Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
VĐQG Trung Quốc

YaTai Trường Xuân

[15]
 (0:1/2

Meizhou Hakka

[16]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CHA SL08/08/23Meizhou Hakka*4-2YaTai Trường Xuân0:1/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
CHA SL10/05/23YaTai Trường Xuân*2-4Meizhou Hakka0:1/2Thua kèoTrênc2-1Trên
CHA SL23/12/22Meizhou Hakka*1-0YaTai Trường Xuân 0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
CHA SL29/10/22YaTai Trường Xuân1-0Meizhou Hakka*1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
CHA D124/10/20YaTai Trường Xuân(T)*1-0Meizhou Hakka0:1HòaDướil0-0Dưới
CHA D104/08/19YaTai Trường Xuân*5-1Meizhou Hakka 0:1 1/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
CHA D114/04/19 Meizhou Hakka1-1YaTai Trường Xuân*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới

Cộng 7 trận đấu, YaTai Trường Xuân: 3thắng(42.86%), 1hòa(14.29%), 3bại(42.86%).
Cộng 7 trận mở kèo, YaTai Trường Xuân: 3thắng kèo(42.86%), 1hòa(14.29%), 3thua kèo(42.86%).
Cộng 3trận trên, 4trận dưới, 4trận chẵn, 3trận lẻ, 5trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

