Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
VĐQG Đức

Werder Bremen

[9]
 (0:1/2

1. FC Heidenheim 1846

[10]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D117/09/231. FC Heidenheim 1846*4-2Werder Bremen0:1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
GER D213/03/22 1. FC Heidenheim 18462-1Werder Bremen*1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D202/10/21Werder Bremen*3-01. FC Heidenheim 18460:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
GER D207/07/201. FC Heidenheim 18462-2Werder Bremen*1/2:0Thua kèoTrênc0-1Trên
GER D203/07/20 Werder Bremen*0-01. FC Heidenheim 18460:1Thua kèoDướic0-0Dưới
GERC31/10/19Werder Bremen*4-11. FC Heidenheim 18460:1 1/4Thắng kèoTrênl4-1Trên
GERC30/07/111. FC Heidenheim 18462-1Werder Bremen*1 1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên

Cộng 7 trận đấu, Werder Bremen: 2thắng(28.57%), 2hòa(28.57%), 3bại(42.86%).
Cộng 7 trận mở kèo, Werder Bremen: 2thắng kèo(28.57%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(71.43%).
Cộng 6trận trên, 1trận dưới, 3trận chẵn, 4trận lẻ, 5trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Werder Bremen 1. FC Heidenheim 1846
Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Hòa][Hòa][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Werder Bremen ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Werder Bremen 2 Thắng 2 Hòa 3 Bại
Werder Bremen không thua một lần trong 7 trận liên tiếp và đang có chuỗi 3 trận thắng liên tiếp, trong đó gồm Bayern Munich. Trận này tiếp 1. FC Heidenheim 1846 chỉ thắng 1/10 trận sân khách, Werder Bremen sẽ nối dài mạch thắng lên con số 4.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Werder Bremen - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D103/02/241.FSV Mainz 05*0-1Werder BremenT0:1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
GER D127/01/24Werder Bremen*3-1SC FreiburgT0:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
GER D121/01/24Bayern Munich*0-1Werder BremenT0:2 3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER D114/01/24VfL Bochum*1-1Werder BremenH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF07/01/24Eintracht Braunschweig3-1Werder Bremen*B1:0Thua kèoTrênc2-0Trên
GER D120/12/23Werder Bremen1-1RB Leipzig*H1:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D116/12/23Monchengladbach*2-2Werder BremenH0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
GER D109/12/23Werder Bremen*2-0AugsburgT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
GER D103/12/23VfB Stuttgart*2-0Werder BremenB0:1 3/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
GER D125/11/23Werder Bremen0-3Bayer Leverkusen*B1 1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
INT CF16/11/23Werder Bremen1-2Hansa RostockB  Trênl1-1Trên
GER D113/11/23Werder Bremen*2-2Eintracht FrankfurtH0:0HòaTrênc1-0Trên
GER D105/11/23 VfL Wolfsburg*2-2Werder BremenH0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
GER D128/10/23Werder Bremen*2-0Union Berlin T0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
GER D121/10/23Borussia Dortmund*1-0Werder BremenB0:1 3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER D108/10/23Werder Bremen*2-3HoffenheimB0:0Thua kèoTrênl1-2Trên
GER D101/10/23SV Darmstadt 984-2Werder Bremen*B1/4:0Thua kèoTrênc2-0Trên
GER D124/09/23Werder Bremen*2-1KolnT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
GER D117/09/231. FC Heidenheim 1846*4-2Werder BremenB0:1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
INT CF07/09/23Monchengladbach(T)*0-1Werder BremenT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 5hòa(25.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 12thắng kèo(63.16%), 1hòa(5.26%), 6thua kèo(31.58%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 5 8 4 2 3 1 0 0 2 3 5
35.00% 25.00% 40.00% 44.44% 22.22% 33.33% 100.00% 0.00% 0.00% 20.00% 30.00% 50.00%
Werder Bremen - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 187 506 391 78 580 582
Werder Bremen - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 303 209 273 192 185 209 372 275 306
26.08% 17.99% 23.49% 16.52% 15.92% 17.99% 32.01% 23.67% 26.33%
Sân nhà 144 88 106 64 69 81 139 113 138
30.57% 18.68% 22.51% 13.59% 14.65% 17.20% 29.51% 23.99% 29.30%
Sân trung lập 34 28 27 18 17 18 43 30 33
27.42% 22.58% 21.77% 14.52% 13.71% 14.52% 34.68% 24.19% 26.61%
Sân khách 125 93 140 110 99 110 190 132 135
22.05% 16.40% 24.69% 19.40% 17.46% 19.40% 33.51% 23.28% 23.81%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Werder Bremen - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 275 22 290 181 6 135 45 37 51
