Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Serie A - Ý

AS Roma

[5]
 (0:1/4

Bologna

[4]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ITA D118/12/23Bologna*2-0AS Roma0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ITA D114/05/23Bologna*0-0AS Roma0:0HòaDướic0-0Dưới
ITA D104/01/23AS Roma*1-0Bologna0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
ITA D102/05/22AS Roma*0-0Bologna0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
ITA D102/12/21Bologna1-0AS Roma*1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
ITA D111/04/21AS Roma*1-0Bologna0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
ITA D113/12/20Bologna1-5AS Roma*1/2:0Thắng kèoTrênc1-5Trên
ITA D108/02/20 AS Roma*2-3Bologna0:1Thua kèoTrênl1-2Trên
ITA D122/09/19Bologna1-2AS Roma* 1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ITA D119/02/19AS Roma*2-1Bologna0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, AS Roma: 5thắng(50.00%), 2hòa(20.00%), 3bại(30.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, AS Roma: 4thắng kèo(40.00%), 1hòa(10.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 4trận trên, 6trận dưới, 4trận chẵn, 6trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
AS Roma Bologna
Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Hòa][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Hòa][Hòa][Bại][Bại][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Bại][Bại]
Độ tin cậy - AS Roma ★★★★       Thành tích giữa hai đội - AS Roma 5 Thắng 2 Hòa 3 Bại
AS Roma chơi rất tốt trên sân nhà ở mùa này vì 36 trong số 55 điểm của họ là giành được trên sân nhà. Đồng thời, đội bóng đã thắng tới 11/16 trận sân nhà vừa qua. Trận này đối đầu với Bologna chỉ giành được 4 chiến thắng sau 15 chuyến làm khách tại Serie A mùa này, Roma hoàn toàn có khả năng đánh bại đối thủ trên sân nhà.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
AS Roma - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL19/04/24 AS Roma2-1AC Milan*T1/4:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA EL12/04/24AC Milan*0-1AS RomaT0:3/4Thắng kèoDướil0-1Trên
ITA D106/04/24AS Roma*1-0LazioT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
ITA D101/04/24Lecce0-0AS Roma*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ITA D118/03/24AS Roma*1-0US Sassuolo CalcioT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL15/03/24Brighton & Hove Albion*1-0AS RomaB0:1HòaDướil1-0Trên
ITA D111/03/24Fiorentina*2-2AS RomaH0:0HòaTrênc1-0Trên
UEFA EL08/03/24AS Roma*4-0Brighton & Hove AlbionT0:1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
ITA D103/03/24A.C. Monza1-4AS Roma*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ITA D127/02/24AS Roma*3-2TorinoT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
UEFA EL23/02/24AS Roma*1-1Feyenoord RotterdamH0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
90 phút[1-1],2 trận lượt[2-2],120 phút[1-1],11 mét[4-2]
ITA D119/02/24Frosinone0-3AS Roma*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA EL16/02/24Feyenoord Rotterdam*1-1AS RomaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
ITA D111/02/24AS Roma2-4Inter Milan*B1/2:0Thua kèoTrênc2-1Trên
ITA D106/02/24AS Roma*4-0CagliariT0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
ITA D130/01/24Salernitana1-2AS Roma*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
INT CF25/01/24Al-Shabab Club1-2AS Roma*T1 3/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ITA D121/01/24AS Roma*2-1Hellas VeronaT0:1HòaTrênl2-0Trên
ITA D115/01/24AC Milan*3-1AS RomaB0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
ITA Cup11/01/24 Lazio*1-0AS Roma B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 4hòa(20.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 3hòa(15.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 4 4 7 1 1 0 0 0 5 3 3
60.00% 20.00% 20.00% 77.78% 11.11% 11.11% 0.00% 0.00% 0.00% 45.45% 27.27% 27.27%
AS Roma - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 266 580 390 41 635 642
AS Roma - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 354 300 304 168 151 219 403 318 337
27.72% 23.49% 23.81% 13.16% 11.82% 17.15% 31.56% 24.90% 26.39%
Sân nhà 215 161 127 53 44 77 166 162 195
35.83% 26.83% 21.17% 8.83% 7.33% 12.83% 27.67% 27.00% 32.50%
Sân trung lập 11 18 15 7 8 7 26 12 14
18.64% 30.51% 25.42% 11.86% 13.56% 11.86% 44.07% 20.34% 23.73%
Sân khách 128 121 162 108 99 135 211 144 128
20.71% 19.58% 26.21% 17.48% 16.02% 21.84% 34.14% 23.30% 20.71%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
AS Roma - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 389 38 388 111 5 108 43 35 36
47.73% 4.66% 47.61% 49.55% 2.23% 48.21% 37.72% 30.70% 31.58%
Sân nhà 231 29 204 23 0 15 15 10 11
49.78% 6.25% 43.97% 60.53% 0.00% 39.47% 41.67% 27.78% 30.56%
Sân trung lập 13 0 20 9 0 6 3 3 2
39.39% 0.00% 60.61% 60.00% 0.00% 40.00% 37.50% 37.50% 25.00%
Sân khách 145 9 164 79 5 87 25 22 23
45.60% 2.83% 51.57% 46.20% 2.92% 50.88% 35.71% 31.43% 32.86%
AS Roma - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ITA D125/04/2024 18:00:00UdineseVSAS Roma
