khách 26 1 29 129 1 114 27 35 36
46.43% 1.79% 51.79% 52.87% 0.41% 46.72% 27.55% 35.71% 36.73%
Le Havre - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D121/04/2024 13:00:00Le HavreVSMetz
FRA D127/04/2024 19:00:00Paris Saint GermainVSLe Havre
FRA D104/05/2024 15:00:00Le HavreVSStrasbourg
FRA D111/05/2024 19:00:00NiceVSLe Havre
FRA D118/05/2024 19:00:00Le HavreVSMarseille
Nantes - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D108/04/24Nantes1-3Lyonnais*B1/4:0Thua kèoTrênc1-0Trên
FRA D131/03/24Nice*1-2NantesT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D116/03/24Nantes*1-3StrasbourgB0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
FRA D111/03/24Marseille*2-0NantesB0:1Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D103/03/24Nantes*0-2MetzB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D124/02/24FC Lorient*0-1NantesT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D118/02/24Nantes0-2Paris Saint Germain*B1 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D111/02/24Toulouse*1-2NantesT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D104/02/24Nantes0-1RC Lens*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D128/01/24Stade Reims*0-0NantesH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRAC21/01/24Nantes*0-1Stade Lavallois MFCB0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D114/01/24 Nantes*1-2Clermont FootB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
FRAC06/01/24Pau FC1-4Nantes*T3/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D121/12/23 Lyonnais*1-0NantesB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D117/12/23Nantes*0-2Stade BrestoisB0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D110/12/23Paris Saint Germain*2-1NantesB0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D103/12/23Nantes1-0Nice*T1/2:0Thắng kèoDướil1-0Trên
FRA D126/11/23Nantes*0-0Le Havre H0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D112/11/23Metz3-1Nantes*B1/4:0Thua kèoTrênc2-1Trên
FRA D105/11/23Nantes*0-1Stade ReimsB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 2hòa(10.00%), 13bại(65.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 0hòa(0.00%), 13thua kèo(65.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 2 13 1 1 9 0 0 0 4 1 4
25.00% 10.00% 65.00% 9.09% 9.09% 81.82% 0.00% 0.00% 0.00% 44.44% 11.11% 44.44%
Nantes - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 339 515 204 11 507 562
Nantes - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 161 211 299 216 182 353 396 202 118
15.06% 19.74% 27.97% 20.21% 17.03% 33.02% 37.04% 18.90% 11.04%
Sân nhà 91 127 142 75 61 135 174 114 73
18.35% 25.60% 28.63% 15.12% 12.30% 27.22% 35.08% 22.98% 14.72%
Sân trung lập 12 13 18 17 12 21 31 14 6
16.67% 18.06% 25.00% 23.61% 16.67% 29.17% 43.06% 19.44% 8.33%
Sân khách 58 71 139 124 109 197 191 74 39
11.58% 14.17% 27.74% 24.75% 21.76% 39.32% 38.12% 14.77% 7.78%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nantes - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 169 16 207 201 8 202 42 51 56
43.11% 4.08% 52.81% 48.91% 1.95% 49.15% 28.19% 34.23% 37.58%
Sân nhà 145 11 156 38 2 32 10 25 24
46.47% 3.53% 50.00% 52.78% 2.78% 44.44% 16.95% 42.37% 40.68%
Sân trung lập 11 3 19 10 0 10 5 4 5
33.33% 9.09% 57.58% 50.00% 0.00% 50.00% 35.71% 28.57% 35.71%
Sân khách 13 2 32 153 6 160 27 22 27
27.66% 4.26% 68.09% 47.96% 1.88% 50.16% 35.53% 28.95% 35.53%
Nantes - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D120/04/2024 15:00:00NantesVSStade Rennes FC
FRA D126/04/2024 19:00:00Montpellier HSCVSNantes
FRA D104/05/2024 15:00:00Stade BrestoisVSNantes
FRA D111/05/2024 19:00:00NantesVSLille OSC
FRA D118/05/2024 19:00:00AS MonacoVSNantes
Le Havre Formation: 361 Nantes Formation: 451

Đội hình Le Havre:

Đội hình Nantes:

Thủ môn Thủ môn
30 Arthur Desmas 1 Mathieu Gorgelin 1 Alban Lafont 30 Denis Petric
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
28 Andre Ayew
23 Josue Casimir
9 Mohamed Bayo
13 Steve Ngoura
29 Samuel Grandsir
7 Loic Nego
14 Daler Kuzyaev
5 Oussama Targhalline
27 Christopher Operi
11 Emmanuel Sabbi
8 Yassine Kechta
26 Simon Ebonog
94 Abdoulaye Toure
93 Arouna Sangante
6 Etienne Youte Kinkoue
4 Gautier Lloris
22 Yoann Salmier
17 Oualid El Hajjam
31 Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
12 Kader Bamba
23 Stredair Appuah
77 Benie Adama Traore
11 Marcus Regis Coco
7 Ignatius Kpene Ganago
6 Douglas Augusto Soares Gomes
5 Pedro Chirivella
25 Florent Mollet
17 Moussa Sissoko
39 Matthis Abline
8 Samuel Moutoussamy
27 Moses Simon
2 Jean Kevin Duverne
98 Kelvin Amian Adou
21 Jean-Charles Castelletto
3 Nicolas Cozza
4 Pallois Nicolas
44 Nathan Zeze
24 Eray Ervin Comert
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.82 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Lille OSC2828201819964.29%Chi tiết
2Stade Brestois2828141738960.71%Chi tiết
3AS Monaco28282015112353.57%Chi tiết
4Toulouse2929915212351.72%Chi tiết
5Strasbourg2929915311451.72%Chi tiết
6Paris Saint Germain28282814212250.00%Chi tiết
7Le Havre2828514212250.00%Chi tiết
8FC Lorient2828413114-146.43%Chi tiết
9Clermont Foot2828513114-146.43%Chi tiết
10Stade Reims29291613214-144.83%Chi tiết
11Metz2929513412144.83%Chi tiết
12Montpellier HSC28281312313-142.86%Chi tiết
13Nantes2828912016-442.86%Chi tiết
14Lyonnais28281612016-442.86%Chi tiết
15RC Lens29292212116-441.38%Chi tiết
16Stade Rennes FC29292011315-437.93%Chi tiết
17Nice2828219613-432.14%Chi tiết
18Marseille2828199118-932.14%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 113 41.39%
 Hòa 36 13.19%
 Đội khách thắng kèo 124 45.42%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Lille OSC, 64.29%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Nice, Marseille, 32.14%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Lille OSC, 78.57%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Lyonnais, 28.57%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Toulouse, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Marseille, 14.29%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Nice, 21.43%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 14/04/2024 09:39:30

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
14/04/2024 11:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
10℃~11℃ / 50°F~52°F
Các kênh trực tiếp:

Macau Cable TV Channel 35
HK NOW 639
Cập nhật: GMT+0800
14/04/2024 09:39:27
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.