|
|
|
Giang Tô Tô Ninh(Jiangsu FC) | | |
| | Thành lập: | 1958 | Quốc tịch: | Trung Quốc | Thành phố: | Nam Kinh | Sân nhà: | Sân vận động Trung tâm Olympic Nam kinh | Sức chứa: | 61,443 | Địa chỉ: | Đường Giang Đông Trung thành phố Nam Kinh | Website: | http://fc.suning.com/ | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 28.67(bình quân) | Giá trị đội hình: | 31,25 Mill. € |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 10hòa(50.00%), 1bại(5.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 13thắng kèo(65.00%), 1hòa(5.00%), 6thua kèo(30.00%). Cộng 5trận trên, 15trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
10 |
1 |
0 |
0 |
0 |
8 |
9 |
1 |
1 |
1 |
0 |
45.00% |
50.00% |
5.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
44.44% |
50.00% |
5.56% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
Giang Tô Tô Ninh(Jiangsu FC) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
158 |
253 |
148 |
13 |
282 |
290 |
Giang Tô Tô Ninh(Jiangsu FC) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
118 |
122 |
164 |
109 |
59 |
136 |
198 |
134 |
104 |
20.63% |
21.33% |
28.67% |
19.06% |
10.31% |
23.78% |
34.62% |
23.43% |
18.18% |
Sân nhà |
76 |
66 |
71 |
36 |
15 |
50 |
83 |
67 |
64 |
28.79% |
25.00% |
26.89% |
13.64% |
5.68% |
18.94% |
31.44% |
25.38% |
24.24% |
Sân trung lập |
5 |
10 |
13 |
5 |
8 |
14 |
12 |
10 |
5 |
12.20% |
24.39% |
31.71% |
12.20% |
19.51% |
34.15% |
29.27% |
24.39% |
12.20% |
Sân khách |
37 |
46 |
80 |
68 |
36 |
72 |
103 |
57 |
35 |
13.86% |
17.23% |
29.96% |
25.47% |
13.48% |
26.97% |
38.58% |
21.35% |
13.11% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Giang Tô Tô Ninh(Jiangsu FC) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
48 |
3 |
58 |
43 |
2 |
23 |
10 |
6 |
6 |
44.04% |
2.75% |
53.21% |
63.24% |
2.94% |
33.82% |
45.45% |
27.27% |
27.27% |
Sân nhà |
28 |
3 |
32 |
7 |
0 |
2 |
3 |
0 |
2 |
44.44% |
4.76% |
50.79% |
77.78% |
0.00% |
22.22% |
60.00% |
0.00% |
40.00% |
Sân trung lập |
9 |
0 |
6 |
10 |
0 |
6 |
2 |
2 |
1 |
60.00% |
0.00% |
40.00% |
62.50% |
0.00% |
37.50% |
40.00% |
40.00% |
20.00% |
Sân khách |
11 |
0 |
20 |
26 |
2 |
15 |
5 |
4 |
3 |
35.48% |
0.00% |
64.52% |
60.47% |
4.65% |
34.88% |
41.67% |
33.33% |
25.00% |
Giang Tô Tô Ninh(Jiangsu FC) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|