Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
VĐQG Đức

Monchengladbach

[13]
 (0:1/4

Union Berlin

[15]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D109/12/23Union Berlin*3-1Monchengladbach0:1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
GER D124/04/23Monchengladbach*0-1Union Berlin0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D130/10/22Union Berlin*2-1Monchengladbach0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
GER D122/01/22Monchengladbach*1-2Union Berlin0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
GER D129/08/21Union Berlin*2-1Monchengladbach0:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
GER D130/01/21Union Berlin1-1Monchengladbach*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
GER D126/09/20Monchengladbach*1-1Union Berlin0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D131/05/20Monchengladbach*4-1Union Berlin0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
GER D123/11/19Union Berlin2-0Monchengladbach*1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
INT CF07/08/10Union Berlin1-4Monchengladbach*1/4:0Thắng kèoTrênl0-3Trên

Cộng 10 trận đấu, Monchengladbach: 2thắng(20.00%), 2hòa(20.00%), 6bại(60.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Monchengladbach: 2thắng kèo(20.00%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(80.00%).
Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 4trận chẵn, 6trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Monchengladbach Union Berlin
Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Bại][Thắng][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Hòa][Bại][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Hòa][Bại][Thắng][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Hòa][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Monchengladbach ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Monchengladbach 2 Thắng 2 Hòa 6 Bại
Union Berlin là đội bóng có hàng tấn công tệ thứ 2 tại Union Berlin mùa này, họ chỉ ghi được 1 bàn duy nhất trong 4 vòng đấu vừa qua. Trước trận gặp Monchengladbach là đội có số bàn thắng nhiều gấp đôi mình, chắc chắn Union Berlin sẽ phải nhận thất bại trên sân khách.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Monchengladbach - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D120/04/24Hoffenheim*4-3MonchengladbachB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
GER D113/04/24Monchengladbach1-2Borussia Dortmund* B1/2:0Thua kèoTrênl1-2Trên
GER D107/04/24VfL Wolfsburg*1-3MonchengladbachT0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
GER D130/03/24Monchengladbach*0-3SC FreiburgB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
INT CF21/03/24Monchengladbach*2-0KAS EupenT0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
GER D116/03/241. FC Heidenheim 1846*1-1MonchengladbachH0:0HòaDướic0-1Trên
GERC13/03/24Saarbrucken2-1Monchengladbach*B3/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
GER D109/03/24Monchengladbach*3-3KolnH0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
GER D102/03/24 1.FSV Mainz 05*1-1MonchengladbachH0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
GER D124/02/24Monchengladbach*5-2VfL BochumT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
GER D118/02/24RB Leipzig*2-0MonchengladbachB0:1 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
GER D110/02/24Monchengladbach*0-0SV Darmstadt 98H0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D103/02/24Bayern Munich*3-1MonchengladbachB0:2 1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
GER D128/01/24Bayer Leverkusen*0-0MonchengladbachH0:2Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D122/01/24Monchengladbach*1-2AugsburgB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D115/01/24Monchengladbach3-1VfB Stuttgart*T1/2:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
INT CF06/01/24Monchengladbach3-2Go Ahead EaglesT  Trênl2-0Trên
2x60phút
GER D121/12/23Eintracht Frankfurt*2-1Monchengladbach B0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
GER D116/12/23Monchengladbach*2-2Werder BremenH0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
GER D109/12/23Union Berlin*3-1MonchengladbachB0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 6hòa(30.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 7thắng kèo(36.84%), 1hòa(5.26%), 11thua kèo(57.89%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 6 9 4 3 3 0 0 0 1 3 6
25.00% 30.00% 45.00% 40.00% 30.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 10.00% 30.00% 60.00%
Monchengladbach - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 238 479 371 35 533 590
