Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

Nice

[5]
 (0:1

FC Lorient

[16]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D120/08/23FC Lorient1-1Nice*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D119/03/23Nice*1-1FC Lorient 0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D131/10/22FC Lorient*1-2Nice0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D117/04/22Nice*2-1FC Lorient0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
FRA D123/09/21 FC Lorient1-0Nice*1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D114/03/21FC Lorient*1-1Nice0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D124/12/20 Nice*2-2FC Lorient0:1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
FRA D119/02/17FC Lorient*0-1Nice 0:0Thua kèoDướil0-1Trên
FRAC08/01/17FC Lorient*2-1Nice0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D102/10/16 Nice*2-1FC Lorient0:1HòaTrênl1-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Nice: 4thắng(40.00%), 4hòa(40.00%), 2bại(20.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Nice: 4thắng kèo(40.00%), 1hòa(10.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 4trận chẵn, 6trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Nice FC Lorient
Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Bại][Thắng][Bại][Hòa] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Bại][Hòa][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Thắng][Bại][Hòa] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Thắng][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Nice 4 Thắng 4 Hòa 2 Bại
FC Lorient thắng 3, hòa 1 và thua 1 trận trong 5 trận sân khách đã qua, nhưng tỷ lệ chiến thắng của họ chỉ là 21,43% khi thi đấu trên sân khách, là đội bóng thấp thứ 3 tại Ligue 1. Trận này gặp Nice có tỷ lệ chiến thắng gần 50% trên sân nhà ở mùa này, FC Lorient đã hoàn thành nhiệm vụ nếu họ có thể mang về 1 điểm.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Nice - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D107/04/24Stade Reims*0-0NiceH0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D131/03/24Nice*1-2NantesB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D117/03/24RC Lens*1-3NiceT0:1/2Thắng kèoTrênc0-1Trên
FRAC14/03/24Paris Saint Germain*3-1NiceB0:1 1/4Thua kèoTrênc2-1Trên
FRA D109/03/24Nice*1-2Montpellier HSCB0:3/4Thua kèoTrênl1-2Trên
FRA D103/03/24Toulouse2-1Nice*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D125/02/24Nice*0-0Clermont FootH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D117/02/24Lyonnais*1-0NiceB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D112/02/24 Nice*2-3AS MonacoB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
FRAC08/02/24Montpellier HSC1-4Nice*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
FRA D105/02/24Stade Brestois*0-0NiceH0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D127/01/24Nice*1-0MetzT0:1HòaDướil0-0Dưới
FRAC21/01/24Bordeaux2-3Nice*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D114/01/24Stade Rennes FC*2-0NiceB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
FRAC07/01/24Nice*0-0AuxerreH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[4-2]
FRA D121/12/23Nice*2-0RC LensT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D116/12/23 Le Havre3-1Nice* B1/4:0Thua kèoTrênc2-0Trên
FRA D110/12/23Nice*2-1Stade ReimsT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D103/12/23Nantes1-0Nice*B1/2:0Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D126/11/23Nice*1-0ToulouseT0:1HòaDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 4hòa(20.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 5thắng kèo(25.00%), 4hòa(20.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 4 9 4 2 3 0 0 0 3 2 6
35.00% 20.00% 45.00% 44.44% 22.22% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 27.27% 18.18% 54.55%
Nice - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 340 486 206 15 526 521
Nice - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 144 229 311 205 158 334 382 206 125
13.75% 21.87% 29.70% 19.58% 15.09% 31.90% 36.49% 19.68% 11.94%
Sân nhà 93 133 145 69 47 119 180 118 70
19.10% 27.31% 29.77% 14.17% 9.65% 24.44% 36.96% 24.23% 14.37%
Sân trung lập 6 8 15 14 7 15 24 3 8
12.00% 16.00% 30.00% 28.00% 14.00% 30.00% 48.00% 6.00% 16.00%