ITA D128/04/2024 15:59:00NapoliVSAS Roma
UEFA EL02/05/2024 19:00:00AS RomaVSBayer Leverkusen
ITA D105/05/2024 13:00:00AS RomaVSJuventus
UEFA EL09/05/2024 19:00:00Bayer LeverkusenVSAS Roma
Bologna - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ITA D114/04/24Bologna*0-0A.C. MonzaH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
ITA D107/04/24Frosinone0-0Bologna*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ITA D101/04/24Bologna*3-0SalernitanaT0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
ITA D116/03/24Empoli0-1Bologna*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ITA D110/03/24Bologna0-1Inter Milan*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
ITA D104/03/24Atalanta*1-2BolognaT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ITA D124/02/24Bologna*2-0Hellas VeronaT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ITA D118/02/24Lazio*1-2BolognaT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
ITA D115/02/24Bologna*2-0FiorentinaT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ITA D111/02/24Bologna*4-0LecceT0:3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
ITA D104/02/24Bologna*4-2US Sassuolo CalcioT0:3/4Thắng kèoTrênc1-2Trên
ITA D128/01/24AC Milan*2-2BolognaH0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
ITA D114/01/24Cagliari2-1Bologna*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ITA Cup10/01/24Fiorentina*0-0BolognaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-0],11 mét[5-4]
ITA D106/01/24Bologna*1-1GenoaH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
ITA D130/12/23Udinese3-0Bologna*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ITA D123/12/23Bologna*1-0AtalantaT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ITA Cup21/12/23Inter Milan*0-0BolognaH0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[1-2]
ITA D118/12/23Bologna*2-0AS RomaT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ITA D111/12/23 Salernitana1-2Bologna*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 6hòa(30.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 14thắng kèo(70.00%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 6 3 7 2 1 0 0 0 4 4 2
55.00% 30.00% 15.00% 70.00% 20.00% 10.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 40.00% 20.00%
Bologna - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 277 486 228 17 488 520
Bologna - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 157 194 287 200 170 306 345 223 134
15.58% 19.25% 28.47% 19.84% 16.87% 30.36% 34.23% 22.12% 13.29%
Sân nhà 110 108 128 79 65 121 148 137 84
22.45% 22.04% 26.12% 16.12% 13.27% 24.69% 30.20% 27.96% 17.14%
Sân trung lập 8 9 7 10 3 12 8 8 9
21.62% 24.32% 18.92% 27.03% 8.11% 32.43% 21.62% 21.62% 24.32%
Sân khách 39 77 152 111 102 173 189 78 41
8.11% 16.01% 31.60% 23.08% 21.21% 35.97% 39.29% 16.22% 8.52%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Bologna - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 169 8 175 225 16 188 43 41 44
48.01% 2.27% 49.72% 52.45% 3.73% 43.82% 33.59% 32.03% 34.38%
Sân nhà 130 8 128 51 3 59 21 17 21
48.87% 3.01% 48.12% 45.13% 2.65% 52.21% 35.59% 28.81% 35.59%
Sân trung lập 11 0 13 3 0 7 1 0 2
45.83% 0.00% 54.17% 30.00% 0.00% 70.00% 33.33% 0.00% 66.67%
Sân khách 28 0 34 171 13 122 21 24 21
45.16% 0.00% 54.84% 55.88% 4.25% 39.87% 31.82% 36.36% 31.82%
Bologna - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ITA D128/04/2024 13:00:00BolognaVSUdinese
ITA D105/05/2024 13:00:00TorinoVSBologna
ITA D112/05/2024 13:00:00NapoliVSBologna
ITA D119/05/2024 13:00:00BolognaVSJuventus
ITA D126/05/2024 13:00:00GenoaVSBologna
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Bologna32322021291265.63%Chi tiết
2Hellas Verona3333820211960.61%Chi tiết
3Inter Milan32323119310959.38%Chi tiết
4AC Milan32322819112759.38%Chi tiết
5Atalanta32322218014456.25%Chi tiết
6Genoa33331018213554.55%Chi tiết
7Frosinone3333716116048.48%Chi tiết
8Lazio33332016116048.48%Chi tiết
9Cagliari3333816215148.48%Chi tiết
10A.C. Monza33331315216-145.45%Chi tiết
11Lecce33331015612345.45%Chi tiết
12Juventus33332715117-245.45%Chi tiết
13Empoli3333715414145.45%Chi tiết
14AS Roma31312413513041.94%Chi tiết
15Fiorentina32322113217-440.63%Chi tiết
16Torino33331913416-339.39%Chi tiết
17Napoli33332612021-936.36%Chi tiết
18Salernitana3333410122-1230.30%Chi tiết
19US Sassuolo Calcio33331110419-930.30%Chi tiết
20Udinese3232109320-1128.13%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 146 41.83%
 Hòa 46 13.18%
 Đội khách thắng kèo 157 44.99%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Bologna, 65.63%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Udinese, 28.13%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Bologna, 76.47%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Udinese, Napoli, 18.75%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Inter Milan, 73.33%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách US Sassuolo Calcio, 25.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Lecce, 18.18%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 22/04/2024 08:17:36

