Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Fenerbahce

[2]
 (0:1 1/4

Besiktas JK

[4]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
TUR D109/12/23Besiktas JK1-3Fenerbahce*3/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
TUR D103/04/23Fenerbahce*2-4Besiktas JK 0:1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
TUR D103/10/22Besiktas JK*0-0Fenerbahce0:0HòaDướic0-0Dưới
TUR D108/05/22Besiktas JK*1-1Fenerbahce0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
TUR D119/12/21Fenerbahce*2-2Besiktas JK0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc2-1Trên
TUR D121/03/21Besiktas JK*1-1Fenerbahce0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
TUR D129/11/20Fenerbahce*3-4Besiktas JK 0:1/2Thua kèoTrênl1-2Trên
TUR D120/07/20Besiktas JK*2-0Fenerbahce 0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
TUR D122/12/19Fenerbahce*3-1Besiktas JK0:1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
TUR D126/02/19Besiktas JK*3-3Fenerbahce0:3/4Thua kèoTrênc3-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Fenerbahce: 2thắng(20.00%), 5hòa(50.00%), 3bại(30.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Fenerbahce: 5thắng kèo(50.00%), 1hòa(10.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 9trận chẵn, 1trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Fenerbahce Besiktas JK
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Hòa][Hòa][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Hòa][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Hòa][Bại][Thắng][Hòa]
Độ tin cậy - Fenerbahce ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Fenerbahce 2 Thắng 5 Hòa 3 Bại
Fenerbahce giành được 27 chiến thắng, hòa 5 trận mà chỉ thua 1 trận kể từ đầu mùa đến nay, đội bóng vẫn còn cơ hội đoạt chức vô địch. Với quyết tâm cao, Fenerbahce hãy giành trọn vẹn 3 điểm ở trận đấu này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Fenerbahce - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
TUR D123/04/24Sivasspor2-2Fenerbahce*H1 1/2:0Thua kèoTrênc0-1Trên
UEFA ECL19/04/24Fenerbahce*1-0Olympiacos Piraeus T0:1HòaDướil1-0Trên
90 phút[1-0],2 trận lượt[3-3],120 phút[1-0],11 mét[2-3]
TUR D114/04/24 Fatih Karagumruk1-2Fenerbahce*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
UEFA ECL12/04/24Olympiacos Piraeus*3-2FenerbahceB0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
TUR SC08/04/24Galatasaray(T)*3-0FenerbahceB0:0Thua kèoTrênl 
TUR D104/04/24Fenerbahce*4-2Adana DemirsporT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
TUR D118/03/24Trabzonspor2-3Fenerbahce*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
UEFA ECL15/03/24Fenerbahce*0-1St. GilloiseB0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
TUR D110/03/24Fenerbahce*4-1Pendikspor T0:1 3/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA ECL08/03/24St. Gilloise(T)*0-3FenerbahceT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
TUR D102/03/24Hatayspor0-2Fenerbahce*T1 1/2:0Thắng kèoDướic0-2Trên
TUR Cup28/02/24Ankaragucu3-0Fenerbahce*B1:0Thua kèoTrênl2-0Trên
TUR D124/02/24Fenerbahce*2-1KasimpasaT0:2Thua kèoTrênl0-0Dưới
TUR D117/02/24Rizespor1-3Fenerbahce*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
TUR D111/02/24Fenerbahce*2-2AlanyasporH0:2Thua kèoTrênc0-1Trên
TUR Cup08/02/24Gazisehir Gaziantep0-2Fenerbahce*T1:0Thắng kèoDướic0-2Trên
TUR D103/02/24Antalyaspor0-2Fenerbahce*T1:0Thắng kèoDướic0-1Trên
TUR D128/01/24Fenerbahce*2-1AnkaragucuT0:2Thua kèoTrênl2-1Trên
TUR D125/01/24 Istanbul Basaksehir F.K.0-1Fenerbahce*T1:0HòaDướil0-0Dưới
TUR D121/01/24Fenerbahce*1-1SamsunsporH0:1 3/4Thua kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 3hòa(15.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 2hòa(10.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 3 4 5 2 1 1 0 1 7 1 2
65.00% 15.00% 20.00% 62.50% 25.00% 12.50% 50.00% 0.00% 50.00% 70.00% 10.00% 20.00%
Fenerbahce - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 239 502 359 38 587 551
Fenerbahce - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 368 296 253 131 90 161 316 330 331
32.34% 26.01% 22.23% 11.51% 7.91% 14.15% 27.77% 29.00% 29.09%
Sân nhà 220 154 107 41 24 52 123 176 195
40.29% 28.21% 19.60% 7.51% 4.40% 9.52% 22.53% 32.23% 35.71%
Sân trung lập 29 15 26 10 9 16 24 21 28
32.58% 16.85% 29.21% 11.24% 10.11% 17.98% 26.97% 23.60% 31.46%
Sân khách 119 127 120 80 57 93 169 133 108
