|
|
|
Đan Mạch(U23)(Denmark(U23)) | | |
| | Thành lập: | 1889 | Quốc tịch: | Đan Mạch | Thành phố: | Copenhagen | Địa chỉ: | Idrettens Hus ,Brondby Stadion 20 ,BRONDBY - 2605 | Website: | http://www.dbu.dk | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 24.50(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 7 trận đấu: 2thắng(28.57%), 3hòa(42.86%), 2bại(28.57%). Cộng 6 trận mở kèo: 2thắng kèo(33.33%), 1hòa(16.67%), 3thua kèo(50.00%). Cộng 2trận trên, 5trận dưới, 6trận chẵn, 1trận lẻ, 4trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
2 |
3 |
2 |
0 |
0 |
0 |
2 |
1 |
1 |
0 |
2 |
1 |
28.57% |
42.86% |
28.57% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
0.00% |
66.67% |
33.33% |
Đan Mạch(U23)(Denmark(U23)) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
3 |
2 |
1 |
1 |
1 |
6 |
Đan Mạch(U23)(Denmark(U23)) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
1 |
1 |
3 |
0 |
2 |
4 |
2 |
0 |
1 |
14.29% |
14.29% |
42.86% |
0.00% |
28.57% |
57.14% |
28.57% |
0.00% |
14.29% |
Sân nhà |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
1 |
1 |
1 |
0 |
1 |
2 |
1 |
0 |
1 |
25.00% |
25.00% |
25.00% |
0.00% |
25.00% |
50.00% |
25.00% |
0.00% |
25.00% |
Sân khách |
0 |
0 |
2 |
0 |
1 |
2 |
1 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
66.67% |
33.33% |
0.00% |
0.00% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Đan Mạch(U23)(Denmark(U23)) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
2 |
2 |
1 |
0 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
66.67% |
33.33% |
0.00% |
Sân nhà |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
1 |
2 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
Đan Mạch(U23)(Denmark(U23)) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|