Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Japanese League Division 3

FC Imabari

[3]
 (0:0

Omiya Ardija

[1]

Tips tham khảo
FC Imabari Omiya Ardija
Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Hòa][Thắng][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Thắng][Hòa][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Hòa][Bại][Thắng][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Omiya Ardija ★★★★       Thành tích giữa hai đội - FC Imabari 0 Thắng 0 Hòa 0 Bại
Omiya Ardija duy trì mạch bất bại với 7 thắng và 3 hòa, trong đó ghi tổng cộng 17 bàn mà để lọt lưới 6 bàn trong 10 trận đã qua. Do đó, Omiya Ardija sẽ có hy vọng lớn giành chiến thắng trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
FC Imabari - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JLC17/04/24FC Imabari1-1Vissel Kobe*H1/2:0Thắng kèoDướic1-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-2]
JPN D314/04/24Vanraure Hachinohe FC0-1FC Imabari*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D310/04/24Tegevajaro Miyazaki1-2FC Imabari*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-2Trên
JPN D306/04/24FC Imabari*3-3AC Nagano ParceiroH0:1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
JPN D330/03/24FC Osaka*0-0FC ImabariH0:0HòaDướic0-0Dưới
JPN D324/03/24FC Imabari*0-1Giravanz KitakyushuB0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D320/03/24FC Imabari*0-2FC GifuB0:1/2Thua kèoDướic0-2Trên
JPN D316/03/24YSCC Yokohama0-2FC Imabari*T3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
JPN D310/03/24FC Imabari*1-0Azul Claro NumazuT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
JPN D303/03/24Zweigen Kanazawa FC*1-3FC ImabariT0:1/4Thắng kèoTrênc0-3Trên
JPN D325/02/24FC Imabari*1-0Gainare TottoriT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
JPN D302/12/23Azul Claro Numazu2-3FC Imabari*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
JPN D325/11/23FC Imabari*3-1FC Osaka T0:1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
JPN D319/11/23FC Imabari*2-1Kagoshima UnitedT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
JPN D311/11/23Ehime FC*1-0FC ImabariB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D305/11/23FC Imabari*1-3SC SagamiharaB0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
JPN D329/10/23FC Imabari*0-1Grulla MoriokaB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D321/10/23FC Ryukyu1-3FC Imabari*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
JPN D315/10/23FC Imabari*0-2YSCC YokohamaB0:1Thua kèoDướic0-2Trên
JPN D308/10/23Fukushima United FC0-1FC Imabari*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 3hòa(15.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 1hòa(5.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 3 6 4 2 5 0 0 0 7 1 1
55.00% 15.00% 30.00% 36.36% 18.18% 45.45% 0.00% 0.00% 0.00% 77.78% 11.11% 11.11%
FC Imabari - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 80 109 58 10 136 121
FC Imabari - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 55 53 74 50 25 68 86 50 53
21.40% 20.62% 28.79% 19.46% 9.73% 26.46% 33.46% 19.46% 20.62%
Sân nhà 30 23 34 23 10 30 41 23 26
25.00% 19.17% 28.33% 19.17% 8.33% 25.00% 34.17% 19.17% 21.67%
Sân trung lập 3 2 1 0 2 2 0 3 3
37.50% 25.00% 12.50% 0.00% 25.00% 25.00% 0.00% 37.50% 37.50%
Sân khách 22 28 39 27 13 36 45 24 24
17.05% 21.71% 30.23% 20.93% 10.08% 27.91% 34.88% 18.60% 18.60%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Imabari - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 60 2 59 36 0 19 11 16 18
49.59% 1.65% 48.76% 65.45% 0.00% 34.55% 24.44% 35.56% 40.00%
Sân nhà 37 1 38 8 0 4 3 3 11
48.68% 1.32% 50.00% 66.67% 0.00% 33.33% 17.65% 17.65% 64.71%
Sân trung lập 2 0 1 3 0 1 1 0 0
66.67% 0.00% 33.33% 75.00% 0.00% 25.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 21 1 20 25 0 14 7 13 7
50.00% 2.38% 47.62% 64.10% 0.00% 35.90% 25.93% 48.15% 25.93%
FC Imabari - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN D303/05/2024 05:00:00Nara ClubVSFC Imabari
JPN D306/05/2024 04:00:00FC ImabariVSKataller Toyama
JPN D318/05/2024 04:00:00FC ImabariVSFukushima United FC
JPN D301/06/2024 05:00:00Matsumoto Yamaga FCVSFC Imabari
JPN D308/06/2024 09:00:00FC RyukyuVSFC Imabari
Omiya Ardija - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D321/04/24Fukushima United FC1-2Omiya Ardija*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
JLC17/04/24Omiya Ardija0-2Nagoya Grampus*B1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
JPN D314/04/24Omiya Ardija*1-1Azul Claro NumazuH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
JPN D310/04/24YSCC Yokohama0-1Omiya Ardija*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