Sân khách 45 88 151 122 104 200 178 85 47
8.82% 17.25% 29.61% 23.92% 20.39% 39.22% 34.90% 16.67% 9.22%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nice - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 168 12 190 245 5 199 54 46 49
45.41% 3.24% 51.35% 54.57% 1.11% 44.32% 36.24% 30.87% 32.89%
Sân nhà 137 11 145 45 1 45 33 18 18
46.76% 3.75% 49.49% 49.45% 1.10% 49.45% 47.83% 26.09% 26.09%
Sân trung lập 8 0 11 10 0 6 1 3 5
42.11% 0.00% 57.89% 62.50% 0.00% 37.50% 11.11% 33.33% 55.56%
Sân khách 23 1 34 190 4 148 20 25 26
39.66% 1.72% 58.62% 55.56% 1.17% 43.27% 28.17% 35.21% 36.62%
Nice - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D124/04/2024 19:00:00MarseilleVSNice
FRA D128/04/2024 13:00:00StrasbourgVSNice
FRA D104/05/2024 15:00:00NiceVSParis Saint Germain
FRA D111/05/2024 19:00:00NiceVSLe Havre
FRA D118/05/2024 19:00:00Lille OSCVSNice
FC Lorient - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D107/04/24Montpellier HSC*2-0FC LorientB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D131/03/24FC Lorient0-1Stade Brestois* B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D117/03/24 AS Monaco*2-2FC Lorient H0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D109/03/24FC Lorient0-2Lyonnais*B1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D104/03/24Stade Rennes FC*1-2FC LorientT0:1 1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D124/02/24FC Lorient*0-1NantesB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D118/02/24 Strasbourg*1-3FC LorientT0:3/4Thắng kèoTrênc0-2Trên
FRA D111/02/24FC Lorient2-0Stade Reims*T1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D104/02/24Metz*1-2FC LorientT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D128/01/24FC Lorient*3-3Le HavreH0:0HòaTrênc1-1Trên
FRA D114/01/24Lille OSC*3-0FC LorientB0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
FRAC07/01/24Sochaux*2-1FC LorientB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D121/12/23Stade Brestois*4-0FC LorientB0:3/4Thua kèoTrênc4-0Trên
FRA D117/12/23FC Lorient*1-2StrasbourgB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D111/12/23FC Lorient2-4Marseille* B3/4:0Thua kèoTrênc1-4Trên
FRA D103/12/23Toulouse*1-1FC LorientH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D126/11/23FC Lorient*2-3MetzB0:1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
FRA D112/11/23Clermont Foot*1-0FC LorientB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D104/11/23FC Lorient0-0RC Lens*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D128/10/23Stade Reims*1-0FC LorientB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 4thắng(20.00%), 4hòa(20.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 1hòa(5.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 4 12 1 2 6 0 0 0 3 2 6
20.00% 20.00% 60.00% 11.11% 22.22% 66.67% 0.00% 0.00% 0.00% 27.27% 18.18% 54.55%
FC Lorient - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 280 409 241 14 461 483
FC Lorient - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 139 189 266 187 163 290 319 204 131
14.72% 20.02% 28.18% 19.81% 17.27% 30.72% 33.79% 21.61% 13.88%
Sân nhà 83 105 123 71 44 108 149 99 70
19.48% 24.65% 28.87% 16.67% 10.33% 25.35% 34.98% 23.24% 16.43%
Sân trung lập 12 8 26 15 6 21 23 13 10
17.91% 11.94% 38.81% 22.39% 8.96% 31.34% 34.33% 19.40% 14.93%
Sân khách 44 76 117 101 113 161 147 92 51
9.76% 16.85% 25.94% 22.39% 25.06% 35.70% 32.59% 20.40% 11.31%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Lorient - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 158 5 202 207 4 183 38 38 42
43.29% 1.37% 55.34% 52.54% 1.02% 46.45% 32.20% 32.20% 35.59%
Sân nhà 127 4 137 50 1 30 18 15 19
47.39% 1.49% 51.12% 61.73% 1.23% 37.04% 34.62% 28.85% 36.54%
Sân trung lập 13 1 24 5 0 6 2 6 6
34.21% 2.63% 63.16% 45.45% 0.00% 54.55% 14.29% 42.86% 42.86%
Sân khách 18 0 41 152 3 147 18 17 17
30.51% 0.00% 69.49% 50.33% 0.99% 48.68% 34.62% 32.69% 32.69%
FC Lorient - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D124/04/2024 17:00:00FC LorientVSParis Saint Germain
FRA D128/04/2024 13:00:00FC LorientVSToulouse
FRA D104/05/2024 15:00:00RC LensVSFC Lorient
FRA D111/05/2024 19:00:00MarseilleVSFC Lorient
FRA D118/05/2024 19:00:00FC LorientVSClermont Foot
Nice Formation: 433 FC Lorient Formation: 361

