Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Serie A - Ý

Udinese

[15]
 (1/4:0

AS Roma

[5]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ITA D127/11/23AS Roma*3-1Udinese0:3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ITA D117/04/23AS Roma*3-0Udinese0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ITA D105/09/22Udinese4-0AS Roma*1/2:0Thua kèoTrênc1-0Trên
ITA D114/03/22Udinese1-1AS Roma*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ITA D124/09/21 AS Roma*1-0Udinese0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
ITA D114/02/21AS Roma*3-0Udinese0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ITA D104/10/20Udinese0-1AS Roma*1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ITA D103/07/20 AS Roma*0-2Udinese0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
ITA D131/10/19Udinese0-4AS Roma* 1/2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
ITA D113/04/19AS Roma*1-0Udinese0:1HòaDướil0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Udinese: 2thắng(20.00%), 1hòa(10.00%), 7bại(70.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Udinese: 4thắng kèo(40.00%), 1hòa(10.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Udinese AS Roma
Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Hòa][Thắng][Bại][Hòa] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Bại][Thắng][Hòa][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Thắng][Bại][Hòa] Tỷ lệ độ - [Thắng][Hòa][Hòa][Bại][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - AS Roma ★★★★★       Thành tích giữa hai đội - Udinese 2 Thắng 1 Hòa 7 Bại
AS Roma duy trì phong độ cao tại Serie A khi họ thắng tới 8/11 trận vừa qua, đội bóng có diện mạo mới sau khi bổ nhiệm tân HLV Daniele De Rossi. Trái lại, Udinese chơi rất tệ trên sân nhà ở mùa giải này. Sẽ không gì bất ngờ nếu AS Roma chiến thắng trên sân khách ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Udinese - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ITA D109/04/24Udinese1-2Inter Milan*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
ITA D101/04/24US Sassuolo Calcio*1-1UdineseH0:0HòaDướic1-1Trên
INT CF25/03/24Udinese(T)2-3PadovaB  Trênl1-1Trên
ITA D116/03/24Udinese*0-2TorinoB0:0Thua kèoDướic0-1Trên
ITA D112/03/24Lazio*1-2Udinese T0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ITA D102/03/24 Udinese*1-1SalernitanaH0:3/4Thua kèoDướic1-1Trên
ITA D125/02/24Genoa*2-0Udinese B0:1/4Thua kèoDướic2-0Trên
ITA D118/02/24Udinese*1-1CagliariH0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
ITA D113/02/24Juventus*0-1UdineseT0:1 1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
ITA D103/02/24Udinese*0-0S.S.D. Monza 1912H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ITA D127/01/24Atalanta*2-0UdineseB0:1Thua kèoDướic2-0Trên
ITA D121/01/24Udinese2-3AC Milan*B1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ITA D115/01/24Fiorentina*2-2UdineseH0:3/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
ITA D107/01/24Udinese1-2Lazio*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ITA D130/12/23Udinese3-0Bologna*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
ITA D123/12/23Torino*1-1UdineseH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ITA D117/12/23 Udinese*2-2US Sassuolo CalcioH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-0Trên
ITA D110/12/23Inter Milan*4-0UdineseB0:1 3/4Thua kèoTrênc3-0Trên
ITA D103/12/23Udinese*3-3Hellas VeronaH0:1/2Thua kèoTrênc2-1Trên
ITA D127/11/23AS Roma*3-1UdineseB0:3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 3thắng(15.00%), 8hòa(40.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 6thắng kèo(31.58%), 1hòa(5.26%), 12thua kèo(63.16%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 8 9 1 5 4 0 0 1 2 3 4
15.00% 40.00% 45.00% 10.00% 50.00% 40.00% 0.00% 0.00% 100.00% 22.22% 33.33% 44.44%
Udinese - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 283 499 291 25 540 558
Udinese - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 187 215 290 228 178 292 377 254 175
17.03% 19.58% 26.41% 20.77% 16.21% 26.59% 34.34% 23.13% 15.94%
Sân nhà 117 111 145 100 52 118 178 132 97
22.29% 21.14% 27.62% 19.05% 9.90% 22.48% 33.90% 25.14% 18.48%
Sân trung lập 14 12 18 12 5 12 15 19 15
22.95% 19.67% 29.51% 19.67% 8.20% 19.67% 24.59% 31.15% 24.59%