Monchengladbach - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 279 189 273 198 184 267 334 265 257
24.84% 16.83% 24.31% 17.63% 16.38% 23.78% 29.74% 23.60% 22.89%
Sân nhà 144 96 122 74 52 90 148 129 121
29.51% 19.67% 25.00% 15.16% 10.66% 18.44% 30.33% 26.43% 24.80%
Sân trung lập 31 27 24 12 13 21 16 34 36
28.97% 25.23% 22.43% 11.21% 12.15% 19.63% 14.95% 31.78% 33.64%
Sân khách 104 66 127 112 119 156 170 102 100
19.70% 12.50% 24.05% 21.21% 22.54% 29.55% 32.20% 19.32% 18.94%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Monchengladbach - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 256 18 271 184 9 149 52 32 46
46.97% 3.30% 49.72% 53.80% 2.63% 43.57% 40.00% 24.62% 35.38%
Sân nhà 148 8 145 59 0 31 20 11 15
49.17% 2.66% 48.17% 65.56% 0.00% 34.44% 43.48% 23.91% 32.61%
Sân trung lập 40 2 42 3 0 4 8 2 2
47.62% 2.38% 50.00% 42.86% 0.00% 57.14% 66.67% 16.67% 16.67%
Sân khách 68 8 84 122 9 114 24 19 29
42.50% 5.00% 52.50% 49.80% 3.67% 46.53% 33.33% 26.39% 40.28%
Monchengladbach - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D104/05/2024 13:30:00Werder BremenVSMonchengladbach
GER D111/05/2024 13:30:00MonchengladbachVSEintracht Frankfurt
GER D118/05/2024 13:30:00VfB StuttgartVSMonchengladbach
Union Berlin - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D121/04/24Union Berlin1-5Bayern Munich*B3/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
GER D113/04/24Augsburg*2-0Union BerlinB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D106/04/24 Union Berlin0-1Bayer Leverkusen*B1:0HòaDướil0-1Trên
GER D130/03/24Eintracht Frankfurt*0-0Union BerlinH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF21/03/24Union Berlin*3-11. FC MagdeburgT0:3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
GER D116/03/24Union Berlin*2-1Werder BremenT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
GER D109/03/24VfB Stuttgart*2-0Union Berlin B0:1 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
GER D102/03/24Union Berlin0-2Borussia Dortmund*B1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
GER D124/02/24Union Berlin*2-21. FC Heidenheim 1846H0:1/2Thua kèoTrênc2-1Trên
GER D117/02/24 Hoffenheim*0-1Union Berlin T0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER D110/02/24Union Berlin*1-0VfL WolfsburgT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
GER D108/02/241.FSV Mainz 05*1-1Union BerlinH0:1/2Thắng kèoDướic1-1Trên
GER D105/02/24RB Leipzig*2-0Union Berlin B0:1 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
GER D128/01/24Union Berlin*1-0SV Darmstadt 98T0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
GER D125/01/24Bayern Munich*1-0Union BerlinB0:2 1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER D113/01/24SC Freiburg*0-0Union BerlinH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INT CF06/01/24Union Berlin*2-0Arminia BielefeldT0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D121/12/23Union Berlin*2-0KolnT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D116/12/23VfL Bochum*3-0Union BerlinB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA CL13/12/23Union Berlin2-3Real Madrid*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 4hòa(20.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 4 9 6 1 4 0 0 0 1 3 5
35.00% 20.00% 45.00% 54.55% 9.09% 36.36% 0.00% 0.00% 0.00% 11.11% 33.33% 55.56%
Union Berlin - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 195 428 253 30 430 476
Union Berlin - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 215 166 237 152 136 207 287 227 185
23.73% 18.32% 26.16% 16.78% 15.01% 22.85% 31.68% 25.06% 20.42%
Sân nhà 124 97 120 47 44 74 131 130 97
28.70% 22.45% 27.78% 10.88% 10.19% 17.13% 30.32% 30.09% 22.45%
Sân trung lập 16 9 13 13 3 11 18 8 17
29.63% 16.67% 24.07% 24.07% 5.56% 20.37% 33.33% 14.81% 31.48%
Sân khách 75 60 104 92 89 122 138 89 71
17.86% 14.29% 24.76% 21.90% 21.19% 29.05% 32.86% 21.19% 16.90%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Union Berlin - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 213 12 192 153 8 135 47 40 39
51.08% 2.88% 46.04% 51.69% 2.70% 45.61% 37.30% 31.75% 30.95%
Sân nhà 151 8 127 37 1 23 22 17 12
52.80% 2.80% 44.41% 60.66% 1.64% 37.70% 43.14% 33.33% 23.53%
Sân trung lập 13 1 19 3 1 2 4 4 3
39.39% 3.03% 57.58% 50.00% 16.67% 33.33% 36.36% 36.36% 27.27%
Sân khách 49 3 46 113 6 110 21 19 24
50.00% 3.06% 46.94% 49.34% 2.62% 48.03% 32.81% 29.69% 37.50%
Union Berlin - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D105/05/2024 13:30:00Union BerlinVSVfL Bochum
GER D111/05/2024 13:30:00KolnVSUnion Berlin
GER D118/05/2024 13:30:00Union BerlinVSSC Freiburg
Monchengladbach Formation: 352 Union Berlin Formation: 352