JPN D306/04/24Omiya Ardija*1-0FC OsakaT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D331/03/24Giravanz Kitakyushu1-1Omiya Ardija*H1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
JPN D323/03/24Omiya Ardija*3-1Tegevajaro MiyazakiT0:1 1/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
JPN D320/03/24SC Sagamihara1-1Omiya Ardija*H1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
JPN D316/03/24Omiya Ardija*2-0Nara ClubT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
JLC13/03/24FC Gifu*1-2Omiya ArdijaT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
JPN D302/03/24Omiya Ardija*1-0FC GifuT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
JPN D324/02/24Omiya Ardija*4-1Vanraure Hachinohe FCT0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
JPN D212/11/23Omiya Ardija0-2Tokyo Verdy*B1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D204/11/23Shimizu S-Pulse*4-0Omiya ArdijaB0:1 1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
JPN D229/10/23Omiya Ardija*0-2Ventforet KofuB0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D222/10/23 Fujieda MYFC*2-3Omiya ArdijaT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
JPN D207/10/23Omiya Ardija*2-1Renofa Yamaguchi T0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
JPN D230/09/23Oita Trinita*0-1Omiya ArdijaT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D224/09/23Tokushima Vortis*0-1Omiya ArdijaT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
JPN D216/09/23Omiya Ardija*0-3Roasso KumamotoB0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 3hòa(15.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 3 5 6 1 4 0 0 0 6 2 1
60.00% 15.00% 25.00% 54.55% 9.09% 36.36% 0.00% 0.00% 0.00% 66.67% 22.22% 11.11%
Omiya Ardija - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 251 404 216 11 471 411
Omiya Ardija - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 110 200 218 196 158 251 332 193 106
12.47% 22.68% 24.72% 22.22% 17.91% 28.46% 37.64% 21.88% 12.02%
Sân nhà 65 108 111 78 79 113 161 110 57
14.74% 24.49% 25.17% 17.69% 17.91% 25.62% 36.51% 24.94% 12.93%
Sân trung lập 2 3 5 7 3 7 6 4 3
10.00% 15.00% 25.00% 35.00% 15.00% 35.00% 30.00% 20.00% 15.00%
Sân khách 43 89 102 111 76 131 165 79 46
10.21% 21.14% 24.23% 26.37% 18.05% 31.12% 39.19% 18.76% 10.93%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Omiya Ardija - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 142 5 148 222 13 203 41 37 58
48.14% 1.69% 50.17% 50.68% 2.97% 46.35% 30.15% 27.21% 42.65%
Sân nhà 96 5 101 73 2 70 28 26 32
47.52% 2.48% 50.00% 50.34% 1.38% 48.28% 32.56% 30.23% 37.21%
Sân trung lập 3 0 5 5 1 6 0 0 0
37.50% 0.00% 62.50% 41.67% 8.33% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 43 0 42 144 10 127 13 11 26
50.59% 0.00% 49.41% 51.25% 3.56% 45.20% 26.00% 22.00% 52.00%
Omiya Ardija - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN D303/05/2024 04:00:00Gainare TottoriVSOmiya Ardija
JPN D306/05/2024 05:00:00Omiya ArdijaVSMatsumoto Yamaga FC
JPN D318/05/2024 05:00:00Kamatamare SanukiVSOmiya Ardija
JPN D301/06/2024 05:00:00Omiya ArdijaVSAC Nagano Parceiro
JPN D309/06/2024 05:00:00Zweigen Kanazawa FCVSOmiya Ardija
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Omiya Ardija101010703470.00%Chi tiết
2FC Ryukyu10103703470.00%Chi tiết
3SC Sagamihara10104703470.00%Chi tiết
4Azul Claro Numazu10106703470.00%Chi tiết
5FC Imabari10108613360.00%Chi tiết
6FC Osaka10108532350.00%Chi tiết
7YSCC Yokohama10100505050.00%Chi tiết
8FC Gifu10106514150.00%Chi tiết
9Zweigen Kanazawa FC10107505050.00%Chi tiết
10Giravanz Kitakyushu10104424040.00%Chi tiết
11Fukushima United FC10102406-240.00%Chi tiết
12Kataller Toyama10108406-240.00%Chi tiết
13Gainare Tottori10104406-240.00%Chi tiết
14Tegevajaro Miyazaki10100406-240.00%Chi tiết
15AC Nagano Parceiro10104424040.00%Chi tiết
16Kamatamare Sanuki10103334-130.00%Chi tiết
17Grulla Morioka10103325-230.00%Chi tiết
18Matsumoto Yamaga FC10109325-230.00%Chi tiết
19Nara Club10106226-420.00%Chi tiết
20Vanraure Hachinohe FC10105127-610.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 55 50.00%
 Hòa 20 18.18%
 Đội khách thắng kèo 35 31.82%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Omiya Ardija, FC Ryukyu, SC Sagamihara, Azul Claro Numazu, 70.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Vanraure Hachinohe FC, 10.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà FC Ryukyu, Azul Claro Numazu, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Nara Club, Kamatamare Sanuki, Vanraure Hachinohe FC, 20.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách FC Imabari, 80.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Grulla Morioka, Vanraure Hachinohe FC, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Kamatamare Sanuki, FC Osaka, 30.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 27/04/2024 11:49:00