Sân khách 56 92 127 116 121 162 184 103 63
10.94% 17.97% 24.80% 22.66% 23.63% 31.64% 35.94% 20.12% 12.30%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Udinese - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 197 12 226 216 21 194 44 38 53
45.29% 2.76% 51.95% 50.12% 4.87% 45.01% 32.59% 28.15% 39.26%
Sân nhà 148 10 167 56 1 52 16 12 16
45.54% 3.08% 51.38% 51.38% 0.92% 47.71% 36.36% 27.27% 36.36%
Sân trung lập 14 1 20 8 1 6 2 2 4
40.00% 2.86% 57.14% 53.33% 6.67% 40.00% 25.00% 25.00% 50.00%
Sân khách 35 1 39 152 19 136 26 24 33
46.67% 1.33% 52.00% 49.51% 6.19% 44.30% 31.33% 28.92% 39.76%
Udinese - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ITA D120/04/2024 18:45:00Hellas VeronaVSUdinese
ITA D128/04/2024 13:00:00BolognaVSUdinese
ITA D105/05/2024 13:00:00UdineseVSNapoli
ITA D112/05/2024 13:00:00LecceVSUdinese
ITA D119/05/2024 13:00:00UdineseVSEmpoli
AS Roma - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL12/04/24AC Milan*0-1AS RomaT0:3/4Thắng kèoDướil0-1Trên
ITA D106/04/24AS Roma*1-0LazioT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
ITA D101/04/24Lecce0-0AS Roma*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ITA D118/03/24AS Roma*1-0US Sassuolo CalcioT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL15/03/24Brighton & Hove Albion*1-0AS RomaB0:1HòaDướil1-0Trên
ITA D111/03/24Fiorentina*2-2AS RomaH0:0HòaTrênc1-0Trên
UEFA EL08/03/24AS Roma*4-0Brighton & Hove AlbionT0:1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
ITA D103/03/24S.S.D. Monza 19121-4AS Roma*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ITA D127/02/24AS Roma*3-2TorinoT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
UEFA EL23/02/24AS Roma*1-1Feyenoord RotterdamH0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
90 phút[1-1],2 trận lượt[2-2],120 phút[1-1],11 mét[4-2]
ITA D119/02/24Frosinone0-3AS Roma*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA EL16/02/24Feyenoord Rotterdam*1-1AS RomaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
ITA D111/02/24AS Roma2-4Inter Milan*B1/2:0Thua kèoTrênc2-1Trên
ITA D106/02/24AS Roma*4-0CagliariT0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
ITA D130/01/24Salernitana1-2AS Roma*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
INT CF25/01/24Al-Shabab Club1-2AS Roma*T1 3/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ITA D121/01/24AS Roma*2-1Hellas VeronaT0:1HòaTrênl2-0Trên
ITA D115/01/24AC Milan*3-1AS RomaB0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
ITA Cup11/01/24 Lazio*1-0AS Roma B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ITA D108/01/24AS Roma*1-1AtalantaH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 5hòa(25.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 3hòa(15.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 5 4 6 2 1 0 0 0 5 3 3
55.00% 25.00% 20.00% 66.67% 22.22% 11.11% 0.00% 0.00% 0.00% 45.45% 27.27% 27.27%
AS Roma - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 266 579 390 41 634 642
AS Roma - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 354 299 304 168 151 219 403 317 337
27.74% 23.43% 23.82% 13.17% 11.83% 17.16% 31.58% 24.84% 26.41%
Sân nhà 215 160 127 53 44 77 166 161 195
35.89% 26.71% 21.20% 8.85% 7.35% 12.85% 27.71% 26.88% 32.55%
Sân trung lập 11 18 15 7 8 7 26 12 14
18.64% 30.51% 25.42% 11.86% 13.56% 11.86% 44.07% 20.34% 23.73%
Sân khách 128 121 162 108 99 135 211 144 128
20.71% 19.58% 26.21% 17.48% 16.02% 21.84% 34.14% 23.30% 20.71%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
AS Roma - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 389 38 388 110 5 108 43 35 36
47.73% 4.66% 47.61% 49.33% 2.24% 48.43% 37.72% 30.70% 31.58%
Sân nhà 231 29 204 22 0 15 15 10 11
49.78% 6.25% 43.97% 59.46% 0.00% 40.54% 41.67% 27.78% 30.56%
Sân trung lập 13 0 20 9 0 6 3 3 2
39.39% 0.00% 60.61% 60.00% 0.00% 40.00% 37.50% 37.50% 25.00%
Sân khách 145 9 164 79 5 87 25 22 23
45.60% 2.83% 51.57% 46.20% 2.92% 50.88% 35.71% 31.43% 32.86%
AS Roma - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA EL18/04/2024 19:00:00AS RomaVSAC Milan
ITA D122/04/2024 16:30:00AS RomaVSBologna
ITA D128/04/2024 13:00:00NapoliVSAS Roma
ITA D105/05/2024 13:00:00AS RomaVSJuventus
ITA D112/05/2024 13:00:00AtalantaVSAS Roma
Udinese Formation: 352 AS Roma Formation: 451