YaTai Trường Xuân - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CHA SL20/04/24Wuhan Three Towns FC*0-0YaTai Trường XuânH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
CHA SL14/04/24 YaTai Trường Xuân1-2Chengdu Better City FC*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
CHA SL10/04/24Cangzhou Mighty Lions FC*2-0YaTai Trường Xuân B0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
CHA SL05/04/24YaTai Trường Xuân1-2ShenHua Thượng Hải*B1:0HòaTrênl1-1Trên
CHA SL31/03/24YaTai Trường Xuân*0-1Thiên Tân Jinmen TigerB0:0Thua kèoDướil0-1Trên
CHA SL08/03/24Thanh Đảo Jonoon*0-1YaTai Trường XuânT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
CHA SL01/03/24Luneng Sơn Đông*4-2YaTai Trường XuânB0:1 1/4Thua kèoTrênc3-0Trên
CHA SL04/11/23YaTai Trường Xuân3-4Wuhan Three Towns FC*B1/2:0Thua kèoTrênl1-4Trên
CHA SL29/10/23JianYe Hà Nam*1-1YaTai Trường XuânH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
CHA SL20/10/23 YaTai Trường Xuân0-3Luneng Sơn Đông*B1 1/4:0Thua kèoTrênl0-3Trên
CHA SL29/09/23Thâm Quyến FC0-1YaTai Trường Xuân T  Dướil0-0Dưới
CHA SL22/09/23YaTai Trường Xuân1-1Guoan Bắc Kinh*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
CHA SL15/09/23Shanghai Port*2-0YaTai Trường XuânB0:1 3/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
CHA SL26/08/23Thanh Đảo Jonoon*1-0YaTai Trường XuânB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
CHA SL20/08/23YaTai Trường Xuân*3-1Cangzhou Mighty Lions FCT0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
CHA SL12/08/23YaTai Trường Xuân1-0Chengdu Better City FC*T1/2:0Thắng kèoDướil1-0Trên
CHA SL08/08/23Meizhou Hakka*4-2YaTai Trường XuânB0:1/4Thua kèoTrênc2-1Trên
CHA SL04/08/23YaTai Trường Xuân*1-1Nantong ZhiyunH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
CHA SL29/07/23Thiên Tân Jinmen Tiger*0-0YaTai Trường XuânH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
CHAFAC25/07/23Thanh Đảo Jonoon(T)*1-0YaTai Trường XuânB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 4thắng(20.00%), 5hòa(25.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 7thắng kèo(36.84%), 1hòa(5.26%), 11thua kèo(57.89%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 5 11 2 2 5 0 0 1 2 3 5
20.00% 25.00% 55.00% 22.22% 22.22% 55.56% 0.00% 0.00% 100.00% 20.00% 30.00% 50.00%
YaTai Trường Xuân - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 171 275 180 20 309 337
YaTai Trường Xuân - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 125 128 173 127 93 169 211 146 120
19.35% 19.81% 26.78% 19.66% 14.40% 26.16% 32.66% 22.60% 18.58%
Sân nhà 68 62 84 47 25 67 90 64 65
23.78% 21.68% 29.37% 16.43% 8.74% 23.43% 31.47% 22.38% 22.73%
Sân trung lập 20 12 18 10 11 17 18 22 14
28.17% 16.90% 25.35% 14.08% 15.49% 23.94% 25.35% 30.99% 19.72%
Sân khách 37 54 71 70 57 85 103 60 41
12.80% 18.69% 24.57% 24.22% 19.72% 29.41% 35.64% 20.76% 14.19%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
YaTai Trường Xuân - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 51 3 57 61 7 51 8 8 16
45.95% 2.70% 51.35% 51.26% 5.88% 42.86% 25.00% 25.00% 50.00%
Sân nhà 23 1 31 13 2 12 4 4 10
41.82% 1.82% 56.36% 48.15% 7.41% 44.44% 22.22% 22.22% 55.56%
Sân trung lập 18 1 18 11 1 8 1 1 5
48.65% 2.70% 48.65% 55.00% 5.00% 40.00% 14.29% 14.29% 71.43%
Sân khách 10 1 8 37 4 31 3 3 1
52.63% 5.26% 42.11% 51.39% 5.56% 43.06% 42.86% 42.86% 14.29%
YaTai Trường Xuân - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
CHA SL01/05/2024 07:30:00YaTai Trường XuânVSShenzhen Peng City
CHA SL05/05/2024 07:30:00Nantong ZhiyunVSYaTai Trường Xuân
CHA SL10/05/2024 12:00:00Shanghai PortVSYaTai Trường Xuân
CHA SL17/05/2024 12:00:00YaTai Trường XuânVSGuoan Bắc Kinh
CHA SL22/05/2024 11:35:00Qingdao West CoastVSYaTai Trường Xuân
Meizhou Hakka - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CHA SL14/04/24Thiên Tân Jinmen Tiger*0-0Meizhou HakkaH0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
CHA SL10/04/24Meizhou Hakka*0-0Thanh Đảo JonoonH0:0HòaDướic0-0Dưới
CHA SL05/04/24Nantong Zhiyun*1-0Meizhou HakkaB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
CHA SL31/03/24Meizhou Hakka1-2Greentown Chiết Giang*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
CHA SL09/03/24JianYe Hà Nam*2-2Meizhou HakkaH0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
CHA SL03/03/24Meizhou Hakka0-2ShenHua Thượng Hải*B1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
CHA SL04/11/23Chengdu Better City FC*3-0Meizhou HakkaB0:2 1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
CHA SL29/10/23Meizhou Hakka*0-4Nantong ZhiyunB0:3/4Thua kèoTrênc0-1Trên
CHA SL19/10/23Meizhou Hakka1-1Greentown Chiết Giang*H3/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
CHA SL29/09/23Cangzhou Mighty Lions FC*0-1Meizhou HakkaT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
CHA SL23/09/23Meizhou Hakka*0-0JianYe Hà NamH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
CHA SL16/09/23Meizhou Hakka*5-1Thâm Quyến FCT0:2 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
CHA SL26/08/23Thiên Tân Jinmen Tiger*3-1Meizhou Hakka B0:1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
CHA SL18/08/23Shanghai Port*1-1Meizhou HakkaH0:2Thắng kèoDướic0-0Dưới
CHA SL12/08/23Meizhou Hakka*1-0Thanh Đảo Jonoon T0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
CHA SL08/08/23Meizhou Hakka*4-2YaTai Trường XuânT0:1/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
CHA SL04/08/23Luneng Sơn Đông*6-1Meizhou HakkaB0:1 3/4Thua kèoTrênl3-0Trên
CHA SL29/07/23Meizhou Hakka*2-1Dalian ProT0:1HòaTrênl2-1Trên
CHAFAC26/07/23Meizhou Hakka0-6Luneng Sơn Đông*B1 1/2:0Thua kèoTrênc0-4Trên
CHA SL23/07/23Wuhan Three Towns FC*2-1Meizhou HakkaB0:2Thắng kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 6hòa(30.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 2hòa(10.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 6 9 4 3 4 0 0 0 1 3 5
25.00% 30.00% 45.00% 36.36% 27.27% 36.36% 0.00% 0.00% 0.00% 11.11% 33.33% 55.56%
Meizhou Hakka - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 79 131 90 15 167 148
Meizhou Hakka - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 76 65 63 69 42 76 101 63 75
24.13% 20.63% 20.00% 21.90% 13.33% 24.13% 32.06% 20.00% 23.81%
Sân nhà 44 40 20 28 9 25 39 34 43
31.21% 28.37% 14.18% 19.86% 6.38% 17.73% 27.66% 24.11% 30.50%
Sân trung lập 10 6 9 8 2 10 8 8 9
28.57% 17.14% 25.71% 22.86% 5.71% 28.57% 22.86% 22.86% 25.71%
Sân khách 22 19 34 33 31 41 54 21 23
15.83% 13.67% 24.46% 23.74% 22.30% 29.50% 38.85% 15.11% 16.55%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Meizhou Hakka - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 50 4 54 50 2 50 11 7 19
46.30% 3.70% 50.00% 49.02% 1.96% 49.02% 29.73% 18.92% 51.35%
Sân nhà 28 3 28 16 1 14 6 3 9
47.46% 5.08% 47.46% 51.61% 3.23% 45.16% 33.33% 16.67% 50.00%
Sân trung lập 11 0 14 2 1 1 1 2 2
44.00% 0.00% 56.00% 50.00% 25.00% 25.00% 20.00% 40.00% 40.00%
Sân khách 11 1 12 32 0 35 4 2 8
45.83% 4.17% 50.00% 47.76% 0.00% 52.24% 28.57% 14.29% 57.14%
Meizhou Hakka - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
CHA SL30/04/2024 12:00:00Meizhou HakkaVSQingdao West Coast
CHA SL05/05/2024 11:00:00Meizhou HakkaVSCangzhou Mighty Lions FC
CHA SL11/05/2024 12:00:00Guoan Bắc KinhVSMeizhou Hakka
CHA SL17/05/2024 11:35:00Meizhou HakkaVSChengdu Better City FC
CHA SL21/05/2024 11:00:00Meizhou HakkaVSShenzhen Peng City
YaTai Trường Xuân Formation: 451 Meizhou Hakka Formation: 451

