Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
VĐQG Đức

Monchengladbach

[13]
 (0:1

SV Darmstadt 98

[18]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D117/09/23 SV Darmstadt 98*3-3Monchengladbach0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc3-0Trên
GERC19/10/22SV Darmstadt 982-1Monchengladbach*1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D120/05/17Monchengladbach*2-2SV Darmstadt 980:2Thua kèoTrênc0-0Dưới
GER D121/01/17SV Darmstadt 980-0Monchengladbach*1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D114/05/16SV Darmstadt 980-2Monchengladbach*1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
GER D121/12/15 Monchengladbach*3-2SV Darmstadt 980:1HòaTrênl1-1Trên
GERC04/08/13SV Darmstadt 980-0Monchengladbach*1 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF10/01/12SV Darmstadt 98(T)2-3Monchengladbach*1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên

Cộng 8 trận đấu, Monchengladbach: 3thắng(37.50%), 4hòa(50.00%), 1bại(12.50%).
Cộng 8 trận mở kèo, Monchengladbach: 2thắng kèo(25.00%), 1hòa(12.50%), 5thua kèo(62.50%).
Cộng 5trận trên, 3trận dưới, 5trận chẵn, 3trận lẻ, 5trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Monchengladbach SV Darmstadt 98
Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Thắng][Bại][Hòa][Bại] Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Bại][Hòa][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Bại][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Monchengladbach ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Monchengladbach 2 Thắng 4 Hòa 1 Bại
SV Darmstadt 98 hiện đứng bét bảng, đội bóng để lọt lưới tổng cộng 49 bàn, đội bóng đang có chuỗi 13 trận không biết thắng liên tiếp. Trận này gặp Monchengladbach có 4 thắng, 1 hòa và 1 thua trong 6 trận sân nhà đẫ qua, SV Darmstadt 98 chắc sẽ phải nhận thất bại.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Monchengladbach - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D103/02/24Bayern Munich*3-1MonchengladbachB0:2 1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
GER D128/01/24Bayer Leverkusen*0-0MonchengladbachH0:2Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D122/01/24Monchengladbach*1-2AugsburgB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D115/01/24Monchengladbach3-1VfB Stuttgart*T1/2:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
INT CF06/01/24Monchengladbach3-2Go Ahead EaglesT  Trênl2-0Trên
2x60phút
GER D121/12/23Eintracht Frankfurt*2-1Monchengladbach B0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
GER D116/12/23Monchengladbach*2-2Werder BremenH0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
GER D109/12/23Union Berlin*3-1MonchengladbachB0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
GERC06/12/23Monchengladbach*0-0VfL WolfsburgH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[1-0]
GER D102/12/23Monchengladbach*2-1HoffenheimT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
GER D125/11/23Borussia Dortmund*4-2MonchengladbachB0:1 1/4Thua kèoTrênc3-2Trên
GER D111/11/23Monchengladbach*4-0VfL WolfsburgT0:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
GER D104/11/23SC Freiburg*3-3MonchengladbachH0:1/2Thắng kèoTrênc1-3Trên
GERC01/11/23Monchengladbach*3-11. FC Heidenheim 1846T0:1Thắng kèoTrênc3-0Trên
GER D128/10/23Monchengladbach*2-11. FC Heidenheim 1846T0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
GER D122/10/23Koln*3-1Monchengladbach B0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
INT CF12/10/23Monchengladbach*4-1St.-Truidense VVT0:3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
GER D107/10/23Monchengladbach*2-21.FSV Mainz 05H0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
GER D130/09/23VfL Bochum*1-3MonchengladbachT0:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
GER D123/09/23Monchengladbach0-1RB Leipzig*B3/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 10thắng kèo(52.63%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(47.37%).
Cộng 17trận trên, 3trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 5 7 7 3 2 0 0 0 1 2 5
40.00% 25.00% 35.00% 58.33% 25.00% 16.67% 0.00% 0.00% 0.00% 12.50% 25.00% 62.50%
Monchengladbach - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 237 472 369 33 528 583
Monchengladbach - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 276 189 269 195 182 264 330 264 253
24.84% 17.01% 24.21% 17.55% 16.38% 23.76% 29.70% 23.76% 22.77%
Sân nhà 142 96 120 73 51 88 147 128 119
29.46% 19.92% 24.90% 15.15% 10.58% 18.26% 30.50% 26.56% 24.69%
Sân trung lập 31 27 24 12 13 21 16 34 36
28.97% 25.23% 22.43% 11.21% 12.15% 19.63% 14.95% 31.78% 33.64%