46.85% 3.75% 49.40% 56.21% 1.86% 41.93% 33.83% 27.82% 38.35%
Sân nhà 141 15 142 37 3 38 18 16 19
47.32% 5.03% 47.65% 47.44% 3.85% 48.72% 33.96% 30.19% 35.85%
Sân trung lập 42 3 48 8 0 5 1 3 4
45.16% 3.23% 51.61% 61.54% 0.00% 38.46% 12.50% 37.50% 50.00%
Sân khách 92 4 100 136 3 92 26 18 28
46.94% 2.04% 51.02% 58.87% 1.30% 39.83% 36.11% 25.00% 38.89%
Werder Bremen - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D116/02/2024 19:30:00KolnVSWerder Bremen
GER D124/02/2024 14:30:00Werder BremenVSSV Darmstadt 98
GER D103/03/2024 16:30:00HoffenheimVSWerder Bremen
GER D109/03/2024 17:30:00Werder BremenVSBorussia Dortmund
GER D116/03/2024 14:30:00Union BerlinVSWerder Bremen
1. FC Heidenheim 1846 - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D103/02/241. FC Heidenheim 18460-0Borussia Dortmund*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D127/01/24Hoffenheim*1-11. FC Heidenheim 1846H0:3/4Thắng kèoDướic1-1Trên
GER D120/01/241. FC Heidenheim 1846*1-1VfL WolfsburgH0:0HòaDướic1-1Trên
GER D113/01/24Koln*1-11. FC Heidenheim 1846H0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
INT CF08/01/24 1. FC Heidenheim 1846(T)*2-0SC Paderborn 07T0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D121/12/231. FC Heidenheim 18463-2SC Freiburg*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
GER D116/12/231.FSV Mainz 05*0-11. FC Heidenheim 1846T0:3/4Thắng kèoDướil0-1Trên
GER D109/12/231. FC Heidenheim 1846*3-2SV Darmstadt 98T0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
GER D102/12/23RB Leipzig*2-11. FC Heidenheim 1846B0:2Thắng kèoTrênl2-1Trên
GER D126/11/231. FC Heidenheim 1846*0-0VfL BochumH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
GER D111/11/23Bayern Munich*4-21. FC Heidenheim 1846B0:2 3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
GER D106/11/231. FC Heidenheim 18462-0VfB Stuttgart*T3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
GERC01/11/23Monchengladbach*3-11. FC Heidenheim 1846B0:1Thua kèoTrênc3-0Trên
GER D128/10/23Monchengladbach*2-11. FC Heidenheim 1846B0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
GER D122/10/231. FC Heidenheim 1846*2-5AugsburgB0:1/4Thua kèoTrênl2-3Trên
INT CF12/10/231. FC Heidenheim 18460-1Greuther FurthB  Dướil0-0Dưới
GER D109/10/23Eintracht Frankfurt*2-01. FC Heidenheim 1846B0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
GER D130/09/231. FC Heidenheim 18461-0Union Berlin*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER D124/09/23Bayer Leverkusen*4-11. FC Heidenheim 1846B0:2Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D117/09/231. FC Heidenheim 1846*4-2Werder BremenT0:1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 5hòa(25.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 12thắng kèo(63.16%), 1hòa(5.26%), 6thua kèo(31.58%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 5 8 5 3 2 1 0 0 1 2 6
35.00% 25.00% 40.00% 50.00% 30.00% 20.00% 100.00% 0.00% 0.00% 11.11% 22.22% 66.67%
1. FC Heidenheim 1846 - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 156 338 186 30 360 350
1. FC Heidenheim 1846 - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 169 161 173 111 96 150 214 190 156
23.80% 22.68% 24.37% 15.63% 13.52% 21.13% 30.14% 26.76% 21.97%
Sân nhà 93 93 76 41 32 57 87 100 91
27.76% 27.76% 22.69% 12.24% 9.55% 17.01% 25.97% 29.85% 27.16%
Sân trung lập 21 8 11 6 3 7 14 11 17
42.86% 16.33% 22.45% 12.24% 6.12% 14.29% 28.57% 22.45% 34.69%
Sân khách 55 60 86 64 61 86 113 79 48
16.87% 18.40% 26.38% 19.63% 18.71% 26.38% 34.66% 24.23% 14.72%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
1. FC Heidenheim 1846 - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 179 11 133 136 2 99 45 36 37
55.42% 3.41% 41.18% 57.38% 0.84% 41.77% 38.14% 30.51% 31.36%
Sân nhà 124 8 94 27 1 22 22 13 11
54.87% 3.54% 41.59% 54.00% 2.00% 44.00% 47.83% 28.26% 23.91%
Sân trung lập 17 0 11 11 0 1 3 2 1
60.71% 0.00% 39.29% 91.67% 0.00% 8.33% 50.00% 33.33% 16.67%
Sân khách 38 3 28 98 1 76 20 21 25
55.07% 4.35% 40.58% 56.00% 0.57% 43.43% 30.30% 31.82% 37.88%
1. FC Heidenheim 1846 - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D117/02/2024 14:30:001. FC Heidenheim 1846VSBayer Leverkusen
GER D124/02/2024 14:30:00Union BerlinVS1. FC Heidenheim 1846
GER D102/03/2024 14:30:001. FC Heidenheim 1846VSEintracht Frankfurt
GER D109/03/2024 14:30:00AugsburgVS1. FC Heidenheim 1846
GER D116/03/2024 14:30:001. FC Heidenheim 1846VSMonchengladbach
Werder Bremen Formation: 352 1. FC Heidenheim 1846 Formation: 451