Đội hình YaTai Trường Xuân:

Đội hình Meizhou Hakka:

Thủ môn Thủ môn
23 Wu Yake 14 Yang Xinyang 18 Cheng Yuelei 41 Guo Quanbo
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
29 Tan Long
15 Tian Yuda
30 Sabit Abdusalam
19 Liao Chengjian
6 Zhang Huachen
10 Sergio Antonio Soler de Oliveira Junior, Serginho
44 Peter Zulj
8 Wang Jinxian
35 Wang Yu
33 Feng Shuaihang
20 Zhang Yufeng
5 Li Shenyuan
26 Yuan Mincheng
32 Sun GuoLiang
24 Yan Zhiyu
34 He Yiran
43 Wu Junjie
2 Abduhamit Abdugheni
9 Rooney Wankewai
8 Tyrone Conraad
30 Chen Jie
27 Nebojsa Kosovic
16 Yang Chaosheng
7 Ye Chugui
15 Chen Zhechao
12 Yin Congyao
38 Li Yongjia
14 Li Ning
10 Yin Hongbo
20 Wang Jianan
3 Pan Ximing
6 Liao Junjian
31 Rao Weihui
5 Tian Ziyi
29 Yue Tze Nam
36 Zhang Sijie
42 Wei Zhiwei
17 Yang Yihu
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 30 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 30.91
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1ShenHua Thượng Hải776511471.43%Chi tiết
2Chengdu Better City FC776511471.43%Chi tiết
3Cangzhou Mighty Lions FC772412257.14%Chi tiết
4Guoan Bắc Kinh774421357.14%Chi tiết
5Shanghai Port664330350.00%Chi tiết
6Thiên Tân Jinmen Tiger775304-142.86%Chi tiết
7Greentown Chiết Giang775313042.86%Chi tiết
8Luneng Sơn Đông776322142.86%Chi tiết
9Nantong Zhiyun771313042.86%Chi tiết
10Meizhou Hakka661213-133.33%Chi tiết
11Shenzhen Peng City772214-228.57%Chi tiết
12Wuhan Three Towns FC774205-328.57%Chi tiết
13Qingdao West Coast772214-228.57%Chi tiết
14JianYe Hà Nam774214-228.57%Chi tiết
15YaTai Trường Xuân771214-228.57%Chi tiết
16Thanh Đảo Jonoon772115-414.29%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 19 29.69%
 Hòa 18 28.13%
 Đội khách thắng kèo 27 42.19%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất ShenHua Thượng Hải, Chengdu Better City FC, 71.43%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Thanh Đảo Jonoon, 14.29%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Cangzhou Mighty Lions FC, Chengdu Better City FC, 75.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Thiên Tân Jinmen Tiger, YaTai Trường Xuân, Meizhou Hakka, Shenzhen Peng City, Wuhan Three Towns FC, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Thiên Tân Jinmen Tiger, ShenHua Thượng Hải, Guoan Bắc Kinh, 75.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Thanh Đảo Jonoon, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Shanghai Port, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 26/04/2024 09:43:00

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
26/04/2024 11:35:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
14℃~15℃ / 57°F~59°F
Cập nhật: GMT+0800
26/04/2024 09:42:51
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.