23.66% 25.25% 23.86% 15.90% 11.33% 18.49% 33.60% 26.44% 21.47%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Fenerbahce - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 429 38 408 67 1 54 30 28 19
49.03% 4.34% 46.63% 54.92% 0.82% 44.26% 38.96% 36.36% 24.68%
Sân nhà 231 21 232 8 0 3 8 5 1
47.73% 4.34% 47.93% 72.73% 0.00% 27.27% 57.14% 35.71% 7.14%
Sân trung lập 32 1 23 11 0 7 3 3 5
57.14% 1.79% 41.07% 61.11% 0.00% 38.89% 27.27% 27.27% 45.45%
Sân khách 166 16 153 48 1 44 19 20 13
49.55% 4.78% 45.67% 51.61% 1.08% 47.31% 36.54% 38.46% 25.00%
Fenerbahce - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
TUR D106/05/2024 17:00:00KonyasporVSFenerbahce
TUR D112/05/2024 17:00:00FenerbahceVSKayserispor
TUR D119/05/2024 17:00:00GalatasarayVSFenerbahce
TUR D126/05/2024 17:00:00FenerbahceVSIstanbulspor
Besiktas JK - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
TUR Cup24/04/24Ankaragucu*0-0Besiktas JKH0:0HòaDướic0-0Dưới
TUR D120/04/24Besiktas JK*2-0AnkaragucuT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
TUR D113/04/24Besiktas JK*1-1SamsunsporH0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
TUR D105/04/24Istanbul Basaksehir F.K.*1-1Besiktas JKH0:0HòaDướic0-1Trên
INT CF28/03/24Besiktas JK1-1Fatih KaragumrukH  Dướic0-1Trên
INT CF23/03/24Besiktas JK5-1FK Buducnost PodgoricaT  Trênc3-0Trên
TUR D117/03/24Besiktas JK*1-2AntalyasporB0:1/2Thua kèoTrênl0-2Trên
TUR D112/03/24Gazisehir Gaziantep2-0Besiktas JK*B1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
TUR D103/03/24 Besiktas JK0-1Galatasaray*B1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
TUR Cup29/02/24Besiktas JK*2-0KonyasporT0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
TUR D125/02/24Istanbulspor0-2Besiktas JK*T1:0Thắng kèoDướic0-1Trên
TUR D120/02/24Besiktas JK*2-0KonyasporT0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
TUR D113/02/24Kayserispor0-0Besiktas JK*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
TUR Cup09/02/24Antalyaspor*1-2Besiktas JKT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
TUR D104/02/24Besiktas JK*2-0TrabzonsporT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
TUR D128/01/24Sivasspor1-0Besiktas JK*B1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
TUR D124/01/24Besiktas JK*0-0Adana Demirspor H0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
TUR D120/01/24Pendikspor4-0Besiktas JK*B1/2:0Thua kèoTrênc1-0Trên
TUR Cup17/01/24Besiktas JK*4-0EyupsporT0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
TUR D113/01/24Besiktas JK*3-0Fatih KaragumrukT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 6hòa(30.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 8thắng kèo(44.44%), 2hòa(11.11%), 8thua kèo(44.44%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 15trận chẵn, 5trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 6 5 7 3 2 0 0 0 2 3 3
45.00% 30.00% 25.00% 58.33% 25.00% 16.67% 0.00% 0.00% 0.00% 25.00% 37.50% 37.50%
Besiktas JK - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 252 507 331 21 567 544
Besiktas JK - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 292 279 265 163 112 207 348 278 278
26.28% 25.11% 23.85% 14.67% 10.08% 18.63% 31.32% 25.02% 25.02%
Sân nhà 176 140 104 58 32 64 148 134 164
34.51% 27.45% 20.39% 11.37% 6.27% 12.55% 29.02% 26.27% 32.16%
Sân trung lập 19 24 44 11 14 27 36 31 18
16.96% 21.43% 39.29% 9.82% 12.50% 24.11% 32.14% 27.68% 16.07%
Sân khách 97 115 117 94 66 116 164 113 96
19.84% 23.52% 23.93% 19.22% 13.50% 23.72% 33.54% 23.11% 19.63%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Besiktas JK - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 346 39 387 74 5 73 35 25 43
44.82% 5.05% 50.13% 48.68% 3.29% 48.03% 33.98% 24.27% 41.75%
Sân nhà 180 25 200 13 2 11 10 8 12
44.44% 6.17% 49.38% 50.00% 7.69% 42.31% 33.33% 26.67% 40.00%
Sân trung lập 25 4 45 12 0 7 3 5 4
33.78% 5.41% 60.81% 63.16% 0.00% 36.84% 25.00% 41.67% 33.33%
Sân khách 141 10 142 49 3 55 22 12 27
48.12% 3.41% 48.46% 45.79% 2.80% 51.40% 36.07% 19.67% 44.26%
Besiktas JK - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
TUR D103/05/2024 17:00:00Besiktas JKVSRizespor
TUR Cup07/05/2024 17:30:00Besiktas JKVSAnkaragucu
TUR D112/05/2024 17:00:00AlanyasporVSBesiktas JK
TUR D119/05/2024 17:00:00Besiktas JKVSHatayspor
TUR D126/05/2024 17:00:00KasimpasaVSBesiktas JK
Fenerbahce Formation: 451 Besiktas JK Formation: 451

