Tỷ số trực tuyến   Tỷ lệ châu Âu   Kho dữ liệu   Tiện ích miễn phí   Tỷ số bóng rổ   Tỷ lệ bóng rổ   Ứng dụng

Roman Didyk

Quốc tịch:Ukraine
Ngày sinh:2002-12-2
Hôm nay chu kỳ sinh học:
Chiều cao:185cm
Cân nặng:72kg
CLB hiện nay:Rukh Lviv
Số áo:29
Vị trí:Hậu vệ
Ngày gia nhập:2021-7-23
CLB trước:Ahrobiznes Volochysk
CLB cũ:Ahrobiznes Volochysk,FC Karpaty Lviv(U19)
Thống kê số liệu cá nhân thi đấu gần 2 năm
Giải đấu Thời gian Đội nhà Tỷ số Đội khách BT 11m PLN TV TD
UKR D104/05/2024PFK Aleksandriya2-2Rukh Lviv00010
UKR D113/04/2024Rukh Lviv1-1Kryvbas00010
UKR D107/04/2024FC Shakhtar Donetsk3-1Rukh Lviv00010
INT CF15/02/2024Triglav Gorenjska0-4Rukh Lviv10000
UKR D110/12/2023FC Vorskla Poltava1-1Rukh Lviv00010
UKR D112/11/2023Chernomorets Odessa2-3Rukh Lviv00100
UKR D122/10/2023Veres Rivne2-5Rukh Lviv00010
UKR D117/09/2023LNZ Cherkasy2-1Rukh Lviv00010
UKR D103/09/2023Rukh Lviv1-1Metalist 1925 Kharkiv00010
UKR D129/07/2023Rukh Lviv2-1Zorya Luhansk00010
INT CF21/07/2023Rukh Lviv2-0Metalist 1925 Kharkiv10000
INT CF01/07/2023Rukh Lviv2-1Podillya Khmelnytskyi10000
UKR D129/05/2023Chernomorets Odessa1-3Rukh Lviv00010
UKR D121/05/2023Rukh Lviv2-0FC Lviv00010
UKR D114/05/2023Kryvbas1-0Rukh Lviv00010
UKR D104/05/2023Metalist 1925 Kharkiv0-0Rukh Lviv00010
UKR D112/03/2023Rukh Lviv0-1Kolos Kovalivka00010
UKR D110/11/2022FC Lviv2-1Rukh Lviv00010
UKR D130/09/2022Veres Rivne2-2Rukh Lviv10000
UKR D109/09/2022Rukh Lviv3-1Zorya Luhansk00010
UKR D128/08/2022Kolos Kovalivka2-0Rukh Lviv00010
Tổng cộng401160
Tôi muốn nói
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.