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Inter Milan322651771783 
2AC Milan322165633769 
3Juventus3318105472664 
4Bologna3216115452559 
5AS Roma311678563555 
6Atalanta3216610593754 
7Lazio3316413423552 
8Napoli33131010504149 
9Fiorentina3213811453647 
10Torino3311139312946 
11A.C. Monza33111012354343 
12Genoa3391212354039 
13Lecce3381114304835 
14Cagliari3371115365632 
15Hellas Verona3371016314431 
16Empoli338718264831 
17Udinese3241612304828 
18Frosinone3361017406328 
19US Sassuolo Calcio336819396526 
20Salernitana332922267015 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 326 85.79%
 Các trận chưa diễn ra 54 14.21%
 Chiến thắng trên sân nhà 140 42.94%
 Trận hòa 92 28.22%
 Chiến thắng trên sân khách 94 28.83%
 Tổng số bàn thắng 843 Trung bình 2.59 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 464 Trung bình 1.42 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 379 Trung bình 1.16 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Inter Milan 77 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Inter Milan 41 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách AC Milan 37 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Empoli,Salernitana 26 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Empoli 13 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Cagliari,Salernitana 11 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Inter Milan 17 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà AC Milan,Bologna,Torino 8 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Inter Milan 7 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Salernitana 70 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Salernitana 34 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Frosinone 37 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 22/04/2024 08:17:36

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
22/04/2024 16:30:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
14℃~15℃ / 57°F~59°F
Các kênh trực tiếp:

Macau Cable TV Channel 34
HK NOW 638
Cập nhật: GMT+0800
22/04/2024 08:17:31
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.