Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
SAS Ligaen - Đan Mạch

Lyngby

[4]
 (0:1/4

Vejle

[5]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
DEN SASL12/11/23Vejle*1-0Lyngby0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
DEN SASL23/09/23Lyngby*1-1Vejle0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
DEN SASL24/05/21Vejle*2-2Lyngby0:0HòaTrênc1-2Trên
DEN SASL07/04/21Lyngby*0-0Vejle0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
DEN SASL20/12/20Lyngby0-0Vejle*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
DEN SASL18/10/20Vejle*3-2Lyngby 0:1HòaTrênl1-1Trên
INT CF22/06/18Lyngby*4-2Vejle0:1/4Thắng kèoTrênc1-2Trên
DEN D122/05/16Vejle*3-4Lyngby0:1/4Thua kèoTrênl2-1Trên
DEN D120/11/15 Lyngby*1-0Vejle 0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
DEN D106/09/15Lyngby*3-2Vejle0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Lyngby: 4thắng(40.00%), 4hòa(40.00%), 2bại(20.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Lyngby: 5thắng kèo(50.00%), 2hòa(20.00%), 3thua kèo(30.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Lyngby Vejle
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Bại][Hòa][Hòa][Bại] Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Thắng][Hòa][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Hòa][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Lyngby 0 Thắng 4 Hòa 2 Bại
Hai đội đều thiếu sức cạnh tranh gần đây, và họ đều không thể đảm bảo giành chiến thắng. Dự đoán hai đội sẽ hòa nhau trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Lyngby - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
DEN SASL21/04/24Viborg*2-1LyngbyB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
DEN SASL14/04/24Lyngby*1-1Hvidovre IFH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
DEN SASL06/04/24Lyngby0-0Odense BK*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
DEN SASL31/03/24Randers FC*6-2LyngbyB0:1/2Thua kèoTrênc3-1Trên
DEN SASL17/03/24Lyngby2-0Viborg* T1/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
DEN SASL10/03/24FC Copenhague*4-0LyngbyB0:1 1/2Thua kèoTrênc3-0Trên
DEN SASL03/03/24Lyngby*2-4Hvidovre IFB0:3/4Thua kèoTrênc2-0Trên
DEN SASL24/02/24Randers FC*1-0LyngbyB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
DEN SASL18/02/24FC Nordsjaelland*3-2LyngbyB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
INT CF11/02/24Lyngby1-1PFK AleksandriyaH  Dướic0-1Trên
INT CF10/02/24HamKam2-1Lyngby*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
INT CF06/02/24Veres Rivne0-0LyngbyH  Dướic0-0Dưới
INT CF26/01/24Lyngby*4-1IFK NorrkopingT0:3/4Thắng kèoTrênl4-0Trên
INT CF21/01/24Lyngby*3-1Hillerod FodboldT0:3/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
INT CF13/01/24Naestved2-4Lyngby*T1:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
DEN CUP11/12/23 Lyngby*0-1FredericiaB0:1Thua kèoDướil0-1Trên
DEN CUP08/12/23Fredericia3-2Lyngby* B1/4:0Thua kèoTrênl3-1Trên
DEN SASL03/12/23Lyngby2-0Silkeborg IF*T1/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
DEN SASL27/11/23Lyngby3-3Brondby* H3/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
DEN SASL12/11/23Vejle*1-0LyngbyB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 5hòa(25.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 8thắng kèo(44.44%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(55.56%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 5 10 4 4 2 0 0 0 1 1 8
25.00% 25.00% 50.00% 40.00% 40.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 10.00% 10.00% 80.00%
Lyngby - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 178 376 267 45 453 413
Lyngby - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 207 169 183 151 156 203 262 183 218
23.90% 19.52% 21.13% 17.44% 18.01% 23.44% 30.25% 21.13% 25.17%
Sân nhà 103 96 98 58 59 83 133 91 107
24.88% 23.19% 23.67% 14.01% 14.25% 20.05% 32.13% 21.98% 25.85%
Sân trung lập 12 9 7 6 11 9 13 12 11
26.67% 20.00% 15.56% 13.33% 24.44% 20.00% 28.89% 26.67% 24.44%
Sân khách 92 64 78 87 86 111 116 80 100