Đội hình Fenerbahce:

Đội hình Besiktas JK:

Thủ môn Thủ môn
40 Dominik Livakovic 70 Irfan Can Egribayat 1 Ersin Destanoglu 97 Utku Yuvakuran
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Edin Dzeko
15 Joshua King
91 Serdar Dursun
23 Michy Batshuayi
20 Cengiz Under
5 Ismail Yuksek
35 Frederico Rodrigues Santos
17 Irfan Can Kahveci
53 Sebastian Szymanski
10 Dusan Tadic
33 Rade Krunic
92 Efekan Karayazi
8 Mert Hakan Yandas
21 Bright Osayi Samuel
50 Rodrigo Becao
6 Alexander Djiku
7 Ferdi Kadioglu
2 Caglar Soyuncu
16 Mert Muldur
40 Jackson Muleka
9 Cenk Tosun
10 Vincent Aboubakar
64 Mustafa Erhan Hekimoglu
83 Gedson Carvalho Fernandes
11 Milot Rashica
28 Almoatasembellah Ali Mohamed
23 Ernest Muci
18 Rachid Ghezzal
15 Alex Oxlade-Chamberlain
21 Demir Tiknaz
2 Jonas Svensson
20 Necip Uysal
17 Joseph Adrian Worrall
79 Serkan Emrecan Terzi
12 Daniel Amartey
14 Emrecan Uzunhan
5 Tayyib Talha Sanuc
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.82 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.55
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Galatasaray34343320014658.82%Chi tiết
2Kayserispor33331219212757.58%Chi tiết
3Kasimpasa33331219212757.58%Chi tiết
4Rizespor33331617214351.52%Chi tiết
5Fenerbahce33333316413348.48%Chi tiết
6Ankaragucu33331616116048.48%Chi tiết
7Sivasspor33331316611548.48%Chi tiết
8Istanbul Basaksehir F.K.33331816413348.48%Chi tiết
9Gazisehir Gaziantep33331016116048.48%Chi tiết
10Trabzonspor33322215215046.88%Chi tiết
11Alanyaspor33331415414145.45%Chi tiết
12Hatayspor33331115414145.45%Chi tiết
13Fatih Karagumruk33331414217-342.42%Chi tiết
14Adana Demirspor34341914416-241.18%Chi tiết
15Pendikspor33331013317-439.39%Chi tiết
16Besiktas JK33332613218-539.39%Chi tiết
17Konyaspor33331113614-139.39%Chi tiết
18Samsunspor33331612120-836.36%Chi tiết
19Antalyaspor33331912318-636.36%Chi tiết
20Istanbulspor3332511318-734.38%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 149 41.62%
 Hòa 56 15.64%
 Đội khách thắng kèo 153 42.74%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Galatasaray, 58.82%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Istanbulspor, 34.38%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Rizespor, 70.59%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Istanbulspor, 25.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Galatasaray, Kasimpasa, 64.71%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Samsunspor, 18.75%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Konyaspor, Sivasspor, 18.18%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 27/04/2024 10:37:22

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Galatasaray343031802193 
2Fenerbahce332751873086 
3Trabzonspor3317412564355 
4Besiktas JK3315612443851 
5Istanbul Basaksehir F.K.3314712443849 
6Rizespor3314613434948 
7Kasimpasa3313713555946 
8Antalyaspor33111210383845 
9Alanyaspor33111210434645 
10Sivasspor33111210404545 
11Adana Demirspor3491411494741 
12Samsunspor3310914374339 
13Ankaragucu3381312404337 
14Kayserispor33101013374737 
Chú ý: -3 pts
15Konyaspor3381213344736 
16Gazisehir Gaziantep339717375034 
17Fatih Karagumruk338916374233 
18Hatayspor3371214374633 
19Pendikspor337917376830 
20Istanbulspor334722266116 
Chú ý: -3 pts
Istanbulspor đã chắc chắn xuống hạng.
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 331 87.11%
 Các trận chưa diễn ra 49 12.89%
 Chiến thắng trên sân nhà 149 45.02%
 Trận hòa 88 26.59%
 Chiến thắng trên sân khách 94 28.40%
 Tổng số bàn thắng 901 Trung bình 2.72 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 502 Trung bình 1.52 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 399 Trung bình 1.21 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Fenerbahce 87 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Fenerbahce 48 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Fenerbahce 39 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Istanbulspor 26 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Istanbulspor 13 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Fatih Karagumruk,Hatayspor 12 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Galatasaray 21 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Galatasaray,Rizespor 13 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Galatasaray 8 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Pendikspor 68 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Istanbulspor 35 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Pendikspor 39 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 27/04/2024 10:37:21

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
27/04/2024 15:59:00
Thời tiết:
 Đêm không mưa
Nhiệt độ:
16℃~17℃ / 61°F~63°F
Cập nhật: GMT+0800
27/04/2024 10:37:18
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.