Sân khách 103 66 125 110 118 155 167 102 98
19.73% 12.64% 23.95% 21.07% 22.61% 29.69% 31.99% 19.54% 18.77%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Monchengladbach - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 254 18 267 182 9 146 52 31 46
47.12% 3.34% 49.54% 54.01% 2.67% 43.32% 40.31% 24.03% 35.66%
Sân nhà 146 8 142 59 0 30 20 11 15
49.32% 2.70% 47.97% 66.29% 0.00% 33.71% 43.48% 23.91% 32.61%
Sân trung lập 40 2 42 3 0 4 8 2 2
47.62% 2.38% 50.00% 42.86% 0.00% 57.14% 66.67% 16.67% 16.67%
Sân khách 68 8 83 120 9 112 24 18 29
42.77% 5.03% 52.20% 49.79% 3.73% 46.47% 33.80% 25.35% 40.85%
Monchengladbach - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D117/02/2024 17:30:00RB LeipzigVSMonchengladbach
GER D124/02/2024 14:30:00MonchengladbachVSVfL Bochum
GER D102/03/2024 14:30:001.FSV Mainz 05VSMonchengladbach
GER D109/03/2024 14:30:00MonchengladbachVSKoln
GER D116/03/2024 14:30:001. FC Heidenheim 1846VSMonchengladbach
SV Darmstadt 98 - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D103/02/24SV Darmstadt 980-2Bayer Leverkusen*B1 1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
GER D128/01/24Union Berlin*1-0SV Darmstadt 98B0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
GER D120/01/24SV Darmstadt 982-2Eintracht Frankfurt*H1/2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
GER D114/01/24SV Darmstadt 980-3Borussia Dortmund*B1:0Thua kèoTrênl0-1Trên
INT CF06/01/24SV Darmstadt 98(T)*1-2Holstein KielB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
GER D120/12/23Hoffenheim*3-3SV Darmstadt 98H0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
GER D116/12/23SV Darmstadt 980-1VfL Wolfsburg* B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D109/12/231. FC Heidenheim 1846*3-2SV Darmstadt 98B0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
GER D102/12/23SV Darmstadt 98*0-1KolnB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D125/11/23SC Freiburg*1-1SV Darmstadt 98H0:1Thắng kèoDướic1-1Trên
GER D111/11/23SV Darmstadt 980-01.FSV Mainz 05*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
GER D104/11/23 SV Darmstadt 98*1-2VfL BochumB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
GER D128/10/23 Bayern Munich*8-0SV Darmstadt 98 B0:3Thua kèoTrênc0-0Dưới
GER D121/10/23SV Darmstadt 981-3RB Leipzig*B1 1/4:0Thua kèoTrênc1-2Trên
INT CF13/10/23SV Darmstadt 98*4-2SV ElversbergT0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
GER D107/10/23Augsburg*1-2SV Darmstadt 98T0:3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
GER D101/10/23SV Darmstadt 984-2Werder Bremen*T1/4:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
GER D123/09/23VfB Stuttgart*3-1SV Darmstadt 98B0:1 1/4Thua kèoTrênc2-1Trên
GER D117/09/23 SV Darmstadt 98*3-3MonchengladbachH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc3-0Trên
GER D102/09/23Bayer Leverkusen*5-1SV Darmstadt 98B0:1 3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 3thắng(15.00%), 5hòa(25.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 0hòa(0.00%), 13thua kèo(65.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 5 12 2 3 6 0 0 1 1 2 5
15.00% 25.00% 60.00% 18.18% 27.27% 54.55% 0.00% 0.00% 100.00% 12.50% 25.00% 62.50%
SV Darmstadt 98 - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 190 355 211 32 385 403
SV Darmstadt 98 - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 153 150 205 145 135 200 272 171 145
19.42% 19.04% 26.02% 18.40% 17.13% 25.38% 34.52% 21.70% 18.40%
Sân nhà 87 82 94 62 55 83 128 90 79
22.89% 21.58% 24.74% 16.32% 14.47% 21.84% 33.68% 23.68% 20.79%
Sân trung lập 9 8 10 12 2 10 15 7 9
21.95% 19.51% 24.39% 29.27% 4.88% 24.39% 36.59% 17.07% 21.95%
Sân khách 57 60 101 71 78 107 129 74 57
15.53% 16.35% 27.52% 19.35% 21.25% 29.16% 35.15% 20.16% 15.53%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
SV Darmstadt 98 - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 141 4 144 178 6 135 45 30 49
48.79% 1.38% 49.83% 55.80% 1.88% 42.32% 36.29% 24.19% 39.52%
Sân nhà 99 3 103 43 0 36 22 20 25
48.29% 1.46% 50.24% 54.43% 0.00% 45.57% 32.84% 29.85% 37.31%
Sân trung lập 12 0 10 8 1 5 3 0 2
54.55% 0.00% 45.45% 57.14% 7.14% 35.71% 60.00% 0.00% 40.00%
Sân khách 30 1 31 127 5 94 20 10 22
48.39% 1.61% 50.00% 56.19% 2.21% 41.59% 38.46% 19.23% 42.31%
SV Darmstadt 98 - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D117/02/2024 14:30:00SV Darmstadt 98VSVfB Stuttgart
GER D124/02/2024 14:30:00Werder BremenVSSV Darmstadt 98
GER D102/03/2024 14:30:00SV Darmstadt 98VSAugsburg
GER D109/03/2024 14:30:00RB LeipzigVSSV Darmstadt 98
GER D116/03/2024 14:30:00SV Darmstadt 98VSBayern Munich
Monchengladbach Formation: 352 SV Darmstadt 98 Formation: 451