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Omiya Ardija1073017624 
2Azul Claro Numazu1062219920 
3FC Imabari1062213820 
4FC Osaka1054113419 
5FC Gifu10532181118 
6FC Ryukyu10442161416 
7SC Sagamihara104429716 
8Zweigen Kanazawa FC10424202014 
9Kataller Toyama103528814 
10Gainare Tottori1034391113 
11Matsumoto Yamaga FC10343121613 
12Giravanz Kitakyushu102536611 
13AC Nagano Parceiro10253161711 
14YSCC Yokohama102358139 
15Grulla Morioka102359169 
16Nara Club1015412168 
17Tegevajaro Miyazaki1022610168 
18Fukushima United FC102268148 
19Vanraure Hachinohe FC101455117 
20Kamatamare Sanuki1006410156 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 100 26.32%
 Các trận chưa diễn ra 280 73.68%
 Chiến thắng trên sân nhà 42 42.00%
 Trận hòa 36 36.00%
 Chiến thắng trên sân khách 22 22.00%
 Tổng số bàn thắng 238 Trung bình 2.38 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 136 Trung bình 1.36 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 102 Trung bình 1.02 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Zweigen Kanazawa FC 20 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Azul Claro Numazu 16 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách AC Nagano Parceiro 10 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Vanraure Hachinohe FC 5 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà YSCC Yokohama 2 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Giravanz Kitakyushu,Vanraure Hachinohe FC 1 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất FC Osaka 4 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà FC Osaka,Kataller Toyama 1 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách FC Imabari,Giravanz Kitakyushu 2 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Zweigen Kanazawa FC 20 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Zweigen Kanazawa FC 11 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Matsumoto Yamaga FC,AC Nagano Parceiro 12 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 27/04/2024 11:48:59

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
27/04/2024 04:00:00
Cập nhật: GMT+0800
27/04/2024 11:48:55
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.