Đội hình Udinese:

Đội hình AS Roma:

Thủ môn Thủ môn
40 Maduka Okoye 93 Daniele Padelli 1 Marco Silvestri 99 Mile Svilar 63 Pietro Boer 1 Rui Pedro dos Santos Patricio
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
37 Roberto Maximiliano Pereyra
17 Lorenzo Lucca
7 Isaac Ajayi Success
26 Florian Thauvin
10 Gerard Deulofeu
19 Kingsley Ehizibue
24 Lazar Samardzic
11 Walace Souza Silva
6 Oier Zarraga
12 Hassane Kamara
32 Martin Ismael Payero
4 Sandi Lovric
18 Nehuen Perez
29 Jaka Bijol
31 Thomas Thiesson Kristensen
27 Christian Kabasele
16 Antonio Tikvic
33 Jordan Zemura
2 Festy Ebosele
13 Joao Diogo Fonseca Ferreira
30 Lautaro Gianetti
23 Enzo Ebosse
90 Romelu Lukaku
9 Tammy Abraham
67 Joao Costa
17 Sardar Azmoun
7 Lorenzo Pellegrini
16 Leandro Daniel Paredes
4 Bryan Cristante
21 Paulo Bruno Exequiel Dybala
92 Stephan El Shaarawy
59 Nicola Zalewski
52 Edoardo Bove
35 Tommaso Baldanzi
61 Niccolo Pisilli
20 Renato Junior Luz Sanches
19 Mehmet Zeki Celik
14 Diego Javier Llorente Rios
23 Gianluca Mancini
69 Jose Angel Esmoris Tasende, Angelino
43 Rasmus Nissen Kristensen
3 Dean Donny Huijsen
6 Chris Smalling
2 Rick Karsdorp
37 Leonardo Spinazzola
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.82 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.36
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Bologna32322021291265.63%Chi tiết
2AC Milan31312719111861.29%Chi tiết
3Inter Milan31313019391061.29%Chi tiết
4Hellas Verona3131718211758.06%Chi tiết
5Atalanta30302017013456.67%Chi tiết
6Genoa3131917212554.84%Chi tiết
7Juventus32322615116-146.88%Chi tiết
8Lazio32322015116-146.88%Chi tiết
9S.S.D. Monza 191232321315215046.88%Chi tiết
10Cagliari3131814215-145.16%Chi tiết
11Frosinone3131714116-245.16%Chi tiết
12Lecce32321014612243.75%Chi tiết
13Empoli3232714414043.75%Chi tiết
14AS Roma31312413513041.94%Chi tiết
15Torino32321813415-240.63%Chi tiết
16Fiorentina30301912216-440.00%Chi tiết
17Napoli31312412019-738.71%Chi tiết
18Salernitana3232410121-1131.25%Chi tiết
19Udinese3131109319-1029.03%Chi tiết
20US Sassuolo Calcio3131109418-929.03%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 142 42.26%
 Hòa 46 13.69%
 Đội khách thắng kèo 148 44.05%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Bologna, 65.63%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Udinese, US Sassuolo Calcio, 29.03%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Bologna, 76.47%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Udinese, 18.75%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Inter Milan, 73.33%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách US Sassuolo Calcio, 25.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Lecce, 18.75%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 14/04/2024 09:43:41

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
14/04/2024 15:59:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
23℃~24℃ / 73°F~75°F
Các kênh trực tiếp:

Macau Cable TV Channel 35
HK NOW 639
Cập nhật: GMT+0800
17/04/2024 00:02:53
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.