22.60% 15.72% 19.16% 21.38% 21.13% 27.27% 28.50% 19.66% 24.57%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Lyngby - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 178 14 167 175 21 154 30 17 30
49.58% 3.90% 46.52% 50.00% 6.00% 44.00% 38.96% 22.08% 38.96%
Sân nhà 105 12 106 68 5 43 14 9 17
47.09% 5.38% 47.53% 58.62% 4.31% 37.07% 35.00% 22.50% 42.50%
Sân trung lập 8 1 6 12 2 11 2 1 1
53.33% 6.67% 40.00% 48.00% 8.00% 44.00% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân khách 65 1 55 95 14 100 14 7 12
53.72% 0.83% 45.45% 45.45% 6.70% 47.85% 42.42% 21.21% 36.36%
Lyngby - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
DEN SASL05/05/2024 12:00:00LyngbyVSRanders FC
DEN SASL10/05/2024 17:00:00Odense BKVSLyngby
DEN SASL15/05/2024 15:59:00VejleVSLyngby
DEN SASL20/05/2024 12:00:00LyngbyVSViborg
DEN SASL25/05/2024 13:00:00Hvidovre IFVSLyngby
Vejle - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
DEN SASL21/04/24Hvidovre IF2-1Vejle*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
DEN SASL14/04/24Vejle*1-2Randers FCB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
DEN SASL07/04/24Vejle*1-1ViborgH0:0HòaDướic0-0Dưới
DEN SASL03/04/24 Odense BK*0-1VejleT0:1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
DEN SASL17/03/24Midtjylland*3-0Vejle B0:1 1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
DEN SASL10/03/24Vejle0-1Odense BK*B0:0Thua kèoDướil0-1Trên
DEN SASL03/03/24Brondby*1-1VejleH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
DEN SASL25/02/24Vejle2-0Silkeborg IF*T1/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
DEN SASL20/02/24Vejle0-0Aarhus AGF*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF04/02/24Vejle(T)3-0PFK AleksandriyaT  Trênl2-0Trên
INT CF03/02/24SK Sigma Olomouc(T)1-1VejleH  Dướic0-0Dưới
INT CF28/01/24Botev Plovdiv(T)1-0VejleB  Dướil1-0Trên
INT CF27/01/24Vejle(T)2-1FK Velez MostarT  Trênl2-1Trên
INT CF22/01/24Vejle(T)3-3Tractor SCH  Trênc0-1Trên
DEN SASL02/12/23Randers FC*0-0VejleH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
DEN SASL25/11/23 Hvidovre IF1-1Vejle*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
DEN SASL12/11/23Vejle*1-0LyngbyT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
DEN SASL05/11/23FC Nordsjaelland*1-0VejleB0:1 1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
DEN CUP02/11/23AB Gladsaxe1-1Vejle*H1 1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[3-2]
DEN SASL29/10/23Vejle1-1Viborg*H0:0HòaDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 9hòa(45.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 15 trận mở kèo, : 7thắng kèo(46.67%), 2hòa(13.33%), 6thua kèo(40.00%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 9 6 2 3 2 2 2 1 1 4 3
25.00% 45.00% 30.00% 28.57% 42.86% 28.57% 40.00% 40.00% 20.00% 12.50% 50.00% 37.50%
Vejle - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 194 367 253 34 382 466
Vejle - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 190 147 235 140 136 203 283 187 175
22.41% 17.33% 27.71% 16.51% 16.04% 23.94% 33.37% 22.05% 20.64%
Sân nhà 108 66 110 49 55 92 111 94 91
27.84% 17.01% 28.35% 12.63% 14.18% 23.71% 28.61% 24.23% 23.45%
Sân trung lập 7 5 12 12 10 10 16 13 7
15.22% 10.87% 26.09% 26.09% 21.74% 21.74% 34.78% 28.26% 15.22%
Sân khách 75 76 113 79 71 101 156 80 77
18.12% 18.36% 27.29% 19.08% 17.15% 24.40% 37.68% 19.32% 18.60%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Vejle - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 167 16 211 125 8 128 35 30 24
42.39% 4.06% 53.55% 47.89% 3.07% 49.04% 39.33% 33.71% 26.97%
Sân nhà 105 10 111 38 2 36 19 16 12
46.46% 4.42% 49.12% 50.00% 2.63% 47.37% 40.43% 34.04% 25.53%
Sân trung lập 6 0 9 8 0 15 0 2 0
40.00% 0.00% 60.00% 34.78% 0.00% 65.22% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 56 6 91 79 6 77 16 12 12
36.60% 3.92% 59.48% 48.77% 3.70% 47.53% 40.00% 30.00% 30.00%
Vejle - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
DEN SASL06/05/2024 17:00:00VejleVSOdense BK
DEN SASL12/05/2024 12:00:00ViborgVSVejle
DEN SASL15/05/2024 15:59:00VejleVSLyngby
DEN SASL20/05/2024 12:00:00VejleVSHvidovre IF
DEN SASL25/05/2024 13:00:00Randers FCVSVejle
Lyngby Formation: 343 Vejle Formation: 343