Đội hình Nice:

Đội hình FC Lorient:

Thủ môn Thủ môn
1 Marcin Bulka 31 Maxime Dupe 38 Yvon Landry Mvogo Nganoma 1 Alfred Benjamin Gomis
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
25 Mohamed Ali Cho
9 Teremas Moffi
7 Jeremie Boga
27 Aliou Balde
29 Evann Guessand
24 Gaetan Laborde
28 Hichem Boudaoui
8 Pablo Paulino Rosario
19 Khephren Thuram Ulien
32 Tom Louchet
18 Alexis Claude-Maurice
11 Morgan Sanson
10 Sofiane Diop
23 Jordan Lotomba
6 Jean-Clair Todibo
4 Dante Bonfim Costa
26 Melvin Bard
33 Antoine Mendy
15 Romain Perraud
2 Valentin Rosier
55 Youssouf Ndayishimiye
9 Mohamed Bamba
11 Bamba Dieng
27 Aiyegun Tosin
7 Panos Katseris
19 Laurent Abergel
6 Imran Louza
12 Darlin Zidane Yongwa Ngameni
10 Badredine Bouanani
44 Ayman Kari
22 Eli Junior Kroupi
37 Theo Le Bris
21 Julien Ponceau
14 Tiemoue Bakayoko
97 Quentin Boisgard
13 Formose Mendy
32 Nathaniel Adjei
95 Souleymane Toure
24 Gedeon Kalulu
15 Julien Laporte
5 Benjamin Mendy
2 Igor Silva de Almeida
3 Montassar Talbi
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.55 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 23.09
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Lille OSC2828201819964.29%Chi tiết
2Stade Brestois2929141739858.62%Chi tiết
3AS Monaco28282015112353.57%Chi tiết
4Toulouse2929915212351.72%Chi tiết
5Strasbourg2929915311451.72%Chi tiết
6Paris Saint Germain28282814212250.00%Chi tiết
7Clermont Foot2929514114048.28%Chi tiết
8Le Havre2929614213148.28%Chi tiết
9FC Lorient2828413114-146.43%Chi tiết
10Stade Reims29291613214-144.83%Chi tiết
11Lyonnais29291713016-344.83%Chi tiết
12Nantes2929913016-344.83%Chi tiết
13Metz2929513412144.83%Chi tiết
14Montpellier HSC29291412314-241.38%Chi tiết
15RC Lens29292212116-441.38%Chi tiết
16Stade Rennes FC29292011315-437.93%Chi tiết
17Marseille2828199118-932.14%Chi tiết
18Nice2828219613-432.14%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 115 41.67%
 Hòa 36 13.04%
 Đội khách thắng kèo 125 45.29%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Lille OSC, 64.29%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Nice, Marseille, 32.14%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Lille OSC, 78.57%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Nantes, Lyonnais, 33.33%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Toulouse, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Marseille, 14.29%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Nice, 21.43%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 20/04/2024 02:06:00

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
19/04/2024 19:00:00
Thời tiết:
 Đêm không mưa
Nhiệt độ:
15℃~16℃ / 59°F~61°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 714
Cập nhật: GMT+0800
20/04/2024 02:05:56
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.