Đội hình Werder Bremen:

Đội hình 1. FC Heidenheim 1846:

Thủ môn Thủ môn
30 Michael Zetterer 1 Jiri Pavlenka 1 Kevin Muller 22 Vitus Eicher
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
7 Marvin Ducksch
17 Justin Njinmah
19 Rafael Santos Borre Maury
9 Dawid Kownacki
29 Nick Woltemade
8 Mitchell Weiser
20 Romano Schmid
6 Jens Stage
14 Senne Lynen
2 Olivier Deman
27 Felix Agu
28 Skelly Alvero
10 Leonardo Bittencourt
18 Naby Deco Keita
35 Leon Opitz
4 Niklas Stark
32 Marco Friedl
3 Anthony Jung
36 Christian Gross
22 Julian Malatini
13 Milos Veljkovic
5 Amos Pieper
10 Tim Kleindienst
9 Stefan Schimmer
44 Elidon Qenaj
33 Lennard Maloney
3 Jan Schoppner
8 Eren Dinkci
18 Marvin Pieringer
37 Jan Niklas Beste
16 Kevin Sessa
21 Adrian Beck
17 Florian Pick
20 Nikola Dovedan
27 Thomas Leon Keller
23 Omar Traore
6 Patrick Mainka
5 Benedikt Gimber
19 Jonas Fohrenbach
4 Tim Siersleben
2 Marnon Busch
30 Norman Theuerkauf
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.55 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.18
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1VfB Stuttgart2020131406870.00%Chi tiết
2Bayer Leverkusen2020181415970.00%Chi tiết
3Werder Bremen202081217560.00%Chi tiết
4Augsburg202071226660.00%Chi tiết
51. FC Heidenheim 1846202051217560.00%Chi tiết
6RB Leipzig2020161109255.00%Chi tiết
7Monchengladbach202061019150.00%Chi tiết
8SC Freiburg21211010011-147.62%Chi tiết
9Borussia Dortmund21211710011-147.62%Chi tiết
10VfL Bochum20207929045.00%Chi tiết
11Bayern Munich2020208012-440.00%Chi tiết
12Union Berlin2020108012-440.00%Chi tiết
13Hoffenheim202088210-240.00%Chi tiết
14Eintracht Frankfurt2020108210-240.00%Chi tiết
15VfL Wolfsburg202088111-340.00%Chi tiết
16Koln202077211-435.00%Chi tiết
17SV Darmstadt 98202037013-635.00%Chi tiết
181.FSV Mainz 05202084313-920.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 89 46.84%
 Hòa 18 9.47%
 Đội khách thắng kèo 83 43.68%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất VfB Stuttgart, Bayer Leverkusen, 70.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất 1.FSV Mainz 05, 20.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà VfB Stuttgart, 90.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà 1.FSV Mainz 05, 10.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Bayer Leverkusen, 70.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Eintracht Frankfurt, 27.27%
 Đội bóng hòa nhiều nhất 1.FSV Mainz 05, 15.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 10/02/2024 11:49:30

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
10/02/2024 14:30:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
11℃~12℃ / 52°F~54°F
Cập nhật: GMT+0800
10/02/2024 11:49:22
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.