Đội hình Lyngby:

Đội hình Vejle:

Thủ môn Thủ môn
32 Jannich Storch 1 Nathan Wallace Newman Trott 31 Igor Vekic
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
17 Jonathan Amon
22 Andri Gudjohnsen
21 Saevar Atli Magnusson
26 Frederik Gytkjaer
15 Michael Opoku
24 Tobias Storm
13 Casper Winther
42 Tochi Chukwuani
20 Kolbeinn Birgir Finnsson
19 Gustav Fraulo
33 Enock Otoo
14 Lauge Sandgrav
23 Pascal Gregor
12 Magnus Risgaard Jensen
5 Lucas Lissens
7 Willy Kumado
16 Johan Meyer
25 Gustav Mortensen
18 Anders K Jacobsen
9 German Onugkha
11 Musa Juwara
19 Victor Stange Lind
14 Thomas Gundelund
15 Ebenezer Ofori
35 Tyrese Francois
38 David Colina
5 Hamza Barry
25 Tobias Lauritsen
13 Stefan Velkov
6 Raul Albentosa Redal
4 Oliver Provstgaard
3 Miiko Albornoz
59 Marius Elvius
23 Lasse Flo
20 Denis Kolinger
22 Anders Sonderskov
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Brondby2626191619761.54%Chi tiết
2Midtjylland2626191448653.85%Chi tiết
3Randers FC2626814012253.85%Chi tiết
4FC Copenhague26262413112150.00%Chi tiết
5Aarhus AGF26261513211250.00%Chi tiết
6Odense BK26261012212046.15%Chi tiết
7Vejle2626712212046.15%Chi tiết
8Hvidovre IF2626012113-146.15%Chi tiết
9Lyngby2626611312-142.31%Chi tiết
10FC Nordsjaelland26262111015-442.31%Chi tiết
11Viborg2626149413-434.62%Chi tiết
12Silkeborg IF2626139017-834.62%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 66 39.76%
 Hòa 20 12.05%
 Đội khách thắng kèo 80 48.19%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Brondby, 61.54%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Viborg, Silkeborg IF, 34.62%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Brondby, Viborg, Lyngby, 53.85%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Odense BK, 15.38%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Odense BK, 76.92%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Viborg, 15.38%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Midtjylland, Viborg, 15.38%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 26/04/2024 09:50:40

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Randers FC431013633 
2Viborg43109433 
3Odense BK40223626 
4Lyngby40224925 
5Vejle41124523 
6Hvidovre IF41125815 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 156 81.25%
 Các trận chưa diễn ra 36 18.75%
 Chiến thắng trên sân nhà 4 33.33%
 Trận hòa 4 33.33%
 Chiến thắng trên sân khách 4 33.33%
 Tổng số bàn thắng 38 Trung bình 3.17 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 20 Trung bình 1.67 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 18 Trung bình 1.50 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Randers FC 13 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Randers FC 8 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Randers FC 5 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Odense BK 3 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Odense BK,Lyngby 1 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Odense BK,Vejle,Hvidovre IF 2 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Viborg 4 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Lyngby 1 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Randers FC,Viborg,Odense BK,Vejle 2 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Lyngby 9 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Randers FC,Odense BK,Hvidovre IF 4 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Lyngby 8 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 26/04/2024 09:50:39

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
26/04/2024 17:00:00
Cập nhật: GMT+0800
26/04/2024 09:50:36
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.