Đội hình Monchengladbach:

Đội hình Union Berlin:

Thủ môn Thủ môn
33 Moritz Nicolas 41 Jan Olschowsky 1 Frederik Ronnow 37 Alexander Schwolow 12 Jakob Busk
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
14 Alassane Plea
25 Robin Hack
31 Tomas Cvancara
49 Shio Fukuda
7 Patrick Herrmann
13 Theoson Jordan Siebatcheu
28 Grant Leon Ranos
9 Franck Honorat
18 Stefan Lainer
8 Julian Weigl
3 Ko Itakura
20 Luca Netz
27 Rocco Reitz
10 Florian Neuhaus
19 Nathan N‘Goumou Minpole
17 Kouadio Kone
5 Marvin Friedrich
30 Nico Elvedi
39 Maximilian Wober
2 Fabio Chiarodia
29 Joseph Scally
26 Lukas Ullrich
24 Tony Jantschke
45 Simon Walde
10 Kevin Volland
16 Benedict Hollerbach
9 Mikkel Kaufmann Sorensen
14 Yorbe Vertessen
28 Christopher Trimmel
13 Andras Schafer
29 Lucas Tousart
7 Brenden Aaronson
6 Robin Gosens
19 Janik Haberer
8 Rani Khedira
20 Aissa Laidouni
33 Alex Kral
5 Danilho Doekhi
2 Kevin Vogt
4 Diogo Leite
31 Robin Knoche
18 Josip Juranovic
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.36 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.91
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1VfB Stuttgart313122210101167.74%Chi tiết
21. FC Heidenheim 18463030719291063.33%Chi tiết
3Augsburg31311318211758.06%Chi tiết
4Bayer Leverkusen3131281849958.06%Chi tiết
5RB Leipzig31312617014354.84%Chi tiết
6Werder Bremen31311116114251.61%Chi tiết
7SC Freiburg31311315115048.39%Chi tiết
8Borussia Dortmund31312515115048.39%Chi tiết
9SV Darmstadt 983030313017-443.33%Chi tiết
10Monchengladbach30301013215-243.33%Chi tiết
11VfL Wolfsburg31311113117-441.94%Chi tiết
12Eintracht Frankfurt31311613216-341.94%Chi tiết
13Hoffenheim31311313216-341.94%Chi tiết
14Union Berlin30301312117-540.00%Chi tiết
15Koln30301012315-340.00%Chi tiết
16VfL Bochum31311112217-538.71%Chi tiết
17Bayern Munich31313012118-638.71%Chi tiết
181.FSV Mainz 0530301410317-733.33%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 129 44.48%
 Hòa 28 9.66%
 Đội khách thắng kèo 133 45.86%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất VfB Stuttgart, 67.74%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất 1.FSV Mainz 05, 33.33%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà VfB Stuttgart, 80.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Koln, SV Darmstadt 98, 26.67%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách 1. FC Heidenheim 1846, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách 1.FSV Mainz 05, VfL Bochum, Bayern Munich, 33.33%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Bayer Leverkusen, 12.90%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 28/04/2024 10:11:38

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
28/04/2024 13:30:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
18℃~19℃ / 64°F~66°F
Các kênh trực tiếp:

Macau Cable TV Channel 35
HK NOW 639
Cập nhật: GMT+0800
28/04/2024 10:11:35
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.