Đội hình Monchengladbach:

Đội hình SV Darmstadt 98:

Thủ môn Thủ môn
33 Moritz Nicolas 41 Jan Olschowsky 1 Jonas Omlin 1 Marcel Schuhen 30 Alexander Brunst-Zollner 40 Sebastian Polter
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
19 Nathan N‘Goumou Minpole
13 Theoson Jordan Siebatcheu
49 Shio Fukuda
28 Grant Leon Ranos
25 Robin Hack
14 Alassane Plea
31 Tomas Cvancara
9 Franck Honorat
27 Rocco Reitz
8 Julian Weigl
10 Florian Neuhaus
20 Luca Netz
17 Kouadio Kone
23 Christoph Kramer
29 Joseph Scally
5 Marvin Friedrich
30 Nico Elvedi
2 Fabio Chiarodia
18 Stefan Lainer
24 Tony Jantschke
24 Luca Pfeiffer
42 Fabio Torsiello
9 Fraser Hornby
32 Fabian Holland
28 Bartol Franjic
25 Gerrit Holtmann
27 Tim Skarke
29 Oscar Vilhelmsson
23 Klaus Gjasula
11 Tobias Kempe
6 Marvin Mehlem
16 Andreas Muller
22 Aaron Seydel
7 Braydon Manu
26 Matthias Bader
4 Christoph Zimmermann
5 Matej Maglica
19 Emir Karic
14 Christoph Klarer
20 Jannik Muller
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.91 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.09
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1VfB Stuttgart2020131406870.00%Chi tiết
2Bayer Leverkusen2020181415970.00%Chi tiết
3Werder Bremen202081217560.00%Chi tiết
4Augsburg202071226660.00%Chi tiết
51. FC Heidenheim 1846202051217560.00%Chi tiết
6RB Leipzig2020161109255.00%Chi tiết
7Monchengladbach202061019150.00%Chi tiết
8SC Freiburg21211010011-147.62%Chi tiết
9Borussia Dortmund21211710011-147.62%Chi tiết
10VfL Bochum20207929045.00%Chi tiết
11Bayern Munich2020208012-440.00%Chi tiết
12Union Berlin2020108012-440.00%Chi tiết
13Hoffenheim202088210-240.00%Chi tiết
14Eintracht Frankfurt2020108210-240.00%Chi tiết
15VfL Wolfsburg202088111-340.00%Chi tiết
16Koln202077211-435.00%Chi tiết
17SV Darmstadt 98202037013-635.00%Chi tiết
181.FSV Mainz 05202084313-920.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 89 46.84%
 Hòa 18 9.47%
 Đội khách thắng kèo 83 43.68%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất VfB Stuttgart, Bayer Leverkusen, 70.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất 1.FSV Mainz 05, 20.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà VfB Stuttgart, 90.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà 1.FSV Mainz 05, 10.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Bayer Leverkusen, 70.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Eintracht Frankfurt, 27.27%
 Đội bóng hòa nhiều nhất 1.FSV Mainz 05, 15.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 10/02/2024 11:48:59

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
10/02/2024 14:30:00
Thời tiết:
 Ít mây
Nhiệt độ:
12℃~13℃ / 54°F~55°F
Cập nhật: GMT+0800
10/02/2024